Triệu chứng đau âm ỉ hay nhói bên trái bụng trên đôi khi dễ bị nhầm với vấn đề tiêu hóa. Tuy nhiên, tình trạng này có thể liên quan đến rối loạn ở lá lách và cần được xác định nguyên nhân sớm.
Đau lá lách là gì?
Cảm giác đau hoặc khó chịu ở vùng bụng trên bên trái có thể khiến nhiều người lo lắng, đặc biệt khi cơn đau xuất phát từ khu vực lá lách - một cơ quan đóng vai trò lọc máu và hỗ trợ hệ miễn dịch. Dù hiếm gặp, nhưng đau lá lách là dấu hiệu không nên xem nhẹ, bởi nó có thể phản ánh nhiều tình trạng tiềm ẩn nghiêm trọng.
Cơn đau thường có tính chất âm ỉ hoặc nhói, đôi khi lan ra vai trái hoặc kèm cảm giác đầy bụng do lách to gây chèn ép. Một số trường hợp còn xuất hiện triệu chứng đi kèm như sốt, mệt mỏi kéo dài, xanh xao hoặc dễ bầm tím - gợi ý bất thường về huyết học hoặc tình trạng viêm. Dù đau có thể xuất phát từ chấn thương, nhiễm trùng, bệnh gan hay ung thư máu, việc tự chẩn đoán tại nhà là không nên.
Để đảm bảo an toàn, người bệnh nên đi khám sớm khi có biểu hiện đau kéo dài hoặc bất thường ở vùng hạ sườn trái. Bác sĩ sẽ đánh giá bằng khám lâm sàng, siêu âm bụng và xét nghiệm máu để xác định nguyên nhân và hướng điều trị phù hợp.

Nguyên nhân gây đau lá lách
Đau vùng lá lách có thể do nhiều nguyên nhân nghiêm trọng, từ phì đại lá lách đến rối loạn miễn dịch hoặc chấn thương. Việc xác định chính xác nguyên nhân giúp bác sĩ đưa ra hướng điều trị phù hợp và ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm.
Tăng kích thước lá lách
Khi lá lách bị phì đại, nó có thể chèn ép các cơ quan lân cận và gây ra cảm giác đau âm ỉ hoặc tức nặng vùng hạ sườn trái.
Xơ gan làm tăng áp lực tĩnh mạch cửa, gây ứ máu và khiến lách to ra.
Nhiễm virus như EBV (gây tăng bạch cầu đơn nhân) hoặc viêm gan làm lách phản ứng viêm.
Ung thư máu như leukemia hoặc lymphoma làm tăng sinh tế bào máu bất thường, khiến lách phì đại.
Bệnh Gaucher (rối loạn chuyển hóa di truyền) gây tích tụ mỡ trong lách, làm to lách kéo dài.

Chấn thương vùng bụng trái
Tác động cơ học trực tiếp có thể khiến lách bị tổn thương, gây đau hoặc thậm chí đe dọa tính mạng nếu không được xử lý kịp thời.
Va chạm mạnh khi chơi thể thao, tai nạn xe máy hoặc té ngã có thể làm tụ máu trong lách.
Vỡ lách do chấn thương gây xuất huyết nội, cần can thiệp y tế ngay lập tức.
Đau thường dữ dội, kèm theo chóng mặt, tụt huyết áp và dấu hiệu mất máu cấp.
Nhiễm trùng toàn thân
Các tác nhân gây bệnh lan rộng trong cơ thể có thể khiến hệ miễn dịch kích hoạt quá mức tại lách, dẫn đến sưng đau và khó chịu.
Sốt rét là nguyên nhân kinh điển gây lách to và đau ở vùng lưu hành dịch.
Lao, đặc biệt khi ảnh hưởng đến nhiều cơ quan, có thể kích thích phản ứng viêm mạn tính tại lách.
Lupus ban đỏ hệ thống - một bệnh tự miễn - cũng làm lách viêm đau cùng nhiều cơ quan khác.

Cục máu đông
Đây là tình trạng hiếm nhưng nghiêm trọng, gây thiếu máu cục bộ vùng lách và dẫn đến cơn đau rõ rệt.
Cục huyết khối làm tắc nghẽn lưu thông máu trong lách, gây đau cấp tính, nhói hoặc âm ỉ.
Tình trạng này có thể kèm theo sốt, buồn nôn, cần chẩn đoán hình ảnh để xác định và điều trị sớm.
Dấu hiệu nhận biết đau từ lá lách chứ không phải dạ dày
Đau lá lách có đặc điểm riêng, giúp phân biệt với đau dạ dày. Người bệnh có thể nhận biết qua các đặc điểm đặc trưng dưới đây.
Vị trí và tính chất cơn đau
Cơn đau do lá lách thường có vị trí và cảm giác khác biệt so với đau dạ dày, giúp bạn dễ nhận diện hơn.
Đau khu trú ở vùng bụng trên bên trái, sát hạ sườn trái - không phải vùng giữa bụng như đau dạ dày.
Cảm giác âm ỉ, nặng tức kéo dài, đôi khi nhói lên khi hít sâu hoặc thay đổi tư thế.
Đặc trưng là cơn đau có thể lan lên vai trái do kích thích dây thần kinh hoành - dấu hiệu không gặp ở bệnh dạ dày.

Triệu chứng đi kèm
Ngoài cảm giác đau, tình trạng tổn thương lá lách còn kéo theo các dấu hiệu toàn thân, trong khi đau dạ dày chủ yếu liên quan đến tiêu hóa.
Sốt nhẹ hoặc sốt kéo dài nếu liên quan đến nhiễm trùng.
Cảm giác đầy bụng, chán ăn, nhanh no, sụt cân không rõ nguyên nhân.
Da xanh, dễ bầm tím - có thể do giảm số lượng tế bào máu khi lách hoạt động quá mức.
Thuốc dạ dày không cải thiện triệu chứng - cho thấy nguyên nhân không nằm ở đường tiêu hóa.
Cách điều trị đau lá lách như thế nào
Điều trị đau lá lách không chỉ nhằm giảm triệu chứng mà còn cần xử lý tận gốc nguyên nhân và ngăn ngừa biến chứng về sau. Để làm được điều đó, người bệnh cần được chẩn đoán chính xác và theo dõi kỹ lưỡng qua từng giai đoạn.
Chẩn đoán: Xác định nguyên nhân là bước đầu tiên
Việc chẩn đoán đúng giúp bác sĩ đưa ra hướng điều trị phù hợp, tránh bỏ sót những nguyên nhân nguy hiểm như ung thư máu hay bệnh gan mạn tính.
Khám lâm sàng: Bác sĩ sờ nắn vùng hạ sườn trái để phát hiện lách to hoặc cảm giác đau.
Chẩn đoán hình ảnh: Siêