icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c
thieu_mau1_e1cf304691thieu_mau1_e1cf304691

Thiếu máu là gì? Những vấn đề cần biết về thiếu máu

Thu Thảo07/10/2025

Thiếu máu là một tình trạng sức khỏe phổ biến toàn cầu, ảnh hưởng đến hàng trăm triệu người, đặc biệt là phụ nữ và trẻ em. Dù có thể nhẹ và tự khỏi trong một số trường hợp, nhưng nhiều khi thiếu máu cũng có thể là dấu hiệu của một bệnh lý tiềm ẩn nghiêm trọng hoặc dẫn đến các biến chứng nguy hiểm nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về thiếu máu, từ định nghĩa, triệu chứng, nguyên nhân đến các phương pháp chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa.

Tìm hiểu chung về thiếu máu

Thiếu máu là tình trạng số lượng hồng cầu hoặc nồng độ huyết sắc tố (hemoglobin) trong hồng cầu thấp hơn mức bình thường. Huyết sắc tố là một protein giàu sắt trong hồng cầu, có nhiệm vụ gắn và vận chuyển oxy từ phổi đến các mô và cơ quan khắp cơ thể. Khi cơ thể không có đủ huyết sắc tố hoặc hồng cầu không hoạt động bình thường, các cơ quan và mô sẽ không nhận đủ oxy cần thiết dẫn đến các triệu chứng của thiếu máu.

Thiếu máu không phải là một bệnh mà là một biểu hiện của một tình trạng sức khỏe tiềm ẩn khác. Ước tính có khoảng 3 triệu người ở Hoa Kỳ mắc bệnh thiếu máu và ước tính 1 trên 3 người trên toàn cầu bị ảnh hưởng bởi tình trạng này. Tỷ lệ thiếu máu toàn cầu ước tính ảnh hưởng đến 40% trẻ em từ 6 - 59 tháng tuổi, 37% phụ nữ mang thai và 30% phụ nữ trong độ tuổi 15 - 49.

Để chẩn đoán thiếu máu, nồng độ huyết sắc tố trong máu phải thấp hơn các ngưỡng cụ thể được thiết lập dựa trên tuổi, giới tính và tình trạng sinh lý. Cụ thể, thiếu máu được chẩn đoán khi xét nghiệm máu cho thấy giá trị huyết sắc tố dưới 13.5 g/dL ở nam giới hoặc dưới 12.0 g/dL ở phụ nữ. Các giá trị bình thường ở trẻ em thay đổi theo độ tuổi. Thông thường, các ngưỡng bình thường là 13.5 đến 18.0 g/dL ở nam giới, 12.0 đến 15.0 g/dL ở nữ giới, và 11.0 đến 16.0 g/dL ở trẻ em. Trong thai kỳ, nồng độ huyết sắc tố thường lớn hơn 10.0 g/dL tùy thuộc vào tam cá nguyệt.

Triệu chứng thường gặp của thiếu máu

Những triệu chứng của thiếu máu 

Các triệu chứng của thiếu máu có thể từ nhẹ đến nghiêm trọng và thường phụ thuộc vào nguyên nhân và mức độ cấp tính của tình trạng. Các triệu chứng phổ biến và không đặc hiệu của thiếu máu bao gồm:

  • Mệt mỏi hoặc yếu sức;
  • Chóng mặt hoặc cảm thấy choáng váng, muốn ngất xỉu;
  • Tay và chân lạnh;
  • Đau đầu;
  • Khó thở, đặc biệt khi gắng sức;
  • Nhịp tim nhanh hoặc bất thường, hồi hộp;
  • Da nhợt nhạt.
thieu-mau-la-gi-nhung-van-de-can-biet-ve-thieu-mau2.jpg
Nhiều người thậm chí không nhận ra mình bị thiếu máu cho đến khi được phát hiện qua xét nghiệm máu

Tác động của thiếu máu với sức khỏe 

Thiếu máu có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống, với các hậu quả khác nhau tùy thuộc vào mức độ và đối tượng.

