Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về cấu tạo, chức năng và các bệnh lý liên quan đến tiểu phế quản từ đó có hướng phòng ngừa và điều trị kịp thời. Hãy cùng Trung tâm Tiêm chủng Long Châu khám phá ngay để nâng cao kiến thức về sức khỏe hô hấp bạn nhé.
Tổng quan về tiểu phế quản
Vị trí và chức năng của tiểu phế quản
Phế quản bắt đầu từ đáy khí quản, nằm ngang với đốt sống ngực thứ năm, gần vị trí xương ức. Từ đây, phế quản chia thành nhiều nhánh nhỏ và tiếp tục phân thành các tiểu phế quản. Các tiểu phế quản này dẫn khí sâu hơn vào trong phổi và kết nối trực tiếp với các phế nang, nơi diễn ra quá trình trao đổi khí quan trọng của cơ thể.
Tiểu phế quản dẫn không khí đến vùng có khoảng 300 triệu phế nang trong toàn bộ phổi. Đây là nơi không khí được xử lý và trao đổi giữa oxy và carbon dioxide. Các chức năng quan trọng của tiểu phế quản bao gồm:
- Phân phối không khí: Tiểu phế quản có mạng lưới phân nhánh phức tạp giúp đưa không khí giàu oxy đến tận các phế nang. Đồng thời, chúng cũng hỗ trợ loại bỏ không khí chứa carbon dioxide ra khỏi phổi, góp phần duy trì sự cân bằng khí trong cơ thể.
- Điều hòa luồng khí: Thành của tiểu phế quản được cấu tạo bởi lớp cơ trơn có khả năng co giãn linh hoạt. Điều này cho phép chúng điều chỉnh lượng không khí đi vào và đi ra khỏi phế nang theo nhu cầu của cơ thể, đặc biệt trong các tình huống như vận động mạnh hoặc thay đổi môi trường đột ngột.
- Bảo vệ đường hô hấp: Bề mặt bên trong của tiểu phế quản được bao phủ bởi lớp tế bào có lông mao và chất nhầy. Cơ chế này giúp giữ lại các hạt bụi, vi khuẩn và chất gây hại từ không khí, sau đó đẩy chúng ra ngoài bằng chuyển động của lông mao. Nhờ đó, tiểu phế quản góp phần bảo vệ phổi trước các tác nhân có hại từ môi trường.

Tiểu phế quản có cấu trúc như thế nào?
Tiểu phế quản là những ống dẫn khí nhỏ trong phổi, có đường kính rất nhỏ, chỉ từ khoảng 0,3 đến 1 milimet. Khác với phế quản, tiểu phế quản không chứa sụn, nhưng vẫn có cấu trúc vững chắc và đảm nhiệm nhiều chức năng quan trọng trong hệ hô hấp.
Thành của tiểu phế quản gồm ba lớp chính là lớp biểu mô tiếp giáp màng đáy, lớp mô đệm bên dưới và lớp cơ trơn. Lớp cơ này có khả năng co và giãn linh hoạt, giúp điều chỉnh lưu lượng không khí đi qua tùy theo nhu cầu của cơ thể hoặc phản ứng với tác nhân kích thích từ môi trường bên ngoài.
Bề mặt bên trong của tiểu phế quản được lót bằng lớp biểu mô có lông, hay còn gọi là lông mao. Các lông mao này chuyển động nhịp nhàng theo từng đợt, giúp quét và đẩy chất nhầy, cũng như các hạt bụi hoặc vi khuẩn ra khỏi phổi, đóng vai trò như một hàng rào bảo vệ tự nhiên của đường thở.
Về mặt cấu trúc phân nhánh, tiểu phế quản tiếp tục chia nhỏ thành các tiểu phế quản tận cùng, sau đó dẫn đến tiểu phế quản hô hấp. Từ đây, không khí tiếp tục di chuyển đến phế nang để thực hiện quá trình trao đổi khí.

