Tìm hiểu chung bệnh tiêu chảy
Tiêu chảy là tình trạng đi tiêu phân lỏng, nhiều nước và cảm giác cần đi tiêu gấp nhiều lần hơn trong ngày (≥ 3 lần/ngày). Tình trạng này có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau và có thể được chia thành hai dạng chính: tiêu chảy cấp và tiêu chảy mạn tính.
Tiêu chảy cấp xảy ra khi tình trạng tiêu chảy kéo dài trong khoảng 1 đến 2 ngày. Nguyên nhân thường gặp là nhiễm vi khuẩn, virus hoặc ký sinh trùng từ thức ăn hoặc nước không an toàn, chẳng hạn như vi khuẩn E. coli, Salmonella, virus Rotavirus hoặc Norovirus. Tiêu chảy cấp thường có thể tự khỏi nếu được điều trị đúng cách, nhưng nếu kéo dài hoặc kèm theo các triệu chứng nghiêm trọng, cần phải tham khảo ý kiến bác sĩ.
Tiêu chảy mạn tính là tình trạng tiêu chảy kéo dài từ 3 đến 4 tuần trở lên. Đây thường là dấu hiệu của các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng hơn và có thể do các bệnh lý sau:
- Hội chứng ruột kích thích (IBS): Đây là một rối loạn chức năng của hệ tiêu hóa, thường gây tiêu chảy hoặc táo bón, kèm theo cảm giác đầy hơi, đau bụng, và thay đổi thói quen đi tiêu.
- Bệnh viêm ruột: Bao gồm bệnh Crohn và viêm loét đại tràng, hai bệnh tự miễn gây viêm mãn tính trong đường ruột, dẫn đến tiêu chảy kéo dài, đau bụng, và có thể có máu trong phân.
- Bệnh celiac: Đây là một bệnh tự miễn, trong đó cơ thể phản ứng với gluten (protein có trong lúa mì, lúa mạch, và yến mạch), gây tổn thương niêm mạc ruột non và làm giảm khả năng hấp thu dinh dưỡng, dẫn đến tiêu chảy kéo dài.
Ngoài ra, tiêu chảy mạn tính cũng có thể do các nguyên nhân khác như dị ứng thực phẩm, không dung nạp lactose, hoặc rối loạn vi sinh đường ruột.
Triệu chứng bệnh tiêu chảy
Những dấu hiệu và triệu chứng của tiêu chảy
Các triệu chứng điển hình chính của tiêu chảy là việc đi tiêu phân lỏng, nhiều nước và cảm giác cần đi tiêu gấp gáp, thường xuyên hơn bình thường. Ngoài ra, còn một số triệu chứng đi kèm khác có thể xuất hiện, bao gồm:
- Buồn nôn: Cảm giác khó chịu ở dạ dày, có thể dẫn đến nôn mửa.
- Đau bụng: Cảm giác đau quặn hoặc căng tức ở vùng bụng, thường xảy ra trước hoặc trong khi đi tiêu.
- Đầy hơi: Cảm giác chướng bụng, đầy hơi do sự tích tụ khí trong ruột.
- Chuột rút: Cơn đau thắt ở bụng hoặc cơ bụng do sự co thắt bất thường của cơ ruột.
- Mất nước: Khi tiêu chảy kéo dài, cơ thể mất đi lượng nước lớn, dẫn đến các dấu hiệu mất nước như: Đau đầu, mệt mỏi, khô miệng, khát nước, giảm đi tiểu (nước tiểu ít hoặc có màu sẫm), cảm giác lâng lâng, chóng mặt, nhịp tim tăng, thở nhanh.
Ngoài ra, một số dấu hiệu khác có thể chỉ ra tiêu chảy đang trầm trọng hơn hoặc có thể liên quan đến một nguyên nhân nghiêm trọng hơn, bao gồm:
- Máu hoặc mủ trong phân: Đây là dấu hiệu của viêm ruột nghiêm trọng, có thể liên quan đến các bệnh viêm ruột như bệnh Crohn hoặc viêm loét đại tràng, hoặc nhiễm trùng nặng.
