icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c
viem_tai_trong_1_56a74632d4viem_tai_trong_1_56a74632d4

Viêm tai trong: Triệu chứng, phương pháp điều trị và phòng ngừa

Ngọc Châu29/07/2025

Viêm tai trong là tình trạng viêm nhiễm ở tai trong, ảnh hưởng đến khả năng nghe và thăng bằng. Bệnh thường gây chóng mặt dữ dội, buồn nôn, giảm thính lực hoặc ù tai. Viêm tai trong có thể do virus, vi khuẩn hoặc bệnh lý tự miễn và cần điều trị sớm để ngăn ngừa biến chứng kéo dài như mất thính lực hoặc rối loạn thăng bằng mạn tính.

Tìm hiểu chung về viêm tai trong

Tai trong bao gồm hai cấu trúc mê đạo xương và mê đạo màng. Mê đạo xương là một tập hợp các khoang xương bên trong xương thái dương của hộp sọ. Nó có ba phần chính gồm tiền đình, ốc tai và ba ống bán khuyên. Cả ba cấu trúc này đều chứa một chất được gọi là ngoại dịch. Mê đạo màng nằm trong mê đạo xương và bao gồm bốn cấu trúc: cầu nang, soan nang, ống ốc tai và các ống bán khuyên. Trong các cấu trúc này chứa một chất được gọi là nội dịch. Tai trong có sự kết nối với tai giữa và hệ thần kinh trung ương. 

Viêm tai trong là tình trạng viêm hoặc nhiễm trùng ở mê đạo màng của tai trong, gây ảnh hưởng đến khả năng nghe và giữ thăng bằng. Bệnh thường khởi phát đột ngột với các triệu chứng như chóng mặt, buồn nôn, ù tai và giảm thính lực. Nguyên nhân phổ biến nhất là do nhiễm virus, thường sau các đợt viêm đường hô hấp trên; viêm do vi khuẩn ít gặp hơn nhưng có thể nghiêm trọng hơn, đặc biệt ở trẻ nhỏ. 

Về dịch tễ, viêm tai trong phổ biến hơn ở người trưởng thành trong độ tuổi từ 30 - 60 và gặp ở nữ giới nhiều gấp đôi nam giới. Tỷ lệ mắc bệnh tăng theo tuổi, và mặc dù hiếm gặp ở trẻ em, viêm tai trong do vi khuẩn có thể gây điếc vĩnh viễn nếu không được điều trị kịp thời.

Triệu chứng thường gặp của viêm tai trong

Những dấu hiệu và triệu chứng của viêm tai trong

Một số triệu chứng của viêm tai trong có thể khởi phát đột ngột và cần lưu ý bao gồm:

  • Mất thăng bằng;
  • Hoa mắt;
  • Giảm hoặc mất thính lực;
  • Chóng mặt;
  • Buồn nôn và nôn;
  • Rung giật nhãn cầu (chuyển động mắt không chủ ý);
  • Ù tai.
Viêm tai trong: Triệu chứng, phương pháp điều trị và phòng ngừa 2
Chóng mặt

Biến chứng của viêm tai trong

Viêm tai trong có thể dẫn đến một số biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời:

  • Mất thính lực vĩnh viễn hoặc điếc hoàn toàn, đặc biệt ở những trường hợp viêm tai trong do vi khuẩn hoặc sau viêm màng não.
  • Tổn thương tiền đình hai bên là biến chứng nặng nề, gây mất thăng bằng, giảm khả năng định hướng không gian và rung giật nhãn cầu, thường gặp ở người cao tuổi hoặc sau viêm tai hai bên.
  • Ù tai kéo dài có thể đi kèm với giảm thính lực và ảnh hưởng đến chất lượng sống.
  • Viêm tai xương chũm là biến chứng từ viêm tai giữa lan rộng, cần điều trị kháng sinh hoặc phẫu thuật.
  • Viêm tai cholesteatoma có thể cần phải phẫu thuật cắt bỏ mê đạo.

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Nếu bạn bị chóng mặt, buồn nôn hoặc các vấn đề về thăng bằng, bạn nên đến khám ngay với bác sĩ để tìm ra nguyên nhân. Việc chẩn đoán đúng nguyên nhân giúp bác sĩ thiết kế một chiến lược điều trị phù hợp cho bạn, tránh các biến chứng nghiêm trọng xảy ra.

