icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Gọi Hotline: 1800 6928
470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c
Dau_nguc_la_gi_Nguyen_nhan_trieu_chung_va_cach_dieu_tri_9cffa9ee01Dau_nguc_la_gi_Nguyen_nhan_trieu_chung_va_cach_dieu_tri_9cffa9ee01

Đau ngực là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Ngọc Châu10/05/2025

Đau ngực là cảm giác đau hoặc khó chịu ở vùng giữa cổ và bụng. Cơn đau có thể kéo dài chỉ vài phút, vài giờ, hoặc thậm chí dai dẳng trong nhiều tháng. Người bệnh nên chủ động thăm khám bác sĩ kịp thời để loại trừ các bệnh lý nguy hiểm đến tính mạng như nhồi máu cơ tim hoặc thuyên tắc phổi.

Tìm hiểu chung về bệnh đau ngực

Đau ngực là gì?

Đau ngực là cảm giác đau, tức, nặng, bị bóp chặt hoặc khó chịu ở vùng ngực. Cơn đau có thể nhói hoặc âm ỉ, xuất hiện từng đợt hoặc kéo dài liên tục. Đôi khi đau lan ra tay, cổ hoặc hàm. Đôi khi cơn đau lan ra tay, cổ hoặc hàm, khiến người bệnh cảm thấy lo lắng. Bệnh có thể kéo dài trong thời gian ngắn hoặc dai dẳng nhiều giờ. Thông thường, cơn đau tăng khi gắng sức và giảm khi nghỉ ngơi, nhưng cơn đau cũng có thể xảy ra ngay cả khi đang nghỉ.

Đau ngực là một trong những triệu chứng phổ biến khiến người bệnh tìm đến cơ sở y tế. Tuy không phải tất cả trường hợp đều liên quan đến tim, nhưng các nguyên nhân nguy hiểm nhất thường liên quan đến tim hoặc phổi. Vì vậy, người bị đau ngực cần được thăm khám sớm để loại trừ các bệnh lý nghiêm trọng như nhồi máu cơ tim hoặc thuyên tắc phổi.

Triệu chứng thường gặp của đau ngực

Những dấu hiệu và triệu chứng của bệnh đau ngực

Triệu chứng đau ngực rất đa dạng, tùy thuộc vào từng nguyên nhân gây bệnh. Nếu liên quan đến tim, cơn đau thường có những đặc điểm sau:

  • Cảm giác nặng, tức, bóp nghẹt hoặc đau âm ỉ ở ngực;
  • Cơn đau có thể lan đến vai, cánh tay, lưng, cổ, hàm, răng hoặc vùng bụng trên;
  • Có thể kèm theo khó thở, mệt mỏi, vã mồ hôi lạnh, chóng mặt;
  • Tim đập nhanh;
  • Buồn nôn hoặc có cảm giác nóng rát như chứng ợ chua hay khó tiêu.
Đau ngực là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và điều trị 1
Cơn đau ngực có thể đi kèm cảm giác khó thở hoặc hụt hơi

Bên cạnh đó, đau ngực không liên quan đến tim thường có những đặc điểm sau:

  • Cảm giác chua miệng hoặc trào ngược thức ăn, khó nuốt, đau thay đổi theo tư thế (cúi người, nằm xuống).
  • Cơn đau có thể tăng khi hít sâu hoặc ho, ấn đau khi chạm vào ngực.
  • Cơn đau thường kéo dài từ vài giờ đến vài ngày nhưng không kèm theo các dấu hiệu cấp tính như trong bệnh lý tim mạch.

Do triệu chứng đau ngực có thể giống nhau giữa nguyên nhân tim mạch và không tim mạch, việc thăm khám và chẩn đoán chính xác là yếu tố cần thiết để không bỏ sót các bệnh lý nguy hiểm.

Biến chứng của đau ngực

Tùy thuộc vào từng nguyên nhân gây bệnh, nếu không được điều trị kịp thời, đau ngực có thể dẫn đến một số biến chứng như:

  • Nhồi máu cơ tim;
  • Rối loạn nhịp tim;
  • Suy tim cấp hoặc mạn;
  • Thuyên tắc phổi;
  • Tràn khí, tràn máu màng phổi;
  • Bóc tách động mạch chủ ngực;
  • Tử vong.

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Nếu bạn vừa trải qua cơn đau ngực lần đầu, không rõ nguyên nhân, hoặc có bệnh lý nền về tim hay phổi, hãy đến cơ sở y tế gần nhất để được cấp cứu kịp thời. Tuyệt đối không nên chủ quan với các triệu chứng đau thắt ngực do tim, vì chúng có thể đe dọa đến tính mạng.

