Tìm hiểu chung về giãn phế quản
Giãn phế quản là một tình trạng mãn tính xảy ra khi các phế quản - ống dẫn khí trong phổi - bị giãn rộng và tổn thương vĩnh viễn do viêm nhiễm kéo dài. Sự giãn nở bất thường này khiến dịch nhầy dễ tích tụ, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển và gây ra nhiễm trùng tái đi tái lại. Qua thời gian, điều này làm tổn hại thêm mô phổi và dẫn đến các vấn đề hô hấp nghiêm trọng.
Nguyên nhân gây giãn phế quản có thể là do nhiễm trùng hô hấp kéo dài, bệnh lý di truyền như xơ nang, hệ miễn dịch suy giảm hoặc do hít phải dị vật, khí độc.
Điều trị giãn phế quản tập trung vào việc kiểm soát nhiễm trùng, loại bỏ chất nhầy khỏi đường hô hấp, cải thiện chức năng hô hấp và ngăn ngừa biến chứng. Việc tuân thủ điều trị và duy trì lối sống lành mạnh đóng vai trò quan trọng trong kiểm soát bệnh và cải thiện chất lượng sống cho người bệnh.
Triệu chứng giãn phế quản
Những dấu hiệu và triệu chứng của giãn phế quản
Các dấu hiệu và triệu chứng của giãn phế quản có thể khác nhau tùy theo mức độ và nguyên nhân, tuy nhiên, người bệnh thường gặp các biểu hiện điển hình sau:
- Ho kéo dài, đặc biệt là ho có đờm mủ;
- Khạc đờm nhiều, đặc biệt vào buổi sáng;
- Khó thở, nhất là khi gắng sức;
- Thở khò khè hoặc có tiếng rít;
- Đau ngực âm ỉ hoặc tức ngực;
- Ho ra máu (trong một số trường hợp nặng);
- Sụt cân, mệt mỏi kéo dài;
- Sốt tái phát khi có nhiễm trùng.

Biến chứng có thể gặp khi mắc bệnh giãn phế quản
Giãn phế quản nếu không được điều trị và kiểm soát tốt có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và sức khỏe người bệnh. Một số biến chứng thường gặp bao gồm:
- Nhiễm trùng phổi tái phát: Do ứ đọng đờm và vi khuẩn trong phế quản, người bệnh dễ bị viêm phổi hoặc viêm phế quản cấp tái đi tái lại.
- Ho ra máu nặng (xuất huyết phế quản): Mạch máu bị tổn thương trong lòng phế quản có thể gây chảy máu, thậm chí đe dọa tính mạng nếu mất máu nhiều.
- Suy hô hấp mãn tính: Do phổi hoạt động kém hiệu quả, dẫn đến giảm oxy máu kéo dài.
- Giảm chức năng hô hấp: Dẫn đến khó thở ngày càng tăng, ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày.
- Suy tim phải (tâm phế mạn): Do tăng áp lực trong động mạch phổi kéo dài.
- Áp xe phổi: Một ổ nhiễm trùng khu trú có thể hình thành trong nhu mô phổi.
- Phát triển vi khuẩn đa kháng thuốc: Do điều trị kháng sinh nhiều lần.

Khi nào cần gặp bác sĩ?
Bạn nên gặp bác sĩ khi có các triệu chứng nghi ngờ giãn phế quản như ho kéo dài nhiều tuần không dứt, ho có đờm đặc hoặc mủ, ho ra máu, thở khò khè, đau ngực, hoặc thường xuyên bị viêm phổi, viêm phế quản tái phát. Đặc biệt, nếu tình trạng ho hoặc khó thở ngày càng nặng, kèm theo sụt cân, sốt dai dẳng, mệt mỏi kéo dài thì cần được khám và đánh giá chuyên khoa hô hấp càng sớm càng tốt để chẩn đoán và điều trị kịp thời, tránh biến chứng nguy hiểm.
Nguyên nhân gây giãn phế quản
Giãn phế quản có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau gây tổn thương và giãn vĩnh viễn đường dẫn khí trong phổi. Các nguyên nhân phổ biến bao gồm:
- Nhiễm trùng phổi tái phát hoặc kéo dài (lao phổi, viêm phổi, ho gà...).
- Bệnh xơ nang (cystic fibrosis).
- Rối loạn miễn dịch (suy giảm miễn dịch bẩm sinh hoặc mắc phải).
- Dị vật hít vào phổi hoặc hít phải khí độc.
- Bệnh tự miễn (viêm khớp dạng thấp, lupus ban đỏ...).
- Bệnh phổi mô kẽ, viêm phế quản mạn tính.
- Rối loạn vận động lông chuyển (Primary ciliary dyskinesia).
- Thiếu hụt alpha-1 antitrypsin (một protein bảo vệ phổi khỏi tổn thương).

