icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Gọi Hotline: 1800 6928
470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c

Giãn động mạch phế quản: Nguyên nhân, triệu chứng và hướng điều trị

Vũ Hoa02/06/2025

Giãn động mạch phế quản là một tình trạng hiếm gặp nhưng nguy hiểm, có thể đe dọa tính mạng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Bệnh thường liên quan đến các bệnh lý phổi mạn tính và có thể gây biến chứng nghiêm trọng như ho ra máu ồ ạt. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về nguyên nhân, triệu chứng và cách xử lý hiệu quả để bảo vệ sức khỏe.

Trong nhiều trường hợp ho ra máu nặng không rõ nguyên nhân, giãn động mạch phế quản được phát hiện là thủ phạm chính. Đây là một biến chứng tiềm ẩn trong các bệnh lý như giãn phế quản, lao phổi hoặc các bệnh mạch máu phổi. Dù ít phổ biến hơn so với các vấn đề hô hấp khác, giãn động mạch phế quản có thể dẫn đến xuất huyết phổi nghiêm trọng nếu không được xử lý sớm. Việc nâng cao nhận thức về bệnh lý này là điều cần thiết, đặc biệt đối với những người có nguy cơ cao như bệnh nhân mắc bệnh phổi mạn tính. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về giãn động mạch phế quản, từ nguyên nhân, triệu chứng đến các phương pháp điều trị và phòng ngừa.

Giãn động mạch phế quản là gì?

Giãn động mạch phế quản là tình trạng một hoặc nhiều nhánh động mạch cấp máu cho phổi bị giãn lớn bất thường, mất tính đàn hồi và dễ vỡ, dẫn đến nguy cơ xuất huyết phổi. Đây là hậu quả của sự tái cấu trúc mạch máu thứ phát, thường xảy ra sau tổn thương nhu mô phổi kéo dài do viêm mạn tính hoặc các bệnh lý nền. Động mạch phế quản, vốn cung cấp máu giàu oxy cho phổi, khi bị giãn sẽ trở nên yếu và dễ gây chảy máu, đặc biệt khi có áp lực hoặc kích ứng từ các yếu tố như ho mạnh hoặc nhiễm trùng.

Nguyên nhân hình thành giãn động mạch phế quản

Giãn động mạch phế quản thường xuất hiện trong bối cảnh các bệnh lý phổi mạn tính hoặc tổn thương mạch máu. Một số nguyên nhân chính bao gồm:

  • Giãn phế quản mạn tính: Viêm mạn tính ở phế quản làm tổn thương thành mạch, gây giãn và yếu động mạch phế quản.
  • Lao phổi di chứng: Các tổn thương do lao phổi để lại sẹo hoặc phá hủy nhu mô phổi, kích thích sự phát triển bất thường của động mạch phế quản.
  • Viêm phổi tái phát: Nhiễm trùng phổi lặp đi lặp lại gây viêm kéo dài, làm thay đổi cấu trúc mạch máu.
  • Xơ phổi: Tình trạng xơ hóa làm tăng áp lực trong phổi, dẫn đến giãn động mạch phế quản.
  • Dị dạng mạch máu bẩm sinh: Một số trường hợp hiếm gặp liên quan đến bất thường mạch máu từ khi sinh ra, như dị dạng động-tĩnh mạch phổi.

Ngoài ra, các yếu tố như nhiễm trùng nặng (đặc biệt bởi vi khuẩn Pseudomonas aeruginosa), tăng áp lực phổi hoặc tổn thương cơ học từ ho kéo dài cũng góp phần làm tăng nguy cơ giãn động mạch phế quản.

Giãn động mạch phế quản: Nguyên nhân, triệu chứng và hướng điều trị 2
Các nguyên nhân phổ biến gây giãn động mạch phế quản

Triệu chứng cảnh báo giãn động mạch phế quản

Trong nhiều trường hợp, giãn động mạch phế quản không có triệu chứng rõ ràng cho đến khi xảy ra ho ra máu – đôi khi là dấu hiệu đầu tiên và duy nhất. Nhận biết sớm các triệu chứng này là yếu tố quan trọng để can thiệp kịp thời.

