Phương pháp chẩn đoán và điều trị viêm gan
Phương pháp chẩn đoán và xét nghiệm viêm gan
Để xác định người bệnh có mắc viêm gan hay không, bác sĩ có thể chỉ định:
- Xét nghiệm chức năng gan: Đo nồng độ men gan (ALT, AST), bilirubin, albumin.
- Xét nghiệm huyết thanh học: Tìm virus viêm gan (HBsAg, Anti-HCV…).
- Siêu âm ổ bụng: Kiểm tra cấu trúc gan, phát hiện tổn thương.
- Sinh thiết gan: Lấy mẫu mô gan để đánh giá mức độ viêm và xơ hóa.
- Fibroscan: Đo độ đàn hồi gan, đánh giá xơ gan không xâm lấn.

Điều trị viêm gan
Nội khoa
Tùy theo nguyên nhân, bác sĩ sẽ lựa chọn phác đồ phù hợp:
- Viêm gan virus A, E: Thường tự khỏi, điều trị triệu chứng.
- Viêm gan virus B, C: Cần dùng thuốc kháng virus (tenofovir, entecavir, sofosbuvir…) để ức chế sự nhân lên của virus.
- Viêm gan do rượu: Ngừng uống rượu hoàn toàn, kết hợp thuốc hỗ trợ gan.
- Viêm gan tự miễn: Dùng thuốc ức chế miễn dịch như corticosteroids, azathioprine.
- Viêm gan do thuốc: Ngưng thuốc gây hại và điều trị hỗ trợ gan.
Ngoại khoa
Ghép gan là lựa chọn cuối cùng đối với bệnh nhân suy gan nặng, xơ gan mất bù hoặc ung thư gan giai đoạn sớm.
Nguy cơ mắc phải viêm gan
Những ai có nguy cơ mắc phải viêm gan?
Viêm gan có thể xảy ra ở bất kỳ ai, nhưng những đối tượng sau có nguy cơ cao hơn:
- Người sử dụng rượu bia thường xuyên.
- Người tiêm chích ma túy, dùng chung kim tiêm.
- Nhân viên y tế tiếp xúc với máu người bệnh.
- Người quan hệ tình dục không an toàn.
- Trẻ sơ sinh có mẹ mắc viêm gan B hoặc viêm gan C.
- Người từng truyền máu hoặc chạy thận nhân tạo.
Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải viêm gan
Các yếu tố làm tăng nguy cơ mắc viêm gan bao gồm:
- Không tiêm vắc xin phòng viêm gan.
- Sống trong khu vực có điều kiện vệ sinh kém.
- Chế độ ăn không đảm bảo an toàn thực phẩm.
- Dùng thuốc không theo chỉ định hoặc lạm dụng thuốc nam không rõ nguồn gốc.
- Căng thẳng, stress kéo dài ảnh hưởng đến chức năng gan.

Nguyên nhân gây viêm gan
Viêm gan có thể bắt nguồn từ nhiều nguyên nhân khác nhau, trong đó phổ biến gồm:
- Virus viêm gan: Virus viêm gan A, B, C, D và E.
- Rượu bia: Uống rượu nhiều trong thời gian dài gây tổn thương tế bào gan và dẫn đến viêm gan do rượu.
- Thuốc và hóa chất: Một số thuốc kháng sinh, giảm đau, điều trị lao, ung thư… có thể gây độc gan nếu sử dụng sai cách.
- Bệnh tự miễn: Hệ miễn dịch tấn công nhầm vào tế bào gan, gây viêm và hủy hoại gan.
- Rối loạn chuyển hóa: Như bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD), bệnh Wilson, hemochromatosis.

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa viêm gan
Những thói quen sinh hoạt giúp hạn chế diễn tiến của viêm gan
Chế độ sinh hoạt
Những thói quen sinh hoạt giúp hạn chế diễn tiến bệnh bao gồm:
- Hạn chế tối đa hoặc tránh tuyệt đối rượu bia.
- Sử dụng các thuốc điều trị viêm gan virus theo chỉ định của bác sĩ và tái khám đúng hẹn để kiểm tra.
- Không tự ý dùng thuốc, kể cả thuốc nam hoặc thực phẩm chức năng.
- Nghỉ ngơi hợp lý, tránh làm việc quá sức.
- Duy trì cân nặng khỏe mạnh, luyện tập thể dục đều đặn.
- Giữ tinh thần lạc quan, tránh stress kéo dài.
Chế độ dinh dưỡng
Một chế độ dinh dưỡng đầy đủ dinh dưỡng sẽ giúp hỗ trợ gan của bạn. Đặc biệt tránh các thực phẩm sống, chưa nấu chín kỹ, kiêng rượu bia, tránh các thức ăn đóng hộp, thức ăn nhanh.
Phòng ngừa viêm gan
Đặc hiệu
Tiêm vắc xin phòng viêm gan A và B là phương pháp bảo vệ chủ động, hiệu quả và an toàn nhất hiện nay. Việc tiêm ngừa giúp cơ thể tạo ra kháng thể chống lại virus, từ đó giảm nguy cơ mắc bệnh cũng như các biến chứng nguy hiểm liên quan đến gan.
Trẻ em nên được tiêm đầy đủ theo lịch tiêm chủng mở rộng quốc gia, bắt đầu từ khi còn sơ sinh. Người lớn chưa từng tiêm vắc xin hoặc có nguy cơ cao cũng nên được xét nghiệm và tiêm bổ sung kịp thời.

