Tìm hiểu chung bệnh bạch hầu
Bạch hầu là một căn bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, do vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae gây ra. Đặc điểm đáng chú ý của vi khuẩn này là khả năng sản sinh độc tố mạnh, gây tổn thương nghiêm trọng đến các mô cơ thể. Bệnh thường ảnh hưởng đến đường hô hấp trên như họng và mũi, nhưng trong một số trường hợp, có thể tác động đến da hoặc các cơ quan khác. Độc tố của vi khuẩn không chỉ giới hạn ở vị trí nhiễm khuẩn mà còn lan rộng qua máu, ảnh hưởng đến tim, thần kinh và các cơ quan quan trọng khác.
Bệnh lây truyền chủ yếu qua các giọt bắn từ người bệnh khi họ ho hoặc hắt hơi. Ngoài ra, việc tiếp xúc với các vật dụng cá nhân bị nhiễm khuẩn hoặc vết thương hở cũng có thể làm tăng nguy cơ lây nhiễm. Mặc dù trẻ em dưới 15 tuổi là đối tượng dễ mắc bệnh nhất, người lớn không tiêm phòng hoặc tiêm không đủ liều cũng có thể bị nhiễm.
Bạch hầu từng là nguyên nhân gây ra nhiều ca tử vong trên thế giới trước khi vắc xin được phát triển vào thế kỷ 20. Tuy nhiên, căn bệnh này vẫn còn tồn tại ở nhiều quốc gia đang phát triển, nơi tiêm chủng chưa được thực hiện đầy đủ.
/benh_bach_hau_nguyen_nhan_trieu_chung_va_cach_phong_ngua_1_f7ad2bc925.png)
Triệu chứng bệnh bạch hầu
Những triệu chứng của bệnh bạch hầu
Bệnh bạch hầu có thời gian ủ bệnh ngắn, thường kéo dài từ 2 đến 5 ngày sau khi bị nhiễm khuẩn. Một số trường hợp có thể kéo dài đến 10 ngày tùy thuộc vào mức độ tiếp xúc và sức đề kháng của cơ thể. Các triệu chứng của bạch hầu thường xuất hiện sau giai đoạn ủ bệnh, bao gồm đau họng, sốt, mệt mỏi, và có thể tiến triển nghiêm trọng như khó thở hoặc nhiễm độc nếu không được điều trị kịp thời.
Triệu chứng điển hình của bệnh hầu:
- Giả mạc: Đây là đặc điểm quan trọng nhất của bệnh bạch hầu. Giả mạc là lớp màng màu trắng ngà hoặc xám, dai, bám chắc vào niêm mạc họng, amidan, hoặc mũi. Lớp màng này có thể lan rộng xuống thanh quản hoặc khí quản, gây tắc nghẽn đường thở và đe dọa tính mạng.
- Đau họng và khàn tiếng: Cổ họng bị kích ứng, sưng đau, dẫn đến khó khăn trong việc nói chuyện hoặc nuốt.
- Sưng hạch bạch huyết vùng cổ: Các hạch bạch huyết ở cổ sưng to, tạo cảm giác đau nhức khi chạm vào.
- Khó thở và thở nhanh: Là hệ quả của sự tắc nghẽn đường hô hấp bởi giả mạc hoặc do độc tố vi khuẩn tác động đến cơ hô hấp
- Sốt và ớn lạnh: Triệu chứng này thường nhẹ nhưng là dấu hiệu nhiễm trùng.
- Chảy nước mũi: Dịch nhầy hoặc dịch mủ chảy ra từ mũi, đặc biệt khi bệnh nhân bị bạch hầu mũi.
- Mệt mỏi: Cơ thể suy yếu do độc tố vi khuẩn gây ảnh hưởng toàn thân.
Trong một số trường hợp nghiêm trọng, bệnh nhân có thể bị khó thở nghiêm trọng, da xanh xao hoặc tím tái do thiếu oxy. Đây là dấu hiệu nguy cấp cần được can thiệp y tế ngay lập tức.
Biến chứng có thể gặp khi mắc bệnh bạch hầu
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), bệnh bạch hầu có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Trong trường hợp nghiêm trọng, bệnh có thể tiến triển nhanh chóng và gây tử vong chỉ trong vòng 6 - 10 ngày nếu không được can thiệp kịp thời.
- Hô hấp: Giả mạc lan rộng gây tắc nghẽn đường thở, khiến bệnh nhân khó thở, suy hô hấp, hoặc thậm chí tử vong do ngạt.
- Tim mạch: Độc tố bạch hầu có thể gây viêm cơ tim, suy tim, hoặc rối loạn nhịp tim, dẫn đến tử vong đột ngột.