Các triệu chứng phổ biến nhất:

  • Ho ra máu: Đây là triệu chứng đặc trưng, có thể từ vài vệt máu nhỏ lẫn trong đờm đến ho ra máu đỏ tươi ồ ạt. Trong các trường hợp nghiêm trọng, ho ra máu có thể đe dọa tính mạng do mất máu cấp.
  • Khó thở: Xuất hiện khi máu chiếm chỗ trong phế nang hoặc do viêm phổi tái phát, làm giảm khả năng trao đổi khí.
  • Đau ngực âm ỉ hoặc tức ngực: Thường liên quan đến viêm hoặc áp lực trong phổi.
  • Suy hô hấp cấp: Trong các trường hợp xuất huyết lớn, người bệnh có thể bị tím tái, lơ mơ hoặc mất ý thức do thiếu oxy.

Lưu ý đặc biệt:

Ở những bệnh nhân có tiền sử giãn phế quản, lao phổi hoặc các bệnh phổi mạn tính, bất kỳ dấu hiệu ho ra máu nào cũng cần được đánh giá kỹ bằng các phương pháp hình ảnh học để loại trừ giãn động mạch phế quản. Triệu chứng này có thể bị nhầm lẫn với các bệnh lý khác như ung thư phổi hoặc viêm phế quản mạn, do đó cần chẩn đoán chính xác.

Chẩn đoán giãn động mạch phế quản bằng cách nào?

Chẩn đoán giãn động mạch phế quản đòi hỏi sự kết hợp giữa đánh giá lâm sàng và các phương pháp xét nghiệm hiện đại. Dưới đây là các phương pháp chính:

Chẩn đoán hình ảnh:

  • CT scan có bơm thuốc cản quang (CTA): Đây là phương pháp chính xác nhất để xác định vị trí, kích thước và mức độ giãn của động mạch phế quản. CTA giúp phát hiện các bất thường mạch máu và đánh giá tổn thương phổi kèm theo.
  • DSA (chụp mạch kỹ thuật số xóa nền): Được sử dụng khi cần can thiệp nội mạch hoặc xác định vị trí chảy máu cấp tính. Phương pháp này cho phép bác sĩ quan sát trực tiếp dòng chảy trong động mạch phế quản.

Các xét nghiệm bổ trợ khác:

  • Xét nghiệm máu và chức năng đông máu: Đánh giá mức độ mất máu, tình trạng thiếu máu hoặc rối loạn đông máu.
  • Đánh giá chức năng hô hấp: Phế dung ký (spirometry) giúp xác định mức độ suy giảm chức năng phổi, đặc biệt ở bệnh nhân có bệnh lý nền như giãn phế quản hoặc xơ phổi.
  • Xét nghiệm đờm: Phát hiện vi khuẩn gây nhiễm trùng (như Pseudomonas aeruginosa) để điều trị triệt để nguyên nhân nền.
Giãn động mạch phế quản: Nguyên nhân, triệu chứng và hướng điều trị 3
Chẩn đoán giãn động mạch phế quản bằng chẩn đoán hình ảnh

Phương pháp điều trị giãn động mạch phế quản hiện nay

Tùy thuộc vào mức độ giãn động mạch và tình trạng xuất huyết, bác sĩ sẽ lựa chọn các phương pháp điều trị phù hợp để kiểm soát giãn động mạch phế quản:

Điều trị can thiệp nội mạch

Nút mạch (embolization): Đây là phương pháp điều trị đầu tay, sử dụng các vật liệu như coil, hạt keo hoặc chất gây xơ để chặn dòng máu đến động mạch giãn. Phương pháp này ít xâm lấn, có tỷ lệ thành công cao (>90%) và giúp giảm nguy cơ xuất huyết tái phát. Nút mạch thường được thực hiện dưới sự hướng dẫn của DSA.

