X-quang viêm phế quản là một trong những phương pháp hỗ trợ chẩn đoán hình ảnh được sử dụng phổ biến trong y học hiện nay. Mặc dù viêm phế quản thường được xác định qua triệu chứng lâm sàng, nhưng chụp X-quang giúp bác sĩ loại trừ các bệnh lý nặng hơn như viêm phổi, lao phổi hoặc biến chứng hô hấp. Vậy khi nào cần chụp X-quang?
X-quang viêm phế quản là gì?
X-quang viêm phế quản là phương pháp chẩn đoán hình ảnh sử dụng tia X để thu lại hình ảnh của phổi và đường hô hấp, giúp bác sĩ đánh giá tổn thương bên trong lồng ngực. Dù viêm phế quản thường ảnh hưởng đến các ống phế quản nhỏ – vốn khó quan sát trực tiếp trên phim X-quang – nhưng kỹ thuật này vẫn có vai trò quan trọng trong lâm sàng, bao gồm:
- Phân biệt viêm phế quản với các bệnh lý hô hấp khác như viêm phổi, lao phổi, hen phế quản hoặc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD).
- Phát hiện dấu hiệu bất thường như vùng thâm nhiễm, tụ dịch hoặc hình ảnh xẹp phổi.
- Theo dõi tiến triển bệnh và đánh giá biến chứng ở người có bệnh nền hô hấp mạn tính.
Nhờ đó, chụp X-quang giúp bác sĩ đưa ra hướng điều trị chính xác hạn chế nguy cơ bỏ sót các vấn đề nghiêm trọng khác liên quan đến đường hô hấp.

Khi nào nên chụp X-quang để kiểm tra viêm phế quản?
Mặc dù viêm phế quản thường được chẩn đoán dựa trên triệu chứng lâm sàng và khám thực thể, nhưng trong một số trường hợp nhất định, bác sĩ sẽ chỉ định chụp X-quang phổi để hỗ trợ đánh giá chính xác hơn. Việc chụp X-quang viêm phế quản không phải là bước bắt buộc cho tất cả bệnh nhân, mà chỉ cần thiết khi có dấu hiệu nghi ngờ biến chứng hoặc bệnh lý phối hợp.
Dưới đây là các trường hợp nên chụp X-quang viêm phế quản để kiểm tra:
- Ho kéo dài, sốt cao, khó thở không cải thiện sau vài ngày điều trị: Đây là dấu hiệu cảnh báo có thể đã xuất hiện biến chứng như viêm phổi, tràn dịch màng phổi hoặc tổn thương sâu trong mô phổi. X-quang giúp xác định rõ nguyên nhân gây triệu chứng kéo dài.
- Biểu hiện nghi ngờ các bệnh lý nặng hơn viêm phế quản như viêm phổi, lao phổi, hen phế quản hoặc tắc nghẽn phế quản. Những bệnh này có thể có biểu hiện giống nhau nhưng cần hướng điều trị khác nhau.
- Người thuộc nhóm nguy cơ cao: Trẻ em, người cao tuổi, người có hệ miễn dịch suy yếu (do HIV, ung thư, dùng thuốc ức chế miễn dịch...) hoặc đang mắc các bệnh phổi mạn tính như hen suyễn, COPD. Những đối tượng này dễ gặp biến chứng và cần được theo dõi sát sao hơn.
- Viêm phế quản tái phát nhiều lần hoặc không đáp ứng tốt với điều trị thông thường: Chụp X-quang giúp kiểm tra xem có tổn thương mạn tính, dị vật trong đường thở hay dấu hiệu của bệnh lý nền chưa được phát hiện.

Lưu ý khi chụp X-quang viêm phế quản
Để quá trình chụp X-quang viêm phế quản diễn ra thuận lợi và cho kết quả chính xác, người bệnh cần lưu ý một số điểm quan trọng sau:
- Tuân thủ đúng hướng dẫn của kỹ thuật viên: Trong quá trình chụp, người bệnh cần giữ tư thế đúng và không cử động để hình ảnh thu được rõ nét tránh phải chụp lại gây tốn thời gian và tăng liều tia không cần thiết.
- Phụ nữ đang mang thai cần thông báo với bác sĩ: Tia X có thể ảnh hưởng đến thai nhi đặc biệt trong 3 tháng đầu thai kỳ. Khi đó, bác sĩ sẽ cân nhắc hoãn chụp hoặc lựa chọn phương pháp chẩn đoán thay thế an toàn hơn như siêu âm hoặc MRI.
- Thời gian chụp nhanh, không gây đau: Chụp X-quang là thủ thuật không xâm lấn thường chỉ mất vài phút và không gây khó chịu cho người bệnh. Bạn có thể sinh hoạt bình thường ngay sau khi thực hiện.
Tuân thủ các lưu ý trên không chỉ giúp quá trình chẩn đoán diễn ra suôn sẻ mà còn đảm bảo an toàn cho chính người bệnh. Nếu có bất kỳ lo lắng nào, đừng ngần ngại trao đổi trực tiếp với bác sĩ hoặc nhân viên y tế trước khi thực hiện chụp X-quang.

