icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Gọi Hotline: 1800 6928
470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c

Ho: Nguyên nhân, dấu hiệu và phương pháp điều trị

Mỹ Tiên06/04/2025

Ho là một phản xạ tự nhiên của cơ thể nhằm giữ cho đường thở thông thoáng và loại bỏ chất kích thích. Nó có thể xuất hiện do nhiều nguyên nhân như nhiễm trùng, dị ứng, hoặc các vấn đề về hô hấp. Nếu ho kéo dài hoặc bất thường, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ để tìm hiểu rõ hơn.

Tìm hiểu chung về ho

Ho là một phản xạ tự nhiên của cơ thể nhằm loại bỏ các chất gây kích ứng khỏi đường hô hấp trên (họng) và dưới (phổi), giúp bảo vệ và tự chữa lành. Nó xảy ra khi cơ hoành và các cơ hô hấp co lại để đẩy không khí ra ngoài một cách mạnh mẽ.

Ho được phân loại dựa trên thời gian kéo dài, đặc điểm chất nhầy, âm thanh, hoặc thời điểm xảy ra. Dưới đây là các loại chính:

Liên quan đến thời gian kéo dài:

  • Ho cấp tính: Bắt đầu đột ngột, kéo dài 2-3 tuần, thường do cảm lạnh hoặc nhiễm trùng.
  • Ho bán cấp tính: Tiếp diễn 3-8 tuần sau nhiễm trùng.
  • Ho mãn tính: Kéo dài trên 8 tuần, đôi khi gọi là ho dai dẳng nếu không đáp ứng điều trị.

Liên quan đến chất nhầy:

  • Ho có đờm: Có đờm hoặc chất nhầy khi ho.
  • Ho khan: Không khạc ra đờm, thường gây khô rát họng.

Triệu chứng của ho

Những dấu hiệu và triệu chứng của ho

Các triệu chứng và dấu hiệu của ho có thể khác nhau tùy thuộc vào nguyên nhân gây ho. Dưới đây là một số triệu chứng và dấu hiệu phổ biến:

Các triệu chứng và dấu hiệu chung:

  • Ho khan hoặc ho có đờm.
  • Khó chịu ở cổ họng.
  • Nghẹt mũi hoặc sổ mũi.
  • Khàn giọng.
  • Đau ngực (đặc biệt là khi ho nhiều).
  • Khó thở (trong trường hợp nghiêm trọng).

Các triệu chứng và dấu hiệu liên quan đến các nguyên nhân cụ thể:

  • Cảm lạnh hoặc cúm: Sốt, ớn lạnh, đau nhức cơ thể, đau đầu, mệt mỏi.
  • Viêm phổi: Sốt cao, ớn lạnh, đau ngực, khó thở.
  • Dị ứng: Ngứa mắt, chảy nước mắt, hắt hơi, nghẹt mũi.
  • Hen suyễn: Khò khè, khó thở, tức ngực.
  • Trào ngược axit dạ dày: Ợ nóng, vị chua trong miệng, đau ngực.
  • Ho gà: Ho dữ dội, ho từng cơn, có tiếng rít khi hít vào.
Ho: Nguyên nhân, dấu hiệu và phương pháp điều trị

Biến chứng có thể gặp khi ho

Biến chứng của ho bao gồm:

  • Mệt mỏi và mất ngủ: Ho liên tục, đặc biệt là vào ban đêm, có thể khiến bạn kiệt sức và mất ngủ, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.
  • Khàn giọng hoặc mất giọng: Ho nhiều có thể làm tổn thương dây thanh âm, dẫn đến khàn giọng hoặc mất giọng tạm thời.
  • Vỡ mạch máu nhỏ: Ho dữ dội có thể làm vỡ các mạch máu nhỏ trong mắt hoặc mặt.
  • Gãy xương sườn: Trong trường hợp ho nặng, đặc biệt là ở người lớn tuổi bị loãng xương, có thể dẫn đến gãy xương sườn.
  • Tràn khí màng phổi: Ho dữ dội có thể dẫn đến vỡ phế nang, gây tràn khí màng phổi, một tình trạng nguy hiểm.
  • Ảnh hưởng đến tim mạch: Ho kéo dài có thể gây tăng áp lực trong lồng ngực, gây ứ huyết tĩnh mạch chủ trên, ảnh hưởng đến tim mạch.
  • Suy hô hấp: Ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, ho gà có thể gây suy hô hấp, thậm chí tử vong.

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Bạn cần đi khám bác sĩ nếu ho kéo dài hơn 2-3 tuần, ho ra máu, khó thở, đau ngực, sốt cao, ho có đàm xanh hoặc vàng, ho kèm sụt cân, hoặc ho ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày.

