icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c
suy_than1_987d696b78suy_than1_987d696b78

Suy thận là gì? Những vấn đề cần biết về suy thận

Thu Thảo06/08/2025

Khi thận giảm khả năng hoạt động, các chất thải sẽ tích tụ trong cơ thể gây ra nhiều triệu chứng khó chịu như mệt mỏi, buồn nôn, phù chân,.. và nếu không được điều trị, có thể dẫn đến tử vong gọi là suy thận. Suy thận có thể hồi phục trong thời gian ngắn hoặc không thể hồi phục gây nhiều biến chứng nghiêm trọng khác. Chẩn đoán sớm và thay đổi lối sống để phòng ngừa bệnh có vai trò quan trọng.

Tìm hiểu chung về bệnh suy thận

Chức năng chính của thận là lọc máu và loại bỏ các sản phẩm chất thải ra khỏi cơ thể qua nước tiểu. Thận cũng giúp cân bằng lượng một số yếu tố trong máu (như natri, kali và canxi) và tạo ra hormone kiểm soát huyết áp và hồng cầu. Khi thận giảm hoạt động, các sản phẩm chất thải sẽ tích tụ trong cơ thể.

Suy thận là tình trạng một hoặc cả hai quả thận của bạn không còn hoạt động tốt một cách độc lập. Có hai loại suy thận chính:

  • Suy thận cấp tính (còn gọi là tổn thương thận cấp tính - AKI): Suy thận cấp phát triển nhanh chóng, trong vòng vài giờ hoặc vài ngày. Suy thận cấp tính thường là tạm thời và chức năng thận có thể phục hồi theo thời gian.
  • Suy thận mãn tính: Đây là tình trạng lâu dài, phát triển chậm và dần dần trở nên tồi tệ hơn theo thời gian. Suy thận mãn tính có thể dẫn đến giai đoạn nặng nhất là bệnh thận giai đoạn cuối (ESKD/ESRD) - một tình trạng nguy hiểm đến tính mạng nếu không được điều trị. 

Triệu chứng thường gặp của bệnh suy thận

Những triệu chứng của suy thận

Nhiều người có thể có chức năng thận suy giảm đáng kể mà không hề hay biết, đặc biệt ở các giai đoạn đầu của bệnh thận mãn tính. Các triệu chứng thường xuất hiện ở giai đoạn bệnh tiến triển nặng hơn và có thể khác nhau ở mỗi người. Các dấu hiệu cảnh báo đầu tiên hoặc triệu chứng của suy thận có thể bao gồm:

  • Mệt mỏi cực độ;
  • Buồn nôn và nôn;
  • Phù nề đặc biệt quanh tay, mắt cá chân, mặt hoặc chân,...
  • Thay đổi tần suất đi tiểu (tiểu lượng ít, không đi tiểu, tiểu đêm);
  • Lú lẫn;
  • Da khô hoặc ngứa;
  • Ăn không ngon miệng hoặc thức ăn có vị kim loại;
  • Huyết áp cao;
  • Khó thở;
  • Dễ bị bầm tím;
  • Xương yếu, dễ gãy;
  • Tê và ngứa da;
  • Thay đổi màu sắc nước tiểu (có bọt, có máu);
  • Hôn mê hoặc co giật.
suy-than-la-gi-nhung-van-de-can-biet-ve-suy-than2.jpg
Thay đổi tính chất nước tiểu cũng như lượng nước tiểu là những triệu chứng thường gặp trong suy thân

Tác động của suy thận với sức khỏe 

Suy thận liên quan đến chi phí chăm sóc sức khỏe tăng cao, suy giảm chức năng thể chất, sức khỏe tâm lý kém hơn, giảm chất lượng cuộc sống và tỷ lệ biến chứng tim mạch và tử vong cao. Mặc dù liệu pháp thay thế thận (như lọc máu và ghép thận) cải thiện kết quả lâm sàng nhưng cường độ và tần suất của các liệu pháp này có thể gây căng thẳng về thể chất và tinh thần, làm trầm trọng thêm sức khỏe tâm lý và chất lượng cuộc sống vốn đã bị tổn hại do suy thận.

Biến chứng có thể gặp suy thận

Khi bạn bị suy thận, bạn có thể gặp phải một số biến chứng gồm:

  • Huyết áp cao;
  • Thiếu máu;
  • Loãng xương;
  • Nhiễm toan chuyển hóa;
  • Tăng kali máu;
  • Tăng nguy cơ mắc bệnh tim hoặc đột quỵ.

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Bạn nên liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe nếu bạn có các yếu tố nguy cơ mắc bệnh suy thận hoặc nếu bạn nhận thấy các dấu hiệu và triệu chứng sau:

Đặc biệt nếu bạn có bệnh thận mãn tính (CKD), bạn nên khám bác sĩ ít nhất mỗi năm một lần.

Nguyên nhân gây bệnh suy thận

Các nguyên nhân phổ biến nhất của bệnh thận mãn tính và suy thận là bệnh tiểu đường và huyết áp cao.

  • Tiểu đường không được kiểm soát có thể dẫn đến lượng đường trong máu cao, gây tổn thương thận và các cơ quan khác theo thời gian.
  • Huyết áp cao theo thời gian và không được điều trị, lực tác động lên động mạch thận có thể làm hỏng mô thận.

Các nguyên nhân khác có thể dẫn đến suy thận (cả cấp tính và mãn tính) bao gồm:

  • Bệnh thận đa nang do di truyền gây ra các túi chứa đầy dịch (nang) phát triển bên trong thận.
  • Các bệnh cầu thận ảnh hưởng đến khả năng lọc chất thải của thận.
  • Các bệnh thận tự miễn như lupus có thể gây tổn thương cơ quan, đau khớp, sốt và phát ban da.
  • Chấn thương thận sau phẫu thuật lớn hoặc tai nạn.
  • Nhiễm trùng thận.
  • Tắc nghẽn đường tiết niệu do sỏi thận, khối u ở vùng xương chậu (như u buồng trứng hoặc bàng quang) hoặc tuyến tiền liệt phì đại.
  • Mất nước nghiêm trọng.
suy-than-la-gi-nhung-van-de-can-biet-ve-suy-than3.jpg
Nhiều nguyên nhân gây suy thận cấp và suy thận mạn có thể điều trị được cần được quan tâm đúng mức

Nguy cơ mắc phải suy thận

Những ai có nguy cơ mắc phải suy thận?

Bất cứ ai cũng có thể bị suy thận đặc biệt là người da đen và người trên 60 tuổi.

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải suy thận

Bạn có thể có nguy cơ mắc suy thận cao hơn nếu bạn có các đặc điểm sau:

  • Mắc bệnh đái tháo đường;
  • Mắc huyết áp cao;
  • Mắc bệnh tim;
  • Có tiền sử gia đình mắc bệnh thận;
  • Có cấu trúc thận bất thường;
  • Có tắc nghẽn đường tiết niệu;
  • Có nhiễm trùng nặng hoặc nhiễm trùng huyết.

Phương pháp chẩn đoán và điều trị bệnh suy thận

Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán suy thận

Bác sĩ có thể sử dụng nhiều xét nghiệm chức năng thận khác nhau để đánh giá thận và chẩn đoán suy thận. Các xét nghiệm phổ biến bao gồm:

Xét nghiệm máu:

  • Creatinine máu: Mức creatinine cao cho thấy thận giảm khả năng lọc máu.
  • Tốc độ lọc cầu thận ước tính (eGFR): Là một phép tính cho biết thận của bạn lọc các chất tốt như thế nào. Một eGFR bình thường là trên 90. Bệnh thận giai đoạn cuối (suy thận) được chẩn đoán khi eGFR dưới 15 trong 3 tháng trở lên.

Xét nghiệm nước tiểu: Đo các chất cụ thể trong nước tiểu như protein, albumin,...