- Sốt: Khi tiêu chảy đi kèm với sốt, có thể là dấu hiệu của nhiễm khuẩn hoặc virus.
- Dấu hiệu mất nước nghiêm trọng: Nếu không được bổ sung đủ nước, mất nước có thể dẫn đến những triệu chứng nghiêm trọng như tụt huyết áp, mê sảng, hoặc suy thận.
- Tiêu chảy mạn tính: Tiêu chảy kéo dài hơn 3 tuần có thể chỉ ra một bệnh lý tiềm ẩn như hội chứng ruột kích thích (IBS), bệnh viêm ruột, hoặc các vấn đề hấp thu dinh dưỡng.
- Sụt cân: Mất cân do không hấp thu đủ chất dinh dưỡng có thể là dấu hiệu của các bệnh mãn tính như bệnh celiac hoặc bệnh viêm ruột.
Biến chứng có thể gặp khi mắc bệnh tiêu chảy
Mất dịch là hậu quả của việc mất nước và các chất điện giải quan trọng trong cơ thể, bao gồm natri, kali, magiê, và clo. Khi mất dịch nặng, cơ thể sẽ rơi vào trạng thái mất cân bằng điện giải, điều này có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng, thậm chí là trụy mạch. Trụy mạch có thể tiến triển nhanh chóng, đặc biệt ở những bệnh nhân bị tiêu chảy nặng (chẳng hạn như bệnh nhân mắc bệnh tả), trẻ em, người cao tuổi, hoặc những người có sức khỏe suy yếu. Khi trụy mạch xảy ra, hệ tuần hoàn không thể cung cấp đủ máu và oxy cho các cơ quan trong cơ thể, dẫn đến nguy cơ tử vong nếu không được cấp cứu kịp thời.
Ngoài ra, tiêu chảy kéo dài hoặc nặng còn có thể gây ra những rối loạn chuyển hóa nghiêm trọng:
- Mất bicarbonate: Khi cơ thể mất quá nhiều bicarbonate (một chất đệm quan trọng trong cơ thể), có thể dẫn đến nhiễm toan chuyển hóa. Nhiễm toan chuyển hóa xảy ra khi máu trở nên quá acid, gây ảnh hưởng đến chức năng của các cơ quan, đặc biệt là thận và tim.
- Hạ kali máu: Kali là một ion quan trọng giúp duy trì chức năng cơ tim và cơ bắp. Hạ kali máu có thể xảy ra khi bệnh nhân bị tiêu chảy nặng hoặc mạn tính, hoặc khi phân có quá nhiều nhầy. Hạ kali máu nghiêm trọng có thể gây rối loạn nhịp tim, mệt mỏi, yếu cơ và đôi khi là suy tim.
- Hạ magiê máu: Magiê là một khoáng chất cần thiết cho sự co bóp của cơ và chức năng thần kinh. Sau một thời gian tiêu chảy kéo dài, mức magiê trong máu có thể giảm, dẫn đến cơn tetani, một tình trạng co cứng cơ, thường bắt đầu ở tay, chân và cơ mặt, có thể gây đau đớn và nếu không điều trị kịp thời, có thể dẫn đến co giật.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Nếu có bất kỳ triệu chứng nào nêu trên, bạn nên liên hệ ngay với bác sĩ để được kiểm tra và tư vấn. Chẩn đoán chính xác và điều trị sớm là rất quan trọng để giảm nguy cơ bệnh tiến triển nặng, ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng như mất nước, rối loạn điện giải, hay trụy mạch. Điều này cũng sẽ giúp bạn mau chóng hồi phục sức khỏe, tránh để tình trạng kéo dài và gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe lâu dài. Đặc biệt, đối với các nhóm người dễ bị tổn thương như trẻ nhỏ, người cao tuổi hoặc những người có bệnh lý nền, việc can thiệp kịp thời là vô cùng quan trọng.
/tieu_chay_4_9a4715faa7.jpg)
Nguyên nhân gây bệnh tiêu chảy
Nguyên nhân gây tiêu chảy cấp
Nhiễm virus:
- Norovirus: Virus gây tiêu chảy cấp tính thường gặp, đặc biệt trong môi trường đông đúc như trường học, bệnh viện, và tàu du lịch.
