Tìm hiểu chung về sốt
Sốt là tình trạng thân nhiệt tăng cao hơn mức bình thường - cụ thể thường được xác định là trên 37,8°C khi đo ở miệng hoặc trên 38,2°C nếu đo trực tràng. Đây là phản ứng của cơ thể khi vùng dưới đồi, trung tâm điều hòa nhiệt độ nằm trong não, điều chỉnh thiết lập nhiệt độ cơ thể lên mức cao hơn để đáp ứng với các tác nhân gây bệnh, thường là nhiễm trùng.
Trên thực tế, nhiều người nhầm lẫn giữa việc "cảm thấy nóng lạnh, ớn lạnh hay đổ mồ hôi" với sốt, mặc dù chưa thực sự đo được thân nhiệt. Do đó, đo thân nhiệt đúng cách là bước đầu quan trọng để xác định có thực sự sốt hay không.
Về mặt sinh lý, sốt không hoàn toàn là một điều tiêu cực. Khi nhiệt độ tăng, cơ thể kích hoạt hệ miễn dịch: Gia tăng hoạt động của bạch cầu, tăng khả năng thực bào và sản xuất kháng thể. Vì thế, trong nhiều trường hợp, sốt là phản ứng có lợi giúp cơ thể chiến đấu với bệnh tật. Tuy nhiên, vẫn cần cảnh giác: Nếu sốt cao quá mức (trên 41°C) hoặc xảy ra ở người có bệnh lý nền như tim mạch, động kinh, phụ nữ mang thai… thì cần can thiệp kịp thời để tránh biến chứng nguy hiểm.
Triệu chứng sốt
Những dấu hiệu và triệu chứng của sốt
Các dấu hiệu đi kèm với sốt thường bao gồm: Ra nhiều mồ hôi, cảm giác ớn lạnh, đau đầu, đau nhức cơ thể, chán ăn, phát ban, cảm giác bồn chồn hoặc mệt mỏi toàn thân.
Tùy vào triệu chứng cụ thể xuất hiện cùng với sốt, bác sĩ có thể suy đoán được nguyên nhân tiềm ẩn. Ví dụ, nếu người bệnh sốt kèm theo buồn nôn và tiêu chảy, có thể nghĩ đến nhiễm trùng tiêu hóa như viêm dạ dày ruột. Trong khi đó, sốt đi kèm với ho, thở khó và khạc ra đờm màu xám hoặc vàng có thể là biểu hiện của một đợt viêm phổi.

Biến chứng có thể gặp khi bị sốt
Sốt cao có thể ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương, gây ra các biểu hiện như lú lẫn, buồn ngủ nhiều bất thường, kích thích, thậm chí là co giật.
Tình trạng co giật liên quan đến sốt thường gặp ở trẻ em dưới 5 tuổi, nhất là khi thân nhiệt tăng nhanh đột ngột trong giai đoạn đầu của bệnh.
Ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, những cơn co giật do sốt có thể biểu hiện bằng các động tác co cứng, giật toàn thân. Cơn thường kéo dài trong vài phút (khoảng 1 - 3 phút), sau đó trẻ có thể rơi vào trạng thái ngủ sâu kéo dài.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Khi xuất hiện bất kỳ triệu chứng bất thường nào như đã đề cập, người bệnh nên sớm tìm đến cơ sở y tế để được thăm khám và tư vấn. Việc phát hiện và xử lý kịp thời sẽ giúp hạn chế biến chứng và hỗ trợ quá trình hồi phục diễn ra thuận lợi hơn.

Nguyên nhân gây ra sốt
Sốt không liên quan đến nhiễm trùng:
- Quá trình mọc răng ở trẻ nhỏ;
- Phản ứng sau khi tiêm ngừa;
- Ảnh hưởng của thời tiết như say nắng hoặc cảm lạnh thông thường;
- Tác dụng phụ của một số loại thuốc nhất định.

