icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c
tran_mu_mang_phoi1_8af9cec4e9tran_mu_mang_phoi1_8af9cec4e9

Tràn mủ màng phổi là gì? Những vấn đề cần biết về tràn mủ màng phổi

Thu Thảo05/11/2025

Tràn mủ màng phổi là tình trạng mủ tích tụ trong khoang màng phổi. Mủ này là một khối chất lỏng đặc, màu vàng hoặc xanh gồm các tế bào chết, mô bị hủy, bạch cầu và chất lỏng. Đây là một bệnh lý nghiêm trọng, có thể gây biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời.

Tìm hiểu chung về tràn mủ màng phổi

Khoang màng phổi là một khoang rỗng nằm giữa phổi và thành ngực. Dịch màng phổi thường trong, vô trùng và có số lượng nhỏ có tác dụng bôi trơn và giảm ma sát giữa lá phổi tạng và lá phổi thành, giúp phổi hoạt động trơn tru và dễ dàng hơn trong quá trình hít thở.

Tràn dịch cạnh phổi là hiện tượng tích tụ dịch thừa giữa các màng mỏng của phổi và khoang màng phổi, thường phát triển do viêm phổi. Tràn mủ màng phổi thường xảy ra thứ phát sau tràn dịch cạnh phổi. Tràn mủ màng phổi được mô tả cổ điển là một dịch tiết chứa mủ đặccó màu (trắng, vàng, hồng hoặc xanh lá cây)  và các sản phẩm fibrin, bạch cầu, mô chết và vi khuẩn,... mà cơ thể tạo ra để chống lại nhiễm trùng.

Sự tiến triển của tràn mủ màng phổi là một quá trình liên tục được chia thành ba giai đoạn khác biệt:

  • Giai đoạn tiết dịch: Đây là giai đoạn ban đầu của sự hình thành dịch mủ. Ở giai đoạn này, dịch màng phổi thường âm tính với cấy và nhuộm Gram, glucose và pH bình thường, LDH thấp (< 1000 IU/L). Nếu được điều trị thích hợp, bệnh có thể kết thúc trước khi tiến triển sang các giai đoạn sau.
  • Giai đoạn tiết mủ sợi: Đây là giai đoạn phổ biến nhất khi chẩn đoán. Giai đoạn này xảy ra nếu điều trị kháng sinh không đầy đủ hoặc bị trì hoãn, được đặc trưng bởi sự xâm nhập của vi khuẩn vào khoang màng phổi. Chất dịch trở nên đặc hơn, lắng đọng fibrin tạo thành các vách ngăn. Trong giai đoạn này, glucose trong dịch màng phổi thường dưới 60 mg/dL, pH dưới 7.20, và LDH tăng cao (> 1000 IU/L). Các ổ mủ hóa vách làm cho việc chọc hút và dẫn lưu bằng ống khó khăn hơn.
  • Giai đoạn tổ chức hóa mạn tính: Đây là giai đoạn cuối cùng, được đánh dấu bằng sự phát triển của nguyên bào sợi vào màng phổi tạng và thành, dẫn đến sự lắng đọng của ma trận fibrin giàu collagen trong khoang màng phổi, gây dày màng phổi. Điều này tạo thành một lớp vỏ màng phổi tạng không đàn hồi, có thể làm phổi khó giãn nở đúng cách. Dịch màng phổi rất đặc, pH < 7.0, glucose < 40 mg/dL và LDH > 1000 IU/L.

Triệu chứng thường gặp của tràn mủ màng phổi

Những triệu chứng của tràn mủ màng phổi

Các triệu chứng của tràn mủ màng phổi thường không đặc hiệu và phụ thuộc vào giai đoạn bệnh.

Triệu chứng lâm sàng chung:

  • Sốt: Sốt kéo dài cùng với đau ngực kiểu màng phổi gợi ý nhiều đến tình trạng tràn mủ màng phổi hoặc tràn dịch cạnh phổi phức tạp.
  • Ho: Có thể là ho khan hoặc ho có đờm mủ khi bệnh tiến triển.
  • Khó thở: Khó thở có thể nhẹ ở giai đoạn sớm nhưng trở nên nặng hơn khi nhiễm trùng tiến triển.
  • Đau ngực đặc biệt là đau ngực kiểu màng phổi.
  • Mệt mỏi và khó chịu/ủ rũ.
  • Giảm cân không rõ nguyên nhân.
  • Đổ mồ hôi đêm thường thấy ở giai đoạn sợi mủ hoặc tổ chức hóa.