- Rotavirus: Nguyên nhân phổ biến gây tiêu chảy ở trẻ em, đặc biệt ở các quốc gia đang phát triển.
Nhiễm vi khuẩn:
- Thương hàn (Salmonella Typhi), Campylobacter, Shigella: Là những vi khuẩn gây nhiễm trùng đường ruột, dẫn đến tiêu chảy, đau bụng, sốt.
- Escherichia coli (E. coli): Một số chủng E. coli (chẳng hạn như E. coli O157:H7) có thể gây tiêu chảy nghiêm trọng, đôi khi có máu.
- Clostridioides difficile (trước đây là Clostridium difficile): Thường xảy ra sau khi sử dụng kháng sinh, gây viêm ruột và tiêu chảy nặng.
Nhiễm ký sinh trùng:
Giardia, Entamoeba histolytica, Cryptosporidia: Các ký sinh trùng này có thể gây tiêu chảy kéo dài và thường gặp ở những vùng có vệ sinh kém.
Ngộ độc thực phẩm:
Do vi khuẩn Staphylococci, Bacillus cereus, Clostridium perfringens: Các loại vi khuẩn này sinh sôi nhanh chóng trong thực phẩm bị nhiễm bẩn và có thể gây tiêu chảy ngay sau khi ăn phải thực phẩm bị ô nhiễm.
Thuốc:
Thuốc nhuận tràng, thuốc trung hòa acid có magiê, caffeine, thuốc chống ung thư, và một số thuốc kháng sinh như colchicin, quinine/quinidine, và thuốc tương tự prostaglandin có thể gây ra tiêu chảy do ảnh hưởng đến quá trình tiêu hóa.
Nguyên nhân gây tiêu chảy mạn tính
Thuốc:
Tương tự như tiêu chảy cấp, một số thuốc điều trị bệnh mãn tính có thể gây tiêu chảy kéo dài. Các thuốc này bao gồm thuốc nhuận tràng, kháng sinh và thuốc chống ung thư.
Chức năng:
Hội chứng ruột kích thích (IBS): Rối loạn chức năng ruột khiến bệnh nhân có tiêu chảy hoặc táo bón xen kẽ, đau bụng và đầy hơi.
Tiêu chảy cơ năng: Là dạng tiêu chảy không do bệnh lý rõ ràng mà do rối loạn chức năng tiêu hóa.
Bệnh viêm đại tràng:
Viêm loét đại tràng, bệnh Crohn: Hai bệnh lý viêm mãn tính này có thể gây tiêu chảy kéo dài, đau bụng, và có thể có máu trong phân.
Phẫu thuật:
Các phẫu thuật bắc cầu hoặc cắt bỏ ruột hoặc dạ dày có thể ảnh hưởng đến khả năng hấp thu và vận động của ruột, dẫn đến tiêu chảy kéo dài.
Hội chứng kém hấp thu:
Bệnh Celiac, suy tụy, không dung nạp carbohydrate (đặc biệt là không dung nạp lactose) làm giảm khả năng hấp thu dinh dưỡng và gây tiêu chảy.
Khối u:
Ung thư biểu mô đại tràng, u lympho, u tuyến tiết nhầy đại tràng: Các khối u trong đường tiêu hóa có thể gây tắc nghẽn hoặc kích thích ruột, dẫn đến tiêu chảy.
U nội tiết:
Vipoma (u tiết hoóc-môn peptide ruột vận mạch), gastrinoma, u tế bào ưa bạc, bệnh tế bào mast, ung thư biểu mô tuyến giáp thể tủy: Các u này tiết ra các hormone có thể kích thích ruột và gây tiêu chảy.
Nội tiết:
Cường giáp, đái tháo đường (kèm theo các yếu tố khác như bệnh celiac, suy tụy, bệnh thần kinh thực vật) có thể gây tiêu chảy mạn tính do ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa.
Các yếu tố dinh dưỡng có thể làm nặng hơn tình trạng tiêu chảy
Caffeine:
Có trong cà phê, trà, cola, và thuốc chữa đau đầu không kê đơn, có thể làm kích thích nhu động ruột và làm tình trạng tiêu chảy nặng hơn.
