icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c

Sinh thiết tủy xương: Quy trình, chỉ định và những điều cần biết

Diễm Hương05/09/2025

Sinh thiết tủy xương là thủ thuật quan trọng giúp chẩn đoán và theo dõi nhiều bệnh lý về máu cũng như ung thư. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về quy trình sinh thiết tủy xương, chỉ định, mức độ an toàn và những rủi ro có thể gặp. Từ đó, bạn sẽ hiểu rõ hơn và có sự chuẩn bị tốt trước khi thực hiện thủ thuật này.

Sinh thiết tủy xương là một trong những kỹ thuật y khoa quan trọng, thường được bác sĩ chỉ định khi cần đánh giá tình trạng tủy xương, xác định nguyên nhân gây rối loạn huyết học hoặc theo dõi diễn tiến của các bệnh ung thư máu. Tuy nhiên, nhiều bệnh nhân và người nhà vẫn còn lo lắng: Sinh thiết tủy xương có nguy hiểm không, có đau không và cần chuẩn bị gì trước khi thực hiện? Bài viết dưới đây của Tiêm chủng Long Châu sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thủ thuật này.

Sinh thiết tủy xương là gì?

Sinh thiết tủy xương là một thủ thuật y khoa xâm lấn tối thiểu nhằm lấy một mảnh mô nhỏ từ tủy xương để phân tích dưới kính hiển vi. Khác với tủy sống thuộc hệ thần kinh, tủy xương nằm bên trong các xương lớn như xương chậu, xương ức và là nơi sản xuất các tế bào máu.

Trong cơ thể, tủy xương có vai trò tạo ra:

  • Hồng cầu: Mang oxy nuôi dưỡng toàn bộ cơ quan.
  • Bạch cầu: Giúp chống lại nhiễm trùng, vi khuẩn, virus.
  • Tiểu cầu: Tham gia quá trình đông máu, ngăn chảy máu kéo dài.

Khi cơ chế tạo máu rối loạn hoặc có dấu hiệu bất thường về công thức máu, sinh thiết tủy xương giúp bác sĩ quan sát trực tiếp cấu trúc mô, đánh giá mật độ tế bào và phát hiện các bệnh lý tiềm ẩn. Đây là xét nghiệm quan trọng trong chẩn đoán và theo dõi các bệnh huyết học cũng như một số loại ung thư.

Khi nào cần thực hiện sinh thiết tủy xương?

Bác sĩ chỉ định sinh thiết tủy xương khi nghi ngờ bệnh lý liên quan đến tủy hoặc hệ tạo máu. Một số tình huống thường gặp gồm:

Bất thường công thức máu

Sinh thiết tủy xương thường được chỉ định khi các xét nghiệm máu ngoại vi cho thấy sự thay đổi bất thường nhưng không rõ nguyên nhân. Người bệnh có thể bị thiếu máu kéo dài, số lượng hồng cầu giảm nghiêm trọng, hoặc bạch cầu tăng giảm bất thường. Ngoài ra, tình trạng giảm tiểu cầu mạn tính gây khó cầm máu cũng là lý do quan trọng khiến bác sĩ cần thực hiện thủ thuật này để tìm ra nguyên nhân chính xác.

Sinh thiết tủy xương: Quy trình, chỉ định và những điều cần biết 1
Sinh thiết tủy xương được chỉ định khi xét nghiệm máu bất thường mà không rõ nguyên nhân

Nghi ngờ bệnh huyết học ác tính

Trong các trường hợp nghi ngờ bệnh lý huyết học ác tính, sinh thiết tủy xương là bước quan trọng để xác định chẩn đoán. Những bệnh lý thường cần đánh giá bằng thủ thuật này bao gồm bạch cầu cấp, bạch cầu mạn, u lympho, đa u tủy xương cũng như hội chứng rối loạn sinh tủy hoặc xơ tủy nguyên phát.

Tầm soát và theo dõi ung thư

Không chỉ phục vụ chẩn đoán ban đầu, sinh thiết tủy xương còn đóng vai trò trong việc xác định giai đoạn ung thư và đánh giá mức độ lan rộng đến tủy. Với bệnh nhân đang điều trị bằng hóa trị, ghép tế bào gốc hay các liệu pháp nhắm trúng đích, thủ thuật này giúp bác sĩ theo dõi hiệu quả đáp ứng, từ đó kịp thời điều chỉnh phác đồ điều trị.

