icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c

Hen phế quản và viêm phế quản: Dấu hiệu cảnh báo và phương pháp điều trị

Phương Quyên31/10/2025

Hen phế quản và viêm phế quản là hai bệnh lý hô hấp phổ biến, dễ bị nhầm lẫn do có nhiều triệu chứng tương tự nhau. Tuy nhiên, hiểu rõ sự khác biệt giữa hai bệnh sẽ giúp người bệnh nhận biết sớm, điều trị đúng hướng và phòng ngừa biến chứng hiệu quả. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn phân biệt hen phế quản và viêm phế quản chi tiết nhất.

Các bệnh lý đường hô hấp có thể gây ho kéo dài, khó thở, nặng ngực và khiến sinh hoạt hằng ngày bị gián đoạn nếu không được theo dõi và điều trị đúng. Trong đó, có hai tình trạng thường bị nhầm lẫn do triệu chứng tương tự, nhưng cơ chế gây bệnh và hướng xử trí lại khác nhau. Nội dung dưới đây sẽ giúp bạn nhận diện đúng và có cách chăm sóc phù hợp.

Hen phế quản và viêm phế quản có giống nhau không?

Hen phế quản và viêm phế quản đều ảnh hưởng đến đường hô hấp, nhưng cơ chế và bản chất bệnh khác nhau.

  • Hen phế quản: Là bệnh mạn tính, xảy ra khi đường thở nhạy cảm phản ứng quá mức với các yếu tố kích thích như dị nguyên, thay đổi thời tiết hay nhiễm virus. Điều này làm phế quản co thắt, niêm mạc viêm sưng và tăng tiết dịch, dẫn đến nguy cơ bùng phát cơn hen cấp nếu không kiểm soát kịp thời.

  • Viêm phế quản: Là tình trạng viêm niêm mạc phế quản do nhiễm trùng (virus hoặc vi khuẩn) hoặc tác động lâu dài từ khói, bụi và môi trường ô nhiễm.

Hen phế quản làm co thắt phế quản, trong khi viêm phế quản gây viêm kéo dài ở niêm mạc phổi
Hen phế quản làm co thắt phế quản, trong khi viêm phế quản gây viêm kéo dài ở niêm mạc phổi

Tóm lại, hen phế quản liên quan nhiều đến cơ địa dị ứng và phản ứng mạn tính của đường thở, trong khi viêm phế quản chủ yếu do viêm nhiễm hoặc tác nhân môi trường, vì vậy cách điều trị và phòng ngừa cũng khác nhau.

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ của hen phế quản và viêm phế quản

Các yếu tố gây bệnh và nguy cơ không giống nhau nhưng đều ảnh hưởng đến chức năng hô hấp, làm tăng khả năng bùng phát cơn hen hoặc viêm nhiễm.

Nguyên nhân hen phế quản

Hen phế quản xuất hiện do nhiều yếu tố tác động, chủ yếu liên quan đến phản ứng dị ứng và cơ địa nhạy cảm. Hen phế quản thường xuất phát từ cơ địa dị ứng, phản ứng với các tác nhân như phấn hoa, lông thú, bụi nhà, thay đổi thời tiết đột ngột hoặc nhiễm virus đường hô hấp. Những yếu tố này khiến đường thở viêm, co thắt và dễ bùng phát cơn hen cấp. Hiểu rõ nguyên nhân giúp người bệnh chủ động phòng tránh và kiểm soát cơn hen hiệu quả hơn.

Nguyên nhân viêm phế quản

Viêm phế quản thường khởi phát do viêm nhiễm hoặc tác động lâu dài từ môi trường.

  • Viêm phế quản cấp: Thường do virus cúm, cảm lạnh hoặc vi khuẩn tấn công đường hô hấp.

  • Viêm phế quản mạn: Chủ yếu gặp ở người hút thuốc, tiếp xúc lâu dài với bụi, khói và môi trường ô nhiễm.

Nhận biết nguyên nhân giúp lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp và phòng ngừa tái phát.

Yếu tố nguy cơ chung

Cả hai bệnh đều dễ gặp ở những người có cơ địa nhạy cảm, tiền sử bệnh hô hấp hoặc sống trong môi trường ô nhiễm, hút thuốc lá. Những yếu tố này làm tăng nguy cơ cơn hen hoặc viêm nhiễm đường hô hấp trở nên nghiêm trọng. Việc nhận biết các yếu tố nguy cơ này giúp người bệnh và bác sĩ xây dựng kế hoạch phòng ngừa hiệu quả, giảm tối đa các biến chứng nguy hiểm.

Hen phế quản là bệnh mạn tính trong khi viêm phế quản chủ yếu do nhiễm trùng gây ra
Hen phế quản là bệnh mạn tính trong khi viêm phế quản chủ yếu do nhiễm trùng gây ra

Việc nhận biết các yếu tố nguy cơ này giúp người bệnh và bác sĩ xây dựng kế hoạch phòng ngừa hiệu quả, giảm tối đa các biến chứng nguy hiểm, bảo vệ sức khỏe hô hấp lâu dài.

Triệu chứng và cách nhận biết hen phế quản với viêm phế quản

Hen phế quản và viêm phế quản đều ảnh hưởng đến hệ hô hấp, nhưng biểu hiện lâm sàng của hai bệnh này có nhiều điểm khác biệt. Việc nhận biết đúng triệu chứng giúp người bệnh chủ động thăm khám và lựa chọn hướng điều trị phù hợp, tránh nhầm lẫn giữa hai bệnh lý dễ gây biến chứng này.

