Tìm hiểu chung về viêm phổi nặng
Viêm phổi nặng là dạng tiến triển nghiêm trọng của bệnh viêm phổi, xảy ra khi tình trạng nhiễm trùng tại phổi trở nên quá mức, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng hô hấp và đe dọa tính mạng. Trong viêm phổi nặng, các phế nang (túi khí nhỏ trong phổi) và các tiểu phế quản (ống dẫn khí) bị viêm nhiễm và chứa đầy dịch hoặc mủ, làm suy giảm nghiêm trọng khả năng trao đổi oxy. Người bệnh thường gặp khó thở dữ dội, lượng oxy trong máu giảm thấp, có thể dẫn đến suy hô hấp cấp.
Viêm phổi nặng thường xảy ra ở những đối tượng có nguy cơ cao như trẻ nhỏ dưới 2 tuổi, người từ 50 tuổi trở lên, người có bệnh nền (tim mạch, đái tháo đường, COPD) hoặc hệ miễn dịch suy yếu. Ngoài ra, những thói quen không lành mạnh như hút thuốc lá hay uống rượu bia nhiều cũng làm tăng khả năng bệnh diễn tiến nặng.
Nguyên nhân gây viêm phổi nặng chủ yếu là do vi khuẩn, virus hoặc nấm. Khi nhiễm trùng lan rộng và kiểm soát kém, người bệnh có thể phải đối mặt với các biến chứng nguy hiểm như suy hô hấp, nhiễm trùng huyết, áp xe phổi hoặc thậm chí tử vong nếu không được điều trị kịp thời.
Triệu chứng viêm phổi nặng
Những dấu hiệu và triệu chứng của viêm phổi nặng
Các triệu chứng của viêm phổi có thể xuất hiện đột ngột hoặc dần dần trong vài ngày, bao gồm:
- Ho (ho ra đờm màu vàng hoặc xanh);
- Khó thở;
- Sốt cao;
- Đau ngực;
- Đau nhức toàn thân;
- Cảm thấy rất mệt mỏi;
- Chán ăn;
- Khi thở phát ra tiếng khò khè;
- Cảm thấy lú lẫn (thường gặp ở người cao tuổi).
Khi viêm phổi diễn tiến đến viêm phổi nặng, các triệu chứng thường tiến triển nhanh chóng, ảnh hưởng lớn đến hô hấp và toàn trạng cơ thể. Dưới đây là những dấu hiệu nhận biết viêm phổi nặng mà bạn cần đặc biệt lưu ý:
- Sốt cao kéo dài, có thể kèm theo rét run, khó kiểm soát.
- Khó thở dữ dội, thở gấp, thở hụt hơi ngay cả khi nghỉ ngơi.
- Đau tức ngực, nhất là khi ho hoặc hít thở sâu.
- Ho nhiều, ho ra đờm màu vàng, xanh hoặc có lẫn máu.
- Tím tái ở môi, đầu ngón tay, ngón chân, dấu hiệu thiếu oxy máu.
- Rối loạn ý thức, lú lẫn, mất định hướng, đặc biệt ở người cao tuổi.
- Mệt mỏi nghiêm trọng, yếu ớt, không đủ sức vận động hoặc sinh hoạt bình thường.
- Nhịp tim nhanh, đôi khi kèm theo tụt huyết áp.
- Biểu hiện sốc nhiễm trùng trong trường hợp nặng: Tụt huyết áp, da lạnh, ẩm, nhịp tim yếu.
- Ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ: Bú kém, bỏ bú, khó thở, da tái nhợt hoặc tím tái, tiếng thở rên hoặc rút lõm lồng ngực khi thở.

Khi nào cần gặp bác sĩ?
Viêm phổi, đặc biệt là viêm phổi nặng, có thể tiến triển nhanh chóng và gây ra những biến chứng nguy hiểm nếu không được can thiệp kịp thời. Vì vậy, bạn nên đi khám bác sĩ ngay khi xuất hiện các dấu hiệu nghi ngờ viêm phổi hoặc tình trạng sức khỏe có dấu hiệu xấu đi.
Nguyên nhân gây bệnh viêm phổi nặng
Các nguyên nhân gây viêm phổi nặng thường gặp bao gồm:
- Nhiễm vi khuẩn mạnh: Những loại vi khuẩn như Streptococcus pneumoniae, Klebsiella pneumoniae hoặc Staphylococcus aureus có thể gây ra viêm phổi nặng, đặc biệt là khi vi khuẩn xâm nhập sâu vào mô phổi và lan rộng nhanh chóng.
- Nhiễm virus nguy hiểm: Các virus như cúm (Influenza), virus hợp bào hô hấp (RSV), hoặc SARS-CoV-2 (gây bệnh COVID-19) có thể làm tổn thương nặng nề đến phổi và gây bội nhiễm vi khuẩn, dẫn đến tình trạng viêm phổi nặng.
- Nhiễm nấm: Ở những người có hệ miễn dịch suy yếu (như người bệnh HIV/AIDS, người sau ghép tạng hoặc đang hóa trị), nấm như Pneumocystis jirovecii có thể gây viêm phổi tiến triển nhanh và nguy hiểm.
- Hệ miễn dịch suy yếu: Người già, trẻ nhỏ, người bệnh ung thư, người mắc bệnh mạn tính như đái tháo đường, suy thận, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) hoặc những người sử dụng thuốc ức chế miễn dịch có nguy cơ cao hơn bị viêm phổi nặng.
- Thói quen sinh hoạt không lành mạnh: Hút thuốc lá, lạm dụng rượu bia hoặc dinh dưỡng kém làm suy yếu hàng rào bảo vệ tự nhiên của cơ thể, tạo điều kiện thuận lợi cho nhiễm trùng hô hấp diễn tiến nặng.
- Không được điều trị đúng cách: Việc chậm trễ trong chẩn đoán, tự ý dùng thuốc hoặc điều trị không đầy đủ cũng có thể khiến viêm phổi chuyển sang giai đoạn nặng, đe dọa đến tính mạng.

