icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c
viem_tai_1_b65c12e97eviem_tai_1_b65c12e97e

Viêm tai: Triệu chứng, phương pháp điều trị và phòng ngừa

Ngọc Châu18/08/2025

Viêm tai là tình trạng viêm hoặc nhiễm trùng xảy ra ở tai ngoài, tai giữa hoặc tai trong. Bệnh thường gây đau tai, ù tai, giảm thính lực, và có thể kèm sốt. Viêm tai có thể do vi khuẩn, virus, nấm hoặc chấn thương gây ra, phổ biến ở trẻ nhỏ và người có sức đề kháng yếu. Cần khám và điều trị sớm để tránh những biến chứng nghiêm trọng của bệnh.

Tìm hiểu chung về viêm tai

Viêm tai là một thuật ngữ chung chỉ tình trạng viêm hoặc nhiễm trùng xảy ra ở tai, có thể ảnh hưởng đến tai ngoài, tai giữa hoặc tai trong. Tùy vào vị trí tổn thương, viêm tai được chia thành ba loại chính, bao gồm:

  • Viêm tai ngoài là tình trạng viêm ống tai ngoài, đôi khi lan đến vành tai hoặc bình tai. Bệnh có thể do nhiễm khuẩn hoặc nấm, cũng có thể không liên quan đến nhiễm trùng, mà xuất phát từ các nguyên nhân như kích ứng hoặc bệnh lý da.
  • Viêm tai giữa là tình trạng tai giữa bị nhiễm trùng hoặc ứ dịch phía sau màng nhĩ. Đây là dạng viêm tai phổ biến nhất, đặc biệt ở trẻ nhỏ dưới 6 tháng tuổi. Trong một số trường hợp, bệnh nhân có thể cần can thiệp phẫu thuật để dẫn lưu dịch trong tai.
  • Viêm tai trong, còn gọi là viêm mê nhĩ, là tình trạng viêm tại tai trong - nơi chứa các cơ quan giúp duy trì thăng bằng và thính giác. Khi bị viêm tai trong, người bệnh thường có cảm giác chóng mặt, đau tai, giảm thính lực hoặc chảy dịch tai. 

Tùy vào nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng, điều trị viêm tai có thể chỉ cần tăng cường bổ sung nước, dùng thuốc giảm triệu chứng hoặc sử dụng kháng sinh theo chỉ định của bác sĩ khi có dấu hiệu nhiễm khuẩn.

Triệu chứng thường gặp của viêm tai

Những dấu hiệu và triệu chứng của viêm tai

Một số dấu hiệu nhận biết tình trạng viêm tai bao gồm:

  • Đau chói trong tai;
  • Nghe kém hoặc điếc tai;
  • Chảy dịch mủ, máu từ tai;
  • Trẻ quấy khóc nhiều hơn;
  • Cảm giác nặng tai;
  • Buồn nôn và nôn;
  • Đau đầu;
  • Sốt cao;
  • Mất ngủ;
  • Mệt mỏi.
Viêm tai: Triệu chứng, phương pháp điều trị và phòng ngừa 2
Nghe kém là một trong những dấu hiệu của viêm tai

Biến chứng có thể gặp khi mắc bệnh viêm tai

Tùy vào nguyên nhân gây ra viêm tai, các biến chứng có thể khác nhau. Trong trường hợp viêm tai do nhiễm trùng, người bệnh có thể gặp phải một số biến chứng nghiêm trọng tại tai như:

  • Thủng màng nhĩ: Phần lớn các vết rách nhỏ ở màng nhĩ có thể tự lành trong vòng 72 giờ. Tuy nhiên, nếu vết thủng lớn hoặc không tự phục hồi, có thể cần can thiệp phẫu thuật để khôi phục chức năng của màng nhĩ.
  • Suy giảm thính lực: Giảm thính lực nhẹ thường gặp khi bị nhiễm trùng tai và có thể cải thiện sau khi tình trạng nhiễm trùng được kiểm soát. Tuy nhiên, nếu nhiễm trùng xảy ra lặp đi lặp lại hoặc có hiện tượng ứ dịch kéo dài trong tai giữa, thính lực có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng hơn. Trường hợp tổn thương vĩnh viễn màng nhĩ hoặc các cấu trúc bên trong tai giữa có thể dẫn đến mất thính lực không hồi phục.
  • Chậm phát triển ngôn ngữ: Trẻ nhỏ, đặc biệt là trẻ sơ sinh và trẻ đang trong giai đoạn học nói, suy giảm thính lực - dù tạm thời hay vĩnh viễn - có thể ảnh hưởng đến khả năng phát triển ngôn ngữ, kỹ năng xã hội cũng như trí tuệ, dẫn đến tình trạng chậm nói hoặc chậm phát triển toàn diện.
  • Nhiễm trùng vùng đầu mặt, nhiễm trùng máu: Một ví dụ điển hình là viêm xương chũm có thể gây tổn thương xương và hình thành các ổ mủ. Trong những trường hợp nghiêm trọng hơn, nhiễm trùng từ tai giữa có thể lan rộng vào hộp sọ, ảnh hưởng đến não hoặc màng não, gây ra những biến chứng nguy hiểm đến tính mạng.
Viêm tai: Triệu chứng, phương pháp điều trị và phòng ngừa 3
Thủng màng nhĩ là một biến chứng có thể gặp phải do viêm tai

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Hãy đến gặp bác sĩ chuyên khoa Tai mũi họng nếu có những dấu hiệu nặng như sau:

  • Sốt cao, đau nhức tai dữ dội nghi ngờ có nhiễm trùng tai.
  • Xuất hiện các triệu chứng mới như chóng mặt, đau đầu, sưng quanh tai hoặc yếu cơ mặt.
  • Cơn đau dữ dội đột nhiên dừng lại (đây có thể là dấu hiệu của tình trạng thủng màng nhĩ).
  • Các triệu chứng (đau, sốt hoặc khó chịu) trở nên trầm trọng hơn hoặc không cải thiện trong vòng 24 đến 48 giờ.

Nguyên nhân gây bệnh viêm tai

Có nhiều nguyên nhân phổ biến gây ra viêm tai, trong đó một số nguyên nhân chính bao gồm: 

  • Viêm tai ngoài: Thường do nhiễm trùng ống tai ngoài bởi vi khuẩn hoặc vi nấm. Trong khi viêm tai ngoài mạn tính lại liên quan đến các bệnh lý về da như eczema hoặc vảy nến. Một dạng nghiêm trọng hơn là viêm tai ngoài ác tính - một tình trạng nhiễm trùng lan rộng, có thể đe dọa tính mạng, thường gặp ở người lớn tuổi bị tiểu đường hoặc người suy giảm miễn dịch, và thường do vi khuẩn Pseudomonas aeruginosa gây ra.
  • Viêm tai giữa: Thường phát sinh sau khi trẻ bị nhiễm trùng đường hô hấp trên, khiến vòi nhĩ bị tắc nghẽn và sưng viêm.
  • Viêm tai trong: Thường do nhiễm trùng tai giữa lan vào trong, hoặc do nhiễm virus, hoặc ít gặp hơn là do vi khuẩn hoặc dị ứng. Các loại virus gây viêm tai trong có thể là cúm, herpes zoster hoặc Epstein-Barr,...
  • Chấn thương tai do thay đổi áp suất, chẳng hạn như khi đi máy bay hoặc lặn sâu dưới nước. Những thay đổi đột ngột về áp suất có thể gây đau tai, cảm giác đầy hoặc thậm chí dẫn đến thủng màng nhĩ.
  • Dị vật mắc kẹt trong tai hoặc sự tích tụ quá mức của ráy tai cũng gây đau tai và ảnh hưởng đến thính lực, đặc biệt thường gặp ở trẻ nhỏ do tính tò mò, trẻ có thể nhét các vật thể nhỏ như đồ chơi, hạt hoặc thức ăn vào tai.
  • Rối loạn chức năng vòi nhĩ cũng có thể khiến người bệnh cảm thấy đau tai, ù tai hoặc nghe tiếng lách tách bên trong tai. Ngoài ra, những lỗ thủng ở màng nhĩ do nhiều nguyên nhân khác nhau cũng góp phần gây ra triệu chứng viêm tai.