Triệu chứng đặc trưng của hen phế quản

Hen phế quản có các dấu hiệu nhận biết đặc trưng, thường xuất hiện theo cơn:

  • Khó thở, thở khò khè, tức ngực.

  • Ho tái phát, thường nghiêm trọng hơn vào ban đêm hoặc sáng sớm.

  • Mệt mỏi khi gắng sức, khó nói trọn câu do đường thở bị hạn chế

Triệu chứng viêm phế quản

Triệu chứng viêm phế quản thường rõ ràng hơn về nhiễm trùng hoặc viêm niêm mạc phế quản:

  • Ho nhiều, kèm đờm có thể màu trắng, vàng hoặc xanh.

  • Sốt nhẹ, đau rát họng, thường đi kèm cảm giác khó chịu đường hô hấp.

  • Khó thở nhẹ, ít khi gây co thắt phế quản nghiêm trọng như hen.

Trong những trường hợp nặng hoặc có bệnh phối hợp thì có thể xuất hiện khò khè hoặc thở gấp.

Các xét nghiệm và chẩn đoán phân biệt

Với hen phế quản thường cần đo chức năng hô hấp (spirometry/PEF) để xác định tắc nghẽn đường thở và khả năng hồi phục sau giãn phế quản; với viêm phế quản, chẩn đoán chủ yếu dựa vào lâm sàng và tiền sử (ví dụ ho có đờm kéo dài, tiếp xúc với khói thuốc), kèm X‑quang nếu cần để loại trừ viêm phổi hoặc COPD.

Hen phế quản và viêm phế quản đều ảnh hưởng đến đường thở nhưng cơ chế bệnh không giống nhau
Hen phế quản và viêm phế quản đều ảnh hưởng đến đường thở nhưng cơ chế bệnh không giống nhau

Việc phân biệt đúng giữa hen phế quản và viêm phế quản không chỉ giúp điều trị hiệu quả mà còn phòng ngừa được các biến chứng nguy hiểm, bảo vệ chức năng hô hấp lâu dài cho người bệnh.

Phương pháp điều trị hen phế quản và viêm phế quản

Việc điều trị hen phế quản và viêm phế quản cần dựa trên nguyên nhân, mức độ bệnh và thể trạng của người mắc. Mặc dù cả hai đều ảnh hưởng đến đường hô hấp, nhưng hướng điều trị và mục tiêu kiểm soát bệnh lại có sự khác biệt rõ rệt.

Nguyên tắc điều trị hen phế quản

Mục tiêu chính trong điều trị hen phế quản là kiểm soát triệu chứng lâu dài, giảm tần suất cơn hen và ngăn ngừa biến chứng. Các biện pháp bao gồm:

  • Dùng thuốc kiểm soát mạn tính (như corticosteroid dạng hít) giúp giảm viêm và duy trì đường thở thông thoáng.

  • Thuốc cắt cơn giãn phế quản được sử dụng khi xuất hiện triệu chứng khó thở, thở khò khè.

  • Tránh các tác nhân kích thích như khói thuốc, bụi, phấn hoa, lông thú hoặc thời tiết thay đổi đột ngột.

  • Theo dõi định kỳ và tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ để giảm nguy cơ bùng phát cơn hen cấp.

Nguyên tắc điều trị viêm phế quản

Tùy theo thể bệnh cấp hay mạn, hướng điều trị viêm phế quản sẽ khác nhau:

  • Viêm phế quản cấp: Cần nghỉ ngơi, uống đủ nước, sử dụng thuốc giảm ho, long đờm và kháng sinh trong trường hợp có nhiễm khuẩn.

  • Viêm phế quản mạn: Tập trung vào loại bỏ các yếu tố gây hại như khói thuốc, khói bụi; duy trì luyện tập nhẹ nhàng để cải thiện chức năng phổi và khám định kỳ nhằm theo dõi tiến triển bệnh.

Chăm sóc và phòng ngừa tái phát

Dù là hen phế quản hay viêm phế quản, việc chăm sóc đúng cách đóng vai trò quan trọng trong quá trình phục hồi:

  • Giữ môi trường sống sạch sẽ, tránh bụi, khói, nấm mốc và không khí ô nhiễm.

  • Bổ sung dinh dưỡng đầy đủ, tăng cường sức đề kháng, kết hợp tập thể dục nhẹ nhàng để cải thiện hô hấp.

  • Đặc biệt, người mắc hen phế quản cần tuân thủ phác đồ điều trị, không tự ý ngưng thuốc khi chưa có chỉ định từ bác sĩ.

Tuân thủ đúng hướng dẫn điều trị và duy trì lối sống lành mạnh sẽ giúp người bệnh kiểm soát tốt cả hai bệnh lý này, giảm tái phát và bảo vệ chức năng phổi lâu dài.

Phân biệt rõ 2 bệnh này đóng vai trò quan trọng trong việc lựa chọn phương pháp điều trị
Phân biệt rõ 2 bệnh này đóng vai trò quan trọng trong việc lựa chọn phương pháp điều trị

Hen phế quản và viêm phế quản tuy có triệu chứng tương tự nhưng nguyên nhân và hướng điều trị khác nhau. Việc nhận biết sớm giúp người bệnh điều trị kịp thời, hạn chế biến chứng nguy hiểm. Duy trì lối sống lành mạnh, tránh khói bụi, tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ sẽ giúp kiểm soát tốt hen phế quản và viêm phế quản, bảo vệ sức khỏe hô hấp lâu dài.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

NỘI DUNG LIÊN QUAN