Trong số các bệnh lý đường hô hấp, viêm phế quản phổi không đặc hiệu là tình trạng viêm nhiễm khá phổ biến nhưng lại ít được nhắc đến. Bệnh không do một tác nhân cụ thể nào gây ra, mà thường là hậu quả của nhiều yếu tố phối hợp, từ virus, vi khuẩn đến môi trường ô nhiễm. Việc hiểu rõ triệu chứng và yếu tố nguy cơ của viêm phế quản phổi không đặc hiệu sẽ giúp người bệnh chủ động hơn trong phòng ngừa và điều trị hiệu quả.
Viêm phế quản phổi không đặc hiệu là bệnh tổn thương ở phần nào của đường hô hấp?
Viêm phế quản phổi không đặc hiệu là một dạng viêm nhiễm xảy ra ở phần sâu của đường hô hấp, cụ thể là tại các phế quản nhỏ và phế nang, những túi khí li ti nằm bên trong phổi, nơi trao đổi khí diễn ra. Khi mắc bệnh, các phế nang bị viêm, chứa đầy dịch hoặc mủ, làm cản trở quá trình hô hấp bình thường và gây ra các triệu chứng như ho, sốt, khó thở, đau tức ngực.
Viêm phế quản phổi là một dạng viêm phổi, nhưng có đặc điểm lan tỏa hơn, ảnh hưởng đến nhiều ổ nhỏ nằm rải rác ở hai bên phổi thay vì khu trú tại một thùy như viêm phổi thùy. Trong trường hợp “không đặc hiệu”, bệnh không xác định được chính xác vi khuẩn, virus hay nấm gây bệnh. Điều này có thể do nhiều lý do, chẳng hạn như người bệnh đã dùng kháng sinh trước khi làm các xét nghiệm chẩn đoán, khiến tác nhân gây bệnh không còn rõ ràng; hoặc do giới hạn về mặt kỹ thuật và điều kiện xét nghiệm tại thời điểm đó.

Mặc dù không xác định được nguyên nhân cụ thể, viêm phế quản phổi không đặc hiệu vẫn là một tình trạng nhiễm trùng đáng chú ý, cần được điều trị kịp thời và đúng cách. Các bác sĩ thường căn cứ vào triệu chứng lâm sàng, hình ảnh học như X-quang phổi và khả năng đáp ứng với điều trị để đưa ra phác đồ phù hợp, nhằm kiểm soát tình trạng viêm và hạn chế nguy cơ biến chứng.
Viêm phế quản phổi không đặc hiệu thường gặp trên đối tượng nào?
Viêm phế quản phổi không đặc hiệu thường gặp ở những người có hệ miễn dịch yếu hoặc có các yếu tố làm tăng nguy cơ tổn thương đường hô hấp. Trẻ nhỏ dưới 2 tuổi và người cao tuổi trên 65 tuổi là hai nhóm dễ mắc bệnh nhất do hệ miễn dịch chưa hoàn thiện hoặc đã suy giảm theo tuổi tác. Ngoài ra, những người có lối sống không lành mạnh như hút thuốc lá hoặc uống rượu nhiều cũng dễ bị tổn thương phổi, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.

Những người vừa trải qua các nhiễm trùng hô hấp gần đây, chẳng hạn như cảm lạnh hoặc cúm, cũng dễ bị viêm phế quản phổi do niêm mạc đường thở đang trong tình trạng tổn thương, tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn hoặc virus xâm nhập sâu vào phổi. Bên cạnh đó, bệnh cũng thường gặp ở những người có các bệnh lý hô hấp mạn tính như hen suyễn, giãn phế quản, xơ nang hay bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), do các bệnh này khiến chức năng phổi bị suy giảm kéo dài.
Những người mắc các bệnh mạn tính khác như tiểu đường, suy tim, bệnh gan hoặc có các rối loạn làm suy giảm hệ miễn dịch như HIV/AIDS, lupus ban đỏ hoặc đang điều trị bằng thuốc ức chế miễn dịch (như hóa trị, thuốc sau ghép tạng hoặc corticosteroid liều cao kéo dài) cũng nằm trong nhóm nguy cơ cao. Thậm chí, người vừa trải qua phẫu thuật hoặc chấn thương lớn cũng có thể bị ảnh hưởng do sức đề kháng tạm thời suy yếu.

