Tìm hiểu chung về tràn mủ màng phổi
Khoang màng phổi là một khoang rỗng nằm giữa phổi và thành ngực. Dịch màng phổi thường trong, vô trùng và có số lượng nhỏ có tác dụng bôi trơn và giảm ma sát giữa lá phổi tạng và lá phổi thành, giúp phổi hoạt động trơn tru và dễ dàng hơn trong quá trình hít thở.
Tràn dịch cạnh phổi là hiện tượng tích tụ dịch thừa giữa các màng mỏng của phổi và khoang màng phổi, thường phát triển do viêm phổi. Tràn mủ màng phổi thường xảy ra thứ phát sau tràn dịch cạnh phổi. Tràn mủ màng phổi được mô tả cổ điển là một dịch tiết chứa mủ đặccó màu (trắng, vàng, hồng hoặc xanh lá cây) và các sản phẩm fibrin, bạch cầu, mô chết và vi khuẩn,... mà cơ thể tạo ra để chống lại nhiễm trùng.
Sự tiến triển của tràn mủ màng phổi là một quá trình liên tục được chia thành ba giai đoạn khác biệt:
- Giai đoạn tiết dịch: Đây là giai đoạn ban đầu của sự hình thành dịch mủ. Ở giai đoạn này, dịch màng phổi thường âm tính với cấy và nhuộm Gram, glucose và pH bình thường, LDH thấp (< 1000 IU/L). Nếu được điều trị thích hợp, bệnh có thể kết thúc trước khi tiến triển sang các giai đoạn sau.
- Giai đoạn tiết mủ sợi: Đây là giai đoạn phổ biến nhất khi chẩn đoán. Giai đoạn này xảy ra nếu điều trị kháng sinh không đầy đủ hoặc bị trì hoãn, được đặc trưng bởi sự xâm nhập của vi khuẩn vào khoang màng phổi. Chất dịch trở nên đặc hơn, lắng đọng fibrin tạo thành các vách ngăn. Trong giai đoạn này, glucose trong dịch màng phổi thường dưới 60 mg/dL, pH dưới 7.20, và LDH tăng cao (> 1000 IU/L). Các ổ mủ hóa vách làm cho việc chọc hút và dẫn lưu bằng ống khó khăn hơn.
- Giai đoạn tổ chức hóa mạn tính: Đây là giai đoạn cuối cùng, được đánh dấu bằng sự phát triển của nguyên bào sợi vào màng phổi tạng và thành, dẫn đến sự lắng đọng của ma trận fibrin giàu collagen trong khoang màng phổi, gây dày màng phổi. Điều này tạo thành một lớp vỏ màng phổi tạng không đàn hồi, có thể làm phổi khó giãn nở đúng cách. Dịch màng phổi rất đặc, pH < 7.0, glucose < 40 mg/dL và LDH > 1000 IU/L.
Triệu chứng thường gặp của tràn mủ màng phổi
Những triệu chứng của tràn mủ màng phổi
Các triệu chứng của tràn mủ màng phổi thường không đặc hiệu và phụ thuộc vào giai đoạn bệnh.
Triệu chứng lâm sàng chung:
- Sốt: Sốt kéo dài cùng với đau ngực kiểu màng phổi gợi ý nhiều đến tình trạng tràn mủ màng phổi hoặc tràn dịch cạnh phổi phức tạp.
- Ho: Có thể là ho khan hoặc ho có đờm mủ khi bệnh tiến triển.
- Khó thở: Khó thở có thể nhẹ ở giai đoạn sớm nhưng trở nên nặng hơn khi nhiễm trùng tiến triển.
- Đau ngực đặc biệt là đau ngực kiểu màng phổi.
- Mệt mỏi và khó chịu/ủ rũ.
- Giảm cân không rõ nguyên nhân.
- Đổ mồ hôi đêm thường thấy ở giai đoạn sợi mủ hoặc tổ chức hóa.
Dấu hiệu thực thể:
Khi khám thực thể, các dấu hiệu thường phụ thuộc vào lượng dịch và mức độ chèn ép phổi:
- Giảm âm thanh hô hấp và giảm rung thanh ở phía phổi bị ảnh hưởng.
- Gõ đục ở vùng có dịch màng phổi.
- Tăng nhịp thở và tăng nhịp tim.
