Như các bạn đã biết, viêm phổi do phế cầu khuẩn là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do nhiễm trùng đường hô hấp. Việc điều trị viêm phổi do phế cầu khuẩn cần được thực hiện kịp thời và đúng cách để tránh các biến chứng nguy hiểm, đặc biệt ở trẻ em, người cao tuổi và người có bệnh nền. Vậy điều trị viêm phổi do phế cầu khuẩn như thế nào? Trước khi tìm hiểu về cách điều trị viêm phổi do phế cầu khuẩn, hãy cùng Tiêm chủng Long Châu tìm hiểu sơ qua về căn bệnh viêm phổi do phế cầu bạn nhé.
Tổng quan và mức độ nguy hiểm của căn bệnh viêm phổi do phế cầu
Phế cầu khuẩn (Streptococcus pneumoniae) là một loại vi khuẩn gram dương, thường cư trú ở vùng mũi họng của con người mà không gây triệu chứng. Theo nghiên cứu, khoảng 20 - 40% trẻ em và 10 - 20% người lớn mang vi khuẩn này trong đường hô hấp mà không biểu hiện bệnh lý. Tuy nhiên, khi hệ miễn dịch suy yếu, phế cầu khuẩn có thể trở thành tác nhân gây bệnh nghiêm trọng, trong đó bao gồm căn bệnh viêm phổi.
Về cơ chế gây bệnh: Phế cầu khuẩn xâm nhập vào phổi qua đường hô hấp, đặc biệt khi cơ thể gặp các yếu tố thuận lợi như nhiễm virus trước đó (cúm, RSV), suy giảm miễn dịch hoặc tiếp xúc với môi trường ô nhiễm. Khi vi khuẩn phát triển trong phế nang, chúng gây viêm dẫn đến các triệu chứng như sốt, ho, khó thở và đau ngực. Nếu không được điều trị kịp thời, viêm phổi do phế cầu khuẩn có thể lan rộng và gây biến chứng nghiêm trọng.
Viêm phổi do phế cầu khuẩn là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do nhiễm trùng đường hô hấp, đặc biệt ở các nhóm nguy cơ cao như trẻ em dưới 5 tuổi, người cao tuổi trên 65 tuổi, người có bệnh lý nền…
Viêm phổi do phế cầu khuẩn không chỉ giới hạn ở nhiễm trùng phổi mà còn có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như:
- Nhiễm trùng huyết: Vi khuẩn xâm nhập vào máu, gây sốc nhiễm trùng với tỷ lệ tử vong cao.
- Tràn dịch màng phổi: Tích tụ dịch hoặc mủ trong khoang màng phổi, gây khó thở và đau ngực dữ dội.
- Suy hô hấp: Tổn thương phổi nặng dẫn đến thiếu oxy, đe dọa tính mạng.
- Tử vong: Nếu điều trị muộn hoặc không hiệu quả, tỷ lệ tử vong có thể lên tới 20 - 50% ở các trường hợp nặng, đặc biệt ở người cao tuổi hoặc có bệnh nền.

Chẩn đoán và điều trị viêm phổi do phế cầu khuẩn
Như đã trình bày phía trên, viêm phổi do phế cầu khuẩn là căn bệnh nguy hiểm có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng, thậm chí đe dọa đến tính mạng của người bệnh nếu không được chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời. Vậy viêm phổi do phế cầu khuẩn được chẩn đoán và điều trị như thế nào?
Về chẩn đoán
Việc chẩn đoán viêm phổi do phế cầu khuẩn dựa trên kết hợp các yếu tố lâm sàng và cận lâm sàng, cụ thể:
Triệu chứng lâm sàng: Sốt cao, ho có đờm (đôi khi có máu), đau ngực, khó thở, mệt mỏi. Ở trẻ em, có thể xuất hiện thêm triệu chứng như bỏ bú, quấy khóc hoặc thở nhanh.
Xét nghiệm cận lâm sàng:
- X-quang phổi: Hình ảnh thâm nhiễm ở phổi, thường là đám mờ ở một hoặc cả hai phổi.
- Xét nghiệm đờm: Cấy đờm để xác định vi khuẩn Streptococcus pneumoniae.
- Xét nghiệm máu: Tăng bạch cầu, tăng CRP (protein phản ứng C) hoặc procalcitonin, dấu hiệu của nhiễm trùng.

