Thời điểm giao mùa, trẻ em dễ mắc các bệnh lý về đường hô hấp. Một trong những bệnh hô hấp phổ biến hiện nay là viêm phế quản dạng hen ở trẻ em. Tuy nhiên, nhiều bậc phụ huynh vẫn băn khoăn về bản chất của bệnh này và mối liên hệ giữa nó với bệnh viêm phế quản và hen suyễn. Để hiểu rõ hơn về viêm phế quản dạng hen ở trẻ em, bạn đọc hãy theo dõi ngay bài viết dưới đây do Tiêm chủng Long Châu cung cấp nhé!
Viêm phế quản dạng hen là gì?
Viêm phế quản dạng hen, còn được gọi là viêm phế quản co thắt, là một tình trạng viêm và co thắt các cơ phế quản, gây thu hẹp tạm thời lòng phế quản. Điều này dẫn đến các triệu chứng như thở khò khè, khó thở, ho và có đờm. Bệnh này có biểu hiện tương tự như hen suyễn nhưng không đủ cơ sở để chẩn đoán là hen.

Nguyên nhân gây ra viêm phế quản dạng hen ở trẻ em
Tỷ lệ mắc bệnh ở trẻ nhỏ cao hơn so với người lớn, đặc biệt phổ biến ở độ tuổi từ 2 đến 6 tuổi. Nguyên nhân khiến trẻ em dễ bị mắc bệnh viêm phế quản dạng hen hơn xuất phát từ nhiều yếu tố khác nhau, có thể chia thành các nhóm chính như sau:
- Tác nhân sinh học (virus, vi khuẩn): Trẻ có hệ miễn dịch chưa hoàn thiện, dễ bị tấn công bởi các loại virus đường hô hấp như virus RSV (Respiratory Syncytial Virus), coronavirus, enterovirus... hoặc các loại vi khuẩn gây viêm như Haemophilus influenzae, Streptococcus pneumoniae, Mycoplasma pneumoniae, Chlamydia pneumoniae... Những tác nhân này có thể gây ra các bệnh viêm đường hô hấp như viêm phế quản, viêm phổi…
- Tác nhân vật lý: Một số yếu tố vật lý như chấn thương vùng ngực, ảnh hưởng của xạ trị hoặc điều kiện môi trường không thuận lợi (không khí quá khô, quá nóng hoặc quá ẩm) cũng có thể làm tổn thương đường hô hấp và tạo điều kiện cho viêm nhiễm phát triển.
- Tác nhân hóa học: Khói thuốc lá, bụi mịn, các chất ô nhiễm trong không khí và hóa chất độc hại là những yếu tố nguy hiểm tác động trực tiếp đến hệ hô hấp non nớt của trẻ. Việc thường xuyên tiếp xúc với các chất này làm tăng nguy cơ viêm phế quản, viêm phổi, hen suyễn…
- Tác nhân nội sinh (bên trong cơ thể): Các rối loạn hoặc tổn thương bên trong như tắc nghẽn đường thở, xuất huyết mao mạch phổi, viêm tắc động mạch phổi… cũng có thể dẫn đến viêm đường hô hấp ở trẻ. Những tình trạng này thường phức tạp và cần được phát hiện, điều trị sớm để tránh biến chứng nguy hiểm.
Tóm lại, trẻ nhỏ là đối tượng dễ bị tổn thương bởi nhiều nguyên nhân gây bệnh khác nhau. Việc nhận biết và phòng ngừa sớm các yếu tố nguy cơ có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe hô hấp cho trẻ.
Đặc điểm viêm phế quản dạng hen ở trẻ em
Bệnh viêm phế quản dạng hen ở trẻ em là một bệnh lý hô hấp mạn tính xảy ra khi đường thở và phổi bị viêm do phản ứng với các yếu tố kích thích từ môi trường. Bệnh không chỉ gây khó chịu mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh hoạt hằng ngày, việc học tập và giấc ngủ của trẻ. Đặc biệt ở trẻ nhỏ, bệnh có thể nguy hiểm hơn do việc chẩn đoán gặp nhiều khó khăn. Vì vậy, phụ huynh cần quan sát kỹ để phát hiện sớm các triệu chứng.
