icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Gọi Hotline: 1800 6928
30_4_2025_header_web_2_e7f82ebc3b30_4_2025_header_app_1_1fb85f5a69
dai_thao_duong_2_9e143fee7fdai_thao_duong_2_9e143fee7f

Đái tháo đường: Nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị

Mỹ Tiên09/04/2025

Đái tháo đường, hay bệnh tiểu đường là một tình trạng phổ biến ảnh hưởng đến mọi lứa tuổi, với tiểu đường loại 2 là dạng thường gặp nhất. Để kiểm soát bệnh và ngăn ngừa biến chứng, việc kết hợp các phương pháp điều trị là rất quan trọng, giúp người bệnh duy trì một cuộc sống khỏe mạnh.

Tìm hiểu chung về bệnh đái tháo đường

Đái tháo đường, hay bệnh tiểu đường xảy ra khi tuyến tụy của bạn không sản xuất đủ insulin hoặc cơ thể bạn không sử dụng insulin đúng cách. Insulin là một hormone giúp glucose từ máu đi vào các tế bào để tạo năng lượng. Khi không có đủ insulin hoặc insulin không hoạt động hiệu quả, glucose tích tụ trong máu, dẫn đến lượng đường trong máu cao (tăng đường huyết). Theo thời gian, lượng đường trong máu cao có thể gây ra các biến chứng sức khỏe nghiêm trọng, bao gồm bệnh tim, tổn thương thần kinh và các vấn đề về mắt.

Các loại đái tháo đường thường gặp:

Đái tháo đường loại 1:

  • Đây là một bệnh tự miễn, trong đó hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công và phá hủy các tế bào sản xuất insulin trong tuyến tụy.
  • Người mắc tiểu đường loại 1 cần tiêm insulin hàng ngày.

Đái tháo đường loại 2:

  • Đây là loại phổ biến nhất.
  • Cơ thể vẫn sản xuất insulin, nhưng các tế bào không đáp ứng tốt với insulin (kháng insulin).
  • Thường liên quan đến lối sống không lành mạnh, chẳng hạn như thừa cân và ít vận động.

Đái tháo đường thai kỳ:

  • Phát triển trong thời kỳ mang thai.
  • Thường biến mất sau khi sinh, nhưng làm tăng nguy cơ mắc đái tháo đường loại 2 sau này.

Tiền đái tháo đường:

  • Lượng đường trong máu cao hơn bình thường, nhưng chưa đủ cao để được chẩn đoán là tiểu đường loại 2.
  • Tăng nguy cơ phát triển đái tháo đường loại 2.

Triệu chứng bệnh đái tháo đường

Những dấu hiệu và triệu chứng của đái tháo đường

Đái tháo đường có thể biểu hiện qua nhiều triệu chứng khác nhau, và đôi khi các triệu chứng này rất mơ hồ, đặc biệt là ở giai đoạn đầu.

Các triệu chứng thường gặp:

  • Khát nước nhiều và khô miệng: Lượng đường trong máu cao khiến cơ thể mất nước, dẫn đến cảm giác khát nước liên tục.
  • Đi tiểu thường xuyên (đa niệu): Cơ thể cố gắng đào thải lượng đường dư thừa qua nước tiểu, dẫn đến việc đi tiểu nhiều hơn, đặc biệt là vào ban đêm.
  • Mệt mỏi: Lượng đường trong máu cao hoặc thấp đều có thể gây ra cảm giác mệt mỏi, uể oải.
  • Nhìn mờ: Lượng đường trong máu cao có thể ảnh hưởng đến thủy tinh thể của mắt, gây ra tình trạng nhìn mờ.
  • Giảm cân không rõ nguyên nhân: Mặc dù ăn uống bình thường hoặc thậm chí ăn nhiều hơn, người bệnh vẫn có thể bị giảm cân.
  • Tê hoặc ngứa ran ở tay hoặc chân: Lượng đường trong máu cao có thể gây tổn thương thần kinh, dẫn đến tê hoặc ngứa ran ở các chi.
  • Vết thương hoặc vết cắt lâu lành: Lượng đường trong máu cao làm chậm quá trình lành vết thương.
  • Nhiễm trùng nấm da và/hoặc nấm âm đạo thường xuyên: Lượng đường trong máu cao tạo môi trường thuận lợi cho nấm phát triển.
dai-thao-duong 5.jpg

Biến chứng có thể gặp khi mắc đái tháo đường

Đái tháo đường gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng nếu không được kiểm soát tốt. Các biến chứng chính bao gồm:

  • Thần kinh: Tê, đau ở tay chân.
  • Thận: Suy thận.
  • Bàn chân: Loét, nhiễm trùng, cắt cụt chi.

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào trong số này, hãy đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Việc phát hiện sớm và điều trị đái tháo đường là rất quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.

Nguyên nhân gây bệnh đái tháo đường

Đái tháo đường xảy ra do lượng đường trong máu cao, với các nguyên nhân chính sau:

  • Kháng insulin: Các tế bào cơ, mỡ và gan không phản ứng đúng với insulin, khiến đường không thể đi vào tế bào để tạo năng lượng.
  • Bệnh tự miễn: Hệ thống miễn dịch tấn công và phá hủy các tế bào sản xuất insulin trong tuyến tụy.
  • Hormone: Mất cân bằng hormone, hội chứng Cushing, bệnh to đầu chi, đặc biệt trong thai kỳ (tiểu đường thai kỳ).
  • Tổn thương tuyến tụy: Do viêm tụy, ung thư tuyến tụy, phẫu thuật hoặc chấn thương.
  • Đột biến gen: Ảnh hưởng đến sản xuất insulin.
  • Thuốc: Sử dụng corticosteroid hoặc thuốc điều trị HIV/AIDS kéo dài.
dai-thao-duong 2.jpg

Nguy cơ gây bệnh đái tháo đường

Những ai có nguy cơ mắc đái tháo đường?

Nếu cha mẹ, anh chị em ruột hoặc người thân gần gũi khác mắc bệnh đái tháo đường, bạn có nguy cơ cao hơn.

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh đái tháo đường

Các yếu tố tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường:

  • Thừa cân hoặc béo phì: Đặc biệt là mỡ bụng, làm tăng nguy cơ kháng insulin, dẫn đến đái tháo đường tuýp 2.
  • Ít vận động thể chất: Lối sống ít vận động làm tăng nguy cơ mắc bệnh đái tháo đường tuýp 2.
  • Tuổi tác: Nguy cơ mắc bệnh đái tháo đường tuýp 2 tăng lên theo tuổi tác, đặc biệt là sau 45 tuổi.
  • Tiền đái tháo đường: Nếu bạn có tiền sử tiền đái tháo đường (lượng đường trong máu cao hơn bình thường nhưng chưa đủ cao để được chẩn đoán là đái tháo đường), bạn có nguy cơ cao mắc bệnh đái tháo đường tuýp 2.
  • Tiền sử đái tháo đường thai kỳ: Phụ nữ từng bị đái tháo đường thai kỳ có nguy cơ cao mắc bệnh đái tháo đường tuýp 2 sau này.
  • Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS): Phụ nữ mắc PCOS có nguy cơ cao mắc bệnh đái tháo đường tuýp 2.
  • Các yếu tố nguy cơ khác: Huyết áp cao, Cholesterol cao, tiền sử bệnh tim mạch
dai-thao-duong 1.jpg

Phương pháp chẩn đoán và điều trị bệnh đái tháo đường

Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán đái tháo đường

Đái tháo đường được chẩn đoán dựa trên các xét nghiệm máu đo lượng đường glucose trong máu. Dưới đây là các phương pháp chẩn đoán chính:

  • Xét nghiệm đường huyết lúc đói (FPG): Yêu cầu nhịn ăn ít nhất 8 giờ trước khi lấy máu.
  • Xét nghiệm đường huyết ngẫu nhiên (RPG): Có thể thực hiện bất cứ lúc nào, không cần nhịn ăn.
  • Xét nghiệm HbA1c (Glycated Hemoglobin): Đo lượng đường huyết trung bình trong 2-3 tháng gần đây. Không cần nhịn ăn.
  • Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (OGTT): Yêu cầu nhịn ăn ít nhất 8 giờ trước khi uống dung dịch glucose. Đo đường huyết trước khi uống, sau 1 giờ và sau 2 giờ. Phương pháp này thường sử dụng để chẩn đoán tiểu đường thai kỳ.
dai-thao-duong 3.jpg

Phương pháp điều trị đái tháo đường hiệu quả

Đái tháo đường là một tình trạng mãn tính đòi hỏi sự quản lý liên tục để duy trì mức đường huyết ổn định và ngăn ngừa các biến chứng. Việc kiểm soát đái tháo đường bao gồm nhiều chiến lược khác nhau, tùy thuộc vào loại đái tháo đường và tình trạng sức khỏe của từng người. Dưới đây là các phương pháp kiểm soát chính:

Theo dõi đường huyết:

Thường xuyên theo dõi đường huyết: Sử dụng máy đo đường huyết tại nhà để kiểm tra chỉ số đường huyết mỗi ngày. Việc này giúp bạn và bác sĩ đánh giá hiệu quả điều trị, từ đó có thể điều chỉnh phù hợp khi cần.

Theo dõi đường huyết liên tục (CGM): Một số người có thể sử dụng thiết bị CGM để theo dõi đường huyết liên tục, giúp phát hiện sớm các biến động đường huyết và đưa ra biện pháp xử lý kịp thời.

Thuốc:

  • Thuốc uống: Được sử dụng chủ yếu cho đái tháo đường tuýp 2, giúp cơ thể sử dụng insulin hiệu quả hơn hoặc tăng sản xuất insulin. Metformin là một trong những loại thuốc phổ biến nhất.
  • Insulin: Cần thiết cho đái tháo đường tuýp 1, vì cơ thể không sản xuất insulin. Cũng có thể được sử dụng cho đái tháo đường tuýp 2 khi thuốc uống không đủ hiệu quả. Có nhiều loại insulin khác nhau, với thời gian tác dụng khác nhau.

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa bệnh đái tháo đường

Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của đái tháo đường

Chế độ sinh hoạt:

  • Tập thể dục ít nhất 150 phút mỗi tuần. Tăng cường hoạt động thể chất hàng ngày.
  • Kiểm soát cân nặng: Duy trì cân nặng hợp lý. Giảm cân nếu thừa cân hoặc béo phì.
  • Chăm sóc bàn chân: Kiểm tra bàn chân hàng ngày. Tránh đi chân trần
  • Bỏ thuốc lá.
  • Hạn chế rượu bia.
  • Kiểm soát căng thẳng.
  • Theo dõi đường huyết thường xuyên.
  • Ngủ đủ giấc.
  • Uống đủ 2 lít nước mỗi ngày

Chế độ dinh dưỡng:

Kiểm soát lượng carbohydrate:

  • Chọn carbohydrate phức tạp (ngũ cốc nguyên hạt, rau củ) thay vì carbohydrate đơn giản (đường, bánh mì trắng).
  • Chia nhỏ bữa ăn, ăn đều đặn trong ngày.

Tăng cường chất xơ:

  • Tăng cường bổ sung rau xanh, trái cây và các loại ngũ cốc nguyên hạt trong chế độ ăn uống.
  • Chất xơ giúp kiểm soát đường huyết và cải thiện tiêu hóa.
  • Giảm chất béo bão hòa và cholesterol:
  • Hạn chế thịt đỏ, thực phẩm chế biến sẵn, đồ chiên rán.
  • Chọn chất béo không bão hòa (dầu ô liu, quả bơ, các loại hạt).

Hạn chế đường và đồ ngọt:

  • Tránh đồ uống có đường, bánh kẹo, nước ép trái cây đóng hộp.
  • Sử dụng chất tạo ngọt tự nhiên (stevia) nếu cần.

