Hiện nay, tỷ lệ người mắc bệnh giãn phế quản đang có xu hướng gia tăng tại Việt Nam, đặc biệt ở người cao tuổi và những người có tiền sử bệnh hô hấp mạn tính. Việc nắm rõ phác đồ điều trị giãn phế quản Bộ Y tế ban hành không chỉ giúp người bệnh tuân thủ đúng theo hướng dẫn chuyên môn, mà còn hỗ trợ nhân viên y tế và người thân trong việc chăm sóc người bệnh một cách hiệu quả và khoa học. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về phác đồ điều trị, nguyên nhân, yếu tố nguy cơ, cũng như các biện pháp chăm sóc tại nhà để quản lý bệnh lý này.
Phác đồ điều trị giãn phế quản Bộ Y tế mới nhất
Phác đồ điều trị giãn phế quản Bộ Y tế được ban hành nhằm chuẩn hóa cách tiếp cận trong chẩn đoán và điều trị, đồng thời giảm thiểu sự sai lệch trong thực hành lâm sàng giữa các tuyến bệnh viện. Dựa trên các hướng dẫn chuyên môn, phác đồ này tập trung vào việc xác định chính xác bệnh, đánh giá mức độ và xây dựng kế hoạch điều trị phù hợp cho từng bệnh nhân.
Theo Quyết định số 4235/QĐ-BYT của Bộ Y tế về việc ban hành Tài liệu chuyên môn Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị bệnh hô hấp, trong đó bao gồm hướng dẫn cụ thể về chẩn đoán và điều trị giãn phế quản:
Chẩn đoán xác định
Việc chẩn đoán giãn phế quản dựa trên các triệu chứng lâm sàng và xét nghiệm hình ảnh học. Các triệu chứng giãn phế quản điển hình bao gồm ho có đờm kéo dài, khạc đờm mạn tính, đôi khi ho ra máu. Để xác định chính xác, bác sĩ sẽ sử dụng chụp CT ngực liều thấp (CT scanner) để phát hiện hình ảnh giãn phế quản, bao gồm các dấu hiệu như phế quản giãn rộng bất thường hoặc thành phế quản dày lên. Ngoài ra, xét nghiệm cấy đờm có thể được thực hiện để xác định vi khuẩn gây nhiễm trùng, đặc biệt là các vi khuẩn mạn tính như Pseudomonas aeruginosa.

Đánh giá mức độ bệnh
Mức độ bệnh được phân loại dựa trên tần suất đợt cấp (số lần nhập viện hoặc cần điều trị kháng sinh trong năm), mức độ ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống (được đánh giá qua các thang điểm phù hợp, như CAT hoặc mMRC, theo khuyến cáo của chuyên gia hô hấp), và các biến chứng đi kèm như suy hô hấp hoặc ho ra máu. Việc đánh giá này giúp bác sĩ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.
Lập kế hoạch điều trị
Lập kế hoạch điều trị giãn phế quản cần được cá thể hóa dựa trên mức độ triệu chứng, tần suất đợt cấp, nguyên nhân nền và khả năng đáp ứng với các phương pháp điều trị, bao gồm điều trị nội khoa, vật lý trị liệu hô hấp, can thiệp nguyên nhân nền và phẫu thuật khi cần thiết.
- Điều trị nội khoa: Sử dụng thuốc giãn phế quản (như salbutamol, ipratropium) để cải thiện triệu chứng khó thở và giảm co thắt phế quản. Trong các đợt cấp có bội nhiễm, kháng sinh được chỉ định dựa trên kết quả cấy đờm, với các lựa chọn phổ biến như moxifloxacin, levofloxacin hoặc ceftriaxone. Đối với các trường hợp nghi ngờ nhiễm Pseudomonas aeruginosa, các kháng sinh như ciprofloxacin hoặc piperacillin-tazobactam có thể được xem xét. Thuốc long đờm (như acetylcysteine) được sử dụng để giảm độ nhớt của đờm, hỗ trợ dẫn lưu.
- Vật lý trị liệu hô hấp: Các kỹ thuật như dẫn lưu tư thế, vỗ rung lồng ngực hoặc thở ra kéo dài giúp loại bỏ đờm, cải thiện thông khí phổi. Những phương pháp này đặc biệt quan trọng trong việc ngăn ngừa nhiễm trùng tái phát.
- Điều trị nguyên nhân nền: Nếu giãn phế quản do các bệnh lý như lao phổi, xơ nang hoặc bệnh tự miễn, cần điều trị triệt để các nguyên nhân này. Ví dụ, bệnh nhân lao phổi cần tuân thủ phác đồ chống lao theo hướng dẫn của Bộ Y tế.