Nguyên nhân gây ho

Nguyên nhân gây ra ho rất đa dạng, từ các yếu tố thông thường đến các tình trạng sức khỏe nghiêm trọng hơn. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến:

Nhiễm trùng đường hô hấp

  • Cảm lạnh hoặc cúm: Virus tấn công đường hô hấp gây ho khan hoặc ho có đờm.
  • Viêm phổi: Nhiễm trùng phổi, thường gây ho có đờm, đôi khi kèm sốt.
  • Ho gà: Do vi khuẩn Bordetella pertussis, gây ho dữ dội với âm thanh đặc trưng.
  • Viêm xoang: Chất nhầy chảy xuống họng (dấu hiệu sau mũi) kích thích ho.

Các tình trạng mãn tính

  • Hen suyễn: Viêm đường thở gây ho khò khè, đặc biệt về đêm hoặc khi tiếp xúc với chất kích thích.
  • Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD): Như khí phế thũng hoặc viêm phế quản mãn tính, gây ho kéo dài và có đờm.
  • Trào ngược dạ dày thực quản (GERD): Axit dạ dày trào ngược lên họng, kích thích ho, thường về đêm.

Yếu tố môi trường

  • Dị ứng: Phấn hoa, bụi, lông thú cưng gây ho khan hoặc khò khè.
  • Khói bụi hoặc ô nhiễm: Hít phải khói thuốc lá, khí độc, hoặc bụi mịn kích thích đường thở.
  • Không khí khô hoặc lạnh: Có thể làm khô niêm mạc họng, gây ho.

Nguyên nhân cơ học hoặc khác

  • Khó nuốt: Thức ăn hoặc chất lỏng đi nhầm vào đường thở (hít sặc), gây ho đột ngột.
  • Tác dụng phụ của thuốc: Một số thuốc huyết áp (như ACE inhibitors) gây ho khan.
  • Vật lạ trong đường thở: Thường gặp ở trẻ em, gây ho dữ dội để đẩy vật ra.

Bệnh lý nghiêm trọng (hiếm gặp)

  • Ung thư phổi: Ho mãn tính, đôi khi kèm máu, không rõ nguyên nhân.
  • Suy tim: Tích tụ dịch ở phổi gây ho, thường về đêm.
  • Lao phổi: Ho kéo dài, có đờm, đôi khi lẫn máu, kèm mệt mỏi.
ho 2.jpg

Nguy cơ gây ho

Những ai có nguy cơ bị ho?

Bất kỳ ai cũng có thể bị ho. Tuy nhiên, người hút thuốc lá hoặc hít phải khói thuốc có nguy cơ cao hơn. Khói thuốc lá gây kích ứng đường hô hấp, dẫn đến ho.

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải ho

Các yếu tố tăng nguy cơ mắc phải ho:

  • Người hút thuốc lá hoặc hít phải khói thuốc: Khói thuốc lá gây kích ứng đường hô hấp, dẫn đến ho.
  • Người hút thuốc lá điện tử: Tương tự như thuốc lá truyền thống, thuốc lá điện tử cũng gây hại cho phổi.
  • Người mắc bệnh mãn tính: Đặc biệt là các bệnh về phổi (như hen suyễn, COPD) hoặc hệ thần kinh.
  • Người bị dị ứng: Dị ứng có thể gây viêm đường hô hấp và ho.
  • Trẻ em: Hệ miễn dịch của trẻ em còn yếu, dễ bị nhiễm trùng đường hô hấp, dẫn đến ho.
ho 3.jpg

Phương pháp chẩn đoán và điều trị ho

Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán ho

Việc chẩn đoán nguyên nhân gây ho rất quan trọng để có phương pháp điều trị hiệu quả. Bác sĩ sẽ sử dụng nhiều phương pháp khác nhau để xác định nguyên nhân gây ho. Bác sĩ sẽ hỏi bạn về các triệu chứng, thời gian bị ho, các yếu tố làm nặng hoặc làm giảm ho, tiền sử bệnh tật, các loại thuốc đang dùng và các yếu tố môi trường. Bác sĩ sẽ khám tai, mũi, họng, phổi và tim để tìm các dấu hiệu của bệnh.

Các xét nghiệm:

  • Xét nghiệm máu: Để kiểm tra các dấu hiệu nhiễm trùng hoặc các bệnh lý khác.
  • X-quang ngực: Để kiểm tra các vấn đề về phổi, chẳng hạn như viêm phổi hoặc tràn dịch màng phổi.
  • Chụp CT ngực: Để có hình ảnh chi tiết hơn về phổi và đường thở.
  • Nội soi phế quản: Một ống mỏng, linh hoạt có gắn camera được đưa vào đường thở để kiểm tra trực tiếp.
  • Đo chức năng hô hấp: Đo lượng không khí bạn hít vào và thở ra để đánh giá chức năng phổi.
  • Xét nghiệm dị ứng: Để xác định xem bạn có bị dị ứng với các chất gây ho hay không.