Dấu hiệu thực thể:

Khi khám thực thể, các dấu hiệu thường phụ thuộc vào lượng dịch và mức độ chèn ép phổi:

  • Giảm âm thanh hô hấp và giảm rung thanh ở phía phổi bị ảnh hưởng.
  • Gõ đục ở vùng có dịch màng phổi.
  • Tăng nhịp thở và tăng nhịp tim.
  • Ở trẻ em mắc tràn mủ mạn tính, có thể phát hiện các dấu hiệu bệnh phổi mạn tính như thiếu máu, ngón tay dùi trống và suy nhược.
  • Trong các trường hợp mạn tính, có thể thấy dịch chảy ra từ thành ngực và đờm đặc gợi ý dò phế quản - màng phổi.
tran-mu-mang-phoi-la-gi-nhung-van-de-can-biet-ve-tran-mu-mang-phoi2.jpg
Các triệu chứng của bệnh có thể xuất hiện cấp tính hoặc diễn tiến bán cấp/mãn tính tùy thuộc vào tình trạng nhiễm trùng

Tác động của tràn mủ màng phổi với sức khỏe 

Tràn mủ màng phổi là một tình trạng nhiễm trùng nghiêm trọng và đe dọa tính mạng. Mặc dù tỷ lệ mắc đã giảm đáng kể nhờ việc sử dụng kháng sinh nhưng đây vẫn là một nguyên nhân gây tử vong đáng kể trên toàn thế giới. Tràn mủ màng phổi mang lại tỷ lệ tử vong đáng kể, với tỷ lệ tử vong trong 30 ngày lên đến 10.5% và vượt quá 19% sau 1 năm. Nếu không được điều trị thích hợp, tràn mủ màng phổi có thể gây tử vong ở 5% đến 30% số người mắc bệnh và các bệnh đồng mắc khác. 

Tràn mủ màng phổi có nguy cơ tái phát và các biến chứng lâu dài như xơ hóa màng phổi mạn tính và bệnh phổi hạn chế. Những thay đổi mạn tính này có thể làm suy giảm chức năng phổi, giảm khả năng gắng sức, gây ho mạn tính và giảm chất lượng cuộc sống.

Biến chứng có thể gặp khi mắc tràn mủ màng phổi

Nếu không được điều trị hoặc quản lý không đầy đủ, tràn mủ màng phổi có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như:

  • Xơ hóa màng phổi: Tràn mủ mạn tính có thể dẫn đến xơ hóa màng phổi, tạo thành một tình trạng gọi là fibrothorax - khoang màng phổi trở nên dày lên và sẹo hóa - gây hạn chế sự giãn nở của phổi, gây ra bệnh phổi hạn chế, khó thở dai dẳng và giảm chất lượng cuộc sống.
  • Dò phế quản - màng phổi: Đây là một kết nối bất thường giữa cây phế quản và khoang màng phổi xảy ra do hoại tử, dẫn đến rò khí, tràn khí màng phổi, làm việc điều trị trở nên phức tạp.
  • Nhiễm trùng huyết và sốc nhiễm trùng: Nếu nhiễm trùng không được kiểm soát đầy đủ, nó có thể lây lan vào máu, dẫn đến nhiễm trùng huyết. Đây là một phản ứng hệ thống đe dọa tính mạng đối với nhiễm trùng, đặc biệt phổ biến ở những người bị suy giảm miễn dịch hoặc người lớn tuổi.
  • Suy hô hấp: Tràn mủ màng phổi làm tổn hại chức năng phổi bằng cách chèn ép phổi, nếu không được điều trị, sự chèn ép này có thể tiến triển thành suy hô hấp, đặc biệt ở những bệnh nhân có bệnh phổi tiềm ẩn.

