icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c

Những điều cần biết về các giai đoạn bệnh bạch cầu

Bích Thùy05/10/2025

Nhận biết rõ các giai đoạn bệnh bạch cầu đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán và điều trị, bởi mỗi giai đoạn phản ánh mức độ tiến triển khác nhau. Việc phân loại giai đoạn giúp bác sĩ xác định mức độ, lựa chọn phác đồ điều trị tối ưu và ước lượng tiên lượng cho người bệnh.

Bệnh bạch cầu hình thành từ sự phát triển bất thường của các tế bào ung thư trong máu và tủy xương, nên thường không tạo ra khối u cụ thể để đo lường hay sinh thiết. Vì vậy, cách xác định các giai đoạn bệnh bạch cầu có nhiều điểm khác biệt so với các loại ung thư khối u rắn.

Các dạng bệnh bạch cầu thường gặp

Bệnh bạch cầu là một dạng ung thư máu, hình thành khi cơ thể tạo ra số lượng quá lớn các tế bào bạch cầu bất thường. Những tế bào này tăng sinh nhanh, cản trở sự phát triển và hoạt động của các tế bào máu khác. Hiện nay, bệnh bạch cầu thường được chia thành bốn nhóm chính:

  • Bạch cầu cấp dòng lympho (ALL): Đây là thể bệnh tiến triển rất nhanh, khiến các tế bào miễn dịch bình thường bị biến đổi thành tế bào ác tính. Trẻ em là nhóm đối tượng mắc phổ biến.
  • Bạch cầu cấp dòng tủy (AML): Xuất phát từ tủy xương, AML được xem là thể thường gặp nhất, ảnh hưởng đến cả trẻ nhỏ lẫn người trưởng thành. Nếu không chữa trị kịp thời, bệnh tiến triển nhanh do sự sản sinh liên tục của tế bào bạch cầu bất thường.
  • Bạch cầu mạn dòng lympho (CLL): Thường gặp ở người cao tuổi, nhất là trên 55. Bệnh có cơ chế ảnh hưởng đến tế bào miễn dịch giống với ALL, nhưng tốc độ tiến triển chậm hơn nhiều.
  • Bạch cầu mạn dòng tủy (CML): Cũng bắt nguồn từ tủy xương, nhưng phát triển chậm hơn AML. CML chủ yếu được phát hiện ở người lớn.
Bệnh bạch cầu là một dạng ung thư máu khi cơ thể tạo ra số lượng quá lớn các tế bào bạch cầu bất thường
Bệnh bạch cầu là một dạng ung thư máu khi cơ thể tạo ra số lượng quá lớn các tế bào bạch cầu bất thường

Các giai đoạn bệnh bạch cầu cấp dòng lympho (ALL)

Trong thực tế lâm sàng, bác sĩ nhận thấy rằng xét nghiệm di truyền tế bào, phân tích dòng chảy tế bào và một số kiểm tra chuyên sâu khác mang lại nhiều thông tin hữu ích hơn về phân loại cũng như tiên lượng của ALL so với phương pháp phân giai đoạn truyền thống. Các kỹ thuật này cho phép xác định ALL dựa trên những biến đổi về gen và nhiễm sắc thể trong tế bào bạch cầu.

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), ALL được chia thành hai nhóm chính:

  • ALL tế bào B (B-Cell ALL): Tế bào lympho B là loại tế bào miễn dịch có chức năng sản xuất kháng thể, bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng thông qua miễn dịch dịch thể.
  • ALL tế bào T (T-Cell ALL): Tế bào lympho T đóng vai trò chủ đạo trong miễn dịch qua trung gian tế bào, giúp cơ thể nhận diện và tiêu diệt các tác nhân gây bệnh.

Các giai đoạn bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML)

Ở bệnh bạch cầu tủy cấp (AML), việc lựa chọn phương pháp điều trị không dựa vào giai đoạn bệnh như nhiều loại ung thư khác, mà phụ thuộc vào phân nhóm AML. Hai hệ thống thường được dùng nhất là phân loại Pháp - Mỹ - Anh (FAB) và phân loại của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).