- Ở trẻ em mắc tràn mủ mạn tính, có thể phát hiện các dấu hiệu bệnh phổi mạn tính như thiếu máu, ngón tay dùi trống và suy nhược.
- Trong các trường hợp mạn tính, có thể thấy dịch chảy ra từ thành ngực và đờm đặc gợi ý dò phế quản - màng phổi.

Tác động của tràn mủ màng phổi với sức khỏe
Tràn mủ màng phổi là một tình trạng nhiễm trùng nghiêm trọng và đe dọa tính mạng. Mặc dù tỷ lệ mắc đã giảm đáng kể nhờ việc sử dụng kháng sinh nhưng đây vẫn là một nguyên nhân gây tử vong đáng kể trên toàn thế giới. Tràn mủ màng phổi mang lại tỷ lệ tử vong đáng kể, với tỷ lệ tử vong trong 30 ngày lên đến 10.5% và vượt quá 19% sau 1 năm. Nếu không được điều trị thích hợp, tràn mủ màng phổi có thể gây tử vong ở 5% đến 30% số người mắc bệnh và các bệnh đồng mắc khác.
Tràn mủ màng phổi có nguy cơ tái phát và các biến chứng lâu dài như xơ hóa màng phổi mạn tính và bệnh phổi hạn chế. Những thay đổi mạn tính này có thể làm suy giảm chức năng phổi, giảm khả năng gắng sức, gây ho mạn tính và giảm chất lượng cuộc sống.
Biến chứng có thể gặp khi mắc tràn mủ màng phổi
Nếu không được điều trị hoặc quản lý không đầy đủ, tràn mủ màng phổi có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như:
- Xơ hóa màng phổi: Tràn mủ mạn tính có thể dẫn đến xơ hóa màng phổi, tạo thành một tình trạng gọi là fibrothorax - khoang màng phổi trở nên dày lên và sẹo hóa - gây hạn chế sự giãn nở của phổi, gây ra bệnh phổi hạn chế, khó thở dai dẳng và giảm chất lượng cuộc sống.
- Dò phế quản - màng phổi: Đây là một kết nối bất thường giữa cây phế quản và khoang màng phổi xảy ra do hoại tử, dẫn đến rò khí, tràn khí màng phổi, làm việc điều trị trở nên phức tạp.
- Nhiễm trùng huyết và sốc nhiễm trùng: Nếu nhiễm trùng không được kiểm soát đầy đủ, nó có thể lây lan vào máu, dẫn đến nhiễm trùng huyết. Đây là một phản ứng hệ thống đe dọa tính mạng đối với nhiễm trùng, đặc biệt phổ biến ở những người bị suy giảm miễn dịch hoặc người lớn tuổi.
- Suy hô hấp: Tràn mủ màng phổi làm tổn hại chức năng phổi bằng cách chèn ép phổi, nếu không được điều trị, sự chèn ép này có thể tiến triển thành suy hô hấp, đặc biệt ở những bệnh nhân có bệnh phổi tiềm ẩn.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Cần gặp bác sĩ ngay lập tức nếu bạn có các triệu chứng của tràn mủ màng phổi, đặc biệt là trong bối cảnh nhiễm trùng phổi trước đó hoặc đang diễn ra. Các triệu chứng đáng chú ý bao gồm:
Nguyên nhân gây bệnh tràn mủ màng phổi
Nguyên nhân phổ biến nhất của tràn mủ màng phổi là viêm phổi do vi khuẩn và tràn dịch cạnh phổi đi kèm. Khoảng 20% đến 40% bệnh nhân nhập viện vì viêm phổi có liên quan đến tràn dịch cạnh phổi và trong số này có khoảng 5% đến 10% sẽ phát triển thành tràn mủ. Tràn mủ màng phổi thường phát triển khi nhiễm trùng lan từ phổi sang khoang màng phổi. Nó thường xảy ra sau 4 đến 6 tuần kể từ khi vi khuẩn xâm nhập vào phổi.
Các nguyên nhân khác ít phổ biến hơn như:
- Chấn thương ngực gồm chấn thương ngực cùn hoặc xuyên thấu.
- Phẫu thuật ngực hoặc tim.
- Vỡ thực quản.
- Áp xe phổi.
- Áp xe dưới cơ hoành.