Sốt do tác nhân nhiễm trùng (vi khuẩn hoặc virus):
- Nhiễm cúm;
- Viêm phổi;
- Viêm tai giữa;
- Sốt phát ban;
- Sốt xuất huyết;
- Bệnh sởi;
- Viêm đường tiết niệu;
- Nhiễm khuẩn huyết;
- Viêm màng não;
- Sốt rét;
- Thương hàn;
- Bệnh lao.
Nguy cơ mắc phải sốt
Những ai có nguy cơ mắc phải sốt?
Sốt là hiện tượng thường gặp và có thể xuất hiện ở bất kỳ đối tượng nào, kể cả người khỏe mạnh. Hầu hết mọi người đều từng trải qua sốt ít nhất một lần mỗi năm.
Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải sốt
Một số tình huống phổ biến có thể làm tăng khả năng bị sốt bao gồm:
- Vừa mới tiêm vắc xin, cơ thể phản ứng với thành phần trong thuốc.
- Tiếp xúc với ánh nắng gay gắt trong thời gian dài.
- Cơ thể đang bị vi khuẩn hoặc virus xâm nhập gây nhiễm trùng.
- Trẻ em trong giai đoạn mọc răng, cơ thể dễ phản ứng nhẹ với sốt.

Phương pháp chẩn đoán và điều trị sốt
Phương pháp chẩn đoán và xét nghiệm sốt
Sốt được chẩn đoán chính xác nhất bằng cách đo nhiệt độ trực tràng. Đo ở miệng thường thấp hơn khoảng 0,6°C và dễ sai lệch. Đo tai bằng cảm biến hồng ngoại hay đo ngoài da kém chính xác hơn.
Bác sĩ có thể hỏi về:
- Triệu chứng như cảm cúm, đau bụng, nôn ói, tiêu chảy, tiểu rắt.
- Tiếp xúc người bệnh, thực phẩm gần đây, vật nuôi, phẫu thuật hoặc vết thương hở.
- Tình trạng viêm mạn tính, thuốc đang dùng, tiêm chủng gần đây.
- Thiết bị cấy ghép như khớp nhân tạo, van tim cơ học.
Bác sĩ sẽ tiến hành khám tổng quát và khám từng bộ phận, tùy thuộc vào nghi ngờ nguyên nhân gây sốt. Tiếp theo, bác sĩ có thể chỉ định các xét nghiệm phù hợp để tìm nguyên nhân gây sốt.
Điều trị sốt
Điều trị sốt bao gồm điều trị triệu chứng và nguyên nhân gây sốt, các điều trị bao gồm:
- Thuốc hạ sốt: Có thể dùng paracetamol, ibuprofen theo đúng liều hướng dẫn. Cần lưu ý, sốt là phản ứng bảo vệ tự nhiên nên chỉ nên dùng thuốc khi thật cần thiết.
- Kháng sinh: Nếu bác sĩ xác định nguyên nhân sốt là do vi khuẩn, sẽ cần điều trị bằng thuốc kháng sinh theo chỉ định.

Lưu ý không dùng aspirin cho trẻ dưới 16 tuổi vì có nguy cơ gây hội chứng Reye, một tình trạng nguy hiểm ảnh hưởng đến gan và não.
Trẻ em có thể dùng paracetamol hoặc ibuprofen, kết hợp lau người bằng nước ấm để hạ nhiệt. Nếu trẻ co giật, cần đưa đi khám ngay.
Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa sốt
Những thói quen sinh hoạt giúp hạn chế diễn tiến của sốt
Chế độ sinh hoạt:
- Tránh vận động gắng sức, ngủ đủ giấc giúp hệ miễn dịch hoạt động hiệu quả hơn để chống lại tác nhân gây bệnh.
- Quần áo vải mỏng, thoáng khí giúp cơ thể thoát nhiệt tốt hơn.
- Không đắp quá nhiều chăn khi sốt (trừ khi có rét run trong giai đoạn tăng nhiệt).
- Dùng khăn ấm lau nách, bẹn, trán để hỗ trợ hạ nhiệt, đặc biệt khi chưa thể dùng thuốc.
Theo dõi thân nhiệt đều đặn. - Giữ vệ sinh cá nhân, môi trường sống để tránh nhiễm khuẩn lây lan.
Chế độ dinh dưỡng:
- Bổ sung nước: Uống nhiều nước lọc hoặc nước trái cây để tránh mất nước, nhất là khi có nôn ói hay tiêu chảy.
- Ăn nhẹ, dễ tiêu: Ưu tiên thức ăn mềm, loãng để giảm gánh nặng tiêu hóa.