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Cần gặp bác sĩ ngay lập tức nếu bạn có các triệu chứng của tràn mủ màng phổi, đặc biệt là trong bối cảnh nhiễm trùng phổi trước đó hoặc đang diễn ra. Các triệu chứng đáng chú ý bao gồm:

  • Sốt dai dẳng.
  • Đau ngực.
  • Ho nặng hơn hoặc ho ra đờm mủ.
  • Khó thở không rõ nguyên nhân.
  • Cảm giác khó chịu hoặc mệt mỏi kéo dài sau khi bắt đầu điều trị kháng sinh cho viêm phổi.

Nguyên nhân gây bệnh tràn mủ màng phổi

Nguyên nhân phổ biến nhất của tràn mủ màng phổi là viêm phổi do vi khuẩn và tràn dịch cạnh phổi đi kèm. Khoảng 20% đến 40% bệnh nhân nhập viện vì viêm phổi có liên quan đến tràn dịch cạnh phổi và trong số này có khoảng 5% đến 10% sẽ phát triển thành tràn mủ. Tràn mủ màng phổi thường phát triển khi nhiễm trùng lan từ phổi sang khoang màng phổi. Nó thường xảy ra sau 4 đến 6 tuần kể từ khi vi khuẩn xâm nhập vào phổi.

Các nguyên nhân khác ít phổ biến hơn như:

  • Chấn thương ngực gồm chấn thương ngực cùn hoặc xuyên thấu.
  • Phẫu thuật ngực hoặc tim.
  • Vỡ thực quản.
  • Áp xe phổi.
  • Áp xe dưới cơ hoành.
  • Viêm tủy xương lan từ xương sườn.
  • Giãn phế quản.
  • Viêm trung thất nhiễm trùng.

Vi khuẩn gây bệnh:

  • Vi khuẩn Gram dương: Staphylococcus aureus là tác nhân phổ biến nhất gây tràn mủ màng phổi ở người lớn, mặc dù các chủng khác của Staphylococcus và Streptococcus cũng thường được ghi nhận.
  • Vi khuẩn kỵ khí: Cũng thường gặp và nên được nghi ngờ khi cấy dịch âm tính.
  • Vi khuẩn Gram âm: Bao gồm Escherichia coli, Haemophilus influenzae, và Klebsiella pneumoniae,... là những vi sinh vật chiếm ưu thế trong tràn mủ mắc phải tại cộng đồng.

Trong các trường hợp mắc phải trong bệnh viện, các tác nhân thường gặp bao gồm S. aureus kháng Methicillin (MRSA) và các sinh vật Gram âm như Pseudomonas và Enterobacteriaceae.

tran-mu-mang-phoi-la-gi-nhung-van-de-can-biet-ve-tran-mu-mang-phoi3.jpg
Nguyên nhân phổ biến nhất gây tràn mủ màng phổi là viêm phổi do vi khuẩn

Nguy cơ mắc phải tràn mủ màng phổi

Những ai có nguy cơ mắc phải tràn mủ màng phổi?

Bất kỳ ai cũng có thể mắc tràn mủ màng phổi. Tuy nhiên, bạn có nhiều khả năng mắc bệnh hơn nếu thuộc các nhóm sau:

  • Người bị viêm phổi: Tràn dịch cạnh phổi (tiền thân của tràn mủ) xảy ra ở khoảng 40% bệnh nhân viêm phổi.
  • Người lớn tuổi: Tỷ lệ tử vong trong bệnh viện ở bệnh nhân trên 65 tuổi là khoảng 16.1%.
  • Trẻ em: Tràn mủ thường phát triển sau viêm phổi không được điều trị đúng cách ở trẻ em. Tác nhân thường gặp ở trẻ em là Haemophilus influenzae type B, Streptococcus pneumoniae và Staphylococcus aureus.
  • Người mới trải qua phẫu thuật ngực.
  • Người mới bị chấn thương ngực.
  • Người đã nhập viện gần đây.