- Thần kinh: Vi khuẩn tấn công hệ thần kinh, gây liệt các chi, liệt cơ hô hấp hoặc rối loạn nuốt.
- Suy thận: Độc tố có thể làm tổn thương các mô thận, dẫn đến suy giảm chức năng thận.
/benh_bach_hau_nguyen_nhan_trieu_chung_va_cach_phong_ngua_2_775b63431b.png)
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Nếu có bất kỳ triệu chứng nào nêu trên xảy ra hoặc nếu bạn và người thân đã tiếp xúc với người bị bệnh bạch hầu, bạn nên liên hệ ngay với bác sĩ để được kiểm tra và tư vấn. Chẩn đoán và điều trị sớm sẽ giảm nguy cơ bệnh tiến triển nặng và giúp bạn mau chóng hồi phục sức khỏe.
Nguyên nhân gây bệnh bạch hầu
Bạch hầu là hậu quả của sự nhiễm khuẩn do vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae. Loại vi khuẩn này xâm nhập cơ thể và sản sinh độc tố, gây tổn thương tại chỗ và lan rộng ra các cơ quan khác thông qua đường máu.
- Qua giọt bắn: Khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện, các giọt bắn li ti chứa vi khuẩn phát tán trong không khí và dễ dàng lây nhiễm cho những người xung quanh.
- Tiếp xúc trực tiếp: Việc dùng chung đồ cá nhân như khăn tay, khăn giấy, cốc chén, bàn chải đánh răng... với người bệnh cũng là con đường lây nhiễm phổ biến.
- Tiếp xúc vết thương hở: Chạm vào vết thương hở có chứa vi khuẩn bạch hầu cũng có thể gây lây nhiễm.
Ngoài ra, người nhiễm bệnh không có triệu chứng (người lành mang trùng) cũng có khả năng lây nhiễm cho người khác.
Nguy cơ mắc bệnh bạch hầu
Những ai có nguy cơ mắc bệnh bạch hầu?
Đối tượng nguy cơ cao:
- Trẻ em dưới 15 tuổi chưa được tiêm vắc xin.
- Người lớn chưa tiêm nhắc lại vắc xin.
- Người sống trong môi trường đông đúc, thiếu vệ sinh.
- Những người có hệ miễn dịch suy giảm như bệnh nhân HIV, người điều trị ung thư.
Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh bạch hầu
Ở những khu vực có chương trình tiêm chủng bệnh bạch hầu phổ biến, nguy cơ mắc bệnh tập trung chủ yếu vào những người chưa được tiêm chủng, tiêm không đủ liều, hoặc những người đi du lịch đến các khu vực có tỷ lệ tiêm chủng thấp. Ngoài ra, tiếp xúc với người từ các nước kém phát triển, nơi chương trình chích ngừa chưa được triển khai rộng rãi, cũng làm tăng nguy cơ lây nhiễm.
Phương pháp chẩn đoán và điều trị bệnh bạch hầu
Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán bệnh bạch hầu
Khám lâm sàng: Quan sát giả mạc, sưng hạch bạch huyết, và các triệu chứng đặc trưng khác.
Xét nghiệm vi sinh: Nuôi cấy mẫu bệnh phẩm từ giả mạc hoặc dịch họng để xác định vi khuẩn.
Xét nghiệm độc tố: PCR hoặc phương pháp Elek được sử dụng để phát hiện độc tố bạch hầu.
/benh_bach_hau_nguyen_nhan_trieu_chung_va_cach_phong_ngua_791703753d.png)
Phương pháp điều trị bệnh bạch hầu hiệu quả
Nếu bác sĩ nghi ngờ bệnh bạch hầu, việc điều trị cần được thực hiện ngay lập tức không cần phải chờ có kết quả xét nghiệm vi khuẩn vì điều trị sớm sẽ giúp ngăn ngừa biến chứng và giảm nguy cơ tử vong do bạch hầu gây ra. Điều trị bao gồm: Kháng sinh và kháng độc tố bạch hầu.
Trẻ em và người lớn mắc bệnh bạch hầu phải được nhập viện để điều trị. Cần cách ly và điều trị trong phòng chăm sóc đặc biệt vì bệnh bạch hầu có thể lây lan dễ dàng cho bất kỳ ai không được tiêm phòng vắc xin.
Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa bệnh bạch hầu
Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của bệnh bạch hầu
Chế độ sinh hoạt:
Sau khi hồi phục từ bệnh bạch hầu, bệnh nhân cần được nghỉ ngơi đầy đủ, tránh mọi hoạt động gắng sức, đặc biệt nếu có ảnh hưởng đến tim. Việc duy trì trạng thái thư giãn và nghỉ ngơi trên giường là rất quan trọng để cơ thể phục hồi hoàn toàn.