Fructose:
Có trong các loại trái cây như táo, lê, nho, mật ong và nước ngọt. Nếu tiêu thụ quá nhiều, fructose có thể gây tiêu chảy, đặc biệt ở những người có khả năng hấp thu kém.
Hexitols (sorbitol và mannitol):
Có trong kẹo cao su không đường, đào, anh đào ngọt và mận. Những chất này có thể gây tiêu chảy nếu tiêu thụ quá mức.
Lactose:
Có trong sữa, kem, sữa chua và pho mát. Người không dung nạp lactose sẽ gặp phải tiêu chảy khi tiêu thụ các sản phẩm này.
Magie:
Có trong các thuốc giảm đau có chứa magie. Magie có thể gây tiêu chảy nếu dùng quá liều hoặc kéo dài.
Olestra:
Một chất thay thế chất béo nhân tạo có trong một số loại khoai tây chiên không có chất béo hoặc các loại kem không có chất béo. Olestra có thể gây tiêu chảy và đầy hơi ở một số người.
/tieu_chay_2_34722d7006.jpg)
Nguy cơ mắc bệnh tiêu chảy
Những ai có nguy cơ bị tiêu chảy?
Những người sống và sinh hoạt gần người đang bị tiêu chảy: Tiếp xúc gần gũi với người mắc tiêu chảy có thể làm tăng nguy cơ nhiễm vi khuẩn, virus, hoặc ký sinh trùng gây bệnh, đặc biệt là khi không thực hiện các biện pháp vệ sinh đúng cách.
Những người sống ở khu vực nhà vệ sinh không sạch sẽ: Các khu vực vệ sinh không đảm bảo vệ sinh hoặc nơi chất thải không được xử lý đúng cách có thể là môi trường lý tưởng cho vi khuẩn và vi rút gây tiêu chảy sinh sôi, lây lan.
Những người sử dụng nguồn nước ô nhiễm: Nước không được lọc sạch hoặc bị ô nhiễm bởi vi khuẩn, virus hoặc ký sinh trùng có thể là nguyên nhân gây nhiễm trùng đường tiêu hóa và tiêu chảy.
Thói quen ăn uống không hợp vệ sinh: Ăn đồ sống hoặc thực phẩm chưa nấu chín kỹ, đặc biệt là thịt, hải sản hoặc rau quả không được rửa sạch có thể chứa vi khuẩn, virus hoặc ký sinh trùng gây tiêu chảy.
Sử dụng phân tươi để bón cho cây trồng: Phân tươi có thể chứa vi khuẩn, ký sinh trùng hoặc virus và khi sử dụng để bón cây trồng, chúng có thể xâm nhập vào nguồn nước hoặc thực phẩm, gây tiêu chảy nếu người sử dụng tiếp xúc hoặc ăn phải thực phẩm nhiễm bẩn.
Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc (bị) tiêu chảy
Không vệ sinh cá nhân sạch sẽ, đúng cách: Việc không rửa tay sạch sẽ, đặc biệt là trước khi ăn hoặc sau khi đi vệ sinh là một yếu tố quan trọng làm tăng nguy cơ nhiễm các tác nhân gây tiêu chảy, bao gồm vi khuẩn và virus.
Những người hay đi du lịch: Du lịch, đặc biệt là đến các khu vực có điều kiện vệ sinh kém hoặc nguồn nước không an toàn có thể khiến người đi du lịch có nguy cơ cao mắc các bệnh tiêu chảy do nhiễm vi khuẩn, virus hoặc ký sinh trùng từ thực phẩm và nước uống.
/tieu_chay_3_6fc3de810a.jpg)
Phương pháp chẩn đoán và điều trị bệnh tiêu chảy
Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán tiêu chảy
Tiêu chảy cấp
Thường không cần phải làm xét nghiệm: Trong hầu hết các trường hợp tiêu chảy cấp do nhiễm virus (như norovirus hoặc rotavirus) hoặc vi khuẩn nhẹ, triệu chứng thường tự giới hạn và không cần làm xét nghiệm, đặc biệt nếu bệnh nhân không có các dấu hiệu nghiêm trọng.