Xét nghiệm hình ảnh: Các hình ảnh học cho phép bác sĩ nhìn vào thận và các khu vực xung quanh để xác định các bất thường hoặc tắc nghẽn. Các xét nghiệm hình ảnh phổ biến gồm siêu âm thận, chụp cắt lớp niệu đạo và MRI.

suy-than-la-gi-nhung-van-de-can-biet-ve-suy-than4.jpg
Các chỉ số creatinin và albumin có vai trò quan trọng trong việc đánh giá và theo dõi chức năng thận

Phương pháp điều trị suy thận

Điều trị nội khoa cho suy thận cấp tập trung vào việc điều trị nguyên nhân gây bệnh và hỗ trợ chức năng thận để cơ quan này có thể hồi phục theo thời gian. Điều trị nội khoa cho suy thận mạn hoặc suy thận giai đoạn cuối tập trung vào việc làm chậm quá trình tiến triển của bệnh, quản lý các triệu chứng và biến chứng.

Nội khoa

Thuốc: Tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh thận, bác sĩ có thể kê một hoặc nhiều loại thuốc sau:

  • Thuốc ức chế men chuyển (ACE) hoặc thuốc chẹn thụ thể angiotensin II (ARB) giúp hạ huyết áp.
  • Thuốc lợi tiểu giúp loại bỏ chất lỏng dư thừa ra khỏi cơ thể.
  • Statin giúp hạ mức cholesterol.
  • Các tác nhân kích thích tạo hồng cầu giúp tạo hồng cầu nếu bạn bị thiếu máu.
  • Vitamin D và calcitriol giúp ngăn ngừa mất xương.
  • Một số loại thuốc mới như thuốc ức chế SGLT2 đã được FDA phê duyệt, có thể giúp giảm nguy cơ suy thận ở người lớn bị bệnh thận mãn tính.

Kiểm soát các tình trạng bệnh lý nền: Đối với suy thận cấp tính, điều trị nguyên nhân ( huyết áp quá cao hoặc quá thấp, sỏi thận, đường huyết cao) có thể giúp thận phục hồi về mức bình thường hoặc gần bình thường. Đối với bệnh thận mãn tính, điều trị nguyên nhân như huyết áp cao và/hoặc đường huyết cao có thể làm chậm sự tiến triển của bệnh.

Ngoại khoa

Lọc máu: Giúp cơ thể lọc máu và loại bỏ chất thải và chất lỏng dư thừa khi thận của bạn không thể.

  • Chạy thận nhân tạo: Thận nhân tạo là một phương pháp điều trị để loại bỏ muối dư thừa, axit, kali và các sản phẩm chất thải ra khỏi máu bằng máy lọc.
  • Thẩm phân phúc mạc: Thẩm phân phúc mạc hay còn gọi là lọc màng bụng hoạt động dựa trên nguyên lý sử dụng chính niêm mạc bụng của người bệnh như một màng lọc tự nhiên để loại bỏ các chất thải và dịch thừa khỏi máu.

Ghép thận: Một phẫu thuật đặt một quả thận khỏe mạnh từ người khác vào cơ thể bạn để thay thế cho quả thận bị hỏng. Quả thận khỏe mạnh (cơ quan hiến tặng) có thể đến từ người hiến đã qua đời hoặc người hiến sống. Ghép thận thường là phương pháp ưu tiên để điều trị bệnh thận giai đoạn cuối đối với những người đủ sức khỏe để phẫu thuật lớn.

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa suy thận

Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn nặng của suy thận

Một số thói quen giúp hạn chế diễn tiến nặng của suy thận gồm:

Chế độ dinh dưỡng

  • Kiểm soát lượng đường trong máu ở mức độ vừa phải.
  • Giữ huyết áp ở mức bình thường.
  • Tránh thực phẩm có hàm lượng kali và natri cao.
  • Chế độ ăn uống lành mạnh với nhiều trái cây và rau quả và ăn các thực phẩm ít chế biến và gần với trạng thái tươi nhất có thể.
  • Hạn chế lượng chất lỏng nếu thận không thể loại bỏ chất lỏng dư thừa.
  • Người chạy thận nhân tạo có thể cần tiêu thụ nhiều protein hơn do protein bị mất trong quá trình lọc máu.
  • Tham khảo ý kiến chuyên gia dinh dưỡng để có kế hoạch ăn uống phù hợp với bạn.

Chế độ sinh hoạt

  • Tránh sử dụng các sản phẩm thuốc lá.
  • Giới hạn việc sử dụng rượu.
  • Tái khám định kỳ.
  • Tập thể dục và hoạt động thể chất thường xuyên.