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải tràn mủ màng phổi

Nhiều yếu tố y tế và lối sống làm tăng nguy cơ phát triển tràn mủ màng phổi, đặc biệt khi nhiễm trùng phổi xảy ra:

  • Các bệnh lý nền: Bệnh đái tháo đường, bệnh tim, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), giãn phế quản, xơ gan, tiền sử ung thư,... có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
  • Suy giảm miễn dịch: Bất kỳ tình trạng suy giảm miễn dịch nào khác (nhiễm HIV hoặc bệnh ác tính), đặc biệt là người suy giảm miễn dịch có nguy cơ tử vong cao hơn.
  • Các yếu tố khác liên quan đến lối sống: Vệ sinh răng miệng kém, rối loạn cơ nuốt dễ dẫn đến hít sặc như rối loạn sử dụng rượu, bệnh lý thần kinh trung ương hoặc co giật.

Phương pháp chẩn đoán và điều trị tràn mủ màng phổi

Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán tràn mủ màng phổi

Chẩn đoán tràn mủ màng phổi dựa trên bệnh sử lâm sàng, khám thực thể, hình ảnh học và phân tích dịch màng phổi.

Khám thực thể và khai thác bệnh sử: Các dấu hiệu thực thể (như giảm âm thanh hô hấp và gõ đục) có thể gợi ý sự hiện diện của dịch trong khoang màng phổi.

Cận lâm sàng:

X-quang ngực: X quang ngực thường là xét nghiệm hình ảnh ban đầu, cho thấy các khu vực đông đặc trong phổi có hoặc không kèm theo tràn dịch. X-quang tư thế nằm nghiêng có thể giúp phân biệt xem tràn dịch có bị ổ hóa hay không bằng cách xem xét liệu dịch có dịch chuyển khi thay đổi tư thế hay không.

tran-mu-mang-phoi-la-gi-nhung-van-de-can-biet-ve-tran-mu-mang-phoi4.jpg
Xquang ngực là cận lâm sàng hình ảnh thường quy giúp chẩn đoán bệnh lý ở phổi

Siêu âm: Đây là phương pháp nhạy cảm nhất để hình dung các vách ngăn trong tràn dịch và giúp chẩn đoán tràn dịch màng phổi và xác định vị trí cho thủ thuật chọc dò màng phổi, đặc biệt ở trẻ nhỏ.

Chụp cắt lớp vi tính tăng cường độ tương phản (CECT): Đây là hình thức hình ảnh tối ưu nhất để chẩn đoán tràn mủ màng phổi. CECT cho thấy tràn dịch hình thấu kính, đậm độ thấp, cùng với sự dày lên và tăng cường độ tương phản của các lớp màng phổi liền kề. Dấu hiệu màng phổi tách đôi là đặc điểm nổi bật, gợi ý cao về tràn mủ màng phổi trong bối cảnh lâm sàng phù hợp. Dấu hiệu này được đặc trưng bởi sự dày lên và tăng cường độ tương phản của màng phổi tạng bên trong và màng phổi thành bên ngoài, được phân tách bởi dịch. CT đặc biệt hữu ích để phân biệt tràn mủ màng phổi với áp xe phổi nội nhu mô.

Chọc hút và phân tích dịch màng phổi: Chọc hút dịch màng phổi là phương pháp chẩn đoán nhạy và đặc hiệu nhất để chẩn đoán tràn dịch màng phổi và tràn mủ. Dịch màng phổi nên được gửi đi nhuộm Gram và cấy để xác định mầm bệnh và độ nhạy kháng sinh. Sự hiện diện của mủ rõ ràng trong dịch màng phổi qua chọc hút là tiêu chuẩn chẩn đoán tràn mủ và chỉ định cần dẫn lưu.

Phương pháp điều trị tràn mủ màng phổi

Nội khoa

Kháng sinh phổ rộng theo kinh nghiệm thường được bắt đầu khi nghi ngờ tràn mủ màng phổi. Sau khi có kết quả cấy và độ nhạy kháng sinh, liệu pháp kháng sinh có thể được điều chỉnh thành lựa chọn phổ hẹp hơn để ngăn ngừa kháng thuốc và tăng tốc độ cải thiện lâm sàng. Các kháng sinh thường dùng theo kinh nghiệm thích hợp cho tràn mủ bao gồm beta-lactam với chất ức chế beta-lactamase (amoxicillin-clavulanate hoặc piperacillin-tazobactam) và carbapenems (imipenem hoặc meropenem). 