Nguy cơ mắc phải viêm phổi nặng
Những ai có nguy cơ mắc phải viêm phổi nặng?
Bất kỳ ai cũng có thể mắc viêm phổi, nhưng một số đối tượng có nguy cơ cao hơn có thể mắc phải viêm phổi nặng, bao gồm:
- Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ dưới 2 tuổi;
- Người cao tuổi (trên 65 tuổi);
- Người mắc bệnh mạn tính (đái tháo đường, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), suy tim, bệnh thận hoặc bệnh gan mạn tính);
- Người có hệ miễn dịch suy yếu (HIV/AIDS, hóa trị ung thư, sau ghép tạng hoặc đang sử dụng thuốc ức chế miễn dịch);
- Người hút thuốc lá hoặc nghiện rượu.
Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải viêm phổi nặng
Một số yếu tố có thể làm tăng khả năng mắc viêm phổi nặng hoặc khiến bệnh diễn tiến nhanh, bao gồm:
- Hút thuốc lá: Khói thuốc gây tổn thương niêm mạc đường hô hấp, làm giảm khả năng tự làm sạch của phổi.
- Lạm dụng rượu bia: Uống nhiều rượu làm suy yếu hệ miễn dịch và tăng nguy cơ hít phải chất lỏng hoặc thức ăn vào phổi, dễ gây viêm phổi.
- Suy dinh dưỡng: Chế độ ăn thiếu dinh dưỡng làm giảm sức đề kháng tự nhiên của cơ thể đối với các tác nhân gây bệnh.
- Nhiễm virus mạnh: Các virus như cúm mùa, virus hợp bào hô hấp (RSV) hoặc COVID-19 có thể làm tổn thương phổi nặng nề, dẫn đến bội nhiễm vi khuẩn.
- Tiếp xúc với môi trường ô nhiễm: Môi trường nhiều bụi bẩn, hóa chất độc hại khiến hệ hô hấp dễ bị kích ứng và nhiễm trùng.
- Chậm trễ trong điều trị: Việc phát hiện và điều trị viêm phổi không kịp thời có thể khiến bệnh trở nên trầm trọng hơn.

Phương pháp chẩn đoán và điều trị viêm phổi nặng
Phương pháp chẩn đoán và xét nghiệm viêm phổi nặng
Để chẩn đoán viêm phổi nặng, bác sĩ sẽ hỏi bệnh sử, tiền căn và thăm khám lâm sàng, đánh giá các triệu chứng như sốt cao, ho kéo dài, khó thở, đau ngực, và các dấu hiệu suy hô hấp. Khi nghi ngờ viêm phổi nặng, bác sĩ thường chỉ định chụp X-quang phổi để phát hiện các vùng tổn thương hoặc đông đặc. Trường hợp cần thiết, chụp CT scan ngực sẽ được thực hiện để đánh giá chi tiết hơn hoặc phát hiện biến chứng.
Xét nghiệm máu như công thức máu, CRP, Procalcitonin giúp xác định mức độ viêm và phân biệt nguyên nhân do vi khuẩn hay virus. Khí máu động mạch được thực hiện nếu người bệnh có dấu hiệu suy hô hấp, để đánh giá nồng độ oxy và tình trạng toan – kiềm trong cơ thể. Ngoài ra, bác sĩ có thể chỉ định cấy máu và cấy đờm để xác định chính xác tác nhân gây bệnh, từ đó lựa chọn kháng sinh phù hợp.
Điều trị viêm phổi nặng
Việc điều trị viêm phổi nặng cần được tiến hành sớm và cần phải nhập viện, đặc biệt ở những người bệnh có dấu hiệu suy hô hấp, rối loạn ý thức hoặc có bệnh nền đi kèm. Mục tiêu điều trị bao gồm loại bỏ tác nhân gây bệnh, hỗ trợ hô hấp và ngăn ngừa biến chứng.
Kháng sinh đường tĩnh mạch là lựa chọn chính nếu nguyên nhân là do vi khuẩn. Nếu viêm phổi do virus, bác sĩ có thể kê thuốc kháng virus, tùy thuộc vào tác nhân cụ thể. Với trường hợp nặng, đôi khi cần phối hợp nhiều loại thuốc để kiểm soát nhiễm trùng.
Người bệnh cũng có thể cần hỗ trợ thở oxy hoặc thở máy nếu không thể tự thở. Ngoài ra, bù nước và điện giải bằng truyền dịch, sử dụng thuốc hạ sốt, giảm ho và kiểm soát các bệnh nền cũng là phần quan trọng trong quá trình điều trị.
Trong một số tình huống, nếu có tràn dịch màng phổi hoặc áp xe phổi, bác sĩ có thể cần can thiệp để dẫn lưu dịch hoặc phẫu thuật. Quá trình điều trị cần được theo dõi sát sao để kịp thời điều chỉnh phác đồ và phòng ngừa các biến chứng nghiêm trọng.