  • Ở trẻ em: Thiếu máu nghiêm trọng có thể gây chậm phát triển nhận thức và vận động ở trẻ. Nó cũng có thể ảnh hưởng đến kết quả học tập thông qua việc chậm phát triển và rối loạn hành vi như giảm hoạt động vận động, tương tác xã hội và khả năng tập trung vào nhiệm vụ.
  • Ở phụ nữ mang thai: Thiếu máu có thể gây ra các vấn đề cho phụ nữ mang thai và em bé. Thiếu máu nặng trong hai tam cá nguyệt đầu tiên làm tăng nguy cơ sinh non hoặc sinh con nhẹ cân. Phụ nữ mang thai bị thiếu máu cũng có nguy cơ mất máu cao hơn trong quá trình sinh và khó chống lại nhiễm trùng hơn.
  • Ở người lớn: Thiếu máu có thể làm giảm khả năng làm việc thể chất và năng suất làm việc, giảm chất lượng cuộc sống.
  • Mệt mỏi nghiêm trọng: Thiếu máu có thể dẫn đến mệt mỏi nghiêm trọng, khiến việc thực hiện các hoạt động hàng ngày trở nên rất khó khăn.

Biến chứng có thể gặp khi mắc thiếu máu

Nếu không được chẩn đoán hoặc điều trị trong thời gian dài, thiếu máu có thể dẫn đến suy đa cơ quan và thậm chí tử vong.

  • Biến chứng tim mạch: Hệ thống tim mạch là hệ thống bị ảnh hưởng phổ biến nhất trong thiếu máu mãn tính. Thiếu máu mãn tính có thể gây ra các vấn đề y tế nghiêm trọng như nhồi máu cơ tim, suy tim và tổn thương nội tạng. Các biến chứng tim mạch khác bao gồm đau thắt ngực, suy tim cung lượng cao, phát triển rối loạn nhịp tim và phì đại tim.
  • Biến chứng thai kỳ: Phụ nữ mang thai bị thiếu máu có thể sinh non và sinh con nhẹ cân. Thiếu máu trong thai kỳ cũng làm tăng nguy cơ thiếu máu ở em bé và tăng mất máu trong thai kỳ.
  • Biến chứng thần kinh: Thiếu máu nghiêm trọng từ khi còn nhỏ có thể dẫn đến suy giảm phát triển thần kinh dưới dạng chậm trễ nhận thức, tinh thần và phát triển. Những biến chứng này khó có thể được khắc phục bằng các biện pháp y tế.

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Bạn nên khám bác sĩ nếu bạn cảm thấy mệt mỏi hoặc khó thở liên tục mà không rõ nguyên nhân, khi các triệu chứng của nên tồi tệ hơn mặc dù đã được điều trị hoặc nếu bạn nhận thấy những thay đổi mới trong cơ thể.

Nguyên nhân gây bệnh thiếu máu

Thiếu máu có thể do nhiều yếu tố gây ra và thường là triệu chứng của một hoặc nhiều tình trạng tiềm ẩn. Các nguyên nhân chính bao gồm thiếu hụt dinh dưỡng, chế độ ăn uống không đầy đủ, nhiễm trùng, các bệnh lý viêm mạn tính, bệnh mãn tính, tình trạng phụ khoa và sản khoa và rối loạn hồng cầu di truyền.

Thiếu hụt dinh dưỡng:

  • Thiếu sắt: Là nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến thiếu máu trên toàn thế giới. Điều này chủ yếu do lượng sắt trong chế độ ăn không đủ, mất máu hoặc kém hấp thu sắt.
  • Thiếu vitamin: Thiếu vitamin A, folate (vitamin B9), vitamin B12 và riboflavin có thể dẫn đến thiếu máu do vai trò cụ thể của chúng trong tổng hợp huyết sắc tố và/hoặc sản xuất hồng cầu. Thiếu vitamin B12 có thể do không thể hấp thu được trong đường tiêu hóa, gọi là thiếu máu ác tính.

