icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c
benh_a_z_benh_phoi_tac_nghen_man_tinh_996b69bf49benh_a_z_benh_phoi_tac_nghen_man_tinh_996b69bf49

Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa

Lê Anh Đức13/11/2025

Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) là một thuật ngữ chung dùng để chỉ các bệnh lý về phổi và đường hô hấp không hồi phục, gây hạn chế luồng khí vào và ra khỏi phổi. COPD là một tình trạng bệnh lý mạn tính do tổn thương phổi, dẫn đến sưng và viêm bên trong đường thở, làm giới hạn khả năng hô hấp.

Tìm hiểu chung về bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính

Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) là một bệnh lý phổi tiến triển, gây cản trở nghiêm trọng đến quá trình hô hấp do các tổn thương vĩnh viễn không thể hồi phục trong phổi và đường thở. Đặc trưng của COPD bao gồm tình trạng mất tính đàn hồi của đường thở và phế nang, đường thở bị viêm và thu hẹp, phế nang bị tổn thương và phình to, cùng với việc tiết ra nhiều đờm.

COPD thường được gây ra bởi sự tiếp xúc lâu dài với khói, hơi, bụi hoặc hóa chất gây kích ứng, trong đó, nguyên nhân phổ biến nhất là khói thuốc lá. Tổn thương phổi do COPD sẽ ngăn cản không khí lưu thông tự do vào và ra khỏi phổi, từ đó hạn chế khả năng cung cấp oxy vào máu và loại bỏ carbon dioxide ra ngoài.

Triệu chứng bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính

Các triệu chứng của COPD thường không xuất hiện cho đến khi phổi đã bị tổn thương đáng kể. Các triệu chứng thường trở nên tồi tệ hơn theo thời gian, đặc biệt nếu người bệnh vẫn tiếp tục hút thuốc hoặc tiếp xúc với các yếu tố gây kích ứng khác.

Những dấu hiệu và triệu chứng của bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính

Các triệu chứng phổ biến của COPD có thể bao gồm:

  • Khó thở, đặc biệt khi thực hiện các hoạt động thể chất hoặc gắng sức nhẹ.
  • Khó lấy hơi sâu.
  • Thở khò khè hoặc thở rít.
  • Ho dai dẳng có thể kéo dài lâu ngày.
  • Ho ra nhiều đờm. Đờm này có thể trong, trắng, vàng hoặc hơi xanh.
  • Cảm giác căng hoặc nặng ngực.
  • Thiếu năng lượng hoặc cảm thấy rất mệt mỏi.
  • Thường xuyên bị nhiễm trùng phổi.
  • Sưng ở mắt cá chân, bàn chân hoặc cẳng chân.
  • Sụt cân không rõ nguyên nhân.
  • Da xanh tím.
Khó thở là triệu chứng thường thấy của COPD
Khó thở là triệu chứng thường thấy của COPD

Những người mắc COPD cũng có khả năng trải qua những thời điểm mà các triệu chứng trở nên tồi tệ hơn so với sự thay đổi hàng ngày thông thường. Thời điểm các triệu chứng xấu đi này được gọi là đợt cấp. Đợt cấp có thể kéo dài từ vài ngày đến vài tuần và có thể do các yếu tố kích hoạt như mùi, không khí lạnh, ô nhiễm không khí, cảm lạnh hoặc nhiễm trùng.

Các triệu chứng của đợt cấp có thể bao gồm:

  • Khó thở nhiều hơn.
  • Tức ngực.
  • Ho thường xuyên hơn.
  • Tăng lượng đờm hoặc thay đổi màu sắc hoặc độ đặc của đờm.
  • Sốt.

Biến chứng có thể gặp khi mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính

COPD có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng do vi khuẩn có thể bị mắc kẹt trong phổi, hoặc do bệnh ngăn cản oxy đi vào cơ thể và carbon dioxide đi ra. Các biến chứng bao gồm:

  • Nhiễm trùng đường hô hấp: Người mắc COPD dễ bị cảm lạnh, cúm và viêm phổi hơn. Bất kỳ bệnh nhiễm trùng đường hô hấp nào cũng có thể khiến việc thở trở nên khó khăn hơn nhiều và có thể gây tổn thương thêm cho mô phổi.
  • Ung thư phổi: Những người mắc COPD có nguy cơ cao hơn mắc ung thư phổi.
  • Tăng áp phổi: COPD có thể gây ra huyết áp cao trong các động mạch đưa máu đến phổi.
  • Tâm lý lo lắng và trầm cảm: Khó thở liên tục có thể ngăn cản người bệnh thực hiện các hoạt động yêu thích. Việc mắc một bệnh lý nghiêm trọng như COPD đôi khi có thể gây lo lắng và trầm cảm.
  • Mức oxy thấp trong máu: Xảy ra khi phổi không cung cấp đủ oxy vào máu.
  • Suy hô hấp.
  • Tràn khí màng phổi.