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa viêm phổi nặng
Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của viêm phổi nặng
Để hỗ trợ điều trị và phục hồi, người bệnh viêm phổi nặng cần thực hiện chế độ sinh hoạt và ăn uống hợp lý.
Chế độ sinh hoạt:
- Nghỉ ngơi đầy đủ: Dành nhiều thời gian để nghỉ ngơi, hạn chế vận động mạnh, tránh làm tình trạng khó thở trở nên nghiêm trọng hơn.
- Tránh rượu bia và thuốc lá: Những chất kích thích này có thể làm tổn thương phổi nặng hơn và làm chậm quá trình hồi phục.
- Tuân thủ điều trị: Uống thuốc đúng giờ, đúng liều theo chỉ định của bác sĩ, không tự ý ngưng thuốc khi chưa có sự hướng dẫn.
- Tái khám định kỳ: Theo dõi tình trạng sức khỏe và xử lý kịp thời nếu có dấu hiệu bất thường.
- Giữ vệ sinh cá nhân: Rửa tay sạch sẽ, đeo khẩu trang khi ra ngoài để hạn chế nguy cơ nhiễm trùng.
- Môi trường sống sạch sẽ: Đảm bảo nhà cửa thông thoáng, tránh bụi bẩn, khói thuốc và các tác nhân gây ô nhiễm không khí.
Chế độ dinh dưỡng:
- Tăng cường thực phẩm giàu protein: Bổ sung thịt nạc, cá, trứng, sữa và các loại đậu để giúp tái tạo mô tổn thương, nâng cao sức đề kháng.
- Ăn nhiều rau củ và trái cây: Rau xanh, trái cây giàu vitamin C, vitamin A và chất chống oxy hóa giúp tăng cường hệ miễn dịch và giảm viêm nhiễm.
- Uống đủ nước: Uống nhiều nước lọc, nước ép trái cây tươi để làm loãng đờm, hỗ trợ quá trình hô hấp.
- Ưu tiên thực phẩm dễ tiêu hóa: Cháo, súp, canh rau củ, sữa chua...
- Hạn chế thực phẩm nhiều dầu mỡ và đường: Tránh ăn đồ chiên xào, thức ăn nhanh và bánh kẹo ngọt vì dễ làm suy yếu hệ miễn dịch.
- Bổ sung lợi khuẩn: Ăn thêm sữa chua hoặc men vi sinh để cải thiện hệ tiêu hóa, nhất là khi người bệnh phải dùng nhiều kháng sinh.

Phòng ngừa viêm phổi nặng
Đặc hiệu
Tiêm ngừa là một biện pháp quan trọng và hiệu quả trong việc phòng ngừa viêm phổi nặng.
- Tiêm ngừa cúm mùa hằng năm được chỉ định cho tất cả người bệnh.
- Tiêm ngừa phế cầu được khuyến nghị cho tất cả người bệnh từ 65 tuổi trở lên và những người có các yếu tố nguy cơ cụ thể (ví dụ: Mắc các bệnh lý mạn tính như tim, phổi, gan, tình trạng suy giảm miễn dịch hoặc suy giảm chức năng lách).
Để phòng ngừa viêm phổi và viêm phổi nặng hiệu quả, bạn nên tiêm các loại vắc xin phòng phế cầu, cúm mùa và COVID-19 tại các cơ sở uy tín. Trung tâm Tiêm chủng Long Châu là địa chỉ đáng tin cậy, cung cấp đầy đủ các loại vắc xin cần thiết với đội ngũ y bác sĩ chuyên nghiệp, đảm bảo an toàn và chất lượng.

Không đặc hiệu
Cai thuốc lá: Cai thuốc lá nên là mục tiêu đối với những người bệnh bị viêm phổi có thói quen hút thuốc.
Phòng ngừa té ngã: Việc vận động sớm và thường xuyên trong quá trình nằm viện là rất quan trọng, đặc biệt ở người cao tuổi, nhằm ngăn ngừa té ngã và hạn chế tình trạng suy giảm chức năng.