Trường hợp cần xét nghiệm:
Nếu bệnh nhân có dấu hiệu mất nước, phân có máu, sốt cao, đau bụng dữ dội, hạ huyết áp, hoặc các dấu hiệu ngộ độc (như nôn ói, mệt mỏi cực độ, chóng mặt, đau đầu nghiêm trọng), đặc biệt là ở trẻ nhỏ, người già hoặc những người có bệnh lý nền, cần tiến hành xét nghiệm để đánh giá mức độ nghiêm trọng của tình trạng.
Xét nghiệm cần thiết bao gồm công thức máu, đo các chất điện giải (natri, kali, magiê), nitơ urê máu và creatinine để đánh giá mức độ mất nước và chức năng thận, cũng như xác định nguy cơ suy thận cấp.
Lấy mẫu phân để xét nghiệm: Khi có nghi ngờ về nguyên nhân do vi khuẩn, virus hoặc ký sinh trùng, cần lấy mẫu phân để soi kính hiển vi, nuôi cấy và xét nghiệm tìm độc tố C. difficile. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những bệnh nhân đã sử dụng kháng sinh hoặc có các yếu tố nguy cơ khác.
Tiêu chảy mạn tính
Xét nghiệm ban đầu:
Xét nghiệm phân để tìm máu ẩn, chất béo (bằng cách nhuộm Sudan hoặc đo elastase trong phân) giúp phát hiện các dấu hiệu của bệnh lý tiêu hóa.
Điện giải đồ và xét nghiệm kháng nguyên Giardia hoặc phản ứng chuỗi polymerase (PCR) để tìm ký sinh trùng như Giardia lamblia, có thể là nguyên nhân gây tiêu chảy kéo dài.
Công thức máu toàn phần, huyết thanh học Celiac (xét nghiệm IgA mô transglutaminase), hormon tuyến giáp (TSH và thyroxine tự do) để kiểm tra các bất thường nội tiết hoặc bệnh tự miễn.
Calprotectin trong phân hoặc lactoferrin trong phân là xét nghiệm hữu ích để sàng lọc bệnh viêm ruột (IBD) như bệnh Crohn hoặc viêm loét đại tràng.
Kiểm tra ký sinh trùng:
Nếu bệnh nhân có tiền sử đi du lịch hoặc nhập cư từ các khu vực có nguy cơ cao (như các quốc gia đang phát triển), cần thực hiện xét nghiệm phân để tìm trứng và ký sinh trùng qua kính hiển vi, đặc biệt khi có biểu hiện tiêu chảy kéo dài hoặc không rõ nguyên nhân.
Xét nghiệm C. difficile:
Nếu bệnh nhân có phơi nhiễm với kháng sinh hoặc nghi ngờ nhiễm C. difficile, cần làm xét nghiệm phân tìm độc tố C. difficile, nhất là trong các trường hợp tiêu chảy kéo dài hoặc có triệu chứng nghiêm trọng.
Nội soi đại tràng:
Để xác định nguyên nhân viêm ruột, cần thực hiện nội soi đại tràng sigma hoặc nội soi đại tràng có sinh thiết. Điều này đặc biệt quan trọng khi có nghi ngờ bệnh viêm ruột (IBD) hoặc các bệnh lý viêm nhiễm khác.
Xét nghiệm phân cho bệnh lý tiêu chảy không rõ nguyên nhân:
Nếu không có chẩn đoán rõ ràng và nhuộm Sudan hoặc elastase phân dương tính với chất béo, cần đo lượng chất béo bài tiết trong phân, sau đó thực hiện chụp CT ruột non và nội soi sinh thiết ruột non để đánh giá khả năng hấp thu và tìm nguyên nhân.
- Đánh giá tụy: Nếu kết quả xét nghiệm phân không xác định được nguyên nhân tiêu chảy, cần đánh giá cấu trúc và chức năng tụy ở những bệnh nhân có triệu chứng tiêu chảy phân mỡ (do suy tụy ngoại tiết). Đây là xét nghiệm quan trọng đối với các bệnh nhân có triệu chứng tiêu chảy không rõ ràng và không có kết quả thỏa đáng từ các phương pháp khác.
