icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c

15 dấu hiệu bệnh bạch cầu: Nhận biết sớm để can thiệp điều trị kịp thời

Ngọc Ánh02/10/2025

Bệnh bạch cầu là một loại ung thư máu nguy hiểm, có thể tiến triển nhanh và gây tử vong nếu không được phát hiện sớm. Việc nhận biết các dấu hiệu bệnh bạch cầu là bước quan trọng đầu tiên để can thiệp kịp thời và tăng cơ hội sống cho người bệnh.

Trong bối cảnh tỷ lệ mắc các bệnh ung thư máu đang có xu hướng gia tăng tại nhiều quốc gia, bao gồm cả Việt Nam, việc chủ động nắm bắt các dấu hiệu bệnh có thể giúp người bệnh được chẩn đoán và điều trị hiệu quả hơn. Nếu bạn cũng đang muốn tìm hiểu kỹ hơn về các dấu hiệu của bệnh bạch cầu thì đừng bỏ qua bài viết dưới đây nhé.

Top 15 dấu hiệu bệnh bạch cầu cần đặc biệt lưu ý

Bệnh bạch cầu là một loại ung thư máu xảy ra khi các tế bào bạch cầu trong tủy xương tăng sinh bất thường, lấn át các tế bào máu khỏe mạnh như hồng cầu và tiểu cầu. Điều này dẫn đến suy giảm chức năng miễn dịch, thiếu máu và dễ chảy máu. Bệnh có thể tiến triển nhanh hoặc chậm tùy thuộc vào loại bạch cầu, cần được phát hiện và điều trị sớm để cải thiện tiên lượng.

Dưới đây là những dấu hiệu của bệnh bạch cầu, bạn đọc có thể tham khảo:

Mệt mỏi kéo dài không rõ nguyên nhân

Mệt mỏi kéo dài là một trong những dấu hiệu bệnh bạch cầu phổ biến nhất. Người bệnh cảm thấy kiệt sức dù đã nghỉ ngơi đầy đủ hoặc không làm việc nặng. Triệu chứng này xảy ra do các tế bào bạch cầu bất thường tăng sinh, chiếm chỗ của hồng cầu khỏe mạnh dẫn đến thiếu máu. Thiếu máu làm giảm khả năng vận chuyển oxy, khiến cơ thể luôn trong trạng thái uể oải, khó tập trung và giảm hiệu suất làm việc hàng ngày.

Mệt mỏi kéo dài không rõ nguyên nhân là dấu hiệu bệnh bạch cầu phổ biến nhất
Mệt mỏi kéo dài không rõ nguyên nhân là dấu hiệu bệnh bạch cầu phổ biến nhất

Sốt cao hoặc ớn lạnh thường xuyên

Hệ miễn dịch suy yếu do bệnh bạch cầu khiến cơ thể dễ bị nhiễm trùng. Người bệnh có thể trải qua các đợt sốt cao lặp đi lặp lại, kéo dài nhiều ngày mà không rõ nguyên nhân. Cảm giác ớn lạnh hoặc run rẩy thường kèm theo sốt. Đây là một dấu hiệu bệnh bạch cầu cần chú ý, đặc biệt khi sốt không đáp ứng với các loại thuốc hạ sốt thông thường.

Dễ bị bầm tím hoặc chảy máu

Sự gia tăng bất thường của bạch cầu làm giảm số lượng tiểu cầu, gây rối loạn quá trình đông máu. Người bệnh có thể nhận thấy các vết bầm tím xuất hiện bất thường trên da, ngay cả khi không va chạm mạnh. Chảy máu cam, chảy máu chân răng hoặc xuất huyết dưới da là những dấu hiệu bệnh bạch cầu cảnh báo cần được kiểm tra ngay lập tức.

Sút cân đột ngột

Giảm cân không chủ ý trong thời gian ngắn là một triệu chứng nghiêm trọng. Quá trình chuyển hóa bị rối loạn do bệnh bạch cầu có thể khiến người bệnh sút cân nhanh chóng, ngay cả khi không thay đổi chế độ ăn uống hay sinh hoạt. Triệu chứng này thường đi kèm với cảm giác chán ăn, mệt mỏi và yếu ớt, làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe tổng thể.

