Bạn có bao giờ thắc mắc vì sao khi đi khám bệnh, bác sĩ thường chỉ định làm xét nghiệm máu? Trong đó, xét nghiệm sinh hóa máu là một trong những xét nghiệm nền tảng, giúp “giải mã” tình trạng hoạt động của các cơ quan trong cơ thể như gan, thận, tim mạch hay hệ chuyển hóa. Chỉ với một mẫu máu nhỏ, xét nghiệm này có thể cung cấp hàng loạt thông tin giá trị, giúp phát hiện sớm các rối loạn tiềm ẩn và hỗ trợ chẩn đoán bệnh chính xác hơn.
Xét nghiệm sinh hóa máu là gì?
Xét nghiệm sinh hóa máu là phương pháp phân tích thành phần hóa học trong huyết tương hoặc huyết thanh, bao gồm các chất điện giải, đường huyết, protein, mỡ máu, vitamin, khoáng chất, enzyme và hormone. Đây là một trong những công cụ quan trọng giúp bác sĩ đánh giá chức năng hoạt động của nhiều cơ quan trong cơ thể như gan, thận, tim, tụy, cũng như phát hiện sớm những rối loạn chuyển hóa và dinh dưỡng. Xét nghiệm có thể được thực hiện trong tình trạng đói hoặc no tùy theo chỉ định, và thường đi kèm với các xét nghiệm huyết học khác để cung cấp cái nhìn toàn diện về sức khỏe người bệnh.

Khi phát hiện sự thay đổi bất thường về nồng độ của một số chất trong máu, bác sĩ có thể nghi ngờ sự hiện diện của bệnh lý tiềm ẩn hoặc phản ứng phụ trong quá trình điều trị. Trên thực tế, có rất nhiều loại xét nghiệm sinh hóa máu khác nhau, và tùy vào mục tiêu lâm sàng, bác sĩ sẽ lựa chọn nhóm xét nghiệm phù hợp để tối ưu hóa chẩn đoán, theo dõi và tiên lượng bệnh.
Các chỉ số trong xét nghiệm sinh hóa máu
Xét nghiệm sinh hóa máu là công cụ quan trọng giúp đánh giá toàn diện chức năng gan, thận, chuyển hóa đường, mỡ và điện giải trong cơ thể. Dưới đây là các chỉ số thường gặp và ý nghĩa lâm sàng của chúng.
Ure máu
Ure là sản phẩm cuối cùng của quá trình chuyển hóa protein, được tạo ra tại gan và bài tiết chủ yếu qua thận. Xét nghiệm sinh hóa máu đo nồng độ ure thường được sử dụng để đánh giá chức năng lọc cầu thận, đồng thời phản ánh tình trạng chuyển hóa đạm và mức độ cung cấp protein qua khẩu phần ăn.
- Giá trị tham chiếu: 2,5 - 7,5 mmol/L.
- Tăng ure máu: Gặp trong các tình trạng như suy thận, viêm cầu thận, viêm ống thận, sỏi thận - niệu quản, mất nước (sốt cao, tiêu chảy), suy tim sung huyết, bỏng, xuất huyết tiêu hóa.
- Giảm ure máu: Có thể do chế độ ăn thiếu đạm, truyền dịch quá mức, phụ nữ mang thai, suy gan, hội chứng thận hư.
Creatinin huyết thanh
Creatinin là sản phẩm phân giải creatin phosphate từ cơ vân, được lọc tự do qua cầu thận mà không tái hấp thu đáng kể. Đây là một trong những chỉ số sinh hóa máu nhạy trong đánh giá chức năng thận.
Giá trị bình thường:
- Nam giới: 62 - 120 µmol/L.
- Nữ giới: 53 - 100 µmol/L.
Tăng creatinin huyết thanh: Do suy thận cấp/mạn, mất bù tim, bệnh gout, cường giáp, đái tháo đường.
Giảm: Thường gặp ở người có khối lượng cơ giảm (liệt, teo cơ), phụ nữ mang thai, hoặc do sử dụng một số thuốc chống co giật.
Các enzym gan: AST (SGOT), ALT (SGPT), GGT
Nhóm enzym này phản ánh tổn thương tế bào gan, thường tăng trong các bệnh lý viêm gan cấp/mạn, viêm gan do virus hoặc rượu, nhiễm độc gan.
Giá trị bình thường:
- Nữ: < 35 U/L.
- Nam: < 50 U/L.