- Viêm tủy xương lan từ xương sườn.
- Giãn phế quản.
- Viêm trung thất nhiễm trùng.
Vi khuẩn gây bệnh:
- Vi khuẩn Gram dương: Staphylococcus aureus là tác nhân phổ biến nhất gây tràn mủ màng phổi ở người lớn, mặc dù các chủng khác của Staphylococcus và Streptococcus cũng thường được ghi nhận.
- Vi khuẩn kỵ khí: Cũng thường gặp và nên được nghi ngờ khi cấy dịch âm tính.
- Vi khuẩn Gram âm: Bao gồm Escherichia coli, Haemophilus influenzae, và Klebsiella pneumoniae,... là những vi sinh vật chiếm ưu thế trong tràn mủ mắc phải tại cộng đồng.
Trong các trường hợp mắc phải trong bệnh viện, các tác nhân thường gặp bao gồm S. aureus kháng Methicillin (MRSA) và các sinh vật Gram âm như Pseudomonas và Enterobacteriaceae.

Nguy cơ mắc phải tràn mủ màng phổi
Những ai có nguy cơ mắc phải tràn mủ màng phổi?
Bất kỳ ai cũng có thể mắc tràn mủ màng phổi. Tuy nhiên, bạn có nhiều khả năng mắc bệnh hơn nếu thuộc các nhóm sau:
- Người bị viêm phổi: Tràn dịch cạnh phổi (tiền thân của tràn mủ) xảy ra ở khoảng 40% bệnh nhân viêm phổi.
- Người lớn tuổi: Tỷ lệ tử vong trong bệnh viện ở bệnh nhân trên 65 tuổi là khoảng 16.1%.
- Trẻ em: Tràn mủ thường phát triển sau viêm phổi không được điều trị đúng cách ở trẻ em. Tác nhân thường gặp ở trẻ em là Haemophilus influenzae type B, Streptococcus pneumoniae và Staphylococcus aureus.
- Người mới trải qua phẫu thuật ngực.
- Người mới bị chấn thương ngực.
- Người đã nhập viện gần đây.
Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải tràn mủ màng phổi
Nhiều yếu tố y tế và lối sống làm tăng nguy cơ phát triển tràn mủ màng phổi, đặc biệt khi nhiễm trùng phổi xảy ra:
- Các bệnh lý nền: Bệnh đái tháo đường, bệnh tim, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), giãn phế quản, xơ gan, tiền sử ung thư,... có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
- Suy giảm miễn dịch: Bất kỳ tình trạng suy giảm miễn dịch nào khác (nhiễm HIV hoặc bệnh ác tính), đặc biệt là người suy giảm miễn dịch có nguy cơ tử vong cao hơn.
- Các yếu tố khác liên quan đến lối sống: Vệ sinh răng miệng kém, rối loạn cơ nuốt dễ dẫn đến hít sặc như rối loạn sử dụng rượu, bệnh lý thần kinh trung ương hoặc co giật.
Phương pháp chẩn đoán và điều trị tràn mủ màng phổi
Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán tràn mủ màng phổi
Chẩn đoán tràn mủ màng phổi dựa trên bệnh sử lâm sàng, khám thực thể, hình ảnh học và phân tích dịch màng phổi.
Khám thực thể và khai thác bệnh sử: Các dấu hiệu thực thể (như giảm âm thanh hô hấp và gõ đục) có thể gợi ý sự hiện diện của dịch trong khoang màng phổi.
Cận lâm sàng:
X-quang ngực: X quang ngực thường là xét nghiệm hình ảnh ban đầu, cho thấy các khu vực đông đặc trong phổi có hoặc không kèm theo tràn dịch. X-quang tư thế nằm nghiêng có thể giúp phân biệt xem tràn dịch có bị ổ hóa hay không bằng cách xem xét liệu dịch có dịch chuyển khi thay đổi tư thế hay không.

Siêu âm: Đây là phương pháp nhạy cảm nhất để hình dung các vách ngăn trong tràn dịch và giúp chẩn đoán tràn dịch màng phổi và xác định vị trí cho thủ thuật chọc dò màng phổi, đặc biệt ở trẻ nhỏ.