Ho dai dẳng hoặc ho khan
Triệu chứng ho là biểu hiện phổ biến nhất của viêm phế quản dạng hen ở trẻ em. Trẻ có thể ho liên tục, đặc biệt vào ban đêm hoặc khi vận động mạnh, cười to, khóc nhiều. Cơn ho có thể khan hoặc kèm theo khó thở, thở khò khè. Những tác nhân như khói bụi, mùi hóa chất hay thay đổi thời tiết có thể làm tình trạng ho trầm trọng hơn.
Thở khò khè, thở rít
Đây là dấu hiệu đặc trưng, tuy nhiên không phải lúc nào cũng xuất hiện liên tục. Trẻ có thể thở khò khè khi gắng sức hoặc tiếp xúc với môi trường ô nhiễm. Ở một số trường hợp, âm thanh rít khi thở có thể nghe thấy rõ khi trẻ thở ra.

Giảm hoạt động thể chất
Trẻ mắc viêm phế quản dạng hen thường dễ mệt mỏi, ít vận động, ít chơi đùa hơn bình thường. Cha mẹ có thể nhận thấy trẻ trở nên lờ đờ, thích ngồi yên hoặc ngủ nhiều hơn do thiếu oxy và cảm giác khó thở.
Khó ngủ, ngủ không ngon giấc và tức ngực, suy kiệt
Triệu chứng hen thường nặng hơn vào ban đêm khiến trẻ khó ngủ, hay thức giấc giữa chừng do ho, thở khò khè hoặc tức ngực. Điều này làm ảnh hưởng đến sự phát triển thể chất và tinh thần của trẻ. Bên cạnh đó, trẻ cũng có thể than đau hoặc nặng ngực, cảm thấy khó chịu khi thở. Nếu bệnh kéo dài mà không được kiểm soát tốt, trẻ có thể rơi vào tình trạng suy nhược cơ thể, ăn kém, giảm cân.
Yếu tố di truyền
Nếu cha hoặc mẹ từng mắc bệnh hen, nguy cơ viêm phế quản dạng hen ở trẻ em cao hơn bình thường. Ngoài ra, trẻ có cơ địa dị ứng hoặc tiền sử mắc các bệnh như viêm mũi dị ứng, chàm da... cũng dễ mắc viêm phế quản dạng hen.
Triệu chứng viêm phế quản dạng hen ở trẻ em có thể khác nhau trong mỗi trường hợp, không phải trẻ nào cũng biểu hiện đầy đủ các dấu hiệu nêu trên. Một số trẻ chỉ có một vài biểu hiện nhẹ, nhưng cũng có trẻ lại gặp nhiều triệu chứng nặng đồng thời. Do đó, khi thấy trẻ có dấu hiệu bất thường về hô hấp, cha mẹ nên đưa trẻ đến cơ sở y tế để được thăm khám và điều trị kịp thời.
Điều trị viêm phế quản dạng hen ở trẻ em
Điều trị viêm phế quản dạng hen ở trẻ em thường bao gồm việc sử dụng thuốc theo chỉ định và áp dụng các biện pháp hỗ trợ từ lối sống hằng ngày. Việc điều trị cần được theo dõi sát sao bởi bác sĩ, đặc biệt vì hệ hô hấp của trẻ còn non yếu và dễ bị ảnh hưởng bởi tác dụng phụ của thuốc.
Điều trị bằng thuốc
Một số loại thuốc được sử dụng trong việc trị bệnh viêm phế quản dạng hen ở trẻ em bao gồm:
- Hạ sốt: Các thuốc hạ sốt thường được sử dụng là acetaminophen (paracetamol) và ibuprofen. Tuy nhiên, phụ huynh không nên tự ý dùng thuốc nếu không có chỉ định từ bác sĩ. Thuốc chỉ nên được dùng khi trẻ sốt từ 38,5°C trở lên hoặc có chỉ dẫn cụ thể từ cơ sở y tế.