Nguy cơ mắc phải giãn phế quản
Những ai có nguy cơ mắc phải giãn phế quản?
Giãn phế quản là bệnh lý mạn tính đường hô hấp có thể gặp ở mọi lứa tuổi nhưng phổ biến hơn ở người lớn tuổi, đặc biệt là từ 60 tuổi trở lên. Tỷ lệ mắc bệnh có xu hướng tăng theo tuổi do sự tích lũy của các tổn thương phổi và suy giảm miễn dịch theo thời gian.
Về giới tính, nhiều nghiên cứu ghi nhận tỷ lệ mắc giãn phế quản ở nữ giới thường cao hơn nam giới, đặc biệt là ở nhóm không mắc xơ nang.
Bệnh có thể xảy ra ở mọi chủng tộc, nhưng tần suất khác nhau tùy theo điều kiện y tế, dinh dưỡng, môi trường sống và khả năng tiếp cận chăm sóc sức khỏe. Trong các nước đang phát triển, tỷ lệ mắc có xu hướng cao hơn do tỷ lệ nhiễm trùng hô hấp từ nhỏ nhiều hơn và việc điều trị không đầy đủ.

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải giãn phế quản
Các yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải giãn phế quản bao gồm:
- Tiền sử nhiễm trùng phổi nặng như viêm phổi, lao phổi, ho gà;
- Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD);
- Bệnh xơ nang (Cystic fibrosis);
- Suy giảm miễn dịch bẩm sinh hoặc mắc phải;
- Hít phải hóa chất độc hại hoặc khí độc kéo dài;
- Bệnh tự miễn (viêm khớp dạng thấp, lupus ban đỏ...);
- Trào ngược dạ dày - thực quản kéo dài;
- Di chứng do dị vật đường thở hoặc tắc nghẽn khí quản lâu ngày;
- Hút thuốc lá chủ động hoặc thụ động;
- Môi trường sống ô nhiễm, ẩm thấp, nhiều bụi mịn hoặc vi sinh vật gây bệnh.
Phương pháp chẩn đoán và điều trị giãn phế quản
Phương pháp chẩn đoán và xét nghiệm giãn phế quản
Để chẩn đoán giãn phế quản, bác sĩ sẽ kết hợp khai thác bệnh sử, khám lâm sàng và thực hiện các xét nghiệm cận lâm sàng cần thiết. Các phương pháp thường được sử dụng bao gồm:
- Chụp CT scan ngực độ phân giải cao (HRCT): Là tiêu chuẩn vàng để xác định hình ảnh giãn và biến dạng phế quản.
- Chụp X-quang phổi: Hỗ trợ phát hiện tổn thương phế quản và nhu mô phổi.
- Xét nghiệm đàm (đờm): Tìm vi khuẩn gây nhiễm trùng tái phát.
- Xét nghiệm máu: Đánh giá tình trạng viêm nhiễm và chức năng miễn dịch.
- Đo chức năng hô hấp (spirometry): Đánh giá mức độ tắc nghẽn đường thở.
- Nội soi phế quản: Quan sát trực tiếp phế quản, tìm dị vật, polyp hoặc mủ đọng.
- Xét nghiệm tìm nguyên nhân tiềm ẩn: Như test đánh giá xơ nang, rối loạn miễn dịch, trào ngược dạ dày thực quản, bệnh tự miễn.