Khi nào cần gặp bác sĩ? 

Người bệnh cần trao đổi với bác sĩ nếu các triệu chứng không cải thiện khi điều trị hoặc nếu chúng trở nên tồi tệ hơn. Đặc biệt, cần thông báo nếu nhận thấy các dấu hiệu nhiễm trùng, chẳng hạn như sốt hoặc thay đổi về đờm ho ra.

Cần đến phòng cấp cứu ngay lập tức nếu gặp phải các dấu hiệu sau:

  • Khó thở dữ dội hoặc đột ngột.
  • Không thể hít thở được.
  • Môi hoặc móng tay chuyển sang màu xanh (dấu hiệu của thiếu oxy nghiêm trọng).
  • Nhịp tim nhanh.
  • Cảm thấy lú lẫn, hay quên, cáu kỉnh hoặc khó tập trung.
  • Nói lắp.
  • Sốt cao trên 40 độ C.
Đi khám nếu các triệu chứng không cải thiện khi điều trị hoặc nếu chúng trở nên tồi tệ hơn
Đi khám nếu các triệu chứng không cải thiện khi điều trị hoặc nếu chúng trở nên tồi tệ hơn

Nguyên nhân gây bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính

COPD xảy ra do phổi bị tổn thương lâu dài, làm cản trở không khí di chuyển tự do vào và ra khỏi phổi.

Để hiểu về nguyên nhân gây tắc nghẽn, cần biết không khí đi qua khí quản, đi vào phổi qua hai ống lớn gọi là phế quản. Bên trong phổi, các ống này phân chia nhiều lần thành các ống nhỏ hơn gọi là tiểu phế quản, kết thúc bằng các cụm túi khí nhỏ gọi là phế nang. Phế nang có thành rất mỏng chứa đầy các mạch máu nhỏ, nơi oxy từ không khí đi vào máu và carbon dioxide đi vào phế nang để được thở ra. Khi thở ra, độ đàn hồi tự nhiên của phế nang sẽ đẩy không khí cũ ra ngoài, tạo điều kiện cho không khí mới đi vào.

Tổn thương phổi do tiếp xúc lâu dài với chất kích thích sẽ dẫn đến hai tình trạng chính ngăn chặn luồng khí hiệu quả:

  • Khí phế thũngTình trạng này gây phá hủy các thành mỏng manh và các sợi đàn hồi của phế nang. Các thành bên trong bị tổn thương của phế nang có thể bị phá hủy, tạo ra một không gian khí lớn duy nhất khó làm rỗng hơn so với nhiều túi khí nhỏ khỏe mạnh. Kết quả là phế nang có ít diện tích bề mặt hơn để trao đổi oxy và carbon dioxide dẫn tới không khí cũ bị mắc kẹt lại.
  • Viêm phế quản mạn tính: Trong tình trạng này, các ống phế quản bị viêm và thu hẹp. Các ống dày lên, làm giảm không gian cho không khí đi qua. Đờm dư thừa do kích ứng gây ra làm tắc nghẽn thêm các ống bị thu hẹp.

Nguyên nhân chính ở các nước phát triển là hút thuốc lá. Ở đại đa số người mắc COPD tại Hoa Kỳ, tổn thương phổi dẫn đến COPD là do hút thuốc lá lâu dài. Tuy nhiên, không phải tất cả những người hút thuốc lâu năm đều có triệu chứng COPD, mặc dù họ có thể vẫn bị tổn thương phổi và chức năng phổi không hoạt động tốt như trước.

Các chất kích thích khác có thể gây COPD bao gồm:

  • Hút thuốc xì gà, thuốc lào và thuốc lá điện tử.
  • Hút thuốc thụ động.
  • Ô nhiễm không khí.
  • Tiếp xúc tại nơi làm việc với bụi, khói hoặc hơi hóa chất.
  • Ở các nước đang phát triển, COPD thường xảy ra ở những người tiếp xúc với khói từ việc đốt nhiên liệu để nấu ăn và sưởi ấm trong những ngôi nhà có luồng không khí kém.

Nguy cơ mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính

Những ai có nguy cơ mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính? 