ALP (Phosphatase kiềm)
Phosphatase kiềm (ALP) là một enzyme thủy phân phosphomonoester trong môi trường kiềm, đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa phosphate. ALP hiện diện chủ yếu ở gan, xương, thận, ruột non và nhau thai, trong đó gan và xương là hai nguồn chính ở người trưởng thành.
Giá trị bình thường: < 120 U/L.
Ý nghĩa lâm sàng:
Tăng ALP: thường gặp trong các tình trạng liên quan đến tắc mật (ví dụ: Sỏi đường mật, u đường mật, viêm đường mật), bệnh lý gan (xơ gan, viêm gan), và các bệnh lý xương có quá trình tạo xương tăng (còi xương, nhuyễn xương, bệnh Paget, di căn xương).
Ngoài ra, mức ALP có thể tăng sinh lý ở phụ nữ mang thai (do ALP nguồn gốc nhau thai) và trẻ em đang tăng trưởng (do ALP nguồn gốc xương).
Bilirubin
Bilirubin là sản phẩm thoái hóa của hemoglobin sau quá trình ly giải hồng cầu. Trong huyết thanh, bilirubin tồn tại dưới ba dạng:
- Bilirubin toàn phần (Total Bilirubin).
- Bilirubin trực tiếp (Direct, hay liên hợp): Dạng đã liên hợp với acid glucuronic tại gan, tan trong nước.
- Bilirubin gián tiếp (Indirect, hay tự do): Dạng chưa liên hợp, không tan trong nước, gắn với albumin trong huyết tương.
Giá trị bình thường (bilirubin toàn phần): < 21 µmol/L.
Ý nghĩa lâm sàng: Tăng bilirubin: Thường gặp trong các tình trạng:
- Tan máu (tăng bilirubin gián tiếp): Do phá hủy hồng cầu quá mức (thiếu máu tán huyết, xuất huyết lớn).
- Bệnh lý gan (tăng cả gián tiếp và trực tiếp): Viêm gan cấp/mạn, xơ gan làm giảm khả năng liên hợp và thải trừ bilirubin.
- Tắc mật (tăng bilirubin trực tiếp): Sỏi mật, u đầu tụy, hẹp đường mật gây cản trở dòng chảy mật.
Mức bilirubin tăng cao có liên quan mật thiết đến biểu hiện lâm sàng vàng da, một dấu hiệu quan trọng giúp định hướng nguyên nhân.
Albumin
Albumin là protein huyết thanh chủ yếu, được tổng hợp bởi gan. Albumin có vai trò quan trọng trong việc duy trì áp suất keo của huyết tương và tham gia vận chuyển nhiều chất trong máu như hormone, thuốc, bilirubin và acid béo tự do.
Giá trị bình thường: 35 - 50 g/L.
Ý nghĩa lâm sàng: Giảm albumin (hypoalbuminemia) thường gặp trong các tình trạng:
- Suy giảm chức năng gan: Do giảm tổng hợp albumin (xơ gan, viêm gan mạn).
- Hội chứng thận hư: Mất albumin qua nước tiểu.
- Suy dinh dưỡng nặng: Thiếu nguyên liệu tổng hợp albumin.
- Viêm mạn tính hoặc bệnh mạn tính: Do phản ứng pha cấp.
Các chỉ số liên quan đến đường huyết
Glucose máu lúc đói (Fasting Blood Glucose) và Hemoglobin A1C (HbA1C):
- Glucose máu lúc đói (FPG): Phản ánh nồng độ đường huyết sau ít nhất 8 giờ nhịn ăn. Giá trị bình thường: 3,9 - 6,4 mmol/L.
- HbA1C: Biểu thị tỷ lệ phần trăm hemoglobin bị glycosyl hóa, phản ánh mức đường huyết trung bình trong 2 - 3 tháng gần đây. Giá trị bình thường: 4 - 5,9%.
Ý nghĩa lâm sàng: Hai xét nghiệm này được sử dụng để chẩn đoán và theo dõi bệnh lý đái tháo đường, đánh giá hiệu quả kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường. Ngoài ra, xét nghiệm glucose giúp phát hiện tình trạng hạ đường huyết hoặc rối loạn dung nạp glucose (IGT) trong sàng lọc tiền đái tháo đường.
Chỉ số lipid máu
Các chỉ số lipid máu trong xét nghiệm sinh hóa máu gồm:
- Cholesterol toàn phần: Giá trị bình thường: 3,9 - 5,2 mmol/L.
- HDL-C (Cholesterol tốt): Mức bình thường: ≥ 0,9 mmol/L. Giảm HDL-C liên quan đến tăng nguy cơ xơ vữa mạch (hút thuốc, béo phì, ít vận động.