Mất máu:

  • Cấp tính: Chảy máu cấp tính do xuất huyết, phẫu thuật, chấn thương.
  • Mãn tính: Mất máu kinh nguyệt nhiều, mất máu đường tiêu hóa mãn tính (do nhiễm ký sinh trùng, loét,...), mất máu đường tiết niệu. Phụ nữ có nguy cơ cao bị thiếu máu do mất máu kinh nguyệt và nhu cầu máu tăng cao trong thai kỳ.

Nhiễm trùng: Các bệnh nhiễm trùng như sốt rét, lao, HIV và nhiễm ký sinh trùng (giun đũa, sán máng, giun móc) có thể gây thiếu máu bằng cách làm suy giảm hấp thu và chuyển hóa chất dinh dưỡng hoặc gây mất chất dinh dưỡng. HIV gây thiếu máu thông qua nhiều cơ chế, bao gồm sản xuất hồng cầu không hiệu quả hoặc phá hủy quá mức, mất máu và tác dụng phụ của thuốc điều trị.

Bệnh mãn tính và viêm: Nhiều tình trạng mãn tính có thể gây viêm và dẫn đến thiếu máu do viêm hoặc thiếu máu do bệnh mãn tính (AOCD). Các bệnh như viêm khớp dạng thấp hoặc các bệnh tự miễn khác, bệnh thận, ung thư, bệnh gan, bệnh tuyến giáp, bệnh viêm ruột (bệnh Crohn hoặc viêm loét đại tràng), HIV, lupus, tiểu đường có thể gây thiếu máu. Một số bệnh thận làm giảm khả năng sản xuất hormone erythropoietin, cần thiết để tủy xương tạo hồng cầu mới.

Rối loạn hồng cầu di truyền: Các tình trạng như thalassemia (do bất thường tổng hợp huyết sắc tố), rối loạn hồng cầu hình liềm (do thay đổi cấu trúc huyết sắc tố), các bệnh huyết sắc tố khác, bất thường enzyme hồng cầu hoặc bất thường màng hồng cầu,... cũng có thể gây thiếu máu.

Nguy cơ mắc phải thiếu máu

Những ai có nguy cơ mắc phải thiếu máu?

Thiếu máu có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai, nhưng một số nhóm đối tượng có nguy cơ cao hơn.

  • Trẻ em: Trẻ nhỏ, đặc biệt là trẻ sơ sinh và trẻ dưới 2 tuổi có nguy cơ thiếu máu cao hơn. Ước tính 40% trẻ em từ 6 - 59 tháng tuổi trên toàn cầu bị thiếu máu.
  • Phụ nữ: Phụ nữ nói chung, đặc biệt là phụ nữ mang thai và sau sinh, và thanh thiếu niên nữ đang hành kinh có nguy cơ cao. Phụ nữ có nguy cơ thiếu máu thiếu sắt cao hơn do mất máu trong kỳ kinh nguyệt và nhu cầu máu cao hơn trong thai kỳ. Ước tính có khoảng nửa tỷ phụ nữ từ 15 - 49 tuổi và 269 triệu trẻ em từ 6 - 59 tháng tuổi bị thiếu máu trên toàn thế giới.
  • Người lớn tuổi: Nguy cơ thiếu máu tăng lên theo tuổi. Khoảng 10% dân số trên 65 tuổi ở Hoa Kỳ bị thiếu máu. Tỷ lệ mắc thiếu máu ở người trên 85 tuổi là hơn 20% và ở các viện dưỡng lão là 50-60%.
  • Chủng tộc: Tỷ lệ thiếu máu tăng ở người Mỹ gốc Phi. Thalassemia thường ảnh hưởng đến người gốc Địa Trung Hải, Châu Phi, Trung Đông và Đông Nam Á. Thiếu máu hồng cầu hình liềm chủ yếu ảnh hưởng đến người Mỹ gốc Phi và người Mỹ gốc Tây Ban Nha.