Bất kỳ ai cũng có thể mắc COPD, nhưng một số nhóm người có nguy cơ cao hơn:

  • Người hút thuốc lá lâu năm: Đây là yếu tố nguy cơ lớn nhất.
  • Người tiếp xúc với khói thuốc thụ động.
  • Người làm việc trong môi trường độc hại: Người tiếp xúc lâu dài với hơi hóa chất, khói, bụi tại nơi làm việc.
  • Người lớn tuổi: Đặc biệt là trên 65 tuổi.
  • Người sống trong môi trường ô nhiễm: Đặc biệt là người tiếp xúc với khói từ việc đốt nhiên liệu để nấu ăn và sưởi ấm trong nhà có thông gió kém (ở các nước đang phát triển).
  • Người đã từng bị nhiều đợt nhiễm trùng hô hấp trong thời thơ ấu.
Hút thuốc lá là nguy cơ phổ biến nhất gây COPD
Hút thuốc lá là nguy cơ phổ biến nhất gây COPD

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính

Một số yếu tố cụ thể có thể làm tăng đáng kể nguy cơ phát triển hoặc làm trầm trọng thêm COPD:

  • Lượng thuốc lá tiêu thụ: Càng hút thuốc trong nhiều năm và hút nhiều gói thuốc, nguy cơ mắc bệnh càng lớn. Hút thuốc lá, xì gà và cần sa đều có thể làm tăng nguy cơ.
  • Bệnh hen suyễn: Hen suyễn là tình trạng đường thở bị thu hẹp, sưng lên và có thể tạo ra đờm dư thừa. Hen suyễn có thể là một yếu tố nguy cơ phát triển COPD. Sự kết hợp giữa hen suyễn và hút thuốc lá làm tăng nguy cơ mắc COPD cao hơn nữa.
  • Yếu tố di truyền: Ngoài sự thiếu hụt AAT di truyền, các yếu tố di truyền khác cũng có thể khiến một số người hút thuốc dễ mắc COPD hơn.

Phương pháp chẩn đoán và điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính

Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính

Để chẩn đoán COPD, bác sĩ sẽ khám, hỏi về tiền sử bệnh lý và đánh giá chức năng phổi, đồng thời có thể yêu cầu chụp X-quang phổi.

Các xét nghiệm được sử dụng để chẩn đoán COPD bao gồm:

  • Các xét nghiệm chức năng phổi.
  • Xét nghiệm khí máu động mạch: Đây là một xét nghiệm máu kiểm tra nồng độ oxy và carbon dioxide của bạn.
  • Xét nghiệm hình ảnh: Chụp X-quang ngực hoặc CT scan có thể giúp tìm kiếm những thay đổi trong phổi do COPD gây ra.
  • Điện tâm đồ: Xét nghiệm này kiểm tra chức năng tim và loại trừ bệnh tim là nguyên nhân gây khó thở.
Chụp X-quang ngực hoặc CT scan có thể giúp tìm kiếm những thay đổi trong phổi do COPD gây ra
Chụp X-quang ngực hoặc CT scan có thể giúp tìm kiếm những thay đổi trong phổi do COPD gây ra

Phương pháp điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính

Không có cách chữa trị dứt điểm cho COPD vì tổn thương phổi là vĩnh viễn, nhưng việc điều trị tập trung vào việc cải thiện các triệu chứng, giảm thiểu và xử lý các đợt cấp. Với việc tuân thủ khuyến nghị của bác sĩ, người bệnh có thể quản lý và thậm chí cải thiện được triệu chứng và chất lượng cuộc sống.

Các phương pháp điều trị mà bác sĩ có thể đề xuất bao gồm:

  • Chương trình cai thuốc lá: Nếu bạn hút thuốc, việc bỏ thuốc là bước quan trọng nhất vì nó có thể làm chậm quá trình tiến triển của COPD.
  • Thuốc hít: Thuốc giãn phế quản và steroid dạng hít có thể giúp giảm viêm và mở đường thở. Các loại thuốc này có thể ở dạng ống hít hoặc dưới dạng chất lỏng dùng qua máy phun khí dung.
  • Liệu pháp oxy: Người bệnh có thể cần oxy bổ sung để cải thiện nồng độ oxy trong máu.
  • Corticosteroid: Người bệnh có thể cần một đợt dùng steroid để giảm viêm trong thời gian xảy ra đợt cấp.
  • Kháng sinh: Nếu người bệnh thường xuyên bị nhiễm khuẩn phổi, bác sĩ sẽ kê đơn kháng sinh để ngăn ngừa nhiễm trùng và các đợt cấp.
Thuốc giãn phế quản và steroid dạng hít có thể giúp giảm viêm và mở đường thở
Thuốc giãn phế quản và steroid dạng hít có thể giúp giảm viêm và mở đường thở

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính

Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính

Chế độ sinh hoạt

Việc sống chung với COPD có thể gây khó chịu, nhưng có nhiều cách để giữ cho phổi khỏe mạnh và thậm chí cải thiện các triệu chứng:

  • Tránh các chất gây kích thích phổi: Bao gồm hút thuốc, hít khói thuốc lá thụ động, bụi, hóa chất độc hại. Việc bỏ hút thuốc là rất quan trọng để làm chậm tốc độ tiến triển của bệnh.
  • Dùng tất cả các loại thuốc theo đúng chỉ định: Đảm bảo luôn có sẵn thuốc dùng hàng ngày trước khi hết.
  • Nắm rõ cách sử dụng thiết bị y tế: Bao gồm ống hít, máy phun khí dung và các thiết bị khác. Hỏi bác sĩ để được hướng dẫn sử dụng đúng cách.
  • Lập kế hoạch cho các đợt bùng phát: Phối hợp với bác sĩ để có kế hoạch xử lý nếu có đợt cấp, bao gồm việc có sẵn một số loại thuốc và biết khi nào cần đến bệnh viện.
  • Hạn chế tiếp xúc với mầm bệnh: Tránh những nơi đông người, đặc biệt là trong mùa cúm và cảm lạnh hoặc khi số ca COVID-19 cao.
  • Vệ sinh cá nhân: Rửa tay thường xuyên và khử trùng bề mặt để giảm nguy cơ nhiễm trùng.
Việc bỏ hút thuốc là rất quan trọng để làm chậm tốc độ tiến triển của bệnh
Việc bỏ hút thuốc là rất quan trọng để làm chậm tốc độ tiến triển của bệnh

Chế độ dinh dưỡng

Chế độ dinh dưỡng cho người bệnh COPD đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện khả năng hô hấp, tăng sức đề kháng và nâng cao chất lượng cuộc sống. Người bệnh nên:

  • Chia nhỏ bữa ăn: Người bệnh nên ăn 5 - 6 bữa nhỏ mỗi ngày thay vì 3 bữa lớn. Việc này giúp giảm áp lực lên cơ hoành, tránh cảm giác đầy bụng khiến việc hít thở khó khăn hơn.
  • Ưu tiên thực phẩm giàu năng lượng và dinh dưỡng: Thịt nạc, cá, trứng, sữa giàu protein. Dầu thực vật như dầu ô liu, dầu mè, dầu đậu nành. Rau xanh và trái cây tươi chứa nhiều vitamin C, E, beta-carotene (cam, cà rốt, bông cải xanh). Ngũ cốc nguyên hạt, khoai lang, yến mạch, gạo lứt.
  • Uống đủ nước: Uống 1,5 - 2 lít nước mỗi ngày giúp làm loãng đờm, dễ khạc ra ngoài. Nên uống nước ấm, tránh nước có gas hoặc quá lạnh.

Phương pháp phòng ngừa bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính

COPD thường có nguyên nhân rõ ràng và cách phòng ngừa rõ ràng. Phần lớn thời gian, COPD có liên hệ trực tiếp đến việc hút thuốc lá. Do đó mọi người nên:

  • Tuyệt đối không hút thuốc: Đây là cách tốt nhất để ngăn ngừa COPD. Nếu bạn đang hút thuốc và mắc COPD, việc dừng lại ngay lập tức có thể làm chậm tốc độ bệnh trở nên tồi tệ hơn.
  • Bảo vệ bản thân tại nơi làm việc: Tiếp xúc với hơi hóa chất, khói và bụi tại nơi làm việc là một yếu tố nguy cơ khác. Nếu bạn làm việc với các chất kích thích phổi, hãy đảm bảo về các biện pháp bảo vệ tốt nhất, bao gồm việc mặc thiết bị ngăn chặn hít phải các chất này.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

Câu hỏi thường gặp

Cả hai đều là dạng của COPD và thường xảy ra cùng nhau. Khí phế thũng xảy ra khi các phế nang bị tổn thương và phá hủy, gây khó thở. Viêm phế quản mạn tính là tình trạng niêm mạc phế quản bị viêm, thu hẹp đường thở và tạo ra nhiều đờm, dẫn đến ho mạn tính.

Yếu tố nguy cơ lớn nhất đối với COPD ở các nước phát triển là việc hút thuốc lá lâu dài (bao gồm thuốc lá, xì gà, tẩu và thuốc lá điện tử). Ngoài ra, tiếp xúc lâu dài với khói thuốc thụ động và các chất kích thích nghề nghiệp (bụi, hơi hóa chất) cũng là nguyên nhân phổ biến.

COPD thường được chẩn đoán thông qua khám sức khỏe, hỏi tiền sử bệnh lý và sử dụng các xét nghiệm chức năng phổi.

Thời gian sống của người mắc COPD phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng và tốc độ tiến triển của bệnh. Nhiều người có thể sống thêm hàng thập kỷ sau khi được chẩn đoán, đặc biệt nếu được điều trị sớm.

Có. Mặc dù COPD là bệnh mạn tính và không thể chữa khỏi hoàn toàn, nhưng hoàn toàn có thể phòng ngừa hoặc làm chậm tiến triển của bệnh. Biện pháp quan trọng nhất là không hút thuốc lá, tránh tiếp xúc với khói thuốc, khói bụi, khí độc và hóa chất nghề nghiệp.