Sụt cân đột ngột có thể là dấu hiệu cảnh báo bệnh bạch cầu
Sụt cân đột ngột có thể là dấu hiệu cảnh báo bệnh bạch cầu

Đau xương hoặc khớp

Người bệnh có thể cảm thấy đau nhức ở xương hoặc khớp, đặc biệt ở các xương dài như xương ống chân hoặc cánh tay. Triệu chứng này xảy ra do sự tích tụ của tế bào ung thư trong tủy xương, gây áp lực và đau đớn. Đau xương thường dai dẳng, không giảm ngay cả khi nghỉ ngơi và có thể trở nên nghiêm trọng hơn vào ban đêm.

Sưng hạch bạch huyết

Các hạch bạch huyết ở cổ, nách hoặc bẹn có thể sưng to nhưng không gây đau. Sưng hạch bạch huyết là một dấu hiệu bệnh bạch cầu thường gặp do sự tăng sinh bất thường của các tế bào bạch cầu trong hệ bạch huyết. Hạch sưng có thể dễ dàng cảm nhận được khi chạm vào và tình trạng này thường kéo dài mà không tự biến mất.

Nhiễm trùng tái phát

Do hệ miễn dịch bị suy giảm nghiêm trọng, người mắc bệnh bạch cầu dễ bị nhiễm trùng lặp đi lặp lại, chẳng hạn như viêm phổi, viêm họng hoặc nhiễm trùng da. Các nhiễm trùng này thường khó điều trị dứt điểm và tái phát nhanh chóng. Tình trạng này xuất phát từ việc các tế bào bạch cầu bất thường không thể thực hiện chức năng bảo vệ cơ thể.

Người mắc bệnh bạch cầu có nguy cơ cao bị nhiễm trùng tái phát
Người mắc bệnh bạch cầu có nguy cơ cao bị nhiễm trùng tái phát

Da nhợt nhạt

Thiếu máu do giảm số lượng hồng cầu khiến người bệnh có làn da tái nhợt, xanh xao, đặc biệt ở vùng mặt, lòng bàn tay và môi. Đây là một dấu hiệu bệnh bạch cầu dễ nhận thấy qua quan sát. Da nhợt nhạt có thể đi kèm với cảm giác chóng mặt, mệt mỏi và yếu ớt, gây ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày.

Đổ mồ hôi ban đêm

Đổ mồ hôi nhiều vào ban đêm, thậm chí làm ướt cả giường chiếu là một triệu chứng kín đáo nhưng quan trọng của bệnh bạch cầu. Triệu chứng này thường xuất hiện cùng với sốt hoặc mệt mỏi kéo dài. Người bệnh có thể cảm thấy khó chịu, mất ngủ do tình trạng đổ mồ hôi quá mức. Điều này ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh.

Khó thở hoặc thở gấp

Người bệnh có thể cảm thấy hụt hơi hoặc khó thở ngay cả khi vận động nhẹ như đi bộ hoặc leo cầu thang. Triệu chứng này xuất phát từ tình trạng thiếu máu nghiêm trọng, làm giảm lượng oxy cung cấp cho các cơ quan, đặc biệt là phổi và tim. Đây là một dấu hiệu bệnh bạch cầu cần được chú ý và kiểm tra sớm.

Cảm giác no nhanh hoặc chướng bụng

Người mắc bệnh bạch cầu có thể cảm thấy bụng nhanh no dù chỉ ăn một lượng nhỏ. Nguyên nhân là do lá lách hoặc gan to bất thường, chiếm chỗ trong ổ bụng và gây áp lực lên dạ dày. Tình trạng này không chỉ làm giảm cảm giác thèm ăn mà còn góp phần gây sụt cân, suy nhược cơ thể.