Chụp cắt lớp vi tính tăng cường độ tương phản (CECT): Đây là hình thức hình ảnh tối ưu nhất để chẩn đoán tràn mủ màng phổi. CECT cho thấy tràn dịch hình thấu kính, đậm độ thấp, cùng với sự dày lên và tăng cường độ tương phản của các lớp màng phổi liền kề. Dấu hiệu màng phổi tách đôi là đặc điểm nổi bật, gợi ý cao về tràn mủ màng phổi trong bối cảnh lâm sàng phù hợp. Dấu hiệu này được đặc trưng bởi sự dày lên và tăng cường độ tương phản của màng phổi tạng bên trong và màng phổi thành bên ngoài, được phân tách bởi dịch. CT đặc biệt hữu ích để phân biệt tràn mủ màng phổi với áp xe phổi nội nhu mô.
Chọc hút và phân tích dịch màng phổi: Chọc hút dịch màng phổi là phương pháp chẩn đoán nhạy và đặc hiệu nhất để chẩn đoán tràn dịch màng phổi và tràn mủ. Dịch màng phổi nên được gửi đi nhuộm Gram và cấy để xác định mầm bệnh và độ nhạy kháng sinh. Sự hiện diện của mủ rõ ràng trong dịch màng phổi qua chọc hút là tiêu chuẩn chẩn đoán tràn mủ và chỉ định cần dẫn lưu.
Phương pháp điều trị tràn mủ màng phổi
Nội khoa
Kháng sinh phổ rộng theo kinh nghiệm thường được bắt đầu khi nghi ngờ tràn mủ màng phổi. Sau khi có kết quả cấy và độ nhạy kháng sinh, liệu pháp kháng sinh có thể được điều chỉnh thành lựa chọn phổ hẹp hơn để ngăn ngừa kháng thuốc và tăng tốc độ cải thiện lâm sàng. Các kháng sinh thường dùng theo kinh nghiệm thích hợp cho tràn mủ bao gồm beta-lactam với chất ức chế beta-lactamase (amoxicillin-clavulanate hoặc piperacillin-tazobactam) và carbapenems (imipenem hoặc meropenem).
Tràn mủ mắc phải tại cộng đồng nên nhắm vào các mầm bệnh phổ biến ở hầu họng gồm Staphylococcus, Streptococcus hiếu khí và vi khuẩn kỵ khí. Tràn mủ mắc phải tại bệnh viện nên bao gồm MRSA, Pseudomonas và các sinh vật kỵ khí điển hình (vancomycin cộng với piperacillin/tazobactam). Thời gian điều trị kháng sinh thường được khuyến nghị là 2 đến 6 tuần (tiêm tĩnh mạch sau đó là đường uống), tùy thuộc vào mức độ nhiễm trùng và đáp ứng lâm sàng.
Liệu pháp enzyme nội màng phổi (Intrapleural Enzyme Therapy - IET) là liệu pháp bổ trợ để tăng cường dẫn lưu, đặc biệt cho tràn dịch phức tạp hoặc tràn mủ có nhiều ổ hóa. IET liên quan đến việc sử dụng chất tiêu sợi huyết như tissue plasminogen activator (tPA) và chất tiêu nhầy như deoxyribonuclease (DNase). Liệu pháp kết hợp tPA/DNase đã được chứng minh là cải thiện đáng kể việc dẫn lưu dịch, giảm nhu cầu phẫu thuật và rút ngắn thời gian nằm viện.
Ngoại khoa
Một số phương pháp có thể cân nhắc như:
- Chọc hút màng phổi và đặt ống dẫn lưu màng phổi: Chọc hút màng phổi bằng kim là cần thiết để lấy mẫu dịch. Dẫn lưu bằng ống khi có mủ rõ ràng hoặc kết quả hóa sinh dịch màng phổi cho thấy tràn dịch phức tạp.
- Phẫu thuật can thiệp: Phẫu thuật nên được cân nhắc khi dẫn lưu bằng ống thất bại hoặc đối với tràn mủ giai đoạn nặng hơn.
- Phẫu thuật nội soi lồng ngực (VATS): Đây là kỹ thuật xâm lấn tối thiểu, cho phép trực quan hóa trực tiếp và hút sạch khoang màng phổi bị nhiễm trùng, bóc vỏ và loại bỏ các ổ mủ. Ở trẻ em, VATS được coi là có lợi thế hơn phẫu thuật mở do an toàn, hiệu quả, thời gian nằm viện ngắn hơn và hồi phục sớm hơn.