Nguyên nhân gây đau ngực

Bệnh lý này có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm:

Nguyên nhân tim mạch (Tim và mạch máu lớn)

  • Bệnh động mạch vành: Do hẹp hoặc tắc nghẽn động mạch nuôi tim, gây thiếu máu cơ tim và cơn đau thắt ngực.
  • Bóc tách hoặc phình động mạch chủ: Tình trạng cấp cứu với nguy cơ tử vong cao, biểu hiện đau ngực dữ dội, lan ra sau lưng.
  • Viêm màng ngoài tim: Gây ra cơn đau nhói ở ngực khi hít thở hoặc nằm xuống.
  • Bệnh cơ tim phì đại, rối loạn nhịp tim: Có thể gây đau ngực, khó thở hoặc đánh trống ngực.
  • Bệnh lý van tim: Hẹp van động mạch chủ hoặc hở van hai lá có thể gây đau ngực, do làm giảm hiệu quả lưu thông máu và tăng gánh nặng cho tim.

Nguyên nhân tiêu hóa

  • Bệnh trào ngược dạ dày - thực quản (GERD): Axit dạ dày trào ngược từ dạ dày vào thực quản gây ra cảm giác nóng rát ở ngực, được gọi là ợ nóng.
  • Rối loạn nuốt: Các bệnh ảnh hưởng đến thực quản có thể khiến việc nuốt trở nên khó khăn và thậm chí đau đớn. Điều này có thể dẫn đến đau ngực.
  • Bệnh túi mật hoặc tuyến tụy: Sỏi mật hoặc viêm túi mật hoặc tuyến tụy có thể gây đau dạ dày lan đến ngực.
  • Bệnh viêm loét dạ dày.

Nguyên nhân hô hấp (Phổi và màng phổi)

  • Thuyên tắc phổi: Cục máu đông kẹt trong động mạch phổi có thể chặn dòng máu đến mô phổi, gây đau ngực đột ngột, khó thở cấp tính.
  • Viêm phổi, viêm màng phổi: Đau ngực tăng lên khi hít sâu hoặc ho.
  • Tràn khí màng phổi: Xuất hiện đột ngột với đau ngực một bên và khó thở.
  • Hen phế quản, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD): Đau ngực có thể đi kèm khó thở mạn tính.
  • Ung thư phổi: Gây đau ngực dai dẳng, liên quan đến xâm lấn thành ngực hoặc màng phổi.
  • Tăng áp động mạch phổi: Gây căng tức ngực, khó thở khi gắng sức.

Nguyên nhân cơ – xương – thần kinh

  • Viêm sụn sườn;
  • Chấn thương thành ngực;
  • Hội chứng đau thành ngực mạn tính;
  • Đau sau zona.

Nguy cơ mắc phải đau ngực

Những ai có nguy cơ mắc phải đau ngực

Bất kỳ ai cũng có thể gặp phải cơn đau ngực, nhưng nguy cơ cao hơn ở những nhóm sau:

  • Người trên 40 tuổi, đặc biệt là nam giới hoặc phụ nữ sau mãn kinh;
  • Người có bệnh tim mạch như mạch vành, suy tim, loạn nhịp tim;
  • Người có rối loạn tâm thần kinh như lo âu, trầm cảm;
  • Người có tiền sử chấn thương ngực hoặc phẫu thuật ngực;
  • Người có bệnh phổi như hen phế quản, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), viêm phổi;
  • Người mắc rối loạn tiêu hóa như trào ngược dạ dày thực quản (GERD), co thắt thực quản.
Đau ngực là gì Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị 1.png
Người có tiền sử bệnh tim mạch thường có nguy cơ cao bị đau ngực

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải đau ngực

Các yếu tố sau đây có thể làm tăng khả năng xuất hiện đau ngực:

  • Hút thuốc lá: Tăng nguy cơ xơ vữa động mạch, bệnh tim và bệnh phổi;
  • Tăng huyết áp: Gây tổn thương thành mạch máu, dẫn đến thiếu máu cơ tim;
  • Rối loạn lipid máu: Tăng cholesterol xấu (LDL - c) làm hẹp lòng mạch;
  • Ít vận động: Tăng nguy cơ béo phì, bệnh mạch vành;
  • Căng thẳng kéo dài: Tăng nguy cơ co thắt mạch và đau ngực do yếu tố thần kinh;
  • Tiền sử gia đình mắc bệnh tim: Yếu tố di truyền cũng góp phần làm tăng nguy cơ;
  • Bệnh xơ vữa động mạch: Gây tổn thương vi mạch và động mạch lớn, làm tăng nguy cơ đau ngực do tim;
  • Chế độ ăn uống không lành mạnh: Ăn nhiều mỡ bão hòa, muối và đường làm tăng nguy cơ bệnh tim mạch.