Đau hoặc tức bụng vùng trên bên trái

Lách to là một biểu hiện thường gặp ở bệnh nhân bạch cầu. Khi lách phình to, người bệnh có thể thấy tức hoặc đau âm ỉ ở vùng bụng trên bên trái, đôi khi lan ra sau lưng hoặc vai trái. Đau bụng do lách to thường kéo dài, không giảm ngay cả khi nghỉ ngơi, và có thể đi kèm cảm giác chướng bụng, đầy hơi.

Nhức đầu, chóng mặt hoặc rối loạn thị giác

Số lượng bạch cầu tăng quá mức có thể làm máu trở nên đặc, cản trở lưu thông oxy đến não và mắt. Người bệnh có thể thường xuyên bị nhức đầu, chóng mặt, mờ mắt hoặc giảm thị lực. Một số trường hợp nghiêm trọng còn có nguy cơ đột quỵ do tắc mạch máu não. Đây là dấu hiệu cần được lưu ý vì có thể báo hiệu bệnh bạch cầu tiến triển nặng.

Phát ban hoặc chấm xuất huyết dưới da

Do số lượng tiểu cầu giảm mạnh, bệnh nhân bạch cầu dễ xuất hiện các nốt chấm nhỏ màu đỏ hoặc tím (petechiae) trên da, đặc biệt ở chân và bàn chân. Ngoài ra, có thể gặp xuất huyết dưới da thành mảng lớn, gây bầm tím khó giải thích. Đây là dấu hiệu đặc trưng cho tình trạng rối loạn đông máu trong bệnh bạch cầu.

Sốt nhẹ kéo dài không rõ nguyên nhân

Ngoài các cơn sốt cao, nhiều bệnh nhân bạch cầu có thể gặp tình trạng sốt nhẹ nhưng dai dẳng trong nhiều tuần. Đây là phản ứng của cơ thể trước sự tăng sinh bất thường của các tế bào ác tính. Khi sốt kéo dài kèm theo mệt mỏi, sút cân và đổ mồ hôi đêm, người bệnh cần đi khám ngay để được chẩn đoán kịp thời.

Nguyên nhân gây bệnh bạch cầu

Mặc dù nguyên nhân chính xác của bệnh bạch cầu vẫn chưa được xác định rõ ràng, các nghiên cứu y học đã chỉ ra một số yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng mắc bệnh:

  • Rối loạn di truyền: Một số hội chứng di truyền, chẳng hạn như hội chứng Down, hội chứng Bloom hoặc hội chứng Klinefelter được chứng minh là có liên quan đến nguy cơ cao mắc bệnh bạch cầu. Những rối loạn này ảnh hưởng đến cấu trúc gen, tạo điều kiện cho sự phát triển của tế bào ung thư.
  • Tiếp xúc với bức xạ liều cao: Những người từng tiếp xúc với phóng xạ ion hóa mạnh, chẳng hạn như trong các tai nạn hạt nhân hoặc điều trị ung thư bằng xạ trị có nguy cơ mắc bệnh bạch cầu cao hơn so với người bình thường.
  • Hóa chất độc hại: Tiếp xúc lâu dài với các hóa chất như benzen - hoạt chất thường được sử dụng trong ngành công nghiệp hóa dầu, có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh bạch cầu dòng tủy. Đây là một yếu tố nguy cơ môi trường đáng chú ý.
  • Tiền sử điều trị ung thư: Những người từng trải qua hóa trị hoặc xạ trị để điều trị các loại ung thư khác có thể bị tổn thương tủy xương dẫn đến nguy cơ mắc bệnh bạch cầu thứ phát.
  • Rối loạn hệ miễn dịch: Người có hệ miễn dịch suy yếu bẩm sinh hoặc mắc các bệnh tự miễn như lupus ban đỏ hệ thống có nguy cơ cao hơn mắc bệnh bạch cầu do sự bất ổn trong quá trình sản xuất tế bào máu.
Rối loạn di truyền là một trong những yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh bạch cầu
Rối loạn di truyền là một trong những yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh bạch cầu