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải thiếu máu

Ngoài các nhóm đối tượng đã nêu, một số yếu tố cụ thể làm tăng nguy cơ phát triển thiếu máu:

  • Bệnh tự miễn: Các bệnh như viêm khớp dạng thấp, lupus ban đỏ hệ thống hoặc các rối loạn tự miễn khác có thể làm giảm tuổi thọ hồng cầu hoặc ức chế quá trình tạo hồng cầu trong tủy xương, dẫn đến thiếu máu mạn tính.
  • Bệnh thận: Thận là cơ quan sản xuất erythropoietin (EPO) - hormone kích thích tủy xương tạo hồng cầu. Khi chức năng thận suy giảm, mức EPO giảm, khiến quá trình sản sinh hồng cầu bị hạn chế, từ đó gây thiếu máu.
  • Ung thư: Một số loại ung thư (đặc biệt là ung thư tủy xương, dạ dày, ruột hoặc thận) và phương pháp điều trị bằng hóa trị hoặc xạ trị có thể làm giảm khả năng sinh hồng cầu, tổn thương tủy xương hoặc tăng tốc độ phá hủy hồng cầu, dẫn đến thiếu máu thứ phát.
  • Bệnh viêm ruột mạn tính: Các bệnh như bệnh Crohn và viêm loét đại tràng có thể giảm hấp thu sắt, vitamin B12 và folate - các vi chất thiết yếu cho quá trình tạo máu. Đồng thời, tình trạng viêm mạn tính cũng làm tăng nồng độ hepcidin, hạn chế hấp thu sắt từ ruột.
  • Mang thai và cho con bú: Trong thai kỳ và thời kỳ cho con bú, nhu cầu sắt và folate tăng cao để hỗ trợ sự phát triển của thai nhi và sản xuất sữa mẹ. Nếu không được bổ sung đầy đủ, phụ nữ có thể nhanh chóng rơi vào tình trạng thiếu máu do thiếu sắt.
  • Phẫu thuật đường tiêu hóa: Những người từng phẫu thuật bắc cầu dạ dày hoặc cắt bỏ một phần dạ dày/ruột non có thể giảm khả năng hấp thu sắt, vitamin B12 và folate. Đây là nguyên nhân phổ biến gây thiếu máu sau phẫu thuật tiêu hóa.
  • Người có chế độ ăn kém: Người ăn chay hoặc thuần chay có thể thiếu nguồn sắt từ thịt đỏ. Trẻ sơ sinh, trẻ em, thanh thiếu niên, người nghiện rượu và người vô gia cư cũng thuộc nhóm nguy cơ cao do chế độ dinh dưỡng không đầy đủ hoặc mất cân bằng, dẫn đến thiếu hụt các vi chất tạo máu quan trọng.

Phương pháp chẩn đoán và điều trị thiếu máu

Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán thiếu máu

Chẩn đoán thiếu máu được thực hiện dựa trên các xét nghiệm máu và đánh giá tiền sử bệnh lý của bệnh nhân.

Xét nghiệm công thức máu toàn bộ (CBC): Đây là xét nghiệm máu đơn giản và không tốn kém giúp  đo lường các thành phần khác nhau trong máu như hồng cầu, huyết sắc tố và các phần khác của máu.

Mức huyết sắc tố (Hemoglobin test): Đo lượng huyết sắc tố trong máu.

Hematocrit (HCT) test: Đo tỷ lệ phần trăm hồng cầu trong tổng thể tích máu.

Số lượng hồng cầu (RBC count): Đếm số lượng hồng cầu.

Thể tích trung bình hồng cầu (MCV - Mean Corpuscular Volume): Đo kích thước trung bình của hồng cầu. MCV giúp phân loại thiếu máu thành:

  • Thiếu máu hồng cầu nhỏ (Microcytic anemia) (MCV < 80 fl).
  • Thiếu máu hồng cầu bình thường (Normocytic anemia) (MCV 80-100 fl).
  • Thiếu máu hồng cầu to (Macrocytic anemia) (MCV > 100 fl).

Đếm hồng cầu lưới (Reticulocyte count): Đo số lượng hồng cầu non chưa trưởng thành. Kết quả đếm hồng cầu lưới hiệu chỉnh > 2% gợi ý tan máu hoặc mất máu cấp tính, trong khi < 2% gợi ý giảm sản xuất hồng cầu.

Phết máu ngoại vi (Peripheral blood smear): Kỹ thuật viên sẽ kiểm tra hình dạng, kích thước của hồng cầu và tìm kiếm các tế bào bất thường dưới kính hiển vi.