Phương pháp chẩn đoán và điều trị

Phương pháp chẩn đoán và xét nghiệm đau ngực

Không phải tất cả các trường hợp đau ngực đều liên quan đến tim. Tuy nhiên, đây vẫn là nguyên nhân được ưu tiên kiểm tra đầu tiên do có thể đe dọa tính mạng. Bên cạnh đó, các bác sĩ cũng sẽ đánh giá các tình trạng nghiêm trọng khác liên quan đến phổi như thuyên tắc phổi hoặc xẹp phổi.

Một số xét nghiệm ban đầu thường được chỉ định để xác định nguyên nhân gây đau ngực bao gồm:

  • Điện tâm đồ (ECG): Kết quả các xét nghiệm này giúp bước đầu xác định liệu đau ngực có liên quan đến tim hay không.
  • Xét nghiệm máu: Một số protein tim và các chất khác sau khi tim bị tổn thương do đau tim có thể tìm thấy trong máu.
  • Chụp X-quang ngực: Chụp X-quang ngực giúp đánh giá phổi, kích thước và hình dạng tim, đồng thời hỗ trợ chẩn đoán các tình trạng như viêm phổi hoặc xẹp phổi.
  • Chụp cắt lớp vi tính (chụp CT): Phương pháp này có thể phát hiện cục máu đông trong phổi hoặc tìm thấy phình tách động mạch chủ.
Đau ngực là gì Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị 3.png
Điện tâm đồ hỗ trợ chẩn đoán đau ngực do rối loạn điện học của tim

Tùy vào kết quả xét nghiệm ban đầu, bạn có thể cần thực hiện thêm các xét nghiệm sau:

  • Siêu âm tim: Cận lâm sàng này cho thấy hình ảnh máu di chuyển qua tim và van tim như thế nào.
  • Chụp CT động mạch vành CT: Dùng để chẩn đoán nhiều tình trạng tim khác nhau.
  • Bài kiểm tra gắng sức: Có thể là điện tâm đồ gắng sức hoặc siêu âm tim gắng sức.
  • Thông động mạch vành: Có thể tìm ra tắc nghẽn trong động mạch tim. Một ống dài, mỏng, mềm dẻo được đưa vào mạch máu, thường ở bẹn hoặc cổ tay, và dẫn đến tim để theo dõi tình trạng tưới máu cơ tim.

Phương pháp điều trị hiệu quả

Các loại thuốc được sử dụng để điều trị một số nguyên nhân phổ biến gây đau ngực bao gồm:

  • Nitroglycerin: Thuốc thường được dùng dưới dạng viên ngậm dưới lưỡi, giúp giãn động mạch vành để máu có thể lưu thông đến tim dễ dàng hơn.
  • Thuốc huyết áp: Ổn định huyết áp có thể làm giảm đau ngực liên quan đến tim.
  • Thuốc chống kết tập tiểu cẩu: Thuốc này không làm mất cơn đau ngực nhưng đây là phương pháp điều trị tiêu chuẩn cho những bệnh nhân có hoặc có thể bị tắc nghẽn động mạch vành.
  • Thuốc chống đông: Nếu bạn bị đau tim do nguyên nhân cục máu đông ngăn máu đến cơ tim, cần dùng loại thuốc này.
  • Thuốc giảm acid dạ dày: Nhóm thuốc này giúp giảm acid dạ dày giúp cải thiện bệnh trào ngược dạ dày thực quản và viêm dạ dày.
  • Thuốc chống lo âu: Nếu bạn gặp phải các cơn hoảng loạn, bác sĩ có thể đề xuất thuốc điều trị này hoặc liệu pháp hành vi nhận thức.