Chẩn đoán bệnh bạch cầu

Việc chẩn đoán sớm các dấu hiệu bệnh bạch cầu đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện hiệu quả điều trị. Dưới đây là các phương pháp chẩn đoán thường được sử dụng:

  • Xét nghiệm máu toàn phần (CBC): Đây là bước đầu tiên để phát hiện sự bất thường trong số lượng tế bào máu. Người mắc bệnh bạch cầu thường có số lượng bạch cầu cao bất thường trong khi hồng cầu và tiểu cầu giảm đáng kể.
  • Sinh thiết tủy xương: Lấy mẫu tủy xương từ xương chậu để phân tích là xét nghiệm quan trọng giúp xác định loại bệnh bạch cầu, mức độ nghiêm trọng và tiên lượng của bệnh.
  • Xét nghiệm di truyền và phân tử học: Các xét nghiệm này giúp phát hiện các đột biến gen cụ thể từ đó hỗ trợ bác sĩ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp, cá nhân hóa cho từng bệnh nhân.
  • Xét nghiệm hình ảnh: Các kỹ thuật như chụp X-quang, CT, MRI hoặc siêu âm có thể được sử dụng để đánh giá mức độ lan rộng của tế bào ung thư đến các cơ quan khác trong cơ thể.
Xét nghiệm máu là một trong các phương pháp hỗ trợ chẩn đoán bệnh bạch cầu
Xét nghiệm máu là một trong các phương pháp hỗ trợ chẩn đoán bệnh bạch cầu

Điều trị bệnh bạch cầu

Phác đồ điều trị bệnh bạch cầu phụ thuộc vào loại bệnh, giai đoạn phát hiện và tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân. Dưới đây là các phương pháp điều trị phổ biến:

  • Hóa trị: Hóa trị là phương pháp chính, sử dụng thuốc mạnh để tiêu diệt các tế bào bạch cầu ung thư. Quá trình này thường kéo dài theo chu kỳ trong nhiều tháng, tùy thuộc vào đáp ứng của bệnh nhân.
  • Liệu pháp nhắm trúng đích: Phương pháp này sử dụng thuốc tấn công trực tiếp vào các tế bào ung thư có đột biến gen cụ thể, giảm thiểu tổn thương đến các tế bào lành. Đây là một bước tiến trong điều trị bệnh bạch cầu.
  • Cấy ghép tế bào gốc (ghép tủy): Khi các phương pháp điều trị thông thường không hiệu quả, cấy ghép tủy xương từ người hiến tặng khỏe mạnh có thể được thực hiện để thay thế tủy xương bị bệnh.
  • Liệu pháp miễn dịch: Liệu pháp này kích thích hệ miễn dịch của cơ thể để nhận diện và tiêu diệt các tế bào ung thư, mang lại hiệu quả cao trong một số trường hợp.
  • Điều trị hỗ trợ: Điều trị hỗ trợ bao gồm các biện pháp như truyền máu, sử dụng kháng sinh hoặc điều trị nhiễm trùng để kiểm soát triệu chứng và giảm tác dụng phụ của các phương pháp điều trị chính.
Hóa trị có thể được chỉ định trong điều trị bệnh bạch cầu
Hóa trị có thể được chỉ định trong điều trị bệnh bạch cầu

Nhận biết sớm các dấu hiệu bệnh bạch cầu có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong việc chẩn đoán và điều trị kịp thời. Nếu bạn hoặc người thân có những biểu hiện đáng ngờ như mệt mỏi kéo dài, sốt không rõ nguyên nhân, bầm tím bất thường hoặc sút cân đột ngột, đừng chần chừ mà hãy đi khám ngay. Phát hiện sớm không chỉ giúp cải thiện chất lượng sống mà còn làm tăng đáng kể tỷ lệ sống sót. Hãy chủ động chăm sóc sức khỏe và cập nhật kiến thức từ những nguồn y tế đáng tin cậy.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

NỘI DUNG LIÊN QUAN