Tìm hiểu chung về viêm tai ngoài
Viêm tai ngoài là gì?
Viêm tai ngoài là tình trạng viêm hoặc nhiễm trùng ở ống tai ngoài (ống tai vào đến màng nhĩ) và có thể lan đến vành tai. Bệnh có thể gặp ở mọi lứa tuổi. Vì bệnh thường xảy ra ở những người bơi lội thường xuyên, nên còn được gọi là bệnh tai ở người bơi lội.
Khoảng 10% dân số tại Mỹ sẽ bị viêm tai ngoài ít nhất một lần trong đời.
Phân loại viêm tai ngoài
Viêm tai ngoài thường được phân loại bao gồm:
- Viêm tai ngoài cấp tính lan tỏa;
- Viêm tai ngoài cấp tính khu trú;
- Viêm tai ngoài mạn tính;
- Viêm tai ngoài dạng chàm;
- Viêm tai ngoài hoại tử;
- Viêm tai ngoài do nấm.
Triệu chứng thường gặp của viêm tai ngoài
Những dấu hiệu và triệu chứng của viêm tai ngoài
Các triệu chứng có thể nhẹ hoặc nặng, bao gồm:
- Đau tai: Đau thường tăng dần trong 1 - 2 ngày, đặc biệt đau khi ấn vào loa tai hoặc kéo vành tai - đây là dấu hiệu đặc trưng nhất.
- Cảm giác đầy tai hoặc tăng áp lực trong tai.
- Ngứa trong tai: Đặc biệt hay gặp ở viêm tai do nấm hoặc viêm tai mạn tính.
- Chảy dịch từ tai: Ban đầu có thể trong suốt, sau đó trở nên mủ, hôi và đục.
- Giảm thính lực hoặc nghe kém.
- Ù tai.
- Sưng đỏ và phù nề ống tai ngoài có thể gây hẹp ống tai hoặc sưng và đỏ vành tai hoặc vùng da quanh tai.
- Sốt (không phổ biến, nhưng có thể xảy ra).
- Sưng hạch bạch huyết quanh tai hoặc hạch cổ bên cùng phía.

Biến chứng của viêm tai ngoài
Mặc dù hiếm khi xảy ra nếu điều trị kịp thời, nhưng viêm tai ngoài có thể dẫn đến một số biến chứng nguy hiểm:
- Viêm tai ngoài mạn tính: Kéo dài trên 3 tháng, thường gặp nếu có nhiễm trùng phối hợp vi khuẩn - nấm hoặc ở người có bệnh da (chàm, vảy nến) hoặc dị ứng với thuốc nhỏ tai.
- Viêm mô tế bào: Nhiễm trùng lan vào các lớp sâu của da ở mặt hoặc cổ.
- Viêm xương và sụn vùng tai ngoài: Khi nhiễm trùng lan sâu vào sụn hoặc xương gần đó.
- Viêm xương nền sọ: Là biến chứng hiếm nhưng nguy hiểm, khi nhiễm trùng lan đến nền sọ, có thể ảnh hưởng đến dây thần kinh, não và các cơ quan lân cận - có thể đe dọa tính mạng.

Khi nào cần gặp bác sĩ?
Bạn nên đi khám bác sĩ ngay lập tức nếu có các dấu hiệu sau:
- Đau tai tăng nhanh hoặc dữ dội;
- Dịch mủ chảy ra có mùi hôi, đặc;
- Mất thính lực rõ rệt hoặc ù tai kéo dài;
- Sốt không rõ nguyên nhân;
- Sưng đỏ lan ra ngoài vành tai, mặt hoặc cổ;
- Có tiền sử bệnh nền (đái tháo đường, HIV, suy giảm miễn dịch) và sưng đau tai;
- Triệu chứng không cải thiện sau 2 - 3 ngày dùng thuốc;
- Đau sâu trong tai, kèm đau đầu hoặc ảnh hưởng đến cử động cơ mặt (nghi ngờ biến chứng thần kinh).
Nguyên nhân gây bệnh viêm tai ngoài
Viêm tai ngoài có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau. Tuy nhiên, bệnh lý này thường do vi khuẩn (chiếm 91% tổng số ca) hơn do nấm. Một số tác nhân gây bệnh thường gặp bao gồm:
- Vi khuẩn: Pseudomonas (chiếm 38%), Staphylococcus, các vi khuẩn kỵ khí và gram âm.
- Vi nấm: Aspergillus (chiếm 80-90%), Candida.
- Bệnh da liễu hoặc kích ứng: Chàm, vẩy nến, viêm da tiếp xúc.
- Tổn thương do ngoáy tai, cào gãi.
- Viêm tai ngoài mạn tính do không điều trị dứt điểm viêm tai ngoài cấp.
- Viêm tai giữa có mủ kèm thủng màng nhĩ lan đến tai ngoài.