- Nội soi bằng viên nang: Phương pháp này không phải lúc nào cũng được áp dụng, nhưng có thể giúp phát hiện các tổn thương trong bệnh Crohn, bệnh ruột do thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs), hoặc những bệnh lý khác không được xác định rõ qua các phương pháp xét nghiệm truyền thống.
Phương pháp điều trị tiêu chảy hiệu quả
Bù dịch và chất điện giải để điều trị mất nước (ưu tiên trong điều trị tiêu chảy):
Tiêu chảy nặng yêu cầu phải bù dịch và điện giải để điều chỉnh lượng nước mất, mất cân bằng điện giải, và nhiễm toan. Điều này là cực kỳ quan trọng để tránh các biến chứng nguy hiểm, đặc biệt là đối với những bệnh nhân có tình trạng mất nước nặng.
Dung dịch truyền thường bao gồm natri clorua, kali clorua và glucose để bù đắp lượng nước và chất điện giải đã mất. Nếu bệnh nhân có mất bicarbonate (huyết thanh bicarbonate < 15 mEq/L hoặc < 15 mmol/L), có thể chỉ định muối để trung hòa tình trạng toan hóa, như natri lactat, acetat hoặc bicarbonat.
Dung dịch glucose-điện giải đường uống là một lựa chọn thay thế hiệu quả cho những bệnh nhân có tiêu chảy nhẹ và không có biểu hiện mất nước nghiêm trọng. Thuốc này có thể được sử dụng khi bệnh nhân có buồn nôn và nôn nhẹ.
Đôi khi, dung dịch truyền và dung dịch uống có thể được sử dụng đồng thời khi cần bù nước và điện giải với lượng lớn, ví dụ như trong bệnh tả, nơi có tình trạng mất nước và điện giải rất nhanh chóng.
Thuốc trị tiêu chảy (dùng cho tiêu chảy không có máu và khi không có nhiễm độc toàn thân):
Điều trị triệu chứng là rất cần thiết trong việc quản lý tiêu chảy, đặc biệt là trong các trường hợp tiêu chảy không nghiêm trọng hoặc tiêu chảy cấp không có biểu hiện nhiễm trùng nghiêm trọng.
Các loại thuốc thường được sử dụng bao gồm:
- Loperamide: Liều dùng 2-4mg, uống 3-4 lần/ngày, tốt nhất là uống trước bữa ăn 30 phút để giảm triệu chứng tiêu chảy.
- Diphenoxylate: Liều 2,5-5mg, uống 3-4 lần/ngày, có tác dụng giảm nhu động ruột.
- Codeine phosphate: Liều 15-30mg, uống 2-3 lần/ngày, là một opioid có tác dụng giảm đau và giảm nhu động ruột.
- Paregoric (camphorated opium tincture): Liều 5-10ml, uống 1-4 lần/ngày, có tác dụng giảm tiêu chảy thông qua tác dụng của morphine.
Lưu ý quan trọng: Các thuốc chống tiêu chảy như loperamide và diphenoxylate có thể làm trầm trọng thêm viêm đại tràng do C. difficile hoặc tăng khả năng bị hội chứng tan máu-ure huyết trong nhiễm trùng do Shiga toxin-producing Escherichia coli. Vì vậy, không nên sử dụng các thuốc này trong trường hợp tiêu chảy có máu không rõ nguyên nhân. Ngoài ra, cần hạn chế sử dụng thuốc này trong tiêu chảy toàn nước do có thể làm tăng nguy cơ tắc nghẽn hoặc các vấn đề về nhu động ruột.
Các hợp chất tăng khối lượng phân như psyllium hoặc methylcellulose có thể được sử dụng để giảm độ dịch trong phân lỏng. Tuy nhiên, chúng thường được chỉ định trong trường hợp táo bón, nhưng khi sử dụng ở liều thấp, chúng có thể giúp giảm thiểu tình trạng phân lỏng.
Cao lanh, pectin và các chất hấp phụ như attapulgit hoạt hóa có thể có tác dụng giảm tiêu chảy, nhưng hiệu quả có thể khác nhau tùy vào từng bệnh nhân.
