icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Gọi Hotline: 1800 6928
470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c
ho_ra_mau_99dd037636ho_ra_mau_99dd037636

Ho ra máu: Các nguyên nhân, chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa

Tuyết Ly29/05/2025

Ho ra máu (hemoptysis) là tình trạng ho hoặc khạc ra máu lẫn với chất nhầy, đờm hoặc nước bọt. Tình trạng này có thể do nhiều nguyên nhân, phần lớn không quá nghiêm trọng. Tuy nhiên, bạn nên đi khám bác sĩ ngay lập tức nếu ho ra nhiều máu, ho ngày càng nặng hơn hoặc có các triệu chứng kèm theo như đau ngực, có máu trong nước tiểu/phân, hoặc sốt.

Triệu chứng thường gặp của ho ra máu

Những dấu hiệu và triệu chứng của ho ra máu

Các triệu chứng của ho ra máu có thể khác nhau tùy thuộc vào nguyên nhân gây ra, vị trí chảy máu và mức độ nghiêm trọng của tình trạng chảy máu.

Nếu bạn bị ho ra máu, bạn có thể gặp các triệu chứng như:

  • Máu bắn ra khi ho;
  • Chất nhầy có lẫn máu hoặc chất nhầy dạng bọt hồng;
  • Các cục máu đông;
  • Các khối giống mủ;
  • Đau ngực;
  • Sốt.
Ho ra máu: Các nguyên nhân, chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa 2.png
Ho ra máu có thể đi kèm với triệu chứng đau ngực

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Hãy đến bệnh viện ngay lập tức nếu bạn ho ra máu nhiều hơn vài thìa cà phê, nếu tình trạng ho ra máu kéo dài hơn một tuần, hoặc nếu ho kèm theo các triệu chứng khác, bao gồm:

  • Sốt;
  • Đau ngực;
  • Đổ mồ hôi đêm;
  • Khó thở;
  • Sụt cân nhanh hoặc nhiều;
  • Chóng mặt;
  • Máu trong nước tiểu hoặc phân.

Nguy cơ mắc phải ho ra máu

Những ai có nguy cơ mắc phải ho ra máu?

Ho ra máu có thể xảy ra ở bất kỳ ai, nhưng một số nhóm người có nguy cơ cao hơn do bệnh lý nền hoặc yếu tố lối sống. Những đối tượng sau thường dễ gặp tình trạng này:

  • Người mắc bệnh đường hô hấp: Những người bị viêm phế quản mạn tính, viêm phổi, lao phổi, giãn phế quản, hoặc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) có nguy cơ cao hơn do tổn thương niêm mạc phổi hoặc đường thở.
  • Người hút thuốc lá: Đặc biệt là những người trên 40 tuổi có tiền sử hút thuốc lá lâu dài, vì hút thuốc làm tăng nguy cơ ung thư phổi và các bệnh phổi khác.
  • Người mắc bệnh tự miễn: Những người bị lupus hoặc viêm mạch có thể gặp tổn thương mạch máu trong phổi, dẫn đến ho ra máu.
  • Người mắc bệnh mạn tính: Các bệnh như xơ nang hoặc suy tim sung huyết có thể gây tổn thương phổi hoặc tăng áp lực trong mạch máu phổi.
  • Trẻ em: Ho ra máu ở trẻ em có thể do vật lạ trong đường thở hoặc nhiễm trùng đường hô hấp.
  • Người sử dụng ma túy: Sử dụng các chất như crack hoặc cocaine có thể gây tổn thương phổi, dẫn đến ho ra máu.

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải ho ra máu

Một số yếu tố có thể làm tăng khả năng xảy ra ho ra máu, bao gồm:

  • Nhiễm trùng đường hô hấp;
  • Hút thuốc lá;
  • Sử dụng thuốc chống đông;
  • Bệnh lý mạn tính (giãn phế quản, xơ nang, hoặc suy tim);
  • Chấn thương hoặc thủ thuật y tế;
  • Môi trường ô nhiễm (khói bụi, hóa chất hoặc ô nhiễm không khí);
  • Tiền căn bệnh lý (tự miễn, ung thư phổi, hoặc thuyên tắc phổi);
  • Ho kéo dài hoặc ho nhiều.
Ho ra máu: Các nguyên nhân, chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa 4.png
Sử dụng thuốc chống đông làm tăng nguy cơ mắc phải ho ra máu