Các xét nghiệm bổ sung để xác định nguyên nhân:

  • Thiếu sắt: Đo nồng độ sắt huyết thanh, độ bão hòa sắt, khả năng gắn sắt toàn phần (TIBC) tăng, nồng độ transferrin và thụ thể transferrin hòa tan.
  • Thiếu vitamin B12/Folate: Đo nồng độ B12 và folate. Thiếu B12 có thể được phân biệt bằng nồng độ methylmalonic và homocysteine tăng cao, trong khi thiếu folate chỉ có homocysteine tăng cao.
  • Thiếu máu tan máu: Đo LDH tăng cao, bilirubin gián tiếp tăng cao và haptoglobin giảm/thấp. Kiểm tra hemosiderin và hemoglobin trong nước tiểu để phân biệt tan máu nội mạch và ngoại mạch.

Các xét nghiệm khác: Sinh thiết tủy xương đối với rối loạn tủy xương, thiếu máu bất sản, hội chứng rối loạn sinh tủy. Nội soi thực quản dạ dày hoặc nội soi đại tràng nếu nghi ngờ chảy máu đường tiêu hóa. Siêu âm vùng chậu nếu nghi ngờ có u xơ tử cung gây chảy máu kinh nguyệt nhiều.

thieu-mau-la-gi-nhung-van-de-can-biet-ve-thieu-mau3.jpg
Việc thực hiện các xét nghiệm bổ sung rất quan trọng vì thiếu máu có thể là một dấu hiệu sớm của một bệnh lý tiềm ẩn khác

Phương pháp điều trị thiếu máu

Điều trị thiếu máu phụ thuộc vào nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng của bệnh.

Nội khoa

Bổ sung dinh dưỡng:

  • Bổ sung sắt: Sắt có thể được bổ sung qua đường uống hoặc tiêm tĩnh mạch. Liều lượng tùy thuộc vào tuổi, mức độ thiếu hụt và khả năng dung nạp tác dụng phụ. Tác dụng phụ thường gặp là vị kim loại, táo bón và phân đen. Uống sắt cách ngày có thể cải thiện hấp thu và giảm tác dụng phụ. Bổ sung sắt nên tiếp tục ít nhất ba tháng sau khi nồng độ sắt bình thường để phục hồi kho dự trữ sắt.
  • Bổ sung vitamin B12 và folate: Có thể dùng đường uống hoặc tiêm.
  • Chế độ ăn uống: Ăn các thực phẩm giàu sắt, folate, vitamin B12, vitamin A và các chất dinh dưỡng khác.

Thuốc:

  • Erythropoietin được kê đơn cho bệnh nhân thiếu máu do bệnh thận mãn tính để kích thích tủy xương sản xuất hồng cầu.
  • Thuốc ức chế miễn dịch được dùng nếu thiếu máu do rối loạn tự miễn.
  • Hydroxyurea được sử dụng để giảm tỷ lệ hồng cầu hình liềm trong bệnh hồng cầu hình liềm.
  • Thuốc chống tiêu sợi huyết dùng trong trường hợp DIC gây chảy máu đe dọa tính mạng.
  • Kháng sinh để điều trị các bệnh nhiễm trùng gây thiếu máu.

Điều trị bệnh lý nền: Nếu thiếu máu là do bệnh mãn tính, việc điều trị bệnh lý nền thường sẽ cải thiện tình trạng thiếu máu.

Truyền máu: Truyền máu được chỉ định khi cơ thể mất máu nghiêm trọng, thiếu máu nặng (cấp hoặc mạn tính), có rối loạn đông máu hoặc cần bổ sung các thành phần máu như tiểu cầu, huyết tương để điều trị các bệnh lý máu.

Ghép tế bào gốc (tủy xương): Để thay thế các tế bào gốc tạo máu không khỏe mạnh bằng tế bào gốc khỏe mạnh, thường áp dụng cho các tình trạng như thiếu máu bất sản.