Eluxadoline, thuốc chủ vận thụ thể µ-opioid và đối kháng thụ thể delta-opioid, có thể được sử dụng trong điều trị tiêu chảy liên quan đến hội chứng ruột kích thích (IBS). Liều dùng 100mg x 2 lần/ngày, hoặc 75mg x 2 lần/ngày nếu không dung nạp được liều 100mg. Không nên sử dụng Eluxadoline cho bệnh nhân đã cắt bỏ túi mật, vì thuốc có thể gây tắc nghẽn đường mật.
/tieu_chay_1_404cd9a981.jpg)
Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa bệnh tiêu chảy
Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của tiêu chảy
Chế độ sinh hoạt:
Tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ: Việc điều trị tiêu chảy cần được thực hiện theo đúng chỉ định của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả cao nhất. Điều này không chỉ bao gồm việc sử dụng thuốc, mà còn là các biện pháp chăm sóc khác như thay đổi chế độ ăn uống, theo dõi dấu hiệu sức khỏe và xử lý kịp thời khi có vấn đề phát sinh.
Duy trì lối sống tích cực: Một lối sống lành mạnh, hạn chế căng thẳng, và duy trì các thói quen tích cực sẽ hỗ trợ quá trình phục hồi sức khỏe. Căng thẳng có thể làm giảm khả năng hồi phục của cơ thể và làm trầm trọng thêm các triệu chứng tiêu chảy.
Liên hệ với bác sĩ khi có bất thường: Nếu bệnh nhân có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào trong quá trình điều trị (chẳng hạn như tiêu chảy kéo dài, cảm giác mệt mỏi, chóng mặt, hay các triệu chứng nghiêm trọng khác), liên hệ ngay với bác sĩ để được tư vấn và điều chỉnh phác đồ điều trị kịp thời.
Thăm khám định kỳ: Việc thăm khám định kỳ giúp theo dõi diễn biến bệnh và tình trạng sức khỏe tổng thể. Bác sĩ có thể đánh giá tình trạng bệnh và đưa ra phương án điều trị tiếp theo nếu bệnh không có dấu hiệu thuyên giảm. Đây là một yếu tố quan trọng trong việc phòng ngừa các biến chứng hoặc phát hiện các bệnh lý tiềm ẩn.
Tâm lý lạc quan: Tâm lý có vai trò quan trọng trong việc điều trị bệnh. Bệnh nhân cần giữ tinh thần lạc quan và không nên tự ti, lo âu quá mức. Việc chia sẻ cảm xúc với gia đình, bạn bè, hoặc tham gia các hoạt động như đọc sách, thư giãn, nuôi thú cưng, hay thực hiện các sở thích cá nhân sẽ giúp giảm căng thẳng và tạo ra cảm giác thoải mái, hỗ trợ quá trình hồi phục.
Chế độ dinh dưỡng:
Bù nước và điện giải: Mất nước và thiếu hụt điện giải là các vấn đề thường gặp trong tiêu chảy, vì vậy việc bù nước và chất điện giải rất quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng như mất nước, suy thận hoặc rối loạn điện giải. Các loại nước như nước khoáng, nước gạo rang, và các nước trái cây tự nhiên (như nước cam, nước dừa) giúp bổ sung nước và các khoáng chất thiết yếu.
Ngày 1-3 của bệnh: Trong giai đoạn đầu, từ 1 đến 3 ngày, bệnh nhân cần ăn những thức ăn dễ tiêu, ít calo và dễ hấp thu. Thực phẩm lỏng là lựa chọn tối ưu, có thể bắt đầu bằng các món như bột ngũ cốc, cá hấp hoặc luộc, và sữa chua. Những thực phẩm này giúp cung cấp dinh dưỡng mà không làm tăng thêm gánh nặng cho hệ tiêu hóa.
Tiếp tục thức ăn dễ tiêu: Sau 1-3 ngày đầu, khi triệu chứng bệnh đã giảm, bệnh nhân có thể chuyển sang thức ăn đặc hơn nhưng vẫn đảm bảo dễ tiêu hóa. Các món như súp, cháo, mì là những lựa chọn phù hợp vì chúng nhẹ nhàng cho dạ dày và dễ hấp thu.