Các bệnh lý về tiểu phế quản
Do có cấu trúc nhỏ và dễ bị kích thích, tiểu phế quản rất nhạy cảm với các tác nhân từ môi trường như vi khuẩn, virus và hóa chất. Khi bị tổn thương, tiểu phế quản ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng hô hấp. Dưới đây là một số bệnh lý phổ biến liên quan đến tiểu phế quản:
Hen suyễn
Hen suyễn là bệnh mạn tính gây viêm và hẹp đường thở, trong đó tiểu phế quản bị co thắt do phản ứng với các dị nguyên. Tình trạng này khiến người bệnh xuất hiện các triệu chứng như ho, thở khò khè, tức ngực và khó thở, nhất là về đêm hoặc sau khi gắng sức. Hiện chưa có thuốc điều trị dứt điểm hen suyễn, nhưng có thể kiểm soát tốt bằng thuốc và lối sống lành mạnh.
Viêm tiểu phế quản cấp
Đây là bệnh hô hấp cấp tính thường gặp ở trẻ dưới 2 tuổi, do virus hợp bào hô hấp (RSV) gây ra. Bệnh biểu hiện qua ho, thở khò khè, thở nhanh và co lõm lồng ngực. Virus RSV có khả năng lây lan nhanh và là nguyên nhân chính gây ra các đợt dịch viêm đường hô hấp ở trẻ nhỏ.
Viêm tiểu phế quản tắc nghẽn
Là dạng tổn thương hiếm gặp, gây hẹp và xơ hóa đường thở nhỏ. Bệnh thường do nhiễm trùng nặng, biến chứng sau cấy ghép hoặc do hít phải hóa chất độc hại. Người bệnh có biểu hiện ho kéo dài, khó thở, thở khò khè và mệt mỏi khi hoạt động.
Viêm phế quản
Viêm phế quản là tình trạng viêm lan rộng từ phế quản xuống tiểu phế quản và phế nang. Bệnh thường do vi khuẩn gây ra và có thể điều trị bằng kháng sinh. Nếu không được can thiệp kịp thời, viêm phế quản phổi có thể gây suy hô hấp.
Bệnh phổi mô kẽ
Bệnh phổi mô kẽ ảnh hưởng đến mô liên kết xung quanh các phế nang và tiểu phế quản. Một số thể bệnh như viêm phổi quá mẫn hoặc sarcoidosis có thể làm tổn thương các nhánh tiểu phế quản, gây khó thở và tổn thương phổi mạn tính.
Xơ nang
Xơ nang là bệnh di truyền hiếm gặp, ảnh hưởng đến phổi và hệ tiêu hóa. Bệnh khiến dịch nhầy trong đường thở trở nên đặc quánh, làm tắc nghẽn tiểu phế quản và dẫn đến nhiễm trùng hô hấp kéo dài. Xơ nang thường kèm theo nhiều biến chứng nguy hiểm như suy hô hấp, ho ra máu và tổn thương phổi mạn tính.

Khí phế thủng
Khí phế thủng là tình trạng vách ngăn giữa các túi khí bị vỡ, tạo thành các khoảng trống lớn làm giảm hiệu quả trao đổi khí. Tiểu phế quản trong trường hợp này cũng bị ảnh hưởng do mất áp lực và lưu thông khí kém. Nguyên nhân chủ yếu là do hút thuốc lá lâu năm hoặc thiếu hụt enzym bảo vệ mô phổi. Triệu chứng thường gặp gồm ho nhiều, thở khò khè, tức ngực và mệt mỏi kéo dài.
Biện pháp phòng tránh các bệnh liên quan đến tiểu phế quản
Nhiều bệnh lý liên quan đến tiểu phế quản như viêm phế quản, viêm tiểu phế quản hay viêm phổi có thể được phòng tránh hiệu quả nhờ tiêm chủng. Các loại vắc xin như cúm mùa, phế cầu khuẩn, Hib đều có tác dụng hỗ trợ bảo vệ hệ hô hấp, đặc biệt ở trẻ nhỏ và người có hệ miễn dịch yếu.
Trung tâm Tiêm chủng Long Châu cung cấp đầy đủ các vắc xin phòng bệnh hô hấp với quy trình tiêm an toàn, đội ngũ nhân viên y tế tận tâm và môi trường sạch sẽ, hiện đại. Việc tiêm ngừa đúng lịch không chỉ giúp cơ thể tạo miễn dịch hiệu quả mà còn góp phần giảm thiểu nguy cơ lây lan bệnh ra cộng đồng.
Bên cạnh đó, duy trì thói quen sinh hoạt lành mạnh hằng ngày đóng vai trò quan trọng trong việc hạn chế tiếp xúc với các mầm bệnh có thể gây tổn thương tiểu phế quản. Cần rửa tay thường xuyên bằng xà phòng, tuân thủ đúng quy trình 6 bước của Bộ Y tế để loại bỏ vi khuẩn hiệu quả. Đồng thời, súc miệng bằng nước muối loãng và vệ sinh răng miệng đều đặn giúp giảm nguy cơ viêm nhiễm đường hô hấp.
Không gian sống cũng cần được giữ sạch sẽ, thông thoáng, tránh để bụi bẩn tích tụ. Việc giặt chăn, ga, gối đệm định kỳ giúp loại bỏ nấm mốc và vi khuẩn. Ngoài ra, nên hạn chế tiếp xúc với người có dấu hiệu viêm hô hấp và tránh hít phải khói thuốc, khói xe hay các chất kích thích có thể gây kích ứng đường thở.

Hy vọng qua bài viết này, bạn đọc đã hiểu rõ hơn về vai trò, cấu trúc và những bệnh lý thường gặp liên quan đến tiểu phế quản. Đây là một phần quan trọng trong hệ hô hấp, nhưng lại rất dễ bị tổn thương bởi các tác nhân bên ngoài. Vì vậy, việc chủ động phòng ngừa thông qua tiêm chủng đầy đủ, giữ gìn vệ sinh cá nhân và môi trường sống sạch sẽ là yếu tố then chốt giúp bảo vệ sức khỏe hô hấp lâu dài.