- Giảm ho: Trong một số trường hợp đặc biệt, bác sĩ có thể cân nhắc sử dụng thuốc giảm ho phù hợp với độ tuổi. Tuy nhiên, trẻ em dưới 12 tuổi không nên dùng các thuốc có chứa codein hoặc dextromethorphan do nguy cơ ức chế hô hấp và thiếu bằng chứng về hiệu quả. Cha mẹ không nên tự ý dùng thuốc giảm ho cho trẻ.
- Long đờm: Các thuốc như acetylcystein, bromhexin hoặc carbocistein có tác dụng làm loãng đờm, giúp trẻ dễ khạc đờm và cải thiện tình trạng tắc nghẽn đường thở. Cần tuân thủ đúng liều lượng để tránh kích ứng dạ dày hoặc buồn nôn.
- Kháng sinh (nếu cần thiết): Kháng sinh chỉ nên được sử dụng khi có dấu hiệu nhiễm khuẩn rõ ràng, như ho kéo dài kèm theo đờm mủ, trẻ bị viêm phế quản cấp có nền bệnh mạn tính như hen suyễn, suy tim.
Trong những trường hợp này, việc chọn loại kháng sinh cần dựa trên mô hình vi khuẩn phổ biến và tình trạng kháng thuốc tại địa phương. Tuyệt đối không tự ý mua hoặc dùng kháng sinh cho trẻ tại nhà.

Điều trị hỗ trợ và chăm sóc tại nhà
Cha mẹ cần lưu ý những điều sau đây khi chăm sóc trẻ bị viêm phế quản dạng hen tại nhà:
- Bổ sung nước đầy đủ: Cho trẻ uống nhiều nước (khoảng 1,5 - 2 lít/ngày, tùy theo độ tuổi và thể trạng) để giúp làm loãng đờm, giảm kích ứng họng và hạ sốt. Nên sử dụng nước ấm, nước canh hoặc nước hoa quả tươi thay vì nước ngọt có gas.
- Kê cao gối khi ngủ: Khi nằm hoặc ngủ, nên kê cao đầu trẻ bằng gối mềm để giúp dễ thở hơn, hạn chế tình trạng ho về đêm.
- Vệ sinh mũi họng: Thường xuyên rửa mũi, miệng bằng nước muối sinh lý 0,9%, đặc biệt là sau khi trẻ ho, ăn uống hoặc tiếp xúc với môi trường khói bụi.
- Chế độ dinh dưỡng hợp lý: Ưu tiên thực phẩm dễ tiêu, nhiều chất xơ, như cháo, súp, rau xanh, hoa quả, ngũ cốc nguyên hạt. Bổ sung protein từ thịt nạc, cá, trứng. Dùng sữa ít béo hoặc sữa thực vật để tránh tăng tiết chất nhầy trong cổ họng. Đồng thời hạn chế các đồ chiên rán nhiều dầu mỡ, đồ ngọt, thực phẩm chế biến sẵn, nước có gas và các sản phẩm từ sữa gây kích thích đường hô hấp.
- Chia nhỏ bữa ăn: Nên chia bữa ăn thành nhiều lần nhỏ trong ngày, chọn món mềm, dễ nuốt, để giúp trẻ hấp thu tốt hơn và tránh nôn trớ khi ho.

Viêm phế quản dạng hen ở trẻ em là một bệnh lý dễ gây ra các biến chứng nguy hiểm nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Việc áp dụng các biện pháp điều trị bằng thuốc, điều chỉnh sinh hoạt và phòng ngừa bệnh tái phát là yếu tố quan trọng góp phần đẩy nhanh quá trình hồi phục của trẻ. Tuy nhiên, việc tự ý điều trị, đặc biệt là sử dụng thuốc ho hoặc kháng sinh, có thể khiến bệnh nặng hơn hoặc kéo dài thời gian hồi phục. Do đó toàn bộ quá trình điều trị cần có sự theo dõi thường xuyên của bác sĩ chuyên khoa nhi hoặc hô hấp để đảm bảo an toàn và hiệu quả cho trẻ.