- Phẫu thuật: Trong các trường hợp giãn phế quản khu trú, không đáp ứng điều trị nội khoa hoặc có biến chứng nghiêm trọng như ho ra máu nặng, phẫu thuật cắt thùy phổi hoặc một bên phổi có thể được chỉ định. Tuy nhiên, phẫu thuật chỉ áp dụng cho một số ít bệnh nhân có tổn thương khu trú và tình trạng tổng quát cho phép.
Theo dõi và đánh giá lại định kỳ
Việc theo dõi định kỳ là một phần không thể thiếu trong phác đồ điều trị giãn phế quản Bộ Y tế. Bệnh nhân cần được đánh giá lại mỗi 3–6 tháng hoặc sau mỗi đợt cấp để điều chỉnh kế hoạch điều trị. Các yếu tố cần theo dõi bao gồm:
- Triệu chứng lâm sàng: Tần suất ho, lượng và màu sắc đờm, mức độ khó thở.
- Vi khuẩn mạn tính: Đặc biệt là Pseudomonas aeruginosa, vì vi khuẩn này có thể làm tăng nguy cơ kháng kháng sinh và tiên lượng xấu. Xét nghiệm cấy đờm định kỳ giúp lựa chọn kháng sinh phù hợp.
- Chức năng hô hấp: Đo chức năng hô hấp (phế dung kế) để đánh giá mức độ tắc nghẽn hoặc suy giảm thông khí.
- Hình ảnh học: Chụp CT ngực liều thấp định kỳ để theo dõi sự tiến triển của tổn thương phế quản.
Bác sĩ cũng cần đánh giá các bệnh đồng mắc (như COPD, hen phế quản) để điều chỉnh phác đồ điều trị phù hợp.

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ gây giãn phế quản
Phác đồ điều trị giãn phế quản Bộ Y tế nhấn mạnh rằng việc hiểu rõ nguyên nhân và yếu tố nguy cơ giúp bác sĩ và bệnh nhân xây dựng kế hoạch điều trị và phòng ngừa hiệu quả hơn. Giãn phế quản là hậu quả của tổn thương không hồi phục ở phế quản, thường do các yếu tố sau:
Các nguyên nhân thường gặp
Giãn phế quản là hậu quả của nhiều quá trình bệnh lý khác nhau, có thể xuất phát từ những tổn thương cấp tính hoặc mạn tính trên phế quản. Việc xác định nguyên nhân đóng vai trò then chốt không chỉ trong chẩn đoán mà còn giúp lựa chọn hướng điều trị và theo dõi lâu dài phù hợp cho từng bệnh nhân. Sau đây là một số nguyên nhân phổ biến:
- Nhiễm trùng phổi tái phát: Các bệnh như lao phổi, viêm phổi, viêm phế quản mạn tính hoặc nhiễm trùng do vi khuẩn, virus (như sởi, ho gà) có thể làm tổn thương thành phế quản, dẫn đến giãn phế quản. Lao phổi là một trong những nguyên nhân phổ biến tại Việt Nam.
- Bệnh lý di truyền: Xơ nang (cystic fibrosis) và hội chứng Kartagener là những bệnh di truyền liên quan đến giãn phế quản, dù hiếm gặp ở Việt Nam.
- Tắc nghẽn phế quản: Dị vật hô hấp, u phổi hoặc sẹo cũ từ chấn thương có thể gây tắc nghẽn, dẫn đến viêm và giãn phế quản khu trú.
- Miễn dịch suy giảm: Suy giảm miễn dịch bẩm sinh hoặc mắc phải (như HIV) làm tăng nguy cơ nhiễm trùng phổi tái phát, từ đó gây giãn phế quản.
Yếu tố nguy cơ làm bệnh trầm trọng hơn
Bên cạnh các nguyên nhân khởi phát, một số yếu tố nguy cơ từ môi trường sống và tình trạng bệnh nền của bệnh nhân có thể làm nặng thêm diễn tiến của giãn phế quản, gia tăng tần suất đợt cấp cũng như mức độ tổn thương phổi.
- Hút thuốc lá: Khói thuốc lá làm tổn thương niêm mạc phế quản, tăng nguy cơ bội nhiễm.
- Ô nhiễm không khí: Tiếp xúc lâu dài với bụi mịn, khói công nghiệp hoặc hóa chất độc hại làm trầm trọng thêm tổn thương phổi.
- Môi trường sống ẩm thấp: Độ ẩm cao tạo điều kiện cho vi khuẩn và nấm phát triển, gây nhiễm trùng phổi.
- Tiền sử bệnh hô hấp mạn tính: Các bệnh như COPD, hen phế quản hoặc viêm phế quản mạn làm tăng nguy cơ giãn phế quản.