Phòng ngừa sốt
Đặc hiệu
Để phòng ngừa tình trạng sốt do các bệnh nhiễm trùng gây ra, tiêm vắc xin là biện pháp chủ động và hiệu quả. Một số loại vắc xin hiện có tại Hệ thống Tiêm chủng Long Châu giúp ngăn ngừa các bệnh thường gây sốt như sau:
- Vắc xin cúm: Giúp phòng bệnh cúm mùa - nguyên nhân phổ biến gây sốt, đau nhức mình mẩy, mệt mỏi.
- Vắc xin phế cầu: Phòng các bệnh do phế cầu khuẩn như viêm phổi, viêm tai giữa, nhiễm khuẩn huyết - những bệnh lý dễ gây sốt cao, đặc biệt ở trẻ nhỏ và người lớn tuổi.
- Vắc xin sởi - quai bị - rubella: Giúp phòng bệnh sởi, một nguyên nhân gây sốt phát ban, kèm theo nhiều biến chứng nghiêm trọng như viêm phổi, viêm não.
- Vắc xin sốt xuất huyết: Giúp phòng bệnh sốt xuất huyết Dengue - bệnh lý nguy hiểm với biểu hiện sốt cao, đau nhức, dễ dẫn đến biến chứng nếu không điều trị kịp thời.
- Vắc xin thương hàn: Giúp phòng bệnh thương hàn - một bệnh truyền nhiễm đường tiêu hóa gây sốt kéo dài, mệt mỏi, suy kiệt.
- Vắc xin lao (BCG): Giúp phòng bệnh lao, nguyên nhân gây sốt âm ỉ, ho kéo dài và suy giảm miễn dịch nếu mắc bệnh.
- Vắc xin viêm màng não do não mô cầu: Phòng ngừa viêm màng não do vi khuẩn, bệnh tiến triển nhanh và có thể gây sốt cao, co giật, hôn mê.
- Vắc xin zona: Giúp phòng bệnh zona thần kinh, thường gây sốt nhẹ và đau rát trước khi nổi ban.
- Vắc xin viêm gan B: Phòng ngừa viêm gan siêu vi B, bệnh lý gan nguy hiểm có thể gây sốt, vàng da, suy gan.
- Vắc xin rota: Giúp phòng tiêu chảy do virus Rota, tác nhân gây sốt, nôn ói, tiêu chảy cấp, đặc biệt nguy hiểm ở trẻ nhỏ.
Tiêm vắc xin đầy đủ và đúng lịch không chỉ giúp phòng bệnh hiệu quả mà còn làm giảm tần suất và mức độ sốt do nhiễm trùng, góp phần bảo vệ sức khỏe toàn diện cho cả trẻ em và người lớn.
Không đặc hiệu
Bạn có thể chủ động phòng ngừa nguy cơ mắc các bệnh gây sốt thông qua một số thói quen sinh hoạt lành mạnh như sau:
- Giữ vệ sinh tay sạch sẽ: Thường xuyên rửa tay bằng xà phòng và nước sạch, nhất là sau khi đi vệ sinh hoặc trước khi ăn uống.
- Hạn chế tiếp xúc với nguồn bệnh: Tránh những nơi đông người và giữ khoảng cách với người đang có dấu hiệu nhiễm trùng hô hấp hoặc các bệnh lây truyền khác.
- Ăn chín, uống sôi: Chế biến và bảo quản thực phẩm đúng cách để ngăn ngừa nguy cơ nhiễm khuẩn đường tiêu hóa.
- Theo dõi lịch tiêm chủng: Lưu giữ và cập nhật lịch tiêm chủng định kỳ, đồng thời tham khảo ý kiến bác sĩ mỗi năm để đảm bảo bạn được bảo vệ đầy đủ.
- Tiêm phòng trước khi du lịch: Nếu có kế hoạch đi nước ngoài, nên tư vấn bác sĩ sớm để được tiêm các vắc xin cần thiết tùy theo điểm đến.
Sốt là phản ứng thường gặp của cơ thể khi đối mặt với nhiều tác nhân gây bệnh. Mặc dù phần lớn các trường hợp sốt là lành tính và có thể tự giới hạn, nhưng việc theo dõi sát sao và chăm sóc đúng cách vẫn đóng vai trò quan trọng để phòng tránh biến chứng. Hiểu rõ nguyên nhân, cách xử lý và các biện pháp phòng ngừa sẽ giúp bạn chủ động bảo vệ sức khỏe cho bản thân và gia đình.