Phác đồ điều trị
Điều trị viêm phổi do phế cầu khuẩn chủ yếu dựa vào kháng sinh kết hợp với các biện pháp hỗ trợ để cải thiện triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng. Cụ thể:
Điều trị bằng kháng sinh
Một số loại kháng sinh có thể được chỉ định trong điều trị viêm phổi do phế cầu khuẩn bao gồm:
- Penicillin: Là lựa chọn hàng đầu nếu vi khuẩn nhạy cảm. Amoxicillin hoặc Ampicillin thường được sử dụng cho các trường hợp nhẹ đến trung bình.
- Cephalosporin thế hệ 3: Ceftriaxone hoặc Cefotaxime được chỉ định cho các trường hợp nặng hoặc khi nghi ngờ kháng thuốc.
- Macrolid: Erythromycin, Azithromycin hoặc Clarithromycin được sử dụng khi bệnh nhân dị ứng Penicillin hoặc ở các khu vực có tỷ lệ kháng Penicillin cao.
- Fluoroquinolone: Levofloxacin hoặc Moxifloxacin có thể được dùng cho người lớn trong các trường hợp đặc biệt.
Phác đồ điều trị viêm phổi do phế cầu khuẩn sẽ dựa theo mức độ bệnh, cụ thể:
- Nhẹ (điều trị ngoại trú): Kháng sinh đường uống (Amoxicillin, Azithromycin) trong 7 - 10 ngày, kết hợp nghỉ ngơi và dinh dưỡng hợp lý.
- Trung bình: Nhập viện, sử dụng kháng sinh đường tĩnh mạch (Ceftriaxone) trong 3 - 5 ngày sau đó chuyển sang đường uống nếu tình trạng cải thiện.
- Nặng: Nhập viện tại đơn vị chăm sóc đặc biệt (ICU), sử dụng kháng sinh liều cao (Ceftriaxone kết hợp Vancomycin nếu nghi ngờ kháng thuốc), hỗ trợ thở oxy hoặc máy thở nếu cần.

Các biện pháp điều trị hỗ trợ
Bên cạnh việc sử dụng kháng sinh để điều trị viêm phổi do phế cầu khuẩn, một số biện pháp hỗ trợ dưới đây có thể giúp cải thiện tình trạng bệnh:
- Hạ sốt: Paracetamol hoặc Ibuprofen để kiểm soát sốt và giảm đau.
- Hỗ trợ hô hấp: Cung cấp oxy qua mũi hoặc mặt nạ cho bệnh nhân khó thở.
- Bù nước và điện giải: Truyền dịch tĩnh mạch trong trường hợp mất nước hoặc suy kiệt.
- Dinh dưỡng và nghỉ ngơi: Chế độ ăn giàu protein, vitamin, đặc biệt là vitamin C và kẽm, giúp tăng cường miễn dịch.
Phòng bệnh viêm phổi do phế cầu
Phòng ngừa viêm phổi do phế cầu khuẩn không chỉ giúp giảm nguy cơ mắc bệnh mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng, đặc biệt trong bối cảnh kháng kháng sinh ngày càng gia tăng.
Một số biện pháp phòng bệnh viêm phổi do phế cầu có thể kể đến như:
Tiêm vắc xin phế cầu
Vắc xin là biện pháp hiệu quả nhất để ngăn ngừa viêm phổi do phế cầu khuẩn. Chủ động tiêm vắc xin phế cầu để ngăn ngừa viêm phổi do phế cầu khuẩn – biện pháp hiệu quả nhất hiện nay.
Hiện tại, Trung tâm Tiêm chủng Long Châu cung cấp nhiều loại vắc xin phòng phế cầu khuẩn, phù hợp cho từng nhóm tuổi và tình trạng sức khỏe:
Vắc xin Synflorix (PCV10) giúp ngừa 10 chủng phế cầu, được chỉ định cho trẻ từ 6 tuần đến dưới 5 tuổi.
Prevenar 13 (PCV13) bảo vệ chống lại 13 chủng và phù hợp cho cả trẻ em lẫn người lớn.
Vaxneuvance (PCV15) mở rộng phạm vi bảo vệ lên 15 chủng, dùng cho cả trẻ nhỏ và người trưởng thành.
Prevenar 20 (PCV20) – ngừa tới 20 chủng – sẽ được triển khai sắp tới, dành cho người từ 18 tuổi trở lên.
Pneumovax 23 (PPSV23) giúp phòng 23 chủng phế cầu và thường được khuyến cáo cho người lớn tuổi hoặc người có nguy cơ cao như mắc bệnh mạn tính.