Nguyên nhân gây bệnh viêm tai trong

Viêm tai trong có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm:

Virus là nguyên nhân phổ biến nhất. Viêm tai trong thường xảy ra sau nhiễm trùng đường hô hấp trên. Một số virus liên quan bao gồm:

  • Rubella hoặc Cytomegalovirus có thể gây điếc bẩm sinh;
  • Quai bị, sởi có thể gây điếc sau sinh;
  • Varicella-zoster gây hội chứng Ramsay Hunt;
  • Có liên quan đến viêm dây thần kinh tiền đình.
Viêm tai trong: Triệu chứng, phương pháp điều trị và phòng ngừa 3
Bệnh Rubella 

Vi khuẩn thường ít phổ biến hơn nhưng nghiêm trọng hơn, có thể gây:

  • Viêm tai trong do viêm màng não mủ, 20% trẻ em bị viêm màng não sẽ phát triển các triệu chứng về thính giác hoặc tiền đình;
  • Viêm tai giữa kéo dài hoặc có biến chứng;
  • Tác nhân gây viêm có thể vào tai trong qua đường thông từ tai giữa hoặc viêm từ hệ thần kinh trung ương.

Nhiễm trùng do HIV hoặc giang mai cũng có thể gây viêm tai trong trực tiếp hoặc gián tiếp do suy giảm miễn dịch hoặc nhiễm trùng cơ hội.

Cholesteatoma phát triển và lan rộng gây ăn mòn xương ở tai trong gây viêm tai trong thứ phát.

Nguyên nhân tự miễn khá hiếm gặp nhưng viêm tai trong có thể là biểu hiện của các bệnh lý như:

  • Viêm nút quanh động mạch (Polyarteritis nodosa);
  • Bệnh Wegener (Granulomatosis with polyangiitis).

Nguy cơ mắc phải bệnh viêm tai trong

Những ai có nguy cơ mắc phải viêm tai trong?

Những đối tượng có nguy cơ cao bị viêm tai trong bao gồm:

  • Người từng bị nhiễm trùng virus gần đây, đặc biệt là nhiễm trùng đường hô hấp trên như cảm lạnh, cúm.
  • Người từng mắc viêm tai giữa (cấp hoặc mạn tính).
  • Trẻ nhỏ bị viêm màng não do vi khuẩn - nguy cơ cao dẫn đến viêm tai trong và mất thính lực.
  • Người có tiền sử chấn thương vùng đầu, đặc biệt là gãy xương thái dương.
  • Người từng phẫu thuật tai hoặc có bệnh lý như cholesteatoma.
  • Người sống chung với các bệnh tự miễn như viêm nút quanh động mạch, bệnh Wegener.
  • Người nhiễm HIV hoặc mắc giang mai - do tổn thương miễn dịch hoặc nhiễm trùng cơ hội.

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải viêm tai trong

Một số yếu tố có thể thúc đẩy hoặc làm tăng khả năng khởi phát viêm tai trong:

  • Nhiễm virus hoặc cảm cúm gần đây;
  • Hút thuốc lá gây tổn thương niêm mạc và giảm miễn dịch tại chỗ;
  • Sử dụng rượu bia nhiều;
  • Dị ứng, đặc biệt dị ứng mũi xoang, tai;
  • Căng thẳng, mệt mỏi kéo dài ảnh hưởng đến hệ miễn dịch;
  • Sử dụng một số loại thuốc như thuốc chống trầm cảm, thuốc chống viêm, một số thuốc điều trị tiểu đường…
Viêm tai trong: Triệu chứng, phương pháp điều trị và phòng ngừa 4
Nhiễm virus làm tăng nguy cơ mắc viêm tai trong

Phương pháp chẩn đoán và điều trị viêm tai trong

Phương pháp chẩn đoán và xét nghiệm viêm tai trong

Việc chẩn đoán viêm tai trong dựa trên khai thác bệnh sử, triệu chứng lâm sàng, khám thần kinh, khám tai và một số xét nghiệm hỗ trợ như:

  • Khám thực thể và hỏi bệnh: Đánh giá các dấu hiệu mất thăng bằng, rung giật nhãn cầu, hoặc rối loạn thính lực.
  • Đo thính lực: Xác định mức độ mất tiếp nhận dẫn truyền của dây thần kinh số VIII.
  • MRI hoặc CT scan: Loại trừ các nguyên nhân khác như u chèn ép dây thần kinh số VIII, tai biến mạch máu não hoặc viêm não mà có thể có biểu hiện tương tự.
  • Xét nghiệm huyết học - sinh hóa tùy trường hợp: Điện giải đồ, ure, creatinine nếu có nôn ói nhiều; cấy dịch não tủy nếu nghi ngờ viêm màng não; xét nghiệm HIV, giang mai ở người có yếu tố nguy cơ hoặc biểu hiện không điển hình; tầm soát bệnh tự miễn (xét nghiệm ANA, ANCA...) nếu có triệu chứng hệ thống nghi ngờ nguyên nhân tự miễn.
  • Các test tiền đình chuyên biệt như: Điện nhãn đồ, test ghế quay, điện thế gợi tính cơ tiền đình (vestibular evoked myogenic potentials - VEMP).
Viêm tai trong: Triệu chứng, phương pháp điều trị và phòng ngừa 5
Đo thính lực

Điều trị

Việc điều trị phụ thuộc vào nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng của bệnh. Các phương pháp bao gồm:

Điều trị nội khoa (thuốc):

  • Kháng virus nếu nguyên nhân do virus (như HSV, CMV…).
  • Kháng sinh trong trường hợp nghi ngờ hoặc xác định nhiễm khuẩn.
  • Corticosteroids giúp giảm viêm và phù nề dây thần kinh tiền đình - ốc tai.
  • Thuốc chống chóng mặt và buồn nôn như diphenhydramine, meclizine, promethazine, hoặc thuốc kháng histamin không gây buồn ngủ như fexofenadine.
Viêm tai trong: Triệu chứng, phương pháp điều trị và phòng ngừa 6
Hình minh họa thuốc điều trị viêm tai trong

Vật lý trị liệu tiền đình: Nếu sau vài tuần vẫn còn chóng mặt hoặc mất thăng bằng, bác sĩ sẽ chỉ định tập phục hồi chức năng tiền đình.

Biện pháp hỗ trợ tại nhà:

  • Chườm ấm tai;
  • Súc miệng bằng nước muối ấm;
  • Hạn chế rượu bia và ánh sáng mạnh;
  • Nghỉ ngơi, tránh chuyển động đột ngột;
  • Tránh căng thẳng, kết hợp tập thiền hoặc thở sâu.

Phẫu thuật cắt bỏ phần tiền đình bên tai bị tổn thương khá hiếm gặp, chỉ áp dụng trong những trường hợp nặng, kháng trị, kèm điếc không hồi phục.

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa viêm tai trong

Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của viêm tai trong

Chế độ sinh hoạt

Một số phương pháp giúp hạn chế diễn tiến của viêm tai trong gồm:

  • Nghỉ ngơi đầy đủ, đặc biệt trong giai đoạn cấp có chóng mặt nặng;
  • Tránh thay đổi tư thế đột ngột, cúi đầu nhanh hoặc quay đầu đột ngột;
  • Hạn chế tiếp xúc với ánh sáng mạnh, âm thanh lớn hoặc môi trường ồn ào;
  • Không sử dụng chất kích thích như cà phê, rượu bia, thuốc lá;
  • Tránh làm việc nặng hoặc lái xe khi còn triệu chứng chóng mặt;
  • Tập vật lý trị liệu tiền đình nếu được bác sĩ chỉ định để phục hồi thăng bằng.
Viêm tai trong: Triệu chứng, phương pháp điều trị và phòng ngừa 7
Không sử dụng bia rượu

Chế độ dinh dưỡng

Chế độ dinh dưỡng hợp lý có thể hỗ trợ trong quá trình điều trị viêm tai trong:

  • Uống đủ nước mỗi ngày để duy trì cân bằng điện giải.
  • Ăn thực phẩm giàu magie, kali và vitamin nhóm B (đặc biệt B1, B6, B12) tốt cho thần kinh và hệ tiền đình như rau xanh (rau bina, cải bó xôi), các loại hạt, ngũ cốc nguyên cám, cá hồi, trứng, sữa.
  • Hạn chế muối, thực phẩm chứa chất bảo quản, đồ ăn nhanh.
  • Tránh rượu, caffeine, nước có gas vì có thể làm trầm trọng thêm tình trạng chóng mặt.
  • Ăn đủ bữa, tránh bỏ đói vì hạ đường huyết có thể gây tăng thêm triệu chứng chóng mặt.

Phòng ngừa viêm tai trong

Dù không thể ngăn chặn hoàn toàn nhưng bạn có thể giảm nguy cơ mắc viêm tai trong bằng những biện pháp sau:

  • Phòng tránh nhiễm virus: Giữ vệ sinh cá nhân tốt, đặc biệt trong mùa lạnh và khi có dịch hô hấp, tiêm phòng cúm định kỳ.
  • Điều trị triệt để viêm tai giữa, viêm mũi xoang hoặc các bệnh nhiễm trùng vùng đầu - mặt - cổ.
  • Tránh hút thuốc và hạn chế rượu bia.
  • Giảm căng thẳng, tăng cường nghỉ ngơi và giữ lối sống lành mạnh.
  • Tránh tự ý dùng thuốc, đặc biệt là các thuốc có thể ảnh hưởng đến tai trong nếu không có chỉ định.
  • Nếu bạn có bệnh lý nền như dị ứng, tự miễn hay HIV, cần tuân thủ điều trị để kiểm soát bệnh tốt, tránh biến chứng tai trong.
Viêm tai trong: Triệu chứng, phương pháp điều trị và phòng ngừa 8
Tiêm phòng cúm định kỳ

Việc tiêm vắc xin như vắc xin cúm và phế cầu không chỉ giúp phòng ngừa các bệnh lý hô hấp nghiêm trọng mà còn góp phần làm giảm nguy cơ viêm tai giữa - một trong những nguyên nhân có thể dẫn đến viêm tai trong nếu không được điều trị kịp thời. Ngoài ra, vắc xin còn giúp hạn chế biến chứng tai mũi họng liên quan đến các bệnh truyền nhiễm thường gặp.

Trung tâm Tiêm chủng Long Châu là địa chỉ uy tín, cung cấp đầy đủ các loại vắc xin dành cho trẻ em và người lớn, với chất lượng đảm bảo và giá cả ổn định trên toàn hệ thống. Tại đây, khách hàng sẽ được đội ngũ bác sĩ chuyên môn cao tư vấn, khám sàng lọc kỹ lưỡng trước tiêm và theo dõi sức khỏe sau tiêm cẩn thận. Vắc xin được bảo quản theo đúng quy chuẩn, đảm bảo nguồn gốc rõ ràng. Hãy liên hệ với Trung tâm Tiêm chủng Long Châu qua hotline miễn phí 18006928 để được tư vấn và đặt lịch hẹn ngay hôm nay.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

Câu hỏi thường gặp

Trong một số trường hợp nặng, như do vi khuẩn hoặc kèm biến chứng, viêm tai trong có thể dẫn đến mất thính lực vĩnh viễn nếu không điều trị kịp thời.

Không. Viêm tai trong do virus hoặc vi khuẩn không trực tiếp lây từ người này sang người khác, nhưng nhiễm trùng đường hô hấp (nguồn gốc gây bệnh) có thể lây.

Có. Nhất là khi không điều trị nguyên nhân triệt để hoặc có các yếu tố nguy cơ như stress, nhiễm trùng hô hấp, miễn dịch yếu.

Bạn nên tái khám để đánh giá tổn thương còn lại. Bác sĩ có thể chỉ định tập vật lý trị liệu tiền đình giúp phục hồi chức năng thăng bằng.

Nếu triệu chứng nhẹ và công việc không yêu cầu thăng bằng cao, bạn có thể làm việc. Tuy nhiên, nên nghỉ ngơi nếu còn chóng mặt nhiều để tránh té ngã và hồi phục nhanh hơn.