Phương pháp điều trị ho hiệu quả

Phương pháp điều trị ho phụ thuộc vào nguyên nhân gây ra ho. Dưới đây là một số phương pháp điều trị phổ biến:

Điều trị ho do nhiễm trùng:

  • Thuốc kháng sinh: Nếu ho do nhiễm trùng do vi khuẩn (như viêm phổi, viêm phế quản), bác sĩ sẽ kê đơn thuốc kháng sinh.
  • Thuốc kháng virus: Nếu ho do nhiễm virus (như cúm), bác sĩ có thể kê đơn thuốc kháng virus hoặc khuyên bạn nghỉ ngơi và uống nhiều nước.

Điều trị ho do dị ứng:

  • Thuốc kháng histamine: Giúp giảm các triệu chứng dị ứng như hắt hơi, sổ mũi và ho.
  • Thuốc xịt mũi corticosteroid: Giúp giảm viêm đường hô hấp.
  • Tránh các tác nhân gây dị ứng: Xác định và tránh các tác nhân gây dị ứng như phấn hoa, lông động vật hoặc bụi nhà.

Điều trị ho do hen suyễn:

  • Thuốc giãn phế quản: Giúp mở rộng đường thở và giảm ho.
  • Thuốc corticosteroid dạng hít: Giúp giảm viêm đường thở.

Điều trị ho do trào ngược axit dạ dày:

  • Thuốc kháng axit: Giúp giảm lượng axit trong dạ dày.
  • Thay đổi lối sống: Tránh các thức ăn gây trào ngược axit, ăn các bữa ăn nhỏ và tránh nằm xuống sau khi ăn.
ho 4.jpg

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa ho

Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của ho

Chế độ sinh hoạt:

  • Giữ ẩm không khí.
  • Uống đủ nước.
  • Tránh các tác nhân gây kích ứng (khói, bụi).
  • Vệ sinh mũi họng bằng nước muối.
  • Ăn uống lành mạnh, đủ chất.
  • Nghỉ ngơi đầy đủ.
  • Nâng cao đầu khi ngủ.
  • Không hút thuốc.
  • Điều trị các bệnh lý tiềm ẩn.

Chế độ dinh dưỡng:

  • Tăng cường miễn dịch: Ăn nhiều rau quả giàu vitamin C, A, kẽm, và protein.
  • Làm dịu họng: Uống nước ấm, trà thảo mộc, mật ong; ăn thức ăn mềm, dễ nuốt.
  • Tránh kích ứng: Hạn chế đồ chiên rán, cay nóng, hoặc gây dị ứng.
  • Chia nhỏ bữa ăn, nghỉ ngơi đủ.

Phương pháp phòng ngừa ho hiệu quả

Đặc hiệu

Có những loại vắc xin giúp phòng ngừa các bệnh có thể gây ho, chẳng hạn như:

  • Vắc xin cúm: Cúm là một bệnh nhiễm trùng đường hô hấp do vi rút cúm gây ra. Ho là một trong những triệu chứng phổ biến của cúm. Vắc xin cúm giúp bảo vệ chống lại các chủng vi rút cúm phổ biến nhất.
  • Vắc xin COVID-19: COVID-19 là một bệnh nhiễm trùng đường hô hấp do vi rút SARS-CoV-2 gây ra. Ho cũng là một triệu chứng phổ biến của COVID-19.
  • Vắc xin ho gà: Ho gà là một nguyên nhân gây ho rất nặng và kéo dài, do đó việc tiêm phòng vắc xin ho gà là rất quan trọng.
ho 5.jpg

Không đặc hiệu

Để phòng ngừa ho, bạn có thể áp dụng các biện pháp sau:

  • Tránh khói thuốc lá, bụi bẩn, phấn hoa, lông động vật và các chất gây dị ứng khác.
  • Đeo khẩu trang khi ra ngoài trong môi trường ô nhiễm.
  • Tránh các chất kích thích như nước hoa hoặc chất tẩy rửa mạnh.
  • Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng.
  • Vệ sinh nhà cửa sạch sẽ.
  • Tập thể dục thường xuyên.
  • Giữ ấm cơ thể, đặc biệt là khi thời tiết thay đổi.

Để biết thêm thông tin chi tiết về vắc xin và các biện pháp bảo vệ sức khỏe, bạn có thể tham khảo thêm tại Trung tâm Tiêm chủng Long Châu.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

NGUỒN THAM KHẢO

Chủ đề:
Chia sẻ:

NỘI DUNG LIÊN QUAN