Phương pháp phòng ngừa suy thận hiệu quả

Các phương pháp phòng ngừa suy thận gồm:

  • Kiểm soát tiểu đường và huyết áp cao: Đây là hai nguyên nhân phổ biến nhất của suy thận. Việc quản lý tốt các tình trạng này có thể ngăn ngừa hoặc làm chậm tổn thương thận.
  • Tránh các loại thuốc có hại cho thận: Nếu bạn có bệnh thận mãn tính, bạn nên tránh các loại thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) như ibuprofen và naproxen, thuốc kháng axit có chứa canxi và vitamin C liều cao.
  • Duy trì lối sống lành mạnh: Các thói quen và thói quen lành mạnh có thể làm chậm tốc độ suy giảm chức năng thận.
  • Theo dõi chức năng thận: Nếu bạn thuộc nhóm có nguy cơ, bạn nên theo dõi chức năng thận bằng các xét nghiệm máu thường xuyên.
suy-than-la-gi-nhung-van-de-can-biet-ve-suy-than5.jpg
Bạn nên khám bác sĩ chuyên khoa thận để được hỗ trợ tốt nhất khi mắc suy thận

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

Câu hỏi thường gặp

Một số trường hợp suy thận cấp tính (tổn thương thận cấp tính - AKI) có thể là tạm thời và chức năng thận có thể hồi phục theo thời gian, thường là khá nhanh trong vài ngày. Tuy nhiên, suy thận mạn tính (chronic kidney disease - CKD) thường phát triển dần dần trong nhiều năm và dẫn đến mất chức năng thận vĩnh viễn. Đối với suy thận giai đoạn cuối, các phương pháp điều trị chính để duy trì sự sống là chạy thận nhân tạo hoặc ghép thận.

Hai nguyên nhân phổ biến nhất của bệnh thận mạn tính và suy thận là bệnh tiểu đường và cao huyết áp. Ngoài ra, các nguyên nhân khác có thể dẫn đến suy thận mạn tính như bệnh thận đa nang, bệnh cầu thận, bệnh tự miễn, nhiễm trùng,...

Quyết định về thời điểm nhận chăm sóc giảm nhẹ là một quyết định cá nhân. Chăm sóc giảm nhẹ thường được xem xét khi các phương pháp điều trị như lọc máu hoặc ghép thận không hiệu quả hoặc không thể thực hiện được. Chăm sóc giảm nhẹ với mục tiêu là cung cấp sự thoải mái và hỗ trợ cho bệnh nhân.

Bệnh suy thận trên thế giới đang gia tăng, đặc biệt là bệnh thận mạn tính (CKD). Suy thận ảnh hưởng đến hơn 750.000 người ở Hoa Kỳ mỗi năm và khoảng 2 triệu người trên toàn thế giới. Trong đó ước tính có khoảng 850 triệu người trên toàn cầu mắc CKD. Tỷ lệ mắc bệnh cao nhất ở khu vực phía Đông và Tây/Trung-Tây, với tỷ lệ lưu hành dao động từ 13% đến 51%. Ở Việt Nam, có hơn 8,7 triệu người trưởng thành mắc bệnh thận mạn, chiếm 12,8% dân số.

Bệnh thận được phân loại thành năm giai đoạn dựa trên tốc độ lọc cầu thận ước tính (eGFR), một xét nghiệm máu đo khả năng lọc của thận.

Giai đoạn I: eGFR trên 90. Thận bị tổn thương nhẹ nhưng vẫn hoạt động bình thường.

Giai đoạn II: eGFR từ 60 đến 89. Tổn thương thận nhiều hơn giai đoạn I nhưng vẫn hoạt động tốt.

Giai đoạn III: eGFR từ 30 đến 59. Có thể mất chức năng thận nhẹ hoặc nặng.

Giai đoạn IV: eGFR từ 15 đến 29. Mất chức năng thận nghiêm trọng.

Giai đoạn V: eGFR dưới 15. Thận gần hoặc suy thận hoàn toàn. Đây thường là lúc các triệu chứng bắt đầu xuất hiện.