Ngoài ra, người bệnh cần tiêm bổ sung đầy đủ các liều vắc xin bạch hầu theo khuyến cáo y tế để ngăn ngừa nguy cơ tái nhiễm.
Chế độ dinh dưỡng:
Để tăng cường sức khỏe và hỗ trợ phục hồi, cần xây dựng một chế độ ăn uống cân bằng và khoa học. Ưu tiên các thực phẩm giàu dinh dưỡng như rau xanh, trái cây tươi, và thực phẩm giàu protein. Hạn chế tiêu thụ các món chiên rán chứa nhiều dầu mỡ để giảm tải cho cơ thể và hệ tiêu hóa.
Phương pháp phòng ngừa bệnh bạch hầu hiệu quả
Thực hiện tiêm vắc xin đầy đủ là cách tốt nhất và duy nhất để bảo vệ bản thân và gia đình khỏi bệnh bạch hầu. Hiện nay, tại Việt Nam, không có vắc xin đơn lẻ dành riêng cho bệnh bạch hầu. Tuy nhiên, bạn có thể lựa chọn các loại vắc xin phối hợp, vừa phòng ngừa bạch hầu vừa phòng ngừa nhiều bệnh truyền nhiễm khác. Một số loại vắc xin phổ biến gồm:
- Vắc xin 6 trong 1: Bảo vệ trẻ em khỏi 6 bệnh nguy hiểm: bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, viêm gan B và Hib.
- Vắc xin 4 trong 1: Phòng ngừa 4 bệnh: bạch hầu, ho gà, uốn ván và bại liệt.
- Vắc xin 3 trong 1: Dành cho trẻ từ 4 tuổi trở lên và người lớn, phòng ngừa bạch hầu, ho gà và uốn ván.
- Vắc xin uốn ván, bạch hầu: Phòng ngừa hai bệnh bạch hầu và uốn ván.
/benh_bach_hau_nguyen_nhan_trieu_chung_va_cach_phong_ngua_3_d838e003cb.png)
Phụ huynh cần cho con tiêm vắc xin phòng bệnh bạch hầu lúc trẻ 2 - 4 tháng tuổi. Đồng thời thực hiện các mũi tiêm nhắc theo lịch tiêm chủng vì lúc này khả năng bảo vệ của vắc xin bạch hầu suy giảm theo thời gian, việc tiêm mũi nhắc là rất cần thiết. Theo đó, những đối tượng có nguy cơ cao mắc bệnh bạch hầu như phụ nữ trước hoặc đang mang thai, người già trên 50 tuổi; người mắc bệnh mạn tính… cũng cần tiêm đầy đủ các mũi vắc xin phòng ngừa căn bệnh nguy hiểm này.
Để phòng ngừa bệnh bạch hầu hiệu quả, bên cạnh việc tiêm chủng đầy đủ, người dân cần chú ý:
- Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng, đặc biệt trước khi ăn, sau khi đi vệ sinh và sau khi tiếp xúc với người bệnh. Che miệng khi ho hoặc hắt hơi bằng khăn giấy hoặc khuỷu tay.
- Giữ gìn nhà ở, trường học và các nơi công cộng sạch sẽ, thông thoáng, đủ ánh sáng.
- Tránh tiếp xúc gần với người bị bệnh hoặc nghi ngờ mắc bệnh bạch hầu.
- Khi xuất hiện các triệu chứng nghi ngờ bệnh bạch hầu như đau họng, sốt, khó thở, cần đến ngay cơ sở y tế để được khám và điều trị.
- Nếu sống trong vùng có dịch, cần tuân thủ nghiêm túc các hướng dẫn của cơ quan y tế về phòng chống dịch bệnh.
Việc thực hiện đồng bộ các biện pháp trên sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm bệnh bạch hầu và bảo vệ sức khỏe cho cộng đồng.
Trung tâm Tiêm chủng Long Châu cam kết cung cấp các loại vắc xin chất lượng cao từ các nhà sản xuất uy tín trên thế giới. Với đội ngũ y tế chuyên nghiệp, luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ bạn trong suốt quá trình tiêm chủng. Chúng tôi đặt sức khỏe của khách hàng lên hàng đầu và luôn nỗ lực mang đến những trải nghiệm tốt nhất. Để biết thêm thông tin chi tiết hoặc đặt lịch tiêm chủng, quý khách vui lòng liên hệ hotline 1800 6928.