Kiểm soát khẩu phần ăn:

  • Ăn vừa đủ, không ăn quá no.
  • Sử dụng bát đĩa nhỏ để kiểm soát lượng thức ăn.

Phương pháp phòng ngừa đái tháo đường hiệu quả

Để phòng ngừa đái tháo đường hiệu quả, bạn cần:

  • Giữ cân nặng ở mức hợp lý: Nếu đang thừa cân, hãy thực hiện các biện pháp giảm cân phù hợp.
  • Thực hiện chế độ dinh dưỡng khoa học: Bổ sung nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và hạn chế tiêu thụ đường cùng các chất béo không lành mạnh.
  • Tập thể dục ít nhất 150 phút mỗi tuần.
  • Bỏ thuốc lá.
  • Hạn chế rượu bia.
  • Kiểm tra đường huyết định kỳ.
  • Kiểm soát căng thẳng.
  • Uống đủ 2 lít nước mỗi ngày.
dai-thao-duong 4.jpg

Để biết thêm thông tin chi tiết về vắc xin và các biện pháp bảo vệ sức khỏe, bạn có thể tham khảo thêm tại Trung tâm Tiêm chủng Long Châu.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

NGUỒN THAM KHẢO

Chủ đề:
Chia sẻ:

Câu hỏi thường gặp

Đái tháo đường xảy ra do lượng đường trong máu cao, với các nguyên nhân chính sau:

  • Kháng insulin: Các tế bào cơ, mỡ và gan không phản ứng đúng với insulin, khiến đường không thể đi vào tế bào để tạo năng lượng.
  • Bệnh tự miễn: Hệ thống miễn dịch tấn công và phá hủy các tế bào sản xuất insulin trong tuyến tụy.
  • Hormone: Mất cân bằng hormone, hội chứng Cushing, bệnh to đầu chi, đặc biệt trong thai kỳ (tiểu đường thai kỳ).
  • Tổn thương tuyến tụy: Do viêm tụy, ung thư tuyến tụy, phẫu thuật hoặc chấn thương.
  • Đột biến gen: Ảnh hưởng đến sản xuất insulin.
  • Thuốc: Sử dụng corticosteroid hoặc thuốc điều trị HIV/AIDS kéo dài.

Những đối tượng có nguy cơ cao mắc bệnh đái tháo đường gồm:

  • Người có thành viên trong gia đình từng mắc đái tháo đường.
  • Người bị thừa cân hoặc béo phì.
  • Người có lối sống ít vận động.
  • Người từ 45 tuổi trở lên.
  • Người từng được chẩn đoán tiền đái tháo đường.
  • Phụ nữ từng mắc đái tháo đường thai kỳ.
  • Người có huyết áp cao, mức cholesterol bất thường hoặc có tiền sử bệnh tim mạch.

Để chẩn đoán đái tháo đường, bạn cần làm các xét nghiệm sau:

  • Đường huyết lúc đói: Nhịn ăn 8 tiếng trước khi xét nghiệm.
  • Đường huyết ngẫu nhiên: Xét nghiệm bất cứ lúc nào.
  • HbA1c: Đo đường huyết trung bình 2-3 tháng.
  • Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (OGTT): Thường dùng cho thai kỳ.

Hiện nay, đái tháo đường (tiểu đường) là một bệnh mãn tính và chưa có phương pháp chữa khỏi hoàn toàn. Tuy nhiên, việc kiểm soát tốt bệnh có thể giúp người bệnh có một cuộc sống khỏe mạnh và giảm thiểu nguy cơ biến chứng.

Để phòng ngừa đái tháo đường, hãy:

  • Duy trì cân nặng: Giảm cân nếu thừa cân.
  • Ăn uống lành mạnh: Nhiều rau, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt.
  • Tập thể dục thường xuyên: 150 phút/tuần.
  • Không hút thuốc.
  • Hạn chế rượu bia.
  • Kiểm tra đường huyết định kỳ.
  • Giảm căng thẳng.
  • Uống đủ nước.