Tìm nguyên nhân sốt hoặc nhiễm trùng kéo dài

Một số người bệnh gặp tình trạng sốt dai dẳng hoặc nhiễm trùng không rõ nguyên nhân dù đã thực hiện nhiều xét nghiệm khác. Trong những tình huống này, sinh thiết tủy xương là phương pháp hỗ trợ quan trọng để tìm ra căn nguyên tiềm ẩn, giúp bác sĩ định hướng điều trị chính xác và kịp thời.

Sinh thiết tủy xương: Quy trình, chỉ định và những điều cần biết 2
Sinh thiết tủy xương giúp xác định nguyên nhân tiềm ẩn khi sốt kéo dài hoặc nhiễm trùng không rõ lý do

Quy trình thực hiện sinh thiết tủy xương

Quy trình sinh thiết tủy xương được tiến hành qua ba giai đoạn chính: Chuẩn bị trước thủ thuật, tiến hành lấy mẫu và chăm sóc sau sinh thiết.

Chuẩn bị trước sinh thiết

Trước khi tiến hành, bác sĩ sẽ kiểm tra toàn diện tình trạng sức khỏe của người bệnh, bao gồm nhịp tim, huyết áp, tiền sử bệnh lý và các loại thuốc đang sử dụng. Một số thuốc có ảnh hưởng đến đông máu như aspirin, warfarin hay heparin có thể cần tạm ngưng theo chỉ định để hạn chế nguy cơ chảy máu.

Người bệnh thường được gây tê tại chỗ để giảm đau. Nếu quá lo lắng hoặc trong trường hợp đặc biệt, bác sĩ có thể cân nhắc dùng thuốc an thần hoặc gây mê tĩnh mạch. Đối với phụ nữ, cần thông báo tình trạng mang thai để đảm bảo an toàn trước khi thực hiện.

Tiến hành thủ thuật

Người bệnh được đặt nằm nghiêng hoặc nằm sấp, thường chọn vị trí vùng xương chậu ở phía sau hông để chọc sinh thiết. Sau khi sát khuẩn kỹ và gây tê vùng da, bác sĩ dùng kim chuyên dụng xuyên qua da, đi qua lớp vỏ xương để tiếp cận khoang tủy. Kim sẽ được xoay nhẹ để lấy ra một mảnh mô tủy có kích thước phù hợp, sau đó rút kim ra ngoài. Cuối cùng, vùng chọc được ép cầm máu, sát trùng và băng lại bằng gạc vô khuẩn.

Toàn bộ quá trình diễn ra khá nhanh, thường chỉ vài phút. Người bệnh có thể cảm thấy đau tức hoặc âm ỉ tại vị trí chọc, nhưng cảm giác này thường nhẹ và giảm dần sau khi thủ thuật kết thúc.

Sinh thiết tủy xương: Quy trình, chỉ định và những điều cần biết 3
Quy trình thực hiện sinh thiết tủy xương đúng chuẩn

Chăm sóc sau thủ thuật

Sau khi sinh thiết, người bệnh cần được theo dõi và nghỉ ngơi để cơ thể hồi phục. Nếu chỉ gây tê tại chỗ, người bệnh có thể nghỉ ngơi 10 - 15 phút rồi trở lại sinh hoạt bình thường. Nếu được gây mê tĩnh mạch, cần theo dõi tại phòng hồi sức ít nhất 24 giờ trước khi xuất viện.

Trong 24 giờ đầu, vết thương cần giữ khô ráo, tránh tiếp xúc với nước để hạn chế nguy cơ nhiễm trùng. Người bệnh cũng nên tránh vận động mạnh hoặc tác động trực tiếp lên vùng vừa sinh thiết cho đến khi vết thương hồi phục hoàn toàn.

Những rủi ro và biến chứng có thể gặp khi thực hiện sinh thiết tủy xương

Mặc dù được đánh giá là thủ thuật an toàn, sinh thiết tủy xương vẫn tiềm ẩn một số rủi ro nhất định.