- Mở lồng ngực (Open Thoracotomy): Là phẫu thuật mở ngực, được dành cho các trường hợp tràn mủ giai đoạn muộn với nhiều ổ hóa và/hoặc vỏ màng phổi dày hoặc khi các phương pháp khác thất bại.
Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa tràn mủ màng phổi
Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn nặng của tràn mủ màng phổi
Việc quản lý tràn mủ màng phổi đòi hỏi sự hỗ trợ toàn diện để thúc đẩy phục hồi và ngăn ngừa các biến chứng.
Chế độ dinh dưỡng
Hỗ trợ dinh dưỡng là rất cần thiết để tăng cường chức năng miễn dịch và phục hồi tổng thể, vì bệnh nhân thường trải qua tình trạng viêm toàn thân đáng kể. Uống đủ nước và dinh dưỡng đầy đủ có thể củng cố chức năng miễn dịch và giảm tính nhạy cảm với vi khuẩn.
Chế độ sinh hoạt
- Phục hồi chức năng phổi: Bao gồm các bài tập thở và vật lý trị liệu, rất quan trọng để khuyến khích phổi giãn nở, ngăn ngừa xẹp phổi và phục hồi chức năng hô hấp.
- Bỏ hút thuốc: Ngừng hút thuốc là một biện pháp phòng ngừa quan trọng, vì hút thuốc làm suy giảm chức năng phổi và tăng nguy cơ nhiễm trùng hô hấp.
- Quản lý bệnh đồng mắc: Đối với những người mắc các bệnh như COPD hoặc tiểu đường, việc quản lý tối ưu các tình trạng này là chìa khóa để giảm nguy cơ nhiễm trùng.
- Tuân thủ lịch tái khám: Tái khám định kỳ sau khi điều trị viêm phổi là rất quan trọng để đánh giá đáp ứng và phát hiện bất kỳ dấu hiệu biến chứng nào, ngay cả khi các triệu chứng dường như đã cải thiện.
Phương pháp phòng ngừa tràn mủ màng phổi hiệu quả
Đặc hiệu
Tiêm phòng chống lại các mầm bệnh phổ biến như S. pneumoniae và cúm là điều cần thiết, đặc biệt đối với các nhóm có nguy cơ cao như người lớn tuổi và người bị bệnh phổi mạn tính.
Không đặc hiệu
- Điều trị nhiễm trùng sớm: Tìm kiếm điều trị kịp thời cho các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp vì nhiễm trùng không được điều trị hoặc điều trị không đầy đủ làm tăng nguy cơ biến chứng trong đó có tràn mủ.
- Hoàn thành liệu trình kháng sinh: Việc tuân thủ đúng kháng sinh được kê đơn là rất quan trọng để ngăn ngừa nhiễm trùng kháng thuốc hoặc tái phát. Bệnh nhân phải được khuyên hoàn thành toàn bộ liệu trình kháng sinh ngay cả khi họ bắt đầu cảm thấy tốt hơn.
- Nhận biết triệu chứng sớm: Bệnh nhân nên nhận thức được các triệu chứng sớm của tràn mủ, chẳng hạn như sốt dai dẳng, đau ngực và ho nặng hơn sau khi bắt đầu kháng sinh cho viêm phổi.
- Thay đổi lối sống: Cai thuốc lá và duy trì sức khỏe tổng thể thông qua dinh dưỡng và hoạt động thể chất.

:format(webp)/470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755.png)
:format(webp)/467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c.png)
:format(webp)/tran_mu_mang_phoi1_8af9cec4e9.jpg)
/nguyen_nhan_gay_tran_dich_mang_phoi_khu_tru_va_cach_phong_ngua_7d94bdda76.jpg)
/Tran_dich_mang_phoi_ac_tinh_la_dang_tran_dich_do_di_can_cua_te_bao_ung_thu_1_61945fce01.png)
/Kham_bac_si_som_de_tranh_bien_chung_nguy_hiem_4_125095d34c.png)
/Thuc_don_an_uong_can_duoc_kiem_soat_de_tranh_bien_chung_1_484ba5e96d.png)
/tran_dich_mang_phoi_xay_ra_khi_dich_u_dong_qua_nhieu_1_1e812c2933.png)