Nguy cơ gây bệnh viêm tai ngoài
Những ai có nguy cơ mắc phải viêm tai ngoài?
Một số đối tượng có nguy cơ cao mắc viêm tai ngoài bao gồm:
- Người thường xuyên tiếp xúc với nước: Bơi lội, lặn, chèo thuyền,…
- Trẻ em và thanh thiếu niên: Đặc biệt từ 7 - 14 tuổi.
- Người có bệnh lý da: Như chàm, vảy nến.
- Người sống trong khí hậu nóng ẩm (nhiệt đới).
- Người có hệ miễn dịch suy yếu: Bệnh nhân đái tháo đường, HIV/AIDS,...
Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải viêm tai ngoài
Các yếu tố làm tăng nguy cơ mắc viêm tai ngoài bao gồm:
- Làm tổn thương tai: Dùng vật nhọn (bông ngoáy tai, kẹp tóc, bút…) để lấy ráy tai, gây trầy xước và nhiễm trùng.
- Làm mất lớp ráy tai tự nhiên: Ráy tai có vai trò bảo vệ chống vi khuẩn và nấm. Rửa hoặc ngoáy tai quá mức sẽ mất lớp bảo vệ này.
- Dùng tai nghe, máy trợ thính bẩn: Tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập.
- Sống hoặc sinh hoạt nơi có độ ẩm cao: Khí hậu nhiệt đới hoặc môi trường ẩm thấp.
- Bơi trong nước ngọt ô nhiễm: Hồ, sông, suối… thường chứa nhiều vi khuẩn hơn nước hồ bơi đã xử lý.
Phương pháp chẩn đoán và điều trị
Phương pháp chẩn đoán và xét nghiệm viêm tai ngoài
Chẩn đoán viêm tai ngoài chủ yếu dựa trên khám lâm sàng. Bác sĩ sẽ sử dụng đèn soi tai để quan sát ống tai ngoài, kiểm tra các dấu hiệu đặc trưng như sưng nề, đỏ niêm mạc, ống tai hẹp lại do phù nề, hoặc có thể thấy dịch tiết (dịch trong, mủ, hoặc chất tiết do nấm).
Một trong những dấu hiệu quan trọng giúp phân biệt viêm tai ngoài với các loại viêm tai khác là đau khi ấn vào nắp bình tai hoặc kéo nhẹ vành tai, đây được coi là dấu hiệu kinh điển của bệnh này. Ngoài ra, nếu bệnh nhân có dịch tai chảy ra, bác sĩ có thể tiến hành lấy mẫu dịch để xét nghiệm vi sinh nhằm xác định chính xác tác nhân gây bệnh, từ đó lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp hơn. Việc này đặc biệt quan trọng trong những trường hợp điều trị ban đầu không hiệu quả hoặc nghi ngờ nhiễm nấm.