  • Đau và khó chịu tại chỗ: Đa số bệnh nhân cảm thấy đau nhẹ đến trung bình trong vài ngày đầu. Thuốc giảm đau thông thường có thể kiểm soát hiệu quả.
  • Chảy máu: Có thể xảy ra tại vị trí chọc, nhất là ở người có giảm tiểu cầu hoặc rối loạn đông máu. Hiếm khi cần can thiệp y tế để cầm máu.
  • Nhiễm trùng: Nếu không đảm bảo vô khuẩn hoặc sức đề kháng kém, người bệnh có thể bị nhiễm trùng tại vết chọc. Biểu hiện bao gồm đỏ, sưng, nóng, đau, chảy mủ.
  • Dị ứng thuốc gây tê hoặc biến chứng do an thần: Một số trường hợp nhạy cảm có thể phản ứng với thuốc tê/gây mê, gây tụt huyết áp, khó thở. Đây là lý do thủ thuật luôn được thực hiện tại cơ sở y tế đủ điều kiện hồi sức.

Nhìn chung, các biến chứng nghiêm trọng hiếm gặp, tỷ lệ thấp dưới 1%. Sự an toàn của thủ thuật sinh thiết này phụ thuộc nhiều vào kinh nghiệm bác sĩ và tuân thủ quy trình vô khuẩn.

Sinh thiết tủy xương: Quy trình, chỉ định và những điều cần biết 4
Người bệnh có thể cảm thấy đau và khó chịu vài ngày tại vùng sinh thiết

Lưu ý và chăm sóc sau khi sinh thiết tủy xương

Để hồi phục nhanh và hạn chế biến chứng, bệnh nhân nên tuân thủ hướng dẫn chăm sóc sau thủ thuật:

  • Nghỉ ngơi hợp lý: Trong 1 - 2 ngày đầu, người bệnh nên hạn chế vận động mạnh, tránh mang vác nặng hoặc tác động trực tiếp lên vùng sinh thiết. Nếu thủ thuật chỉ gây tê tại chỗ, bệnh nhân có thể trở lại sinh hoạt bình thường sau vài giờ, nhưng vẫn cần giữ gìn để vết thương không bị ảnh hưởng.
  • Chăm sóc vết thương: Băng gạc cần được giữ khô trong ít nhất 24 giờ đầu. Trong thời gian này, không nên tắm bồn, bơi lội hoặc ngâm mình trong nước để tránh nguy cơ nhiễm trùng. Sau 24 giờ, có thể tháo băng và vệ sinh nhẹ nhàng bằng dung dịch sát khuẩn theo hướng dẫn của bác sĩ.
  • Sử dụng thuốc theo chỉ định: Người bệnh có thể dùng thuốc giảm đau thông thường như paracetamol để giảm cảm giác khó chịu. Tuy nhiên, không nên tự ý sử dụng aspirin hay nhóm thuốc chống viêm không steroid (NSAID) nếu chưa được bác sĩ cho phép, vì những thuốc này có thể làm tăng nguy cơ chảy máu.
  • Theo dõi dấu hiệu bất thường: Cần liên hệ ngay với bác sĩ nếu xuất hiện các biểu hiện như: Chảy máu khó cầm, máu thấm qua băng gạc, vết thương sưng đỏ hoặc chảy dịch bất thường, đau tăng dần không giảm sau vài ngày, sốt cao hoặc ớn lạnh.
  • Tái khám và nhận kết quả: Kết quả sinh thiết thường có sau 1 - 10 ngày tùy loại xét nghiệm. Người bệnh cần tái khám đúng hẹn để được bác sĩ giải thích và tư vấn phác đồ điều trị phù hợp.
Sinh thiết tủy xương: Quy trình, chỉ định và những điều cần biết 5
Có thể sử dụng thuốc giảm đau theo chỉ định của bác sĩ sau khi thực hiện sinh thiết tủy xương

Sinh thiết tủy xương là thủ thuật an toàn và cần thiết trong chẩn đoán, điều trị nhiều bệnh lý huyết học và ung thư. Dù có thể gây cảm giác khó chịu hoặc đau nhẹ, nhưng với sự hỗ trợ của gây tê và bác sĩ chuyên môn, người bệnh hoàn toàn có thể yên tâm. Để đảm bảo kết quả chính xác và an toàn, bạn nên thực hiện sinh thiết tủy xương tại các bệnh viện, trung tâm y khoa uy tín. Nếu có thắc mắc hoặc lo lắng, hãy trao đổi trực tiếp với bác sĩ để được tư vấn chi tiết trước khi tiến hành.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

NỘI DUNG LIÊN QUAN