Tràn mủ mắc phải tại cộng đồng nên nhắm vào các mầm bệnh phổ biến ở hầu họng gồm Staphylococcus, Streptococcus hiếu khí và vi khuẩn kỵ khí. Tràn mủ mắc phải tại bệnh viện nên bao gồm MRSA, Pseudomonas và các sinh vật kỵ khí điển hình (vancomycin cộng với piperacillin/tazobactam). Thời gian điều trị kháng sinh thường được khuyến nghị là 2 đến 6 tuần (tiêm tĩnh mạch sau đó là đường uống), tùy thuộc vào mức độ nhiễm trùng và đáp ứng lâm sàng.

Liệu pháp enzyme nội màng phổi (Intrapleural Enzyme Therapy - IET) là liệu pháp bổ trợ để tăng cường dẫn lưu, đặc biệt cho tràn dịch phức tạp hoặc tràn mủ có nhiều ổ hóa. IET liên quan đến việc sử dụng chất tiêu sợi huyết như tissue plasminogen activator (tPA) và chất tiêu nhầy như deoxyribonuclease (DNase). Liệu pháp kết hợp tPA/DNase đã được chứng minh là cải thiện đáng kể việc dẫn lưu dịch, giảm nhu cầu phẫu thuật và rút ngắn thời gian nằm viện.

Ngoại khoa

Một số phương pháp có thể cân nhắc như:

  • Chọc hút màng phổi và đặt ống dẫn lưu màng phổi: Chọc hút màng phổi bằng kim là cần thiết để lấy mẫu dịch. Dẫn lưu bằng ống khi có mủ rõ ràng hoặc kết quả hóa sinh dịch màng phổi cho thấy tràn dịch phức tạp.
  • Phẫu thuật can thiệp: Phẫu thuật nên được cân nhắc khi dẫn lưu bằng ống thất bại hoặc đối với tràn mủ giai đoạn nặng hơn.
  • Phẫu thuật nội soi lồng ngực (VATS): Đây là kỹ thuật xâm lấn tối thiểu, cho phép trực quan hóa trực tiếp và hút sạch khoang màng phổi bị nhiễm trùng, bóc vỏ và loại bỏ các ổ mủ. Ở trẻ em, VATS được coi là có lợi thế hơn phẫu thuật mở do an toàn, hiệu quả, thời gian nằm viện ngắn hơn và hồi phục sớm hơn.
  • Mở lồng ngực (Open Thoracotomy): Là phẫu thuật mở ngực, được dành cho các trường hợp tràn mủ giai đoạn muộn với nhiều ổ hóa và/hoặc vỏ màng phổi dày hoặc khi các phương pháp khác thất bại.

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa tràn mủ màng phổi

Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn nặng của tràn mủ màng phổi

Việc quản lý tràn mủ màng phổi đòi hỏi sự hỗ trợ toàn diện để thúc đẩy phục hồi và ngăn ngừa các biến chứng.

Chế độ dinh dưỡng

Hỗ trợ dinh dưỡng là rất cần thiết để tăng cường chức năng miễn dịch và phục hồi tổng thể, vì bệnh nhân thường trải qua tình trạng viêm toàn thân đáng kể. Uống đủ nước và dinh dưỡng đầy đủ có thể củng cố chức năng miễn dịch và giảm tính nhạy cảm với vi khuẩn.

Chế độ sinh hoạt

  • Phục hồi chức năng phổi: Bao gồm các bài tập thở và vật lý trị liệu, rất quan trọng để khuyến khích phổi giãn nở, ngăn ngừa xẹp phổi và phục hồi chức năng hô hấp.
  • Bỏ hút thuốc: Ngừng hút thuốc là một biện pháp phòng ngừa quan trọng, vì hút thuốc làm suy giảm chức năng phổi và tăng nguy cơ nhiễm trùng hô hấp.
  • Quản lý bệnh đồng mắc: Đối với những người mắc các bệnh như COPD hoặc tiểu đường, việc quản lý tối ưu các tình trạng này là chìa khóa để giảm nguy cơ nhiễm trùng.
  • Tuân thủ lịch tái khám: Tái khám định kỳ sau khi điều trị viêm phổi là rất quan trọng để đánh giá đáp ứng và phát hiện bất kỳ dấu hiệu biến chứng nào, ngay cả khi các triệu chứng dường như đã cải thiện.