- LDL-C (Cholesterol xấu): Mức bình thường: ≤ 3,4 mmol/L, tăng là yếu tố nguy cơ chính của bệnh mạch vành.
- Triglycerid: Giá trị bình thường: 0,46 - 1,88 mmol/L, tăng gặp ở người béo phì, tiểu đường, xơ gan, hội chứng thận hư, giảm do thiếu dinh dưỡng, cường giáp, hoạt động thể lực kéo dài.

Xét nghiệm ion đồ
Bao gồm các chỉ số:
- Natri (Na⁺): Giá trị bình thường: 135 - 145 mmol/L, tang do mất nước, tăng aldosterone, giảm ở bệnh suy thận, xơ gan, nôn, tiêu chảy.
- Kali (K⁺): Giá trị bình thường: 3,5 - 5,0 mmol/L, tăng khi bị suy thận, dùng thuốc lợi tiểu giữ kali.
- Clo (Cl⁻): Giá trị bình thường: 98 - 106 mmol/L.
- Calci ion hóa (Ca²⁺): Giá trị bình thường: 2,1 - 2,6 mmol/L, tăng ở bệnh cường cận giáp, dùng vitamin D quá mức.
Acid uric máu
Acid uric là sản phẩm cuối cùng của quá trình chuyển hóa purine trong cơ thể. Xét nghiệm này thường được sử dụng để hỗ trợ chẩn đoán bệnh gout và đánh giá một số rối loạn chuyển hóa khác.
Giá trị bình thường:
- Nam: 180 - 420 µmol/L.
- Nữ: 150 - 360 µmol/L.
Ý nghĩa lâm sàng:
Tăng acid uric (hyperuricemia) thường gặp trong các tình trạng:
- Gout (nguyên phát hoặc thứ phát).
- Suy thận mạn: Do giảm thải acid uric.
- Suy giáp, béo phì, vẩy nến: Do tăng sản xuất hoặc giảm đào thải acid uric.
Giảm acid uric (hypouricemia) có thể gặp trong:
- Bệnh gan nặng (suy gan).
- Bệnh Wilson (rối loạn chuyển hóa đồng).
- Hội chứng Fanconi, bệnh Hodgkin.
Xét nghiệm sinh hóa máu để làm gì?
Xét nghiệm sinh hóa máu là một phương pháp cận lâm sàng quan trọng, thường được bác sĩ chỉ định nhằm nhiều mục đích khác nhau trong quá trình thăm khám và điều trị:
- Đánh giá tổng quan tình trạng sức khỏe hiện tại của người bệnh.
- Theo dõi hoạt động của các cơ quan thiết yếu như gan, thận và hệ tim mạch.
- Kiểm tra chức năng của các tuyến nội tiết như tuyến giáp, tuyến thượng thận và một số hệ thống chuyển hóa.
- Phân tích tình trạng cân bằng nội môi, đặc biệt là nồng độ nước và các chất điện giải trong máu.
- Hỗ trợ chẩn đoán và theo dõi diễn tiến của nhiều bệnh lý khác nhau.
- Làm cơ sở so sánh giữa các lần kiểm tra nhằm đánh giá đáp ứng điều trị và điều chỉnh hướng can thiệp phù hợp.

Xét nghiệm sinh hóa máu đóng vai trò thiết yếu trong việc đánh giá tình trạng sức khỏe tổng thể, phát hiện sớm các rối loạn chức năng cơ quan và theo dõi hiệu quả điều trị. Việc hiểu rõ các chỉ số sinh hóa giúp người bệnh chủ động hơn trong chăm sóc sức khỏe, đồng thời hỗ trợ bác sĩ đưa ra chẩn đoán chính xác và lựa chọn hướng can thiệp phù hợp. Do đó, kiểm tra sinh hóa máu định kỳ là một phần quan trọng của quá trình theo dõi và bảo vệ sức khỏe lâu dài.
Tuy không trực tiếp liên quan đến tiêm chủng, nhưng tiêm vắc xin đầy đủ giúp cơ thể duy trì hệ miễn dịch khỏe mạnh, giảm nguy cơ viêm nhiễm - yếu tố có thể ảnh hưởng đến kết quả sinh hóa máu. Trung tâm Tiêm chủng Long Châu cung cấp dịch vụ tiêm an toàn, vắc xin chính hãng, đội ngũ y tế chuyên nghiệp. Liên hệ tổng đài miễn phí 1800 6928 để được tư vấn và đặt lịch tiêm phù hợp.