Phương pháp điều trị viêm tai ngoài
Điều trị dùng thuốc
Phần lớn các trường hợp viêm tai ngoài đều có thể kiểm soát hiệu quả bằng thuốc nhỏ tai. Tùy theo nguyên nhân, bác sĩ có thể kê toa thuốc nhỏ tai kháng sinh (nếu là nhiễm khuẩn) hoặc thuốc nhỏ kháng nấm (nếu nguyên nhân do nấm như Aspergillus hoặc Candida). Ngoài ra, các loại thuốc nhỏ tai chứa corticoid cũng thường được sử dụng để giảm viêm, giảm sưng và đau nhanh chóng.
Để hỗ trợ giảm đau, người bệnh có thể dùng thuốc giảm đau không kê đơn như acetaminophen hoặc ibuprofen. Trong một số trường hợp nghiêm trọng, ví dụ như viêm lan rộng ra vùng quanh tai, bác sĩ có thể cân nhắc dùng kháng sinh đường uống hoặc tiêm.
Điều trị không dùng thuốc
Làm sạch ống tai nếu có dịch mủ hoặc ráy tai ứ đọng giúp thuốc nhỏ tai tiếp xúc tốt hơn với vùng viêm nhiễm, tăng hiệu quả điều trị. Tuy nhiên, việc làm sạch nên được thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa Tai mũi họng có kinh nghiệm để tránh tổn thương tai thêm.
Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa viêm tai ngoài
Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của viêm tai ngoài
Chế độ sinh hoạt
Để hỗ trợ điều trị và ngăn ngừa tình trạng viêm tai ngoài trở nên nghiêm trọng hơn, người bệnh nên thực hiện các nguyên tắc sinh hoạt sau:
- Giữ tai luôn khô ráo: Tránh để nước vào tai khi tắm hoặc bơi lội. Có thể dùng bông gòn sạch thấm nhẹ bên ngoài sau khi tắm, hoặc sử dụng máy sấy tóc ở chế độ mát để hong khô nhẹ nhàng vùng tai.
- Không ngoáy tai hoặc đưa vật lạ vào ống tai (như tăm bông, kẹp tóc, que nhọn...), vì dễ gây tổn thương niêm mạc ống tai, tạo điều kiện cho vi khuẩn, nấm xâm nhập.
- Tránh nghe nhạc bằng tai nghe trong thời gian điều trị: Tai nghe có thể gây áp lực, giữ ẩm và đưa vi khuẩn vào tai.
- Tái khám đúng lịch hẹn: Đặc biệt trong trường hợp viêm tai nặng, kéo dài hoặc có biến chứng như đau sâu trong tai, sưng lan vùng quanh tai.
- Không tự ý ngưng thuốc: Dù triệu chứng đã thuyên giảm, việc dừng thuốc sớm có thể khiến bệnh tái phát hoặc chuyển sang mạn tính.
Chế độ dinh dưỡng
Mặc dù không có thực phẩm cụ thể điều trị viêm tai ngoài nhưng một chế độ ăn hợp lý sẽ giúp cơ thể tăng cường đề kháng, hỗ trợ quá trình hồi phục:
- Tăng cường thực phẩm giàu vitamin C như cam, quýt, kiwi, ổi, bông cải xanh,... giúp tăng sức đề kháng, hỗ trợ hệ miễn dịch chống lại nhiễm trùng.
- Bổ sung thực phẩm giàu kẽm và vitamin A: Giúp làm lành mô tổn thương, có trong hải sản (như hàu), trứng, gan động vật, rau lá xanh đậm, cà rốt...
- Uống đủ nước mỗi ngày để giữ độ ẩm niêm mạc và hỗ trợ thanh lọc cơ thể.
- Hạn chế đường, thực phẩm chế biến sẵn, nhiều dầu mỡ vì có thể làm tăng phản ứng viêm.
- Nếu có viêm tai ngoài do nấm, nên hạn chế thực phẩm chứa men hoặc đường cao (như bánh mì, bánh ngọt), vì chúng có thể tạo môi trường thuận lợi cho nấm phát triển.

Phòng ngừa viêm tai ngoài
Để phòng ngừa viêm tai ngoài, bạn có thể áp dụng một số biện pháp sau:
Giữ tai luôn khô và sạch:
- Lau khô tai sau khi tắm, bơi bằng khăn sạch hoặc máy sấy chế độ mát/ấm;
- Nghiêng đầu và kéo nhẹ vành tai để nước thoát ra ngoài;
- Dùng bông gòn sạch khi tắm để tránh nước vào tai (không bịt chặt quá).
Tránh các hành vi gây tổn thương tai:
- Không ngoáy tai bằng bông ngoáy tai, kẹp tóc, bút, tăm;
- Tránh rửa tai quá sâu hoặc loại bỏ ráy tai quá nhiều lần liên tục.
Tránh môi trường ô nhiễm:
- Hạn chế bơi ở vùng nước ô nhiễm như sông, hồ, ao;
- Đeo nút tai khi bơi để bảo vệ tai khỏi nước.
Chăm sóc thiết bị tai nghe, trợ thính: Vệ sinh tai nghe, máy trợ thính thường xuyên để tránh vi khuẩn tích tụ.