Các nguyên nhân thứ phát có thể gây viêm tai bao gồm:

  • Viêm họng hoặc viêm amidan, dù cấp tính hay mạn tính, đều có thể lan đến tai và gây đau.
  • Viêm xoang gây tích tụ dịch mủ có thể chảy qua vòi nhĩ và gây viêm tai giữa.
  • Nhiễm trùng răng như sâu răng hay áp xe răng có thể gây đau lan lên tai.
  • Trào ngược dạ dày thực quản, khi acid dạ dày trào ngược có thể ảnh hưởng đến họng và tai, gây khó chịu và viêm tai, đặc biệt là tai giữa.
Viêm tai: Triệu chứng, phương pháp điều trị và phòng ngừa 4
Hình ảnh viêm tai giữa

Nguy cơ mắc phải bệnh viêm tai

Những ai có nguy cơ mắc phải viêm tai?

Một số đối tượng cần lưu ý để tránh mắc viêm tai:

  • Trẻ nhỏ và trẻ sơ sinh: Đây là nhóm có nguy cơ cao nhất, đặc biệt là trẻ từ 6 tháng đến 2 tuổi. Ống tai và vòi nhĩ của trẻ còn ngắn và nằm ngang, dễ bị tắc nghẽn.
  • Người thường xuyên tiếp xúc với nước: Những người bơi lội thường xuyên dễ mắc viêm tai ngoài (bệnh tai của người bơi lội).
  • Người có cơ địa dị ứng hoặc mắc các bệnh tai mũi họng mạn tính: Viêm mũi dị ứng, viêm xoang hoặc viêm họng có thể lan đến tai.
  • Người có hệ miễn dịch yếu: Người lớn tuổi, người mắc tiểu đường, HIV/AIDS hoặc đang điều trị hóa - xạ trị.
  • Người từng bị chấn thương tai hoặc phẫu thuật tai: Có thể làm tổn thương màng nhĩ hoặc cấu trúc tai.
  • Người thường xuyên sử dụng tai nghe hoặc ngoáy tai bằng vật cứng: Gây kích ứng hoặc tổn thương ống tai.
Viêm tai: Triệu chứng, phương pháp điều trị và phòng ngừa 5
Trẻ nhỏ thường bị viêm tai

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải viêm tai

Một số yếu tố thường gặp dẫn đến mắc viêm tai như:

  • Nhiễm trùng đường hô hấp trên, như cảm lạnh, cúm, viêm mũi, viêm họng - đặc biệt là ở trẻ em.
  • Môi trường khói thuốc lá: Trẻ sống trong nhà có người hút thuốc có nguy cơ cao hơn.
  • Bú bình khi nằm: Tư thế bú nằm khiến sữa dễ tràn vào vòi nhĩ, gây viêm tai giữa.
  • Thời tiết lạnh hoặc thay đổi đột ngột: Dễ gây nhiễm trùng hô hấp, gián tiếp làm tăng nguy cơ viêm tai.
  • Đi máy bay, lặn biển: Thay đổi áp suất đột ngột gây tổn thương tai.
  • Ráy tai tích tụ quá mức hoặc có dị vật trong tai: Gây bít tắc, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển.

Phương pháp chẩn đoán và điều trị viêm tai

Phương pháp chẩn đoán và xét nghiệm viêm tai

Khi nghi ngờ viêm tai, bác sĩ chuyên khoa Tai mũi họng trước hết sẽ khai thác triệu chứng, tiền sử bệnh tai mũi họng và các yếu tố nguy cơ, sau đó tiến hành khám tai bằng đèn đầu soi tai ngoài.

