Tìm hiểu chung bệnh cúm
Cúm là một bệnh nhiễm trùng đường hô hấp do virus cúm gây ra, thường biểu hiện qua các triệu chứng như sốt, ho, sổ mũi, đau đầu và mệt mỏi. Bệnh có khả năng lây lan rất cao và bất kỳ ai cũng có thể mắc phải. Tuy nhiên, một số nhóm đối tượng có nguy cơ cao gặp phải biến chứng nghiêm trọng, thậm chí tử vong, bao gồm: Trẻ em dưới 5 tuổi, phụ nữ mang thai, người lớn trên 65 tuổi, những người có bệnh lý nền, và người suy giảm miễn dịch (như bệnh nhân ung thư hoặc HIV/AIDS).
Ở những nhóm nguy cơ cao, cúm có thể làm trầm trọng thêm bệnh nền hoặc dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như hội chứng suy hô hấp cấp tính, viêm phổi do virus cúm nguyên phát hoặc viêm phổi do vi khuẩn thứ phát. Tại Việt Nam, các chủng virus cúm mùa phổ biến thường gặp là cúm A/H3N2, A/H1N1 và cúm B.
Triệu chứng bệnh cúm
Những dấu hiệu và triệu chứng của bệnh cúm
Thời gian ủ bệnh cúm thường kéo dài từ 1 đến 4 ngày, trung bình khoảng 48 giờ. Ở các trường hợp nhẹ, bệnh có thể biểu hiện giống cảm lạnh thông thường như đau họng, chảy nước mũi và đôi khi kèm theo viêm kết mạc nhẹ.
Các triệu chứng phổ biến:
Bệnh cúm thường khởi phát đột ngột với những dấu hiệu như:
- Sốt cao (thường trên 38°C), ớn lạnh, mệt mỏi.
- Đau đầu, đau nhức cơ toàn thân, đặc biệt ở vùng lưng và chân.
- Các triệu chứng hô hấp: Đau họng, hắt hơi, nghẹt mũi, chảy nước mũi, ho, và khó thở.
- Triệu chứng hô hấp ban đầu có thể nhẹ, như khô họng, đau rát dưới xương ức, ho khan, và đôi khi chảy nước mũi. Tuy nhiên, bệnh có thể tiến triển thành ho kéo dài, kèm theo đờm.
Các biểu hiện tiêu hóa:
- Một số người, đặc biệt là trẻ em, có thể xuất hiện triệu chứng buồn nôn, nôn, hoặc tiêu chảy.
- Trẻ sơ sinh đôi khi biểu hiện hội chứng giống nhiễm trùng huyết.
Diễn biến:
- Sau 2 – 3 ngày, các triệu chứng cấp tính thường giảm nhanh, dù sốt có thể kéo dài đến 5 ngày.
- Ho, mệt mỏi, đổ mồ hôi và yếu cơ có thể tiếp tục trong vài ngày hoặc thậm chí vài tuần.
Biến chứng có thể gặp khi mắc bệnh cúm
Nếu không được điều trị kịp thời, cúm có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng như:
- Viêm phổi;
- Viêm não;
- Viêm cơ tim;
- Myoglobin niệu;
- Suy thận.
- Hội chứng Reye, thường xảy ra ở trẻ em đã dùng aspirin, đặc trưng bởi bệnh não cấp tính và gan nhiễm mỡ.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Hãy liên hệ ngay với bác sĩ nếu bạn hoặc người thân xuất hiện bất kỳ triệu chứng nào kể trên. Chẩn đoán và điều trị sớm sẽ giúp giảm nguy cơ biến chứng, đồng thời hỗ trợ quá trình hồi phục nhanh chóng và hiệu quả hơn.
/benh_cum_nguyen_nhan_trieu_chung_dien_hinh_va_cach_dieu_tri_4_2bb4691417.png)
Nguyên nhân gây bệnh cúm
Cúm mùa là một bệnh nhiễm trùng đường hô hấp cấp tính do virus cúm gây ra, xuất hiện quanh năm nhưng thường bùng phát mạnh vào mùa đông xuân. Các chủng virus cúm A và B là nguyên nhân chính gây ra bệnh cúm ở người, đồng thời chịu trách nhiệm cho các đợt bùng phát dịch cúm hàng năm.
Bệnh cúm lây lan chủ yếu qua các giọt bắn nhỏ phát tán trong không khí khi người bệnh nói chuyện, ho, hoặc hắt hơi. Tại Việt Nam, các chủng virus cúm phổ biến gây bệnh bao gồm cúm A/H3N2, A/H1N1, và cúm B, thường xuyên xuất hiện trong các mùa cúm.
