Tại Việt Nam, tỷ lệ người mắc giãn phế quản đang gia tăng, đặc biệt ở người cao tuổi và những người có tiền sử lao phổi, viêm phổi hoặc các bệnh mạn tính khác. Một trong những yếu tố khiến bệnh trở nên nghiêm trọng hơn là bội nhiễm, tức là tình trạng vi khuẩn, virus hoặc nấm phát triển mạnh tại các vùng phế quản đã bị tổn thương. Theo các nghiên cứu quốc tế, khoảng 50–70% bệnh nhân giãn phế quản gặp tình trạng bội nhiễm kéo dài, làm giảm chất lượng cuộc sống và ảnh hưởng xấu đến tiên lượng bệnh. Vậy giãn phế quản bội nhiễm là gì, nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị ra sao? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết để bảo vệ sức khỏe hô hấp.
Giãn phế quản bội nhiễm là gì?
Giãn phế quản bội nhiễm là tình trạng nhiễm trùng tái phát hoặc kéo dài xảy ra tại các vùng phế quản đã bị giãn. Ở những vị trí này, cấu trúc bình thường của đường thở bị tổn thương, thành phế quản trở nên yếu, dễ viêm và khả năng dẫn lưu đờm giảm sút.
Tình trạng bội nhiễm làm bệnh nặng hơn theo thời gian, và là nguyên nhân chính gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm như:
- Suy hô hấp.
- Nhiễm trùng lan rộng.
- Ho ra máu, do liên quan đến giãn động mạch phế quản – khi các mạch máu trong phổi bị giãn bất thường, dễ vỡ.

Vì sao dễ bội nhiễm khi bị giãn phế quản?
Khi phế quản bị giãn, nhiều yếu tố trong đường thở bị rối loạn, khiến người bệnh rất dễ bị nhiễm trùng trở lại.
- Đờm ứ đọng nhiều: Khi phế quản bị giãn, chúng tạo thành các "túi" hoặc ngách chứa đờm. Vì khả năng tống đờm ra ngoài kém, vi khuẩn dễ sinh sôi, gây nhiễm trùng.
- Thành phế quản bị tổn thương: Các tế bào lót phế quản bị viêm kéo dài làm giảm khả năng bảo vệ. Vi khuẩn, đặc biệt là những loại khó điều trị như Pseudomonas aeruginosa, dễ dàng xâm nhập và gây bội nhiễm.
- Suy giảm miễn dịch tại chỗ: Viêm mạn tính làm hệ thống phòng vệ của niêm mạc phổi suy yếu. Ngoài vi khuẩn, nấm và các tác nhân gây bệnh khác cũng dễ tấn công hơn.
Dấu hiệu nhận biết giãn phế quản bội nhiễm
Nhận biết sớm các triệu chứng của giãn phế quản bội nhiễm là yếu tố then chốt để can thiệp kịp thời, tránh các biến chứng nguy hiểm như giãn động mạch phế quản hoặc suy hô hấp cấp.
Triệu chứng lâm sàng thường gặp
Trong các đợt bội nhiễm, người bị giãn phế quản thường xuất hiện các triệu chứng rõ rệt hơn bình thường. Những dấu hiệu dưới đây giúp nhận biết sớm tình trạng bệnh đang diễn tiến nặng hơn:
- Ho nhiều hơn bình thường: Ho kéo dài, có thể xảy ra cả ngày, đặc biệt trong các đợt cấp.
- Khạc đờm tăng: Đờm có màu vàng hoặc xanh, đặc, có mùi hôi, số lượng nhiều hơn bình thường.
- Sốt nhẹ hoặc sốt cao: Thường xuất hiện khi có nhiễm khuẩn cấp, kèm mệt mỏi và ớn lạnh.
- Khó thở tăng: Người bệnh cảm thấy khó thở khi gắng sức hoặc thậm chí khi nghỉ ngơi trong các đợt cấp nặng.
- Ho ra máu: Đây là dấu hiệu cảnh báo nghiêm trọng, có thể liên quan đến giãn động mạch phế quản, cần được bác sĩ đánh giá ngay.

Cận lâm sàng hỗ trợ chẩn đoán
Để xác định chính xác tình trạng giãn phế quản bội nhiễm, bác sĩ sẽ chỉ định một số xét nghiệm hình ảnh và xét nghiệm đờm. Các phương pháp thường được sử dụng gồm:
- Chụp X quang ngực: Phát hiện hình ảnh tăng đậm phế quản, mờ phổi khu trú hoặc các dấu hiệu gợi ý giãn phế quản như “đường ray” (tram-track sign).
- CT ngực độ phân giải cao (HRCT): Là phương pháp chính xác nhất để đánh giá mức độ giãn phế quản, tổn thương nhu mô phổi và tình trạng đờm ứ đọng.
- Cấy đờm: Giúp xác định vi khuẩn gây nhiễm, thường gặp nhất là Pseudomonas aeruginosa, Haemophilus influenzae và Staphylococcus aureus. Kết quả cấy đờm giúp lựa chọn kháng sinh phù hợp và hiệu quả.