Bác sĩ có thể đề nghị một số cận lâm sàng hình ảnh và xét nghiệm để hỗ trợ chẩn đoán:

  • Nội soi tai: Bác sĩ quan sát rõ màng nhĩ, ống tai ngoài cũng như bất cứ dấu hiệu viêm, sung huyết, thủng màng nhĩ hay dịch trong hòm nhĩ.
  • Nội soi họng - thanh quản: Nhằm phát hiện viêm amidan, viêm họng.
  • Nội soi thực quản - dạ dày: Khi nghi ngờ trào ngược dạ dày thực quản.
  • X‑quang xoang: Đánh giá viêm xoang có thể lan tới tai giữa.
  • Tùy từng trường hợp, bác sĩ có thể bổ sung thính lực đồ, nhĩ lượng đồ hoặc chụp CT vùng đầu mặt nếu nghi ngờ một số biến chứng khác.
Viêm tai: Triệu chứng, phương pháp điều trị và phòng ngừa 6
Bác sĩ có thể đề nghị một số cận lâm sàng hình ảnh và xét nghiệm để hỗ trợ chẩn đoán viêm tai

Phương pháp điều trị viêm tai hiệu quả

Nguyên tắc điều trị là xử lý tác nhân gốc gây viêm tai đồng thời giảm triệu chứng cho người bệnh. 

Với hầu hết nhiễm trùng tai giữa không biến chứng, bác sĩ thường khuyến cáo dùng thuốc giảm đau hạ sốt không kê đơn như paracetamol hoặc ibuprofen; các trường hợp này thường tự khỏi trong vòng một tuần. Kháng sinh chỉ được kê khi tình trạng không cải thiện sau 72 giờ hoặc có dịch mủ chảy ra ống tai, nhằm ngăn ngừa biến chứng và rút ngắn thời gian bệnh.

Đối với viêm tai ngoài, giữ ống tai khô, nhỏ kháng viêm hoặc kháng sinh bôi tại chỗ và tránh ngoáy tai là những bước điều trị cơ bản. Việc tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ, kiểm soát bệnh nền (như đái tháo đường) và tái khám đúng hẹn là yếu tố quan trọng để ngăn tái phát và phòng biến chứng ở cả trẻ em lẫn người lớn.

Nếu đau tai bắt nguồn từ viêm họng, viêm amidan hay trào ngược dạ dày thực quản, bác sĩ sẽ điều trị các bệnh căn nguyên và điều trị triệu chứng tại tai. Trong trường hợp viêm tai do ứ ráy hoặc dị vật, bác sĩ sẽ nhỏ thuốc làm mềm ráy hoặc dùng ống soi để lấy nút ráy/dị vật ra. Các thủng màng nhĩ nhỏ thường tự liền trong 72 giờ; thủng lớn hoặc không liền đòi hỏi can thiệp vi phẫu. 

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa viêm tai

Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của viêm tai

Chế độ sinh hoạt

  • Giữ tai luôn khô ráo: Tránh để nước lọt vào tai khi tắm, gội đầu hoặc bơi lội. Có thể dùng nút tai chuyên dụng khi cần.
  • Không ngoáy tai: Tránh dùng tăm bông, vật nhọn để ngoáy tai vì dễ gây tổn thương ống tai và nhiễm trùng.
  • Hạn chế tiếp xúc khói bụi, khói thuốc: Các yếu tố này có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng tai, đặc biệt ở trẻ nhỏ.
  • Vệ sinh mũi họng đúng cách: Xì mũi nhẹ nhàng, súc họng thường xuyên, điều trị dứt điểm các bệnh hô hấp trên (viêm họng, cảm lạnh, viêm xoang...).
  • Tuân thủ điều trị của bác sĩ: Dùng thuốc đủ liều, đúng thời gian, không tự ý ngừng thuốc.
Viêm tai: Triệu chứng, phương pháp điều trị và phòng ngừa 7
Tránh dùng tăm bông, vật nhọn để ngoáy tai vì dễ gây tổn thương ống tai và nhiễm trùng