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa ho ra máu

Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của ho ra máu

Việc duy trì thói quen sinh hoạt lành mạnh và điều trị kịp thời các triệu chứng liên quan có thể giúp giảm nguy cơ và hạn chế diễn tiến của ho ra máu. Dưới đây là các gợi ý về chế độ sinh hoạt và dinh dưỡng:

Chế độ sinh hoạt:

  • Bỏ hút thuốc lá: Hút thuốc lá là một trong những nguyên nhân chính gây tổn thương phổi và làm tăng nguy cơ ho ra máu. Hãy bỏ thuốc nếu bạn đang hút thuốc lá. Tránh tiếp xúc với khói thuốc thụ động.
  • Tránh các tác nhân kích ứng phổi: Hạn chế tiếp xúc với khói bụi, ô nhiễm không khí, hóa chất độc hại hoặc các chất gây dị ứng như phấn hoa. Sử dụng khẩu trang khi ra ngoài trong môi trường ô nhiễm.
  • Duy trì không khí sạch và ẩm: Sử dụng máy tạo độ ẩm để giữ không khí trong nhà đủ ẩm, giúp giảm kích ứng đường thở. Làm sạch không khí bằng máy lọc hoặc đảm bảo thông thoáng nơi ở.
  • Kiểm soát ho kéo dài: Nếu bạn bị ho mạn tính, hãy điều trị sớm bằng cách tham khảo ý kiến bác sĩ. Tránh ho quá mạnh vì có thể gây tổn thương niêm mạc phổi hoặc cổ họng.
  • Tập thở và vận động nhẹ: Các bài tập thở hoặc vận động nhẹ nhàng (như yoga, đi bộ) có thể cải thiện chức năng phổi và giảm áp lực lên đường thở. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi bắt đầu.
  • Theo dõi sức khỏe thường xuyên: Nếu bạn có bệnh lý nền như viêm phế quản, COPD, hoặc lao, hãy tuân thủ điều trị và thăm khám định kỳ để ngăn ngừa biến chứng như ho ra máu.
  • Nghỉ ngơi đầy đủ: Đảm bảo ngủ đủ giấc và tránh căng thẳng quá mức, vì mệt mỏi có thể làm suy yếu hệ miễn dịch, khiến nhiễm trùng đường hô hấp dễ xảy ra hơn.

Chế độ dinh dưỡng:

  • Uống đủ nước: Uống nhiều nước (nước lọc, trà thảo mộc, nước trái cây) giúp làm loãng chất nhầy trong đường thở, giảm kích ứng và hỗ trợ làm sạch phổi.
  • Ăn thực phẩm giàu chất chống oxy hóa: Tăng cường rau xanh (bông cải xanh, cải bó xôi), trái cây (cam, dâu tây, việt quất) và các thực phẩm giàu vitamin C, E để tăng cường hệ miễn dịch và bảo vệ phổi.
  • Hạn chế thực phẩm gây viêm: Giảm tiêu thụ thực phẩm chế biến sẵn, đồ chiên rán, hoặc thực phẩm chứa nhiều đường, vì chúng có thể làm tăng viêm trong cơ thể, ảnh hưởng đến đường hô hấp.
  • Bổ sung thực phẩm giàu omega-3: Các loại cá như cá hồi, cá thu, hoặc hạt chia, hạt lanh có thể giúp giảm viêm, đặc biệt nếu bạn có bệnh lý như COPD hoặc viêm phế quản.
  • Tránh thực phẩm kích ứng: Nếu bạn bị dị ứng thực phẩm (như sữa, hải sản), hãy tránh các thực phẩm này để ngăn ngừa phản ứng viêm có thể làm nặng thêm tình trạng đường hô hấp.
  • Ăn uống cân bằng: Duy trì chế độ ăn giàu protein (thịt nạc, đậu), chất xơ và vitamin để hỗ trợ sức khỏe tổng thể, giúp cơ thể chống lại nhiễm trùng và phục hồi tốt hơn.
Ho ra máu: Các nguyên nhân, chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa 6.png
Người bệnh ho ra máu không nên hút thuốc lá

Phòng ngừa ho ra máu

Ho ra máu thường là triệu chứng của một bệnh lý. Bỏ qua triệu chứng này có thể khiến nguyên nhân trở nên nghiêm trọng hơn.