Các phương pháp điều trị khác cho một số nguyên nhân nguy hiểm gây đau ngực bao gồm:

  • Nong mạch và đặt stent: Phương pháp điều trị này giúp loại bỏ các mảng xơ vữa gây tắc nghẽn trong động mạch đi đến tim.
  • Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành (CABG): Đây là phẫu thuật tim hở, bác sĩ sẽ sử dụng mạch máu để tạo đường dẫn mới, giúp máu lưu thông qua động mạch vành bị tắc hoặc hẹp, từ đó tăng cường lưu lượng máu đến tim.
  • Phẫu thuật sửa chữa khẩn cấp: Phẫu thuật tim khẩn cấp có thể cần thiết để sửa chữa động mạch chủ vỡ - tình trạng đe dọa tính mạng.

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa đau ngực

Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của đau ngực

Chế độ sinh hoạt

Bạn có thể áp dụng một số biện pháp sau đây để hạn chế diễn tiến đau ngực:

  • Tập luyện đều đặn: Thực hiện các bài tập thể dục phù hợp như đi bộ, yoga hoặc bơi lội giúp cải thiện sức khỏe tim mạch và hô hấp.
  • Kiểm soát stress: Thư giãn, thiền, hoặc tập thở sâu để giảm căng thẳng, tránh làm nặng thêm triệu chứng đau ngực.
  • Ngủ đủ giấc: Đảm bảo 7 – 8 tiếng ngủ mỗi đêm giúp cơ thể hồi phục và ổn định hệ tim mạch.
  • Bỏ thuốc lá: Hút thuốc làm tổn thương tim và phổi, gia tăng nguy cơ đau ngực và bệnh lý tim mạch.
  • Theo dõi sức khỏe: Định kỳ kiểm tra huyết áp, mỡ máu, đường huyết để kiểm soát tốt các bệnh lý nền gây đau ngực.
dau-nguc 5.png
Kiểm soát tốt huyết áp góp phần hạn chế diễn tiến của bệnh

Chế độ dinh dưỡng

Bên cạnh đó, chế độ ăn uống hợp lý cũng đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa cơn đau ngực tiến triển, bao gồm:

  • Ăn nhiều rau xanh và trái cây: Giàu chất chống oxy hóa, hỗ trợ bảo vệ mạch máu.
  • Chọn chất béo tốt: Ưu tiên dầu oliu, dầu cá, hạn chế mỡ động vật và thực phẩm chiên rán.
  • Giảm muối và đường: Giúp kiểm soát huyết áp và phòng ngừa bệnh mạch vành.
  • Ăn ngũ cốc nguyên hạt: Bổ sung chất xơ, giảm cholesterol xấu (LDL).
  • Uống đủ nước: Duy trì lưu thông máu hiệu quả, tránh tình trạng máu đặc.

Biện pháp phòng ngừa đau ngực

Để phòng ngừa các bệnh lý gây đau ngực bạn cần:

  • Duy trì lối sống lành mạnh: Ăn uống khoa học, tập thể dục thường xuyên và không hút thuốc.
  • Kiểm soát bệnh lý nền: Điều trị tốt các bệnh lý như tăng huyết áp, tiểu đường, rối loạn mỡ máu.
  • Hạn chế rượu bia: Uống quá nhiều rượu có thể làm tim yếu đi và gây đau ngực.
  • Giảm căng thẳng: Cân bằng công việc và nghỉ ngơi hợp lý, học cách quản lý stress.
  • Khám sức khỏe định kỳ: Phát hiện sớm các yếu tố nguy cơ liên quan đến tim mạch và các bệnh lý khác có khả năng gây đau ngực.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

NGUỒN THAM KHẢO

Chủ đề:
Chia sẻ:

Câu hỏi thường gặp

Không phải lúc nào đau ngực cũng là do tim. Các nguyên nhân khác như vấn đề tiêu hóa, cơ xương, hô hấp hay tâm lý cũng có thể gây ra bệnh lý này.

Đau ngực do trào ngược dạ dày không đe dọa tính mạng ngay lập tức, tuy nhiên việc điều trị kịp thời là cần thiết để ngăn ngừa các biến chứng lâu dài.

Nếu bạn gặp phải cơn đau ngực dữ dội, kéo dài, lan ra tay trái hoặc hàm, kèm theo khó thở, vã mồ hôi, buồn nôn, bạn cần phải thăm khám bác sĩ ngay lập tứcđể được kiểm tra và điều trị kịp thời.

Nguyên nhân đau ngực có thể khác nhau. Nếu do vấn đề về tim mạch, bạn nên tập luyện theo sự chỉ dẫn của bác sĩ để đảm bảo an toàn.

Để phòng ngừa bệnh, bạn nên duy trì lối sống lành mạnh, kiểm soát các bệnh lý nền và thăm khám sức khỏe định kỳ.