Chế độ dinh dưỡng

  • Tăng cường thực phẩm giàu vitamin A, C, E: Giúp tăng sức đề kháng, hỗ trợ hồi phục nhanh hơn (cam, bưởi, cà rốt, bí đỏ, rau xanh, hạt hạnh nhân...).
  • Uống đủ nước: Giúp làm loãng dịch nhầy, giảm tắc nghẽn tai giữa.
  • Tránh thực phẩm gây kích ứng: Như thực phẩm quá cay, quá mặn, rượu bia, chất kích thích - dễ gây viêm hoặc làm nặng thêm tình trạng hiện tại.
  • Bổ sung thực phẩm giàu kẽm và omega-3: Giúp hỗ trợ hệ miễn dịch và kháng viêm (cá hồi, cá thu, hạt chia, hạt lanh…).
  • Tránh đồ ăn lạnh hoặc nước đá: Nếu viêm tai có liên quan đến viêm họng hoặc viêm mũi xoang.

Phương pháp hòng ngừa viêm tai

Để phòng ngừa viêm tai, bạn có thể áp dụng một số biện pháp sau:

  • Giữ vệ sinh tai đúng cách: Không ngoáy tai bằng vật sắc nhọn, không để nước đọng trong tai sau khi bơi hoặc tắm.
  • Hạn chế cho trẻ bú bình ở tư thế nằm.
  • Tiêm vắc xin đầy đủ: Đặc biệt là vắc xin cúm và phế cầu - giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng đường hô hấp.
  • Tránh tiếp xúc với khói thuốc lá: Giữ môi trường sống trong lành, thông thoáng.
  • Rửa tay thường xuyên: Giảm nguy cơ lây nhiễm vi khuẩn, virus gây cảm cúm và viêm tai.
  • Tránh để dị vật hoặc tai nghe bẩn vào tai.
  • Điều trị sớm các bệnh đường hô hấp trên, viêm mũi, viêm họng, để tránh biến chứng sang tai.
Viêm tai: Triệu chứng, phương pháp điều trị và phòng ngừa 8
Tiêm vắc xin phòng và phế cầu - giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng đường hô hấp

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

Câu hỏi thường gặp

Viêm tai có thể tự khỏi nếu ở thể nhẹ như viêm tai giữa do virus hoặc viêm tai ngoài nhẹ, đặc biệt khi giữ vệ sinh tai đúng cách. Tuy nhiên, nhiều trường hợp cần điều trị, nhất là khi có sốt, đau nhiều, chảy mủ hoặc nghe kém. Việc theo dõi và khám bác sĩ là cần thiết để tránh biến chứng.

Không phải tất cả các trường hợp viêm tai đều cần dùng kháng sinh. Viêm tai do virus hoặc nhẹ thường có thể tự khỏi, trong khi viêm tai do vi khuẩn, có triệu chứng nặng hoặc kéo dài thì mới cần kháng sinh. Việc dùng thuốc nên theo chỉ định của bác sĩ để tránh kháng thuốc.

Viêm tai không trực tiếp lây từ người này sang người khác, nhưng nhiễm trùng đường hô hấp trên - nguyên nhân gây viêm tai, có thể lây lan. Trẻ em dễ bị viêm tai sau khi mắc cảm lạnh do virus lây từ người khác. Vì vậy, giữ vệ sinh và tránh tiếp xúc với người đang bị nhiễm siêu vi có thể giúp phòng ngừa.

Viêm tai có thể gây điếc nếu không được điều trị đúng cách, đặc biệt trong các trường hợp viêm tai giữa mạn tính hoặc có biến chứng như thủng màng nhĩ, viêm xương chũm. Mất thính lực có thể tạm thời hoặc vĩnh viễn tùy mức độ tổn thương. Vì vậy, việc điều trị sớm và theo dõi sát là rất quan trọng.

Không nên dùng tăm bông để làm sạch tai khi bị viêm tai, vì có thể làm tổn thương ống tai, đẩy dịch viêm vào sâu hơn hoặc gây trầy xước khiến nhiễm trùng nặng hơn. Việc vệ sinh tai nên do bác sĩ thực hiện nếu cần thiết. Tự ý ngoáy tai có thể làm bệnh kéo dài và gây biến chứng.