Vệ sinh cá nhân
Để phòng ngừa các bệnh lây qua đường hô hấp như viêm phế quản phổi và viêm phổi, việc thực hiện các biện pháp vệ sinh cá nhân đúng cách là vô cùng cần thiết. Theo đó, bạn nên:
- Che miệng khi ho hoặc hắt hơi: Sử dụng khăn giấy hoặc khuỷu tay để ngăn giọt bắn chứa vi khuẩn lây lan.
- Rửa tay thường xuyên: Dùng xà phòng và nước sạch trong ít nhất 20 giây, đặc biệt sau khi tiếp xúc với bề mặt công cộng.
- Tránh tiếp xúc gần với người bệnh: Hạn chế lây nhiễm chéo trong gia đình hoặc cộng đồng.
Tăng cường miễn dịch
Để tăng cường hệ miễn dịch và giảm nguy cơ mắc các bệnh hô hấp như viêm phế quản phổi và viêm phổi, cần duy trì lối sống lành mạnh và chế độ chăm sóc sức khỏe hợp lý. Theo khuyến cáo của các chuyên gia, bạn nên:
- Duy trì chế độ ăn uống khoa học: Bổ sung thực phẩm giàu vitamin A, C, D và kẽm như trái cây, rau xanh, cá và các loại hạt.
- Tránh thuốc lá và khói thuốc: Hút thuốc làm tổn thương niêm mạc phổi, tạo điều kiện cho phế cầu khuẩn xâm nhập.
- Nghỉ ngơi hợp lý: Ngủ đủ giấc và tập thể dục đều đặn giúp duy trì hệ miễn dịch khỏe mạnh.
Khám sức khỏe định kỳ
Các triệu chứng hô hấp kéo dài như ho, khó thở hoặc sốt không rõ nguyên nhân cần được chú ý và khám sớm, đặc biệt ở những người thuộc nhóm nguy cơ cao. Việc khám sớm giúp phát hiện nguyên nhân (như nhiễm trùng, viêm phổi hoặc bệnh lý phổi khác) và điều trị kịp thời, tránh biến chứng nghiêm trọng.

Viêm phổi do phế cầu khuẩn là một bệnh lý nguy hiểm, có khả năng gây biến chứng nghiêm trọng và tử vong nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Việc điều trị viêm phổi do phế cầu khuẩn cần dựa trên phác đồ kháng sinh chuẩn kết hợp chăm sóc hỗ trợ và phòng ngừa tái phát. Cùng với đó, tiêm vắc xin phế cầu, duy trì vệ sinh cá nhân và tăng cường miễn dịch là những biện pháp chủ động và hiệu quả để giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh. Hãy hành động ngay hôm nay để bảo vệ sức khỏe của bạn và những người thân yêu!