Một số phương pháp chẩn đoán viêm phế quản khác
Viêm phế quản là tình trạng viêm nhiễm ở lớp niêm mạc của ống phế quản, gây ho, khò khè và khó thở. Để chẩn đoán chính xác bệnh, ngoài phương pháp chụp X-quang viêm phế quản, bác sĩ có thể chỉ định kết hợp nhiều kỹ thuật khác nhau nhằm đánh giá tổng thể tình trạng hô hấp của người bệnh. Dưới đây là các phương pháp thường được áp dụng:
Khám lâm sàng
Khám lâm sàng là bước đầu tiên và rất quan trọng trong quá trình chẩn đoán:
- Hỏi bệnh sử: Bác sĩ sẽ thu thập thông tin về triệu chứng hiện tại như ho khan hay ho có đờm, sốt, đau ngực, khó thở, thời gian khởi phát bệnh và các yếu tố nguy cơ liên quan (hút thuốc, tiếp xúc hóa chất, dị ứng...).
- Nghe phổi bằng ống nghe: Có thể phát hiện các âm thanh bất thường như ran rít, ran nổ – dấu hiệu điển hình khi có chất nhầy tích tụ trong đường hô hấp.
Khám lâm sàng giúp định hướng ban đầu và quyết định xem có cần thực hiện thêm các xét nghiệm khác hay không.

Xét nghiệm máu
Xét nghiệm máu giúp đánh giá mức độ viêm trong cơ thể, đặc biệt khi cần phân biệt viêm phế quản do vi khuẩn hay virus.
- Công thức máu: Bạch cầu tăng cao có thể gợi ý nhiễm trùng do vi khuẩn. Nếu tăng bạch cầu lympho, khả năng cao là do virus.
- CRP (C-reactive protein) và ESR (tốc độ máu lắng) cũng là những chỉ số phản ánh tình trạng viêm cấp trong cơ thể.
Xét nghiệm đờm (soi tươi và nuôi cấy)
Khi người bệnh có ho đờm kéo dài, bác sĩ có thể chỉ định lấy mẫu đờm để:
- Soi tươi dưới kính hiển vi: Kiểm tra sự hiện diện của bạch cầu, tế bào viêm và vi khuẩn.
- Nuôi cấy đờm: Giúp xác định chính xác loại vi khuẩn gây bệnh và kiểm tra độ nhạy với kháng sinh từ đó đưa ra phương pháp điều trị phù hợp tránh kháng thuốc.
Đo chức năng hô hấp (hô hấp ký)
Đây là phương pháp giúp đánh giá khả năng thông khí của phổi, thường được chỉ định khi:
- Người bệnh ho mạn tính hoặc tái phát nhiều lần;
- Cần phân biệt viêm phế quản với hen suyễn hoặc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD).
Nội soi phế quản
Nội soi phế quản là thủ thuật đưa ống soi mềm vào đường hô hấp để quan sát trực tiếp bên trong khí quản và phế quản. Dù ít khi được chỉ định, nhưng đây là phương pháp có giá trị trong các trường hợp:
- Viêm phế quản kéo dài không rõ nguyên nhân;
- Nghi ngờ có dị vật, khối u hoặc tổn thương niêm mạc đường thở;
- Cần lấy mẫu mô sinh thiết hoặc dịch rửa phế quản để xét nghiệm chuyên sâu.

Chẩn đoán sớm giúp kiểm soát viêm phế quản hiệu quả và phòng ngừa biến chứng. Trong đó, X-quang viêm phế quản là công cụ hỗ trợ đắc lực, giúp bác sĩ nhìn rõ tổn thương phổi và xác định hướng điều trị phù hợp. Đừng chủ quan khi triệu chứng kéo dài hãy thăm khám sớm để được kiểm tra và xử lý kịp thời.