Hệ thống FAB

Theo tiêu chuẩn FAB, AML được chia từ M0 đến M7, dựa trên loại tế bào khởi phát và mức độ trưởng thành của chúng. Việc xác định dựa chủ yếu vào hình thái tế bào khi quan sát dưới kính hiển vi với các phương pháp nhuộm đặc hiệu.

  • M0: AML không biệt hóa.
  • M1: AML với mức độ biệt hóa rất thấp.
  • M2: AML có đặc điểm trưởng thành rõ hơn.
  • M3: Bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (APL).
  • M4: AML dòng tủy đơn nhân.
  • M4 eos: AML dòng tủy đơn nhân kèm tăng bạch cầu ái toan.
  • M5: Bệnh bạch cầu đơn nhân cấp tính.
  • M6: AML dòng hồng cầu.
  • M7: AML dòng nguyên bào mẫu tiểu cầu.

Trong đó, các nhóm M0 - M5 xuất phát từ tế bào bạch cầu chưa trưởng thành, M6 từ các tế bào hồng cầu non, còn M7 từ dòng tế bào hình thành tiểu cầu.

Hệ thống WHO

Khác với FAB, phân loại của WHO bổ sung thêm những yếu tố ảnh hưởng đến tiên lượng bệnh, chẳng hạn như bất thường di truyền hoặc tiền sử điều trị trước đó.

WHO chia AML thành nhiều nhóm chính:

  • AML kèm theo bất thường di truyền (thay đổi gen hoặc nhiễm sắc thể).
  • AML liên quan đến hội chứng loạn sản tủy.
  • AML thứ phát sau hóa trị hay xạ trị.
  • AML chưa được xác định cụ thể (không thuộc các nhóm trên).
  • U tủy (hay u lục/u hạt).
  • Tăng sinh tủy liên quan đến hội chứng Down.
  • Bệnh bạch cầu cấp không biệt hóa hoặc có đặc điểm hỗn hợp (MPAL) mang tính chất của cả dòng lympho lẫn dòng tủy.
Ở bệnh bạch cầu tủy cấp, việc lựa chọn phương pháp điều trị phụ thuộc vào phân nhóm AML
Ở bệnh bạch cầu tủy cấp, việc lựa chọn phương pháp điều trị phụ thuộc vào phân nhóm AML

Các giai đoạn của bệnh bạch cầu lympho mạn tính (CLL)

Trong bệnh bạch cầu lympho mạn tính (CLL), các tế bào bất thường có thể di chuyển từ máu và tủy xương đến những cơ quan khác như hạch bạch huyết, gan hoặc lách. Việc xác định mức độ lan rộng của tế bào là yếu tố quan trọng giúp bác sĩ lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp.

Hai hệ thống được sử dụng phổ biến nhất để phân loại và xác định mức độ tiến triển của CLL là hệ thống Rai và hệ thống Binet.

Hệ thống Rai

Cách phân loại Rai dựa vào tình trạng tăng lymphocytosis, tức là sự tăng số lượng hoặc tỷ lệ tế bào lympho trong máu mà không liên quan đến nguyên nhân khác như nhiễm trùng. Theo hệ thống này, bệnh được chia thành 5 giai đoạn:

  • Giai đoạn 0: Có hơn 5000 lympho bào/µL máu nhưng chưa xuất hiện triệu chứng lâm sàng.
  • Giai đoạn I: Xuất hiện tăng lympho bào kèm hạch to, nhưng gan, lách bình thường chưa có thiếu máu hoặc giảm tiểu cầu.
  • Giai đoạn II: Lympho bào tăng cao, gan hoặc lách to, có thể kèm hoặc không kèm hạch sưng.
  • Giai đoạn III: Lymphocytosis kết hợp thiếu máu, có thể có hoặc không kèm hạch, gan, lách to.
  • Giai đoạn IV: Lymphocytosis kèm giảm tiểu cầu, có thể kèm hoặc không kèm gan, lách, hạch to hoặc thiếu máu.

Các giai đoạn này thường được chia thành ba mức nguy cơ để dễ định hướng điều trị:

  • Nguy cơ thấp: Giai đoạn 0;
  • Nguy cơ trung bình: Giai đoạn I và II;
  • Nguy cơ cao: Giai đoạn III và IV.

Hệ thống Binet

Khác với Rai, phân loại Binet dựa trên số vùng mô lympho bị ảnh hưởng (các hạch cổ, nách, bẹn, gan, lách) kết hợp với tình trạng thiếu máu hay giảm tiểu cầu. Gồm 3 giai đoạn:

  • Giai đoạn A: Không có thiếu máu hoặc giảm tiểu cầu, số vùng hạch bạch huyết bị ảnh hưởng ít hơn 3.
  • Giai đoạn B: Không có thiếu máu hoặc giảm tiểu cầu, nhưng có từ 3 vùng hạch trở lên bị ảnh hưởng.
  • Giai đoạn C: Có thiếu máu và/hoặc giảm tiểu cầu, số vùng hạch có thể ít hoặc nhiều.
Việc xác định mức độ lan rộng của tế bào giúp bác sĩ lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp
Việc xác định mức độ lan rộng của tế bào giúp bác sĩ lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp

Các giai đoạn của bệnh bạch cầu tủy mạn tính (CML)

Trong thể ung thư máu này, tiến triển của bệnh được chia thành ba giai đoạn chính là mạn tính, tăng tốc và bùng phát nguyên bào. Việc xác định giai đoạn, kết hợp với kết quả xét nghiệm cận lâm sàng, đóng vai trò then chốt trong việc xây dựng phác đồ điều trị.

Sự phân chia giai đoạn dựa vào tỷ lệ tế bào nguyên bào trong máu và tủy xương, cùng với mức độ nặng của triệu chứng lâm sàng:

  • Giai đoạn mạn tính: Số tế bào nguyên bào chiếm dưới 10% trong máu và tủy xương.
  • Giai đoạn tăng tốc: Tỷ lệ nguyên bào dao động từ 10% đến 19%.
  • Giai đoạn bùng phát nguyên bào (blast crisis): Khi 20% trở lên số tế bào là nguyên bào. Lúc này, bệnh nhân thường xuất hiện triệu chứng mệt mỏi, sốt cao, lách to rõ rệt.

Ngoài ra, CML có khả năng tái phát sau điều trị. Ở giai đoạn này, số lượng tế bào nguyên bào tăng trở lại sau khi đã có thời gian thuyên giảm.

Các giai đoạn bệnh bạch cầu tủy mạn tính (CML) gồm mạn tính, tăng tốc và bùng phát nguyên bào
Các giai đoạn bệnh bạch cầu tủy mạn tính (CML) gồm mạn tính, tăng tốc và bùng phát nguyên bào

Hiểu rõ các giai đoạn bệnh bạch cầu giúp bác sĩ đưa ra phương pháp điều trị phù hợp và theo dõi tiến triển của bệnh hiệu quả hơn. Việc phân chia giai đoạn không chỉ hỗ trợ trong chẩn đoán mà còn giúp dự đoán tiên lượng, từ đó cải thiện cơ hội sống và chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân. 

Tiêm vắc xin giúp cơ thể chủ động tạo hàng rào miễn dịch, giảm nguy cơ mắc và biến chứng của nhiều bệnh truyền nhiễm nguy hiểm. Trung tâm Tiêm chủng Long Châu mang đến cho khách hàng dịch vụ tiêm chủng an toàn với vắc xin chính hãng, bảo quản đúng chuẩn GSP, cùng không gian sạch sẽ, thoáng mát. Đội ngũ y tế chuyên nghiệp luôn đồng hành, tư vấn tận tình và hỗ trợ nhắc lịch tiêm miễn phí để đảm bảo không bỏ sót mũi quan trọng. Quý khách vui lòng gọi đến hotline miễn phí 1800 6928 để được tư vấn và đặt lịch hẹn tiêm sớm nhất.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

NỘI DUNG LIÊN QUAN