Hạn chế thức ăn khó tiêu: Trong quá trình điều trị, bệnh nhân cần hạn chế các thực phẩm dễ lên men và khó tiêu hóa, chẳng hạn như:
- Sữa và các sản phẩm từ sữa, đặc biệt là khi không dung nạp lactose, vì chúng có thể làm trầm trọng thêm triệu chứng tiêu chảy.
- Thực phẩm béo (đặc biệt là thức ăn chiên xào) và các món ăn nặng mùi vì chúng có thể gây kích ứng dạ dày và ruột.
- Các thực phẩm cay nóng, thực phẩm chế biến sẵn hoặc đồ ăn nhanh cũng nên tránh trong thời gian này.
Ăn nhiều bữa nhỏ: Để giúp hệ tiêu hóa không bị quá tải, bệnh nhân nên chia thành nhiều bữa ăn nhỏ trong ngày thay vì ăn một lượng lớn thức ăn trong một bữa. Điều này giúp giảm gánh nặng cho dạ dày và đảm bảo cơ thể hấp thu tốt các dưỡng chất.
Phương pháp phòng ngừa tiêu chảy hiệu quả
Phương pháp phòng ngừa đặc hiệu
Sử dụng vắc xin mORCVAX là một trong những phương pháp hiệu quả giúp phòng ngừa bệnh tiêu chảy do dịch tả, đặc biệt là trong các khu vực có nguy cơ cao. Vắc xin mORCVAX được khuyến cáo sử dụng cho người từ 2 tuổi trở lên và đã được sản xuất tại Việt Nam, đảm bảo chất lượng và an toàn.
Vắc xin mORCVAX được bào chế dưới dạng dung dịch uống với liều lượng 1,5 ml mỗi liều. Liều đầu tiên được uống khi bắt đầu và liều thứ hai uống sau 16 ngày. Để duy trì miễn dịch trong mỗi mùa dịch tả, người tiêm cần uống thêm 2 liều nhắc lại, mỗi liều cách nhau tối thiểu 14 ngày.
Trung tâm Tiêm chủng Long Châu tự hào với đội ngũ bác sĩ và điều dưỡng giàu kinh nghiệm, đảm bảo quy trình tiêm chủng an toàn và hiệu quả. Hiện nay, trung tâm cung cấp vắc xin mORCVAX với giá cả hợp lý, giúp mọi người dễ dàng tiếp cận việc phòng ngừa dịch tả. Khi đến với Long Châu, khách hàng sẽ được an tâm về việc phòng ngừa các bệnh nguy hiểm qua tiêm chủng. Để được tư vấn chi tiết về các gói vắc xin phù hợp và đặt lịch tiêm, vui lòng liên hệ hotline 1800 6928 hoặc truy cập app và website của trung tâm để biết thêm thông tin.
/tieu_chay_7_8664c27a48.jpg)
Phương pháp phòng ngừa không đặc hiệu
Để phòng ngừa bệnh tiêu chảy và các bệnh lây qua đường tiêu hóa, bạn có thể tham khảo một số gợi ý dưới đây:
- Vệ sinh cá nhân đúng cách: Rửa tay thường xuyên, đặc biệt là trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh, để giảm nguy cơ lây nhiễm các tác nhân gây bệnh.
- Vệ sinh môi trường sống thường xuyên: Dọn dẹp nhà cửa, khu vực bếp và nhà vệ sinh sạch sẽ để ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và vi rút. Đặc biệt, chú ý vệ sinh các bề mặt tiếp xúc thường xuyên.
- Đảm bảo nấu chín kỹ thức ăn trước khi dùng: Thức ăn sống hoặc chưa chín kỹ có thể chứa các vi khuẩn, ký sinh trùng hoặc virus gây bệnh. Nấu chín thực phẩm giúp tiêu diệt các tác nhân gây hại.
- Đảm bảo sử dụng nguồn nước sạch, không ô nhiễm: Nước là yếu tố quan trọng trong việc duy trì sức khỏe. Hãy đảm bảo rằng bạn sử dụng nguồn nước sạch, đã được xử lý đúng cách để tránh nguy cơ nhiễm các mầm bệnh qua đường tiêu hóa.