Điều trị giãn phế quản
Nội khoa
Điều trị giãn phế quản tùy thuộc vào mức độ nặng, nguyên nhân và triệu chứng của từng bệnh nhân. Trong đa số trường hợp, điều trị nội khoa là nền tảng chính, nhằm kiểm soát triệu chứng, giảm đợt cấp và ngăn ngừa tiến triển của bệnh. Các phương pháp điều trị nội khoa bao gồm:
- Sử dụng kháng sinh để điều trị hoặc dự phòng nhiễm trùng tái phát.
- Dẫn lưu đàm bằng vật lý trị liệu hô hấp (drainage postural, kỹ thuật ho có kiểm soát…).
- Thuốc giãn phế quản dạng hít (beta-agonist, anticholinergic).
- Corticoid dạng hít trong trường hợp viêm nặng hoặc kèm hen phế quản.
- Sử dụng thuốc long đờm để hỗ trợ làm sạch đường thở.
- Điều trị các bệnh lý đi kèm như trào ngược dạ dày, viêm xoang mạn.
Ngoại khoa
Ngoại khoa chỉ được chỉ định trong những trường hợp nặng, khi tổn thương phế quản khu trú, điều trị nội khoa thất bại hoặc có biến chứng như ho ra máu nặng, áp xe phổi kéo dài. Phẫu thuật cắt thùy phổi hoặc phân thùy phổi bị tổn thương là phương án phổ biến, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh nhưng cần cân nhắc kỹ lợi ích và nguy cơ.
Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa giãn phế quản
Những thói quen sinh hoạt giúp hạn chế diễn tiến của giãn phế quản
Chế độ sinh hoạt
Để kiểm soát tốt bệnh giãn phế quản và hạn chế các đợt cấp làm tổn thương thêm đường thở, người bệnh cần xây dựng lối sống lành mạnh, bao gồm các thói quen sau:
- Tuân thủ đúng phác đồ điều trị của bác sĩ, không tự ý ngưng thuốc hoặc đổi thuốc.
- Tái khám định kỳ để theo dõi tiến triển bệnh và điều chỉnh điều trị khi cần thiết.
- Tập vật lý trị liệu hô hấp thường xuyên giúp tống đờm hiệu quả.
- Giữ môi trường sống sạch sẽ, tránh khói thuốc, bụi bẩn và ô nhiễm không khí.
- Giữ ấm cơ thể khi thời tiết lạnh, đặc biệt là vùng mũi họng.
- Tập thể dục đều đặn, phù hợp với thể trạng để tăng cường sức đề kháng và chức năng hô hấp.
Chế độ dinh dưỡng
Chế độ dinh dưỡng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ điều trị. Người bệnh nên ăn đầy đủ dưỡng chất, tăng cường rau xanh, trái cây giàu vitamin C, thực phẩm giàu protein và omega-3 (như cá, đậu nành, hạt lanh), hạn chế thức ăn nhiều đường, chất béo bão hòa và tránh rượu bia. Uống đủ nước mỗi ngày giúp làm loãng đờm, hỗ trợ dẫn lưu đờm hiệu quả hơn.
Phòng ngừa giãn phế quản
Đặc hiệu
Tiêm vắc xin phòng bệnh hô hấp giúp ngăn ngừa các bệnh nhiễm trùng là nguyên nhân hoặc yếu tố thúc đẩy giãn phế quản. Một số vắc xin cần tiêm bao gồm:

Không đặc hiệu
Việc phòng ngừa giãn phế quản chủ yếu dựa trên hạn chế các yếu tố nguy cơ và điều trị hiệu quả các tình trạng bệnh lý liên quan, từ đó giúp giảm tỷ lệ mắc mới và làm chậm tiến triển của bệnh, bao gồm:
- Điều trị triệt để các bệnh nhiễm trùng hô hấp như viêm phổi, lao phổi, viêm tiểu phế quản ở trẻ em.
- Kiểm soát tốt các bệnh lý nền như hen phế quản, COPD, trào ngược dạ dày thực quản.
- Không hút thuốc lá và tránh tiếp xúc với khói thuốc, bụi mịn, hóa chất độc hại.
- Cải thiện môi trường sống, giữ không khí trong lành, thông thoáng, tránh ẩm mốc.
- Phát hiện sớm và điều trị kịp thời các dị tật đường hô hấp ở trẻ em.
- Tăng cường thể lực, sức đề kháng bằng lối sống lành mạnh, dinh dưỡng đầy đủ và tập luyện đều đặn.
Giãn phế quản là một bệnh lý hô hấp mạn tính có thể kiểm soát nếu được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Việc tuân thủ điều trị, duy trì lối sống lành mạnh và phòng ngừa nhiễm trùng đóng vai trò quan trọng. Chủ động chăm sóc sức khỏe sẽ giúp người bệnh cải thiện chất lượng cuộc sống đáng kể.