Phòng ngừa bao gồm giải quyết vấn đề và điều trị đúng cách. Một số thay đổi lối sống có thể mang lại lợi ích, như bỏ hút thuốc lá hoặc tránh ra ngoài khi môi trường ô nhiễm và khói bụi ở mức cao.

Nếu bạn bị ho kéo dài, đừng bỏ qua. Điều trị tình trạng này có thể giúp ngăn ngừa ho ra máu.

Ho ra máu: Các nguyên nhân, chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa 7.png
Kiểm soát tốt các bệnh lý nền liên quan giúp phòng ngừa ho ra máu

Nguyên nhân gây ho ra máu

Nguyên nhân dẫn đến ho ra máu

Nguyên nhân ho ra máu có thể từ nhẹ (thường gặp) đến nghiêm trọng và tiềm ẩn nguy cơ đe dọa tính mạng. Thông thường, ho ra máu liên quan đến nhiễm trùng. Các nguyên nhân thường gặp nhất như:

Các nguyên nhân khác bao gồm:

  • Giãn phế quản;
  • Xơ nang (cystic fibrosis);
  • Viêm mạch;
  • Sử dụng ma túy;
  • Biến chứng từ bệnh lupus;
  • Suy tim sung huyết;
  • Tổn thương động mạch phổi;
  • Kích ứng từ sinh thiết nội soi phế quản;
  • Sử dụng thuốc chống đông;
  • Cục máu đông trong phổi (thuyên tắc phổi);
  • Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD);
  • Hít phải máu vào phổi;
  • Ung thư phổi (đặc biệt ở những người trên 40 tuổi có hút thuốc lá);
  • Vật lạ hoặc tắc nghẽn trong đường thở (thường gặp hơn ở trẻ em).
Ho ra máu: Các nguyên nhân, chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa 3.png
Viêm phổi là một trong những nguyên nhân thường gặp gây ho ra máu

Tìm hiểu chung về ho ra máu

Ho ra máu là gì?

Ho ra máu (hemoptysis) là tình trạng ho hoặc khạc ra máu hoặc chất nhầy có lẫn máu từ đường hô hấp dưới (phổi và khí quản). Ho ra máu khá phổ biến và có thể do nhiều nguyên nhân. Hầu hết các nguyên nhân không quá nghiêm trọng. Tuy nhiên, bạn cần đến phòng cấp cứu ngay lập tức nếu ho ra lượng máu lớn.

Máu ho ra thường có dạng bọt hoặc lợn cợn, lẫn với chất nhầy, đờm hoặc nước bọt. Máu có thể có màu hồng, đỏ hoặc nâu gỉ sắt và thường chỉ xuất hiện với lượng nhỏ.

Phương pháp chẩn đoán và điều trị ho ra máu

Phương pháp chẩn đoán và xét nghiệm tìm nguyên nhân gây ho ra máu

Bác sĩ sẽ xem xét tiền căn của bạn, thực hiện khám sức khỏe và đặt câu hỏi để xác định nguyên nhân khiến bạn ho ra máu. Bác sĩ có thể hỏi:

  • Bạn đã ho ra lượng máu là bao nhiêu;
  • Tần suất ho ra máu;
  • Bạn đã ho ra máu trong bao lâu;
  • Máu có lẫn với chất nhầy, đờm hoặc nước bọt hay không.

Bác sĩ cũng có thể hỏi về các hành vi làm tăng nguy cơ, như sử dụng ma túy hoặc hút thuốc lá.

Một số xét nghiệm có thể được đề nghị để chẩn đoán nguyên nhân:

  • Chụp X-quang ngực để tìm khối u hoặc tổn thương trong phổi.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT) ngực để kiểm tra thêm các phát hiện từ X-quang hoặc hỗ trợ cho các thủ thuật khác, như nội soi phế quản.
  • Nội soi phế quản để kiểm tra xem đường thở có thông thoáng không và xác định vị trí chảy máu.
  • Xét nghiệm công thức máu toàn bộ để đánh giá lượng máu đã mất và tìm dấu hiệu nhiễm trùng.
  • Cấy đờm để tìm nguyên nhân nhiễm trùng, như vi khuẩn hoặc virus, có thể gây ho ra máu.
  • Xét nghiệm đông cầm máu để xem liệu rối loạn đông máu có liên quan đến triệu chứng của bạn hay không.
  • Phân tích nước tiểu và/hoặc xét nghiệm chức năng thận để loại trừ các bệnh tự miễn ảnh hưởng đến phổi và thận.
  • Chụp động mạch phổi.