Vai trò của vật lý trị liệu và chăm sóc tại nhà trong phác đồ điều trị
Vật lý trị liệu hô hấp đóng vai trò hỗ trợ quan trọng trong quản lý giãn phế quản, nhằm cải thiện dẫn lưu đờm, tăng thông khí phổi và giảm nguy cơ nhiễm trùng tái phát thông qua các kỹ thuật không xâm lấn, dễ thực hiện và có thể áp dụng thường quy.
Các phương pháp vật lý trị liệu hô hấp
Để giúp người bệnh dễ khạc đờm, thở nhẹ hơn và phòng tránh nhiễm trùng phổi, một số phương pháp vật lý trị liệu đơn giản nhưng hiệu quả có thể được áp dụng hằng ngày, dưới sự hướng dẫn của nhân viên y tế.
- Dẫn lưu tư thế: Bệnh nhân được hướng dẫn nằm ở các tư thế cụ thể để dẫn lưu đờm từ các vùng phổi bị ảnh hưởng. Kỹ thuật này thường được thực hiện 1–2 lần/ngày, mỗi lần 10–15 phút.
- Kỹ thuật vỗ rung lồng ngực: Sử dụng tay hoặc dụng cụ để vỗ nhẹ vào lồng ngực, giúp làm lỏng đờm và dễ dàng khạc ra.
- Hướng dẫn thở ra kéo dài và ho có kiểm soát: Các bài tập thở giúp cải thiện thông khí và giảm nguy cơ bít tắc đường thở.
Lưu ý trong chăm sóc người bệnh tại nhà
Chăm sóc đúng cách tại nhà không chỉ giúp người bệnh ổn định lâu dài mà còn giảm nguy cơ tái phát bệnh. Một số lưu ý trong sinh hoạt và điều trị hằng ngày cần được duy trì đều đặn để hỗ trợ quá trình hồi phục.
- Tuân thủ thuốc theo toa: Bệnh nhân cần sử dụng thuốc giãn phế quản, kháng sinh hoặc thuốc long đờm đúng liều lượng và thời gian theo chỉ định.
- Vệ sinh môi trường sống: Giữ nhà cửa sạch sẽ, thoáng khí, tránh ẩm mốc và khói bụi.
- Tiêm phòng đầy đủ: Tiêm vắc xin phòng cúm và phế cầu giúp giảm nguy cơ viêm phổi, đặc biệt ở người cao tuổi hoặc có bệnh mạn tính.
- Chế độ dinh dưỡng: Ăn uống lành mạnh, cung cấp đủ năng lượng và protein để tăng sức đề kháng.
Giãn phế quản có nguy hiểm không? Khi nào cần nhập viện?
Giãn phế quản là một bệnh mạn tính, có thể trở nên nghiêm trọng nếu không được kiểm soát tốt theo phác đồ điều trị giãn phế quản.
Biến chứng nguy hiểm có thể gặp
Biến chứng nguy hiểm có thể gặp khi mắc bệnh giãn phế quản:
- Suy hô hấp: Tổn thương phổi tiến triển gây giảm khả năng cung cấp oxy, dẫn đến khó thở nghiêm trọng.
- Nhiễm trùng phổi tái phát: Các đợt bội nhiễm lặp lại làm tổn thương phổi nặng hơn, tăng nguy cơ kháng thuốc.
- Ho ra máu nặng: Có thể đe dọa tính mạng nếu không được xử lý kịp thời.
- Giảm chức năng phổi mãn tính: Dẫn đến khí phế thũng, xơ phổi hoặc suy tim thứ phát.
Khi nào nên đến bệnh viện?
Bệnh nhân cần nhập viện ngay khi xuất hiện các dấu hiệu sau:
- Khó thở nặng tăng dần: Đặc biệt khi khó thở xuất hiện ngay cả khi nghỉ ngơi.
- Ho đàm nhiều, đàm đặc, hôi tanh
- Ho ra máu số lượng nhiều: Ho ra máu tươi hoặc lượng lớn (>100ml/lần).
- Sốt cao, không đáp ứng với thuốc tại nhà: Có thể là dấu hiệu của bội nhiễm nghiêm trọng.
- Tái phát nhiều đợt cấp trong thời gian ngắn: Thường xuyên phải sử dụng kháng sinh hoặc nhập viện.

Giãn phế quản là một bệnh lý hô hấp mạn tính, nhưng nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng theo phác đồ điều trị giãn phế quản Bộ Y tế, người bệnh hoàn toàn có thể kiểm soát bệnh hiệu quả, giảm thiểu các biến chứng nguy hiểm. Việc tuân thủ điều trị nội khoa, thực hiện vật lý trị liệu hô hấp, chăm sóc tại nhà và tái khám định kỳ là chìa khóa để duy trì chất lượng cuộc sống. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa để được hướng dẫn cụ thể và phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.