Phương pháp phòng ngừa tràn mủ màng phổi hiệu quả

Đặc hiệu

Tiêm phòng chống lại các mầm bệnh phổ biến như S. pneumoniae và cúm là điều cần thiết, đặc biệt đối với các nhóm có nguy cơ cao như người lớn tuổi và người bị bệnh phổi mạn tính.

Không đặc hiệu

  • Điều trị nhiễm trùng sớm: Tìm kiếm điều trị kịp thời cho các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp vì nhiễm trùng không được điều trị hoặc điều trị không đầy đủ làm tăng nguy cơ biến chứng trong đó có tràn mủ.
  • Hoàn thành liệu trình kháng sinh: Việc tuân thủ đúng kháng sinh được kê đơn là rất quan trọng để ngăn ngừa nhiễm trùng kháng thuốc hoặc tái phát. Bệnh nhân phải được khuyên hoàn thành toàn bộ liệu trình kháng sinh ngay cả khi họ bắt đầu cảm thấy tốt hơn.
  • Nhận biết triệu chứng sớm: Bệnh nhân nên nhận thức được các triệu chứng sớm của tràn mủ, chẳng hạn như sốt dai dẳng, đau ngực và ho nặng hơn sau khi bắt đầu kháng sinh cho viêm phổi.
  • Thay đổi lối sống: Cai thuốc lá và duy trì sức khỏe tổng thể thông qua dinh dưỡng và hoạt động thể chất.
tran-mu-mang-phoi-la-gi-nhung-van-de-can-biet-ve-tran-mu-mang-phoi5.jpg
Vệ sinh cá nhân thường xuyên và đeo khẩu trang giúp hạn chế nguy cơ mắc bệnh lây truyền qua đường hô hấp

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

Câu hỏi thường gặp

Kháng sinh thường mất từ hai đến sáu tuần để phát huy tác dụng. Điều quan trọng là phải dùng hết toàn bộ liệu trình kháng sinh, ngay cả khi bạn cảm thấy tốt hơn, để đảm bảo nhiễm trùng không tái phát và khó điều trị hơn. Phục hồi sau các thủ tục xâm lấn hơn (như phẫu thuật) có thể mất từ bốn đến sáu tuần.

Tràn dịch cạnh viêm phổi là một loại tràn dịch màng phổi phát triển do viêm phổi, có thể tiến triển thành tràn mủ màng phổi. Tràn mủ màng phổi là giai đoạn cuối cùng, nặng nhất của quá trình liên tục ba giai đoạn, bắt đầu bằng tràn dịch cạnh phổi và tràn dịch cạnh phổi phức tạp.

Không, bản thân tràn mủ màng phổi không lây nhiễm. Tuy nhiên, nhiều bệnh nhiễm trùng gây ra tràn mủ, đặc biệt là viêm phổi và bệnh lao là bệnh truyền nhiễm. Mầm bệnh có thể lây qua đường hô hấp hoặc tiếp xúc với vật dụng cá nhân của người bệnh.

Áp xe phổi là một sự phát triển bất thường của mô chết và mủ bên trong phổi. Tràn mủ màng phổi là mủ nằm bên ngoài phổi trong khoang màng phổi. Áp xe phổi là do nhiễm trùng mô phổi gây ra, còn tràn mủ màng phổi thường là biến chứng khi áp xe vỡ ra và lan vào khoang màng phổi hoặc do nhiễm trùng phổi lan tới màng phổi.

Viêm phổi là nhiễm trùng trong một hoặc cả hai phổi do vi khuẩn, virus hoặc nấm gây ra. Ngược lại, tràn mủ màng phổi là nhiễm trùng xảy ra trong khoang màng phổi (bên ngoài phổi). Vi khuẩn gây viêm phổi có thể gây ra tràn mủ màng phổi. Tuy nhiên, bạn không thể ho ra mủ nếu bị tràn mủ; mủ phải được làm sạch bằng kháng sinh hoặc được dẫn lưu bằng kim hoặc phẫu thuật.