/benh_cum_nguyen_nhan_trieu_chung_dien_hinh_va_cach_dieu_tri_1_d61a184486.png)
Nguy cơ mắc bệnh cúm
Những dấu hiệu và triệu chứng của bệnh cúm
Mặc dù bất kỳ ai cũng có thể bị cúm, một số nhóm người có nguy cơ cao gặp biến chứng nghiêm trọng từ bệnh này, bao gồm:
- Trẻ em dưới 5 tuổi, đặc biệt là trẻ suy dinh dưỡng, béo phì, mắc hen phế quản, hoặc suy giảm miễn dịch bẩm sinh hoặc mắc phải.
- Người lớn trên 65 tuổi.
- Những người mắc bệnh lý mãn tính như bệnh tim, bệnh phổi, tiểu đường, suy thận, hoặc các tình trạng gây suy giảm miễn dịch.
- Phụ nữ mang thai trong tam cá nguyệt thứ hai hoặc thứ ba.
- Người có bệnh lý ảnh hưởng đến khả năng bài tiết chất tiết ở đường hô hấp, như suy giảm nhận thức, rối loạn thần kinh cơ, đột quỵ, hoặc các tình trạng động kinh.
- Trẻ em và thanh thiếu niên dưới 18 tuổi đang sử dụng aspirin, do nguy cơ hội chứng Reye.
Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh cúm
Một số yếu tố cụ thể có thể làm tăng nguy cơ mắc cúm và các biến chứng nặng:
- Phụ nữ mang thai hoặc những người vừa trải qua thai kỳ trong vòng 2 tuần sau sinh.
- Những người sống trong viện dưỡng lão hoặc các cơ sở chăm sóc dài hạn khác.
- Trẻ em dưới 5 tuổi có nguy cơ cao, đặc biệt là trẻ dưới 2 tuổi. Trẻ sơ sinh dưới 6 tháng tuổi có nguy cơ nhập viện và tử vong cao nhất do cúm.
/benh_cum_nguyen_nhan_trieu_chung_dien_hinh_va_cach_dieu_tri_3_3209515ec8.png)
Phương pháp chẩn đoán và điều trị bệnh cúm
Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán bệnh cúm
Chẩn đoán cúm được thực hiện dựa trên các yếu tố sau:
Yếu tố dịch tễ:
- Sống hoặc đi đến khu vực có dịch cúm lưu hành.
- Tiếp xúc trực tiếp với người bị cúm.
Triệu chứng lâm sàng:
- Sốt cao (thường trên 38°C), đau nhức cơ toàn thân.
- Kèm theo các biểu hiện về hô hấp như đau họng, hắt hơi, nghẹt mũi, chảy nước mũi, ho, hoặc khó thở.
Hình ảnh học:
- Chụp X-quang phổi: Có thể bình thường hoặc phát hiện tổn thương thâm nhiễm lan tỏa ở phổi.
Xét nghiệm:
- Công thức máu cho thấy số lượng bạch cầu bình thường hoặc giảm.
Xác định sự hiện diện của virus cúm qua:
- RT-PCR hoặc Real-time RT-PCR.
- Nuôi cấy virus từ các mẫu bệnh phẩm như dịch ngoáy họng, dịch tỵ hầu, hoặc dịch phế quản.
Phương pháp điều trị bệnh cúm hiệu quả
Điều trị triệu chứng:
- Nghỉ ngơi, bù nước và hạ sốt khi cần thiết (sử dụng Paracetamol khi sốt > 38,5°C).
- Tránh dùng aspirin ở bệnh nhân dưới 18 tuổi do nguy cơ hội chứng Reye.
- Thông thường, bệnh nhân sẽ hồi phục hoàn toàn trong vòng 1–2 tuần.
Thuốc điều trị cúm:
- Oseltamivir được sử dụng hiện nay là Oseltamivir (Tamiflu) hoặc Zanamivir. Liều lượng Oseltamivir được tính theo lứa tuổi và cân nặng. Thời gian điều trị là 5 ngày. Oseltamivir đôi khi có thể gây buồn nôn và nôn.
- Zanamivir dùng theo dạng hít định liều, sử dụng trong các trường hợp không có Oseltamivir hoặc kháng với Oseltamivir.
Điều trị cúm có biến chứng:
- Hỗ trợ hô hấp khi suy hô hấp: Thở oxy, thở CPAP, hoặc thông khí nhân tạo tùy tình trạng bệnh.
- Phát hiện sớm và điều trị bội nhiễm vi khuẩn bằng kháng sinh phù hợp.
- Điều trị suy đa tạng nếu có.
Điều trị hỗ trợ:
- Hạ sốt: Chỉ sử dụng Paracetamol, không dùng các thuốc nhóm salicylate như aspirin.
- Đảm bảo cân bằng nước và điện giải.
- Cung cấp chế độ dinh dưỡng hợp lý để tăng cường sức đề kháng.
Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa bệnh cúm
Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của bệnh cúm
Chế độ sinh hoạt:
- Tuân thủ hướng dẫn điều trị: Thực hiện đúng theo chỉ định của bác sĩ, đảm bảo sử dụng thuốc và nghỉ ngơi theo kế hoạch điều trị.
- Theo dõi và phản hồi bất thường: Liên hệ ngay với bác sĩ nếu xuất hiện các dấu hiệu bất thường trong quá trình điều trị để được tư vấn kịp thời.
- Khám sức khỏe định kỳ: Đảm bảo theo dõi sát sao diễn tiến của bệnh và nhận tư vấn điều trị phù hợp nếu tình trạng chưa cải thiện.
- Giữ tinh thần lạc quan và thư giãn có tác động lớn đến quá trình hồi phục.
- Tham gia các hoạt động giúp bạn cảm thấy thoải mái như đọc sách, chia sẻ với gia đình, nuôi thú cưng, hoặc trò chuyện với người thân thiết.
Chế độ dinh dưỡng:
- Bổ sung đủ nước: Uống nhiều nước để giữ cơ thể không bị mất nước. Có thể thay đổi bằng nước chanh mật ong để làm dịu cổ họng.
- Tăng cường thực phẩm giàu vitamin.
- Sử dụng thực phẩm tự nhiên: Gừng và tỏi có thể giúp giảm triệu chứng đau đầu, ớn lạnh, và hỗ trợ kháng viêm tự nhiên.
- Ăn sữa chua để bổ sung lợi khuẩn, cải thiện sức khỏe hệ tiêu hóa, giúp cơ thể hấp thụ dinh dưỡng tốt hơn.
Phương pháp phòng ngừa bệnh cúm hiệu quả
Vắc xin cúm là biện pháp phòng ngừa hiệu quả giúp giảm nguy cơ mắc bệnh cúm và các biến chứng nghiêm trọng. Việc tiêm vắc xin không chỉ bảo vệ sức khỏe cá nhân mà còn góp phần bảo vệ cộng đồng khỏi sự lây lan của virus cúm. Để đạt được hiệu quả phòng ngừa tối đa, việc tiêm vắc xin cúm hằng năm là rất quan trọng, đặc biệt đối với những người có nguy cơ cao gặp phải các biến chứng nặng nếu mắc cúm, như người có bệnh mạn tính, suy giảm miễn dịch, người cao tuổi, trẻ em dưới 5 tuổi và phụ nữ mang thai, cũng như những người làm việc trong ngành y tế.
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), vắc xin cúm đã được chứng minh có hiệu quả trong việc giảm nguy cơ mắc bệnh và tử vong do cúm. Tuy nhiên, hiệu quả của vắc xin chỉ kéo dài khoảng một năm, và virus cúm có xu hướng thay đổi cấu trúc kháng nguyên mỗi năm, do đó, việc tiêm nhắc lại vắc xin hàng năm là cần thiết đối với mọi người, từ trẻ em đến người lớn.
/benh_cum_nguyen_nhan_trieu_chung_dien_hinh_va_cach_dieu_tri_2_bc817c10b9.png)
Tại Trung tâm Tiêm chủng Long Châu, các loại vắc xin cúm được cung cấp cho cả trẻ em từ 6 tháng tuổi và người lớn, bao gồm vắc xin Ivacflu-S (Việt Nam), bảo vệ cơ thể khỏi 3 chủng cúm, gồm hai chủng cúm A (H1N1, H3N2) và một chủng cúm B (Yamagata hoặc Victoria). Đặc biệt, vắc xin cúm tứ giá như Influvac Tetra (Hà Lan) và Vaxigrip Tetra (Pháp) bảo vệ cơ thể khỏi 4 chủng cúm nguy hiểm nhất hiện nay, gồm hai chủng A (H1N1, H3N2) và hai chủng B (Yamagata, Victoria).
Việc tiêm vắc xin cúm đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe cá nhân và cộng đồng. Trung tâm Tiêm chủng Long Châu tự hào là đơn vị cung cấp dịch vụ tiêm chủng chất lượng, với các vắc xin chính hãng nhập khẩu từ các nhà sản xuất uy tín trên thế giới. Bạn có thể liên hệ với trung tâm qua hotline 1800 6928 để được tư vấn và hẹn lịch tiêm miễn phí.
Ngoài vắc xin, trong các đợt bùng phát dịch cúm, một số loại thuốc kháng virus dự phòng có thể được xem xét sử dụng, đặc biệt là cho những người mới tiêm vắc xin chưa đầy 2 tuần, những người có chống chỉ định với vắc xin, hoặc những người suy giảm miễn dịch không thể đáp ứng với vắc xin. Các thuốc này cũng có thể được chỉ định cho những người có nguy cơ bị phơi nhiễm trong các môi trường kín như viện dưỡng lão hoặc bệnh viện, hoặc cho những người trong gia đình có nguy cơ cao mắc các biến chứng từ cúm.