Nguyên nhân gây bội nhiễm trong giãn phế quản
Giãn phế quản bội nhiễm thường xảy ra do sự kết hợp của nhiều yếu tố, làm tăng nguy cơ viêm nhiễm và biến chứng như giãn động mạch phế quản. Các nguyên nhân chính bao gồm:
Môi trường sống ô nhiễm
Sống trong môi trường không khí kém chất lượng làm tăng nguy cơ viêm nhiễm đường hô hấp.
- Không khí chứa bụi mịn, hóa chất hoặc khí thải làm kích ứng niêm mạc phổi, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển.
- Môi trường ẩm thấp dễ gây nhiễm nấm hoặc vi khuẩn đường hô hấp như Aspergillus hoặc Pseudomonas aeruginosa.
Hút thuốc lá và hút thuốc thụ động
Tiếp xúc với khói thuốc làm tổn hại chức năng bảo vệ tự nhiên của phổi.
- Khói thuốc làm suy yếu hệ miễn dịch tại phổi, tăng tiết đờm và cản trở dẫn lưu, tạo môi trường lý tưởng cho vi khuẩn.
- Người hút thuốc lá thụ động cũng có nguy cơ tương tự, đặc biệt ở trẻ em và người cao tuổi.
Bệnh lý nền phối hợp
Một số bệnh lý mạn tính ở phổi có thể khiến cơ thể dễ bị nhiễm trùng hơn bình thường.
- Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD): Làm tăng nguy cơ bội nhiễm do tắc nghẽn đường thở.
- Lao phổi di chứng: Sẹo phổi hoặc tổn thương do lao tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập.
- Hen phế quản: Tình trạng viêm đường thở mạn tính làm tăng nguy cơ nhiễm trùng thứ phát.
Không tuân thủ điều trị
Việc không tuân thủ phác đồ điều trị làm giảm hiệu quả kiểm soát bệnh và dễ dẫn đến bội nhiễm.
- Sử dụng thuốc không đều, bỏ qua tái khám định kỳ hoặc không thực hiện vật lý trị liệu hô hấp.
- Vệ sinh răng miệng và phế quản kém, khiến vi khuẩn từ miệng dễ xâm nhập vào phổi.
Điều trị và phòng ngừa giãn phế quản bội nhiễm
Việc điều trị giãn phế quản bội nhiễm cần kết hợp xử lý đợt cấp, kiểm soát bệnh nền và phòng ngừa tái phát để giảm nguy cơ biến chứng như giãn động mạch phế quản.
Điều trị bội nhiễm cấp
Khi xảy ra giãn phế quản bội nhiễm, việc điều trị cần được tiến hành sớm và toàn diện để kiểm soát nhiễm trùng, hỗ trợ hô hấp và cải thiện triệu chứng.
- Kháng sinh: Lựa chọn kháng sinh dựa trên kháng sinh đồ (nếu có kết quả cấy đờm) hoặc theo kinh nghiệm của các bác sĩ. Các kháng sinh thường dùng bao gồm levofloxacin, ceftazidime hoặc amoxicillin-clavulanate, đặc biệt khi nghi ngờ Pseudomonas aeruginosa. Thời gian dùng kháng sinh thường kéo dài 7–14 ngày là hợp lý tùy mức độ nặng nhẹ và khả năng đáp ứng thuốc của cơ địa bệnh nhân.
- Thuốc long đờm và giảm ho: Acetylcysteine hoặc ambroxol giúp làm loãng đờm, hỗ trợ dẫn lưu. Lưu ý đúng là thuốc giảm ho chỉ dùng khi ho nhiều gây kiệt sức hoặc ảnh hưởng giấc ngủ – vì ho là cơ chế bảo vệ tự nhiên.
- Thở oxy hỗ trợ: Áp dụng trong các trường hợp suy hô hấp hoặc khó thở nặng, đảm bảo cung cấp đủ oxy cho cơ thể.
Điều trị duy trì và dự phòng tái phát
Sau giai đoạn điều trị cấp, người bệnh cần được chăm sóc lâu dài để kiểm soát triệu chứng, phòng ngừa tái phát và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Vật lý trị liệu hô hấp
- Dẫn lưu tư thế: Thực hiện 1–2 lần mỗi ngày, mỗi lần khoảng 10–15 phút, giúp đẩy đờm ra khỏi phổi.
- Vỗ rung lồng ngực: Kỹ thuật này giúp làm lỏng đờm, hỗ trợ quá trình khạc đờm dễ dàng hơn.
- Tập thở kiểm soát: Các bài tập như thở ra kéo dài hoặc ho có kiểm soát giúp cải thiện khả năng thông khí của phổi.
Tiêm phòng định kỳ
Tiêm vắc xin cúm và phế cầu mỗi năm giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng hô hấp, đặc biệt ở người cao tuổi hoặc có bệnh nền hô hấp.

Bỏ thuốc lá
Ngừng hút thuốc lá và tránh tiếp xúc với khói thuốc để bảo vệ lớp niêm mạc phổi và giảm nguy cơ bội nhiễm.
Giữ môi trường sống sạch sẽ
Đảm bảo nhà cửa thông thoáng, tránh bụi, hóa chất và độ ẩm cao để hạn chế tác nhân gây kích ứng đường hô hấp.
Theo dõi định kỳ
Người bệnh nên được tái khám định kỳ, chụp X quang hoặc CT ngực mỗi 6–12 tháng để đánh giá tiến triển và phát hiện sớm các biến chứng như giãn động mạch phế quản.
Giãn phế quản bội nhiễm là biến chứng thường gặp và nguy hiểm, có thể làm tình trạng hô hấp xấu đi nhanh chóng, tăng nguy cơ giãn động mạch phế quản và các biến chứng như ho ra máu, suy hô hấp mạn. Nhận biết sớm các dấu hiệu như ho nhiều, khạc đờm hôi, sốt hoặc ho ra máu, cùng với việc tuân thủ điều trị và thực hiện các biện pháp dự phòng là yếu tố then chốt để kiểm soát bệnh. Người bệnh cần phối hợp chặt chẽ với bác sĩ, tái khám định kỳ và duy trì lối sống lành mạnh. Nếu có dấu hiệu nghi ngờ, hãy đến cơ sở y tế để được khám và điều trị kịp thời.