Phẫu thuật

Cắt thùy phổi: Trong các trường hợp không thể can thiệp nội mạch hoặc xuất huyết tái phát nặng, phẫu thuật cắt bỏ vùng phổi chứa động mạch giãn có thể được chỉ định. Tuy nhiên, phẫu thuật chỉ phù hợp với bệnh nhân có tổn thương khu trú và tình trạng sức khỏe tổng quát tốt.

Điều trị hỗ trợ

Truyền máu: Áp dụng khi bệnh nhân mất máu nhiều, gây thiếu máu cấp hoặc tụt huyết áp.

Oxy hỗ trợ: Cung cấp oxy qua mask hoặc cannula mũi để cải thiện tình trạng thiếu oxy.

Thuốc an thần: Được sử dụng trong các trường hợp bệnh nhân kích thích, ho mạnh, làm tăng nguy cơ xuất huyết.

Giãn động mạch phế quản: Nguyên nhân, triệu chứng và hướng điều trị 4
Các phương pháp điều trị giãn động mạch phế quản

Biện pháp theo dõi và phòng ngừa tái phát

Để giảm nguy cơ tái phát giãn động mạch phế quản, người bệnh cần tuân thủ các biện pháp sau:

Theo dõi định kỳ bằng hình ảnh học:

  • CT scan định kỳ: Bệnh nhân từng nút mạch cần được chụp CT ngực liều thấp mỗi 6–12 tháng để đánh giá tình trạng động mạch phế quản và phổi.
  • Đánh giá lại nếu ho ra máu tái phát: Bất kỳ dấu hiệu ho ra máu nào, dù nhẹ, cũng cần được kiểm tra ngay để phát hiện sớm tái phát.

Kiểm soát nguyên nhân nền:

  • Điều trị ổn định bệnh lý nền: Kiểm soát tốt các bệnh như giãn phế quản, lao phổi hoặc viêm phổi mạn tính bằng thuốc giãn phế quản, kháng sinh và vật lý trị liệu hô hấp.
  • Hạn chế yếu tố nguy cơ: Bỏ thuốc lá, tránh tiếp xúc với khói bụi hoặc không khí ô nhiễm, và tiêm phòng cúm, phế cầu để giảm nguy cơ nhiễm trùng.

Giáo dục người bệnh và người nhà:

  • Cảnh báo dấu hiệu ho ra máu: Người bệnh cần nhận biết các dấu hiệu như vệt máu trong đờm, máu đỏ tươi hoặc khó thở kèm theo.
  • Cách sơ cứu tại nhà: Khi ho ra máu lượng lớn, giữ tư thế nửa nằm nửa ngồi, nghiêng về bên phổi tổn thương, và gọi cấp cứu ngay.
  • Khi nào cần nhập viện cấp cứu: Ho ra máu >100 ml/lần, khó thở nặng, hoặc tím tái là dấu hiệu cần nhập viện khẩn cấp.
Giãn động mạch phế quản: Nguyên nhân, triệu chứng và hướng điều trị 5
Cảnh báo dấu hiệu ho ra máu

Giãn động mạch phế quản là một tình trạng nguy hiểm nhưng có thể được kiểm soát hiệu quả nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách. Người bệnh có tiền sử bệnh phổi mạn tính như giãn phế quản, lao phổi cần đặc biệt lưu ý khi xuất hiện triệu chứng ho ra máu. Các phương pháp như nút mạch, phẫu thuật và điều trị hỗ trợ đã mang lại nhiều cơ hội sống cho bệnh nhân. Tăng cường nhận thức về giãn động mạch phế quản, tuân thủ theo dõi định kỳ và kiểm soát tốt các yếu tố nguy cơ là chìa khóa để phòng ngừa biến chứng đe dọa tính mạng. Nếu bạn hoặc người thân có dấu hiệu nghi ngờ, hãy liên hệ ngay với bác sĩ chuyên khoa để được tư vấn và can thiệp kịp thời.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

NGUỒN THAM KHẢO

Chủ đề:
Chia sẻ:

NỘI DUNG LIÊN QUAN