Ngoại khoa

Phẫu thuật: Để điều trị bệnh lý xuất huyết nội gây thiếu máu (ví dụ: loét dạ dày, u xơ tử cung). 

Cắt lách (Splenectomy): Được chỉ định trong trường hợp thiếu máu tan máu dai dẳng.

thieu-mau-la-gi-nhung-van-de-can-biet-ve-thieu-mau4.jpg
Quyết định truyền máu dựa trên đánh giá lâm sàng toàn diện để đảm bảo lợi ích của người bệnh

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa thiếu máu

Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn nặng của thiếu máu

Chế độ dinh dưỡng

Chế độ ăn uống đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa và quản lý thiếu máu, đặc biệt là thiếu máu dinh dưỡng.

  • Ăn thực phẩm giàu sắt: Bao gồm thịt đỏ nạc, cá và gia cầm, các loại đậu (ví dụ: Đậu lăng và đậu), ngũ cốc tăng cường và rau lá xanh đậm. Các thực phẩm giàu sắt khác gồm thịt bò, trái cây khô và các loại hạt.
  • Ăn thực phẩm giàu vitamin C: Giúp cơ thể hấp thu sắt như trái cây và rau quả. Khi bổ sung sắt, nên uống cùng với vitamin C, chẳng hạn như một ly nước cam để tăng cường hấp thu.
  • Tránh các thực phẩm làm chậm hấp thu sắt: Khi tiêu thụ thực phẩm giàu sắt, nên tránh các thực phẩm như cám trong ngũ cốc (bột mì nguyên cám, yến mạch), trà, cà phê, ca cao và canxi.
  • Sử dụng thực phẩm tăng cường vitamin: Đối với người ăn chay và thuần chay, nên tiêu thụ các thực phẩm tăng cường vitamin B12 như một số sản phẩm từ thực vật và đậu nành. Thực phẩm giàu vitamin B12 gồm thịt và sữa, thực phẩm giàu axit folic gồm nước trái cây họ cam quýt, rau lá xanh đậm, các loại đậu và ngũ cốc tăng cường.
  • Uống bổ sung đúng cách: Nếu bạn dùng bổ sung canxi và sắt, hãy uống chúng vào các thời điểm khác nhau trong ngày để tránh cản trở hấp thu.

Chế độ sinh hoạt

Ngoài dinh dưỡng, một lối sống lành mạnh cũng góp phần quan trọng trong việc quản lý và phòng ngừa thiếu máu:

  • Vệ sinh tốt và phòng ngừa nhiễm trùng: Rửa tay bằng xà phòng và nước, sử dụng nhà vệ sinh sạch sẽ để giảm nguy cơ nhiễm trùng. Tiêm phòng đầy đủ giúp ngăn ngừa nhiễm trùng.
  • Quản lý bệnh mãn tính: Kiểm soát tốt các bệnh mãn tính như béo phì, các vấn đề tiêu hóa, bệnh tự miễn, bệnh thận, ung thư.
  • Phòng ngừa và điều trị sốt rét: Đối với những người sống ở vùng có sốt rét phổ biến, cần tuân thủ lời khuyên phòng ngừa từ cơ quan y tế địa phương và tìm kiếm điều trị kịp thời nếu nghi ngờ mắc sốt rét.
  • Khoảng cách giữa các lần mang thai: Nên đợi ít nhất 24 tháng giữa các lần mang thai và sử dụng biện pháp tránh thai để ngăn ngừa mang thai ngoài ý muốn.
  • Điều trị chảy máu nặng: Phụ nữ bị rong kinh nặng nên gặp bác sĩ để được điều trị, có thể bao gồm bổ sung sắt hoặc thuốc tránh thai nội tiết tố.
thieu-mau-la-gi-nhung-van-de-can-biet-ve-thieu-mau5.jpg
Chế độ ăn cho người thiếu máu cần tập trung vào thực phẩm giàu sắt và folate

Phương pháp phòng ngừa thiếu máu hiệu quả

Các phương pháp phòng ngừa tập trung vào việc duy trì sức khỏe tổng thể và nhận thức sớm:

  • Chế độ ăn uống lành mạnh và đa dạng: Ăn một chế độ ăn uống lành mạnh và đa dạng để đảm bảo đủ chất dinh dưỡng.
  • Tham khảo ý kiến bác sĩ sớm: Nói chuyện với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe sớm nếu bạn có các triệu chứng thiếu máu.
  • Theo dõi sức khỏe định kỳ: Việc khám sức khỏe định kỳ và xét nghiệm máu có thể giúp phát hiện sớm thiếu máu, đặc biệt ở những người có nguy cơ cao.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

Câu hỏi thường gặp

Điều này phụ thuộc vào tình trạng cụ thể của mỗi người. Với việc điều trị phù hợp, các triệu chứng thiếu máu có thể được kiểm soát và nhiều người có thể sống một cuộc sống bình thường. Tuy nhiên, nhiều nguyên nhân gây thiếu máu như các rối loạn di truyền không thể chữa khỏi và bệnh mãn tính, có thể kéo dài suốt đời. Thiếu máu mãn tính, nếu không được chẩn đoán và điều trị, có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng. Điều quan trọng là phải thảo luận với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe để hiểu rõ về tiên lượng và những gì bạn có thể mong đợi.

Thiếu máu có thể phòng ngừa được trong nhiều trường hợp. Loại thiếu máu phổ biến nhất, thiếu máu thiếu sắt, thường có thể phòng ngừa được bằng cách bổ sung thực phẩm giàu sắt vào chế độ ăn uống hàng ngày. Các loại thiếu máu do thiếu vitamin cũng có thể phòng ngừa bằng chế độ ăn uống cân bằng hoặc bổ sung vitamin. Tuy nhiên, một số loại thiếu máu, đặc biệt là các rối loạn di truyền, không thể phòng ngừa được. Việc phòng ngừa còn bao gồm kiểm soát các bệnh mãn tính, phòng ngừa nhiễm trùng và chăm sóc thai sản đúng cách.

Điều này phụ thuộc vào loại thiếu máu bạn mắc phải. Nếu bạn bị thiếu máu do thiếu hụt dinh dưỡng, như thiếu máu thiếu sắt, bác sĩ có thể khuyến nghị các thực phẩm giàu sắt như thịt (đặc biệt là thịt đỏ nạc), trứng, cá, hải sản, các loại đậu, ngũ cốc tăng cường và rau lá xanh đậm. Các thực phẩm giàu vitamin C (cam, chanh, ổi) cũng quan trọng vì chúng giúp cơ thể hấp thu sắt. Đối với thiếu máu do thiếu vitamin B12 hoặc folate, các thực phẩm như thịt, sữa, nước ép cam quýt, rau lá xanh đậm và ngũ cốc tăng cường rất hữu ích.

Mức độ nghiêm trọng của thiếu máu rất đa dạng, tùy thuộc vào loại thiếu máu và nguyên nhân gây ra nó. Có nhiều loại thiếu máu với các nguyên nhân và phương pháp điều trị khác nhau. Một số dạng, chẳng hạn như thiếu máu nhẹ xảy ra trong thai kỳ là tạm thời và thường có thể điều trị được. Tuy nhiên, một số loại thiếu máu có thể là biểu hiện của một tình trạng y tế nghiêm trọng tiềm ẩn. Trong những trường hợp này, thiếu máu có thể đe dọa tính mạng. Thiếu máu mạn tính, nếu không được chẩn đoán và điều trị, có thể dẫn đến suy đa cơ quan và thậm chí tử vong.

Việc điều trị thiếu máu rất đa dạng, tùy thuộc vào loại thiếu máu mà bạn mắc phải. Trong nhiều trường hợp, thiếu máu có thể được đảo ngược bằng cách thay đổi chế độ ăn uống hoặc dùng các chất bổ sung như sắt, axit folic hoặc vitamin B12. Đối với các loại thiếu máu phức tạp hơn, có thể cần dùng thuốc (ví dụ: erythropoietin, thuốc ức chế miễn dịch), truyền máu, ghép tế bào gốc hoặc phẫu thuật. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ để xác định phương pháp điều trị tốt nhất cho tình trạng của bạn.