Tóm lại, viêm phế quản phổi không đặc hiệu có thể xảy ra ở nhiều đối tượng, nhưng thường gặp hơn ở những người có hệ miễn dịch yếu, bệnh lý nền hoặc yếu tố nguy cơ ảnh hưởng đến chức năng hô hấp.
Dấu hiệu nhận biết của viêm phế quản phổi không đặc hiệu
Người bệnh thường khởi phát với những dấu hiệu mức độ nhẹ như cảm cúm như sốt, ho có đờm, đau ngực khi ho hoặc khi hít thở sâu, kèm theo cảm giác khó thở. Một số trường hợp có thể thở nhanh, đổ mồ hôi nhiều, ớn lạnh, đau đầu, đau nhức cơ và cảm giác mệt mỏi kéo dài. Ở người cao tuổi, bệnh có thể biểu hiện không điển hình như lú lẫn, mê sảng hoặc giảm nhận thức tạm thời. Những biểu hiện này rất dễ bị nhầm với các bệnh hô hấp thông thường, dẫn đến điều trị chậm trễ.
Ở trẻ nhỏ và trẻ sơ sinh, viêm phế quản phổi có thể biểu hiện với các triệu chứng khác như nhịp tim nhanh, thở co lõm ngực, khó ngủ, quấy khóc, ăn bú kém hoặc giảm hứng thú với các hoạt động thường ngày. Trẻ cũng có thể bị sốt, nghẹt mũi, kèm theo hiện tượng thiếu oxy máu khiến môi hoặc đầu chi tím tái. Những dấu hiệu này cần được theo dõi sát sao vì bệnh có thể tiến triển nhanh ở trẻ nhỏ.

Về chẩn đoán, hình ảnh X-quang có thể cho thấy tình trạng mờ loang lổ, không đặc trưng nếu không xác định được rõ tác nhân. Việc tìm ra nguyên nhân chính xác thường khó khăn do người bệnh đã điều trị kháng sinh sớm. Tuy nhiên, đây lại là yếu tố quan trọng giúp tiên lượng và điều trị đúng hướng, nhất là trong những trường hợp nặng do vi khuẩn kháng thuốc hoặc đồng nhiễm nhiều tác nhân cùng lúc.
Do đó, nếu có triệu chứng nghi ngờ viêm phổi, đặc biệt là ở trẻ nhỏ, người lớn tuổi hoặc người có bệnh nền, cần đến khám bác sĩ càng sớm càng tốt để được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Bên cạnh đó, việc phòng ngừa đóng vai trò quan trọng trong việc hạn chế mắc bệnh, nhất là các bệnh do vi khuẩn phế cầu, nguyên nhân phổ biến gây viêm phổi nặng.
Viêm phế quản phổi không đặc hiệu là tình trạng nhiễm trùng hô hấp dưới dễ gặp ở người có hệ miễn dịch yếu và bệnh lý nền. Một trong những tác nhân nguy hiểm thường gặp là phế cầu khuẩn – nguyên nhân gây ra các thể viêm phổi nặng, nhất là ở trẻ nhỏ và người cao tuổi. Hiện nay, Trung tâm Tiêm chủng Long Châu đang cung cấp đầy đủ các loại vắc xin phòng bệnh do phế cầu như Synflorix (PCV10), Prevenar 20 (PCV20) và Pneumovax 23 (PPSV23), phù hợp với từng độ tuổi và tình trạng sức khỏe. Hãy liên hệ ngay với Long Châu qua hotline 1800 6928 để được tư vấn và tiêm chủng kịp thời, bảo vệ phổi khỏe mạnh mỗi ngày.
Viêm phế quản phổi không đặc hiệu là bệnh lý cần được quan tâm đúng mức do triệu chứng mơ hồ nhưng tiềm ẩn nhiều nguy cơ nếu không phát hiện kịp thời. Việc nắm rõ các dấu hiệu điển hình cùng với hiểu biết về các nguy cơ mắc bệnh sẽ giúp người bệnh chủ động hơn trong chăm sóc sức khỏe. Nếu có nghi ngờ, nên đến cơ sở y tế để được chẩn đoán chính xác và điều trị phù hợp, tránh để bệnh tiến triển nặng hơn.