Bác sĩ có thể thực hiện thêm các thủ thuật hoặc yêu cầu xét nghiệm khác tùy thuộc vào nguyên nhân nghi ngờ khiến bạn ho ra máu.

Điều trị ho ra máu

Điều trị phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tình trạng mất máu và nguyên nhân gây ra ho ra máu.

Nếu bạn bị mất máu nhiều, bạn sẽ được chăm sóc tại đơn vị chăm sóc đặc biệt (ICU). Nhân viên y tế sẽ ổn định tình trạng của bạn và ngăn chặn chảy máu trước khi tiến hành chẩn đoán nguyên nhân gây mất máu.

Sau khi xác định nguyên nhân gây ho ra máu, bác sĩ sẽ thảo luận về kế hoạch điều trị tốt nhất để giải quyết triệu chứng và bệnh lý nền.

Các phương pháp điều trị cho các tình trạng có thể gây ho ra máu bao gồm:

  • Kháng sinh: Nếu viêm phổi hoặc lao phổi là nguyên nhân gây ra tình trạng của bạn.
  • Steroid: Nếu viêm là nguyên nhân gây ra tình trạng của bạn.
  • Điều trị ung thư: Nếu khối u ác tính (ung thư) là nguyên nhân gây ra tình trạng của bạn.
Ho ra máu: Các nguyên nhân, chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa 5.png
Điều trị ho ra máu phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng và nguyên nhân

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

Câu hỏi thường gặp

Ho ra máu (hemoptysis) là tình trạng ho hoặc khạc ra máu hoặc chất nhầy có lẫn máu từ đường hô hấp dưới (phổi và khí quản). Máu có thể có màu hồng, đỏ hoặc nâu gỉ sắt và thường chỉ xuất hiện với lượng nhỏ. Hầu hết các nguyên nhân không quá nghiêm trọng. Tuy nhiên, bạn cần đến phòng cấp cứu ngay lập tức nếu ho ra lượng máu lớn.

Ho ra máu có thể do các nguyên nhân từ nhẹ đến nghiêm trọng, bao gồm:

  • Nhiễm trùng như viêm phế quản, viêm phổi, hoặc lao phổi.
  • Bệnh phổi mạn tính như giãn phế quản, COPD, hoặc xơ nang.
  • Ung thư phổi, đặc biệt ở người trên 40 tuổi có hút thuốc lá.
  • Các yếu tố khác như sử dụng thuốc chống đông, thuyên tắc phổi, lupus, hoặc dị vật trong đường thở (thường gặp ở trẻ em).

Ho ra máu (hemoptysis) không giống với nôn ra máu (hematemesis). Máu ho ra thường trông như nước bọt lẫn máu, hòa với chất nhầy, và đến từ đường hô hấp dưới (phổi và khí quản). Nôn ra máu liên quan đến việc nôn ra một lượng máu lớn, thường do xuất đường tiêu hóa trên (dạ dày, thực quản). Bạn nên đi khám bác sĩ ngay lập tức nếu bị nôn ra máu.

Ho ra máu có thể là dấu hiệu đáng lo, tùy vào nguyên nhân và lượng máu mất. Phần lớn trường hợp không quá nghiêm trọng và có thể điều trị khỏi. Tuy nhiên, triệu chứng này đôi khi cảnh báo các bệnh lý nghiêm trọng như nhiễm trùng nặng hoặc ung thư phổi. Nếu ho ra máu nhiều, tình trạng kéo dài hoặc không cải thiện, hãy đi khám ngay lập tức, vì mất máu nghiêm trọng có thể đe dọa tính mạng. Chỉ bác sĩ mới xác định được mức độ nghiêm trọng và đưa ra phương pháp điều trị phù hợp.

Điều trị phụ thuộc vào nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng:

  • Mất máu nhẹ: Dùng kháng sinh (nếu do nhiễm trùng), steroid (nếu do viêm), hoặc điều trị ung thư (nếu do khối u).
  • Mất máu nặng: Có thể cần chăm sóc tại ICU, nội soi phế quản để loại bỏ cục máu đông, thuyên tắc động mạch phế quản, hoặc thuốc cầm máu.

Bác sĩ sẽ xác định nguyên nhân và đề xuất kế hoạch điều trị phù hợp.