Không đặc hiệu
Để giảm nguy cơ lây nhiễm các loại virus viêm gan qua đường máu và dịch tiết, cần xây dựng những thói quen sinh hoạt an toàn:
- Quan hệ tình dục lành mạnh, luôn sử dụng bao cao su để ngăn ngừa lây nhiễm qua đường tình dục.
- Không dùng chung các vật dụng cá nhân như dao cạo râu, bàn chải đánh răng, kim tiêm, đây là những vật dễ dính máu và có khả năng truyền virus.
- Tuân thủ nguyên tắc vệ sinh an toàn thực phẩm: Ăn chín, uống sôi, rửa tay sạch trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh.
- Tránh tiếp xúc trực tiếp với máu hoặc dịch cơ thể khi không có phương tiện bảo hộ như găng tay, khẩu trang, đặc biệt quan trọng đối với nhân viên y tế hoặc người chăm sóc bệnh.
Viêm gan là một bệnh lý phổ biến nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát và phòng ngừa được. Việc nâng cao nhận thức, thăm khám định kỳ và tiêm phòng đầy đủ sẽ giúp bạn bảo vệ gan và sức khỏe một cách hiệu quả. Đừng chờ đến khi gan lên tiếng, hãy hành động ngay hôm nay để giữ gìn “nhà máy thầm lặng” quý giá của cơ thể.
Bảo vệ lá gan của bạn ngay hôm nay với vắc xin phòng ngừa viêm gan tại Trung tâm Tiêm chủng Long Châu! Với đội ngũ nhân viên y tế giàu kinh nghiệm, quy trình tiêm an toàn, nhanh chóng cùng các loại vắc xin chính hãng, được bảo quản đúng chuẩn, Long Châu cam kết đồng hành cùng sức khỏe của bạn và gia đình.
Tìm hiểu chung về viêm gan
Viêm gan là tình trạng viêm nhiễm xảy ra tại gan, một trong những cơ quan quan trọng nhất của cơ thể con người. Gan đảm nhiệm nhiều chức năng sống còn như lọc máu, chuyển hóa dưỡng chất, thải độc, dự trữ glycogen và sản xuất các protein cần thiết. Khi gan bị tổn thương do viêm, các chức năng này sẽ bị suy giảm, ảnh hưởng lớn đến sức khỏe tổng thể.
Viêm gan có thể diễn ra ở dạng cấp tính (kéo dài dưới 6 tháng) hoặc mạn tính (trên 6 tháng). Bệnh có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau gây nên, trong đó phổ biến nhất là viêm gan do virus. Ngoài ra, việc sử dụng rượu bia kéo dài, thuốc, chất độc, hay bệnh tự miễn cũng có thể là nguyên nhân khiến gan bị viêm.
Triệu chứng viêm gan
Những dấu hiệu và triệu chứng của viêm gan
Trong giai đoạn đầu, viêm gan có thể không có triệu chứng rõ ràng, khiến nhiều người chủ quan. Tuy nhiên, khi bệnh tiến triển, người bệnh có thể xuất hiện một số dấu hiệu sau:
- Mệt mỏi kéo dài, khó hồi phục sau khi nghỉ ngơi.
- Chán ăn, buồn nôn, có thể kèm theo nôn ói.
- Đau tức vùng hạ sườn phải, vị trí của gan.
- Vàng da, vàng mắt, dấu hiệu kinh điển của tổn thương gan.
- Nước tiểu sẫm màu, phân nhạt màu.
- Sốt nhẹ, đau nhức toàn thân.
- Ngứa da, đặc biệt ở lòng bàn tay và bàn chân.
Ở giai đoạn mãn tính, viêm gan có thể âm thầm phát triển trong nhiều năm mà không gây ra triệu chứng đặc hiệu nào, cho đến khi phát hiện biến chứng nghiêm trọng như xơ gan hay ung thư gan.

Biến chứng có thể gặp khi mắc bệnh viêm gan
Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, viêm gan có thể để lại nhiều hậu quả nghiêm trọng, đe dọa tính mạng người bệnh. Các biến chứng thường gặp bao gồm:
- Xơ gan: Mô gan bị thay thế bằng mô sẹo, làm mất dần chức năng gan.
- Suy gan: Gan không còn khả năng thực hiện chức năng sống, dẫn đến rối loạn đông máu, hôn mê gan, nhiễm độc thần kinh.
- Ung thư gan nguyên phát: Viêm gan B và C mạn tính là hai nguyên nhân chính gây ung thư gan.
- Tăng áp lực tĩnh mạch cửa: Gây giãn tĩnh mạch thực quản, dễ vỡ và chảy máu.
- Bệnh não gan: Chất độc không được đào thải ra ngoài tích tụ trong não, dẫn đến lú lẫn, mất trí nhớ hoặc hôn mê.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Bạn nên đi khám càng sớm càng tốt nếu gặp các dấu hiệu sau:
- Có biểu hiện nghi ngờ viêm gan như vàng da, mệt mỏi không rõ nguyên nhân, chán ăn, buồn nôn.
- Có tiếp xúc với người bị viêm gan hoặc có nguy cơ lây nhiễm (qua đường máu, quan hệ tình dục không an toàn).
- Đã và đang dùng thuốc có nguy cơ gây độc cho gan.
- Tiền sử gia đình có người mắc bệnh gan mạn tính hoặc ung thư gan.
- Thực hiện các thủ thuật y tế không đảm bảo vô khuẩn như xăm, chích ma túy, truyền máu không an toàn.
Việc phát hiện sớm giúp kiểm soát và điều trị hiệu quả, đồng thời hạn chế các biến chứng nghiêm trọng.