Tìm hiểu chung về lách to
Lách là một cơ quan quan trọng trong cơ thể, có kích thước tương đương nắm tay, nằm ở phía trên bên trái của bụng, ngay dưới lồng ngực trái. Thuộc về hệ bạch huyết và hệ miễn dịch, lách đóng vai trò lọc máu, loại bỏ chất thải và sản sinh bạch cầu để bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng. Khi các vấn đề xảy ra với chính lá lách hoặc dòng máu chảy qua nó, cơ quan này có thể bị sưng phồng và to ra bất thường.
Ở trạng thái khỏe mạnh, lách dài khoảng 12 cm và nặng chừng 70 g. Tuy nhiên, khi bị lách to, nó có thể kéo dài đến 20 cm và nặng hơn 1.000 g. Tình trạng này có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân như viêm, tích tụ mỡ, ứ máu, khối u (lành tính hoặc ác tính), hoặc sự sản xuất tế bào quá mức. Một số nguyên nhân chỉ mang tính tạm thời, trong khi những nguyên nhân khác có thể là dấu hiệu của bệnh mãn tính hoặc tiến triển nghiêm trọng hơn.
Triệu chứng lách to
Những dấu hiệu và triệu chứng của lách to
Dấu hiệu và triệu chứng của lách to bao gồm:
- Đau hoặc tức vùng bụng trên bên trái, có thể lan lên vai trái hoặc lưng.
- Sờ thấy lá lách (bình thường không sờ được).
- No sớm hoặc chán ăn do lách đè ép dạ dày.
- Mệt mỏi, dễ nhiễm trùng, dễ chảy máu/bầm tím nếu lách hoạt động kém.
- Một số trường hợp không có triệu chứng rõ ràng.
Biến chứng có thể gặp khi mắc lách to
Lách to có thể dẫn đến một số biến chứng nếu không được xử lý kịp thời. Dưới đây là các biến chứng chính:
- Cường lách: Lách hoạt động quá mức, phá hủy quá nhiều hồng cầu, bạch cầu hoặc tiểu cầu. Hậu quả là dẫn đến thiếu máu (mệt mỏi, yếu), dễ nhiễm trùng, hoặc dễ chảy máu/bầm tím.
- Vỡ lách: Dẫn đến chảy máu trong ổ bụng nghiêm trọng, đe dọa tính mạng, cần phẫu thuật khẩn cấp.
- Suy giảm chức năng miễn dịch: Lách không hoạt động hiệu quả, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng nặng hoặc tái phát.
- Tăng áp lực tĩnh mạch cửa: Thường gặp ở bệnh gan (như xơ gan), gây ứ máu trong lách và các biến chứng khác như giãn tĩnh mạch thực quản.
- Ảnh hưởng đến cơ quan khác: Lách to có thể đè ép dạ dày, ruột, hoặc các cơ quan lân cận, gây đau, khó tiêu, hoặc rối loạn chức năng.
Những biến chứng này phụ thuộc vào nguyên nhân và mức độ lách to. Nếu nghi ngờ, bạn nên đi khám để được đánh giá và điều trị sớm.
/lach_to_2_e07aec408b.jpg)
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Bạn nên gặp bác sĩ nếu:
- Đau dữ dội hoặc dai dẳng ở vùng bụng trên bên trái, đặc biệt nếu lan lên vai hoặc lưng.
- Cảm giác no bất thường hoặc chán ăn kéo dài mà không rõ lý do.
- Các dấu hiệu nghiêm trọng như mệt mỏi nặng, thường xuyên nhiễm trùng, hoặc chảy máu/bầm tím dễ dàng.
- Sờ thấy khối bất thường ở vùng bụng trái khi tự kiểm tra.
- Kèm theo sốt, sụt cân, hoặc đổ mồ hôi đêm không giải thích được.
Những triệu chứng này có thể báo hiệu lách to hoặc vấn đề sức khỏe nghiêm trọng khác, cần được kiểm tra kịp thời qua thăm khám và xét nghiệm.
Nguyên nhân gây lách to
Nguyên nhân gây lách to bao gồm:
- Nhiễm trùng: Vi khuẩn (lao, viêm nội tâm mạc), virus (EBV, CMV, viêm gan), ký sinh trùng (sốt rét, sán lá).
- Bệnh lý gan: Xơ gan, tăng áp tĩnh mạch cửa, huyết khối tĩnh mạch lách.
- Rối loạn máu và ung thư: Ung thư máu (bệnh bạch cầu, lymphoma), rối loạn tăng sinh tủy (myelofibrosis), thiếu máu tan huyết.
- Bệnh tự miễn và viêm: Lupus ban đỏ, viêm khớp dạng thấp, sarcoidosis.
- Nguyên nhân khác: Amyloidosis, u nang hoặc áp-xe trong lách, chấn thương.
Nguyên nhân cụ thể cần được xác định qua xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh, vì cách điều trị sẽ khác nhau tùy thuộc vào nguồn gốc.
/lach_to_3_a76e872b13.jpg)
Nguy cơ gây lách to
Những ai có nguy cơ mắc lách to?
Bất kỳ ai cũng có thể bị lách to ở mọi lứa tuổi, nhưng một số nhóm có nguy cơ cao hơn:
- Trẻ em và thanh thiếu niên: Dễ bị nhiễm trùng như bệnh bạch cầu đơn nhân (mononucleosis).
- Người có bệnh di truyền: Bệnh Gaucher, Niemann-Pick, hoặc rối loạn chuyển hóa ảnh hưởng đến gan/lách.
- Người ở vùng sốt rét: Sống hoặc du lịch đến khu vực lưu hành bệnh sốt rét.
Những nhóm này cần chú ý hơn đến các triệu chứng và thăm khám nếu nghi ngờ.
Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc lách to
Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc lách to:
- Nhiễm trùng: Tiếp xúc với vi khuẩn, virus, ký sinh trùng (sốt rét, EBV).
- Bệnh gan: Xơ gan, nghiện rượu, viêm gan mạn.
- Rối loạn máu: Thiếu máu tan huyết, ung thư máu.
- Bệnh tự miễn: Lupus, viêm khớp dạng thấp.
- Di truyền: Bệnh lý như Gaucher.
- Chấn thương: Tổn thương vùng bụng.
- Môi trường: Sống ở khu vực dịch bệnh lưu hành.
/lach_to_1_f5d8d4a221.jpg)
Phương pháp chẩn đoán và điều trị lách to
Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán lách to
Để chẩn đoán lách to, bác sĩ có thể:
- Khám sức khỏe: Sờ bụng để phát hiện lách to (có thể tình cờ trong kiểm tra định kỳ).
- Siêu âm hoặc CT: Xác nhận lách to, đánh giá mức độ và tổn thương.
- MRI: Theo dõi lưu lượng máu qua lách.
- Xét nghiệm máu: Kiểm tra bệnh nhiễm trùng, ung thư, rối loạn máu, hoặc chức năng gan.
- Phân tích tủy xương: Chọc hút/sinh thiết để đánh giá tế bào máu, chức năng lách và rối loạn tiềm ẩn.
/lach_to_4_5f7b93e246.jpg)
Phương pháp điều trị lách to hiệu quả
Phương pháp điều trị lách to (splenomegaly) phụ thuộc vào nguyên nhân gốc rễ, bao gồm:
Điều trị nguyên nhân
- Nhiễm trùng: Dùng kháng sinh, thuốc kháng virus hoặc chống ký sinh trùng (như sốt rét).
- Bệnh gan: Quản lý xơ gan, giảm áp tĩnh mạch cửa.
- Rối loạn máu/ung thư: Hóa trị, xạ trị hoặc thuốc nhắm mục tiêu (như lymphoma).
- Bệnh tự miễn: Thuốc ức chế miễn dịch (như corticosteroid).
Theo dõi và quản lý triệu chứng
- Nếu lách to nhẹ và không triệu chứng, bác sĩ có thể chỉ theo dõi định kỳ.
- Giảm đau hoặc khó chịu bằng thuốc (nếu cần).
Phẫu thuật cắt lách (Splenectomy)
- Áp dụng khi: Lách to nghiêm trọng, vỡ lách, hoặc cường lách không đáp ứng điều trị.
- Lưu ý: Tăng nguy cơ nhiễm trùng sau cắt, cần tiêm vắc xin phòng ngừa.
Điều trị cần được cá nhân hóa, dựa trên chẩn đoán và tình trạng bệnh nhân. Tham khảo bác sĩ để có kế hoạch phù hợp.
Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa lách to
Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của lách to
Chế độ sinh hoạt:
- Tránh chấn thương: Hạn chế thể thao tiếp xúc hoặc hoạt động mạnh để giảm nguy cơ vỡ lách.
- Duy trì chế độ ăn lành mạnh: Ăn uống cân bằng, ít chất béo, tránh rượu để hỗ trợ gan và giảm áp lực lên lách.
- Kiểm soát nhiễm trùng: Rửa tay thường xuyên, tiêm vắc xin đầy đủ, tránh tiếp xúc với người bệnh.
- Theo dõi sức khỏe: Khám định kỳ, đặc biệt nếu có bệnh nền (gan, máu, tự miễn).
- Tuân thủ điều trị: Uống thuốc theo chỉ định nếu lách to do nguyên nhân cụ thể (nhiễm trùng, ung thư).
- Giữ cân nặng hợp lý: Tránh béo phì để giảm áp lực lên các cơ quan nội tạng.
Chế độ dinh dưỡng:
- Thực phẩm giàu chất xơ: Rau xanh, trái cây (táo, chuối), ngũ cốc nguyên hạt giúp tiêu hóa tốt, giảm áp lực lên dạ dày và lách.
- Chất đạm dễ tiêu: Cá, thịt nạc, đậu hũ thay vì thịt đỏ để giảm gánh nặng cho gan.
- Chất béo lành mạnh: Dầu ô liu, quả bơ, hạt óc chó thay vì mỡ động vật.
- Thực phẩm giàu sắt (nếu thiếu máu): Rau bina, gan động vật (ăn vừa phải), kết hợp vitamin C (cam, ớt chuông) để hấp thụ tốt hơn.
- Uống đủ nước: 1.5-2 lít/ngày để hỗ trợ tuần hoàn và thải độc.
- Hạn chế: Rượu bia, đồ chiên rán, nhiều muối, thức ăn chế biến sẵn,
Chế độ ăn cần điều chỉnh theo nguyên nhân (như bệnh gan, thiếu máu) và tình trạng sức khỏe.
Phương pháp phòng ngừa lách to hiệu quả
Đặc hiệu
Lách to không phải là một bệnh lý riêng biệt có thể phòng ngừa bằng vắc xin. Tuy nhiên, việc tiêm chủng các loại vắc xin nhất định có thể giúp giảm thiểu nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng, là một trong những nguyên nhân dẫn đến lách to. Dưới đây là một số vắc xin quan trọng cần được cân nhắc:
- Vắc xin phế cầu khuẩn: Phế cầu khuẩn là tác nhân gây ra nhiều bệnh nhiễm trùng nguy hiểm. Những bệnh lý này có thể gây ra tình trạng lách to.
- Vắc xin cúm: Bệnh cúm có thể dẫn đến các biến chứng, và một trong số đó là lách to. Vì vậy, việc tiêm phòng cúm hàng năm là rất quan trọng.
- Vắc xin viêm gan B: Giảm nguy cơ mắc viêm gan B mạn tính, một nguyên nhân tiềm tàng gây tổn thương gan và phì đại lách.
/lach_to_5_6aa5b7531a.jpg)
Không đặc hiệu
Phương pháp phòng ngừa lách to:
- Ngăn nhiễm trùng: Tiêm vắc xin, vệ sinh tốt.
- Bảo vệ gan: Hạn chế rượu, giữ cân khỏe mạnh.
- Kiểm soát bệnh nền: Quản lý tự miễn, rối loạn máu.
- Tránh chấn thương: Hạn chế hoạt động mạnh.
- Sống lành mạnh: Không hút thuốc.
Để biết thêm thông tin chi tiết về vắc xin và các biện pháp bảo vệ sức khỏe, bạn có thể tham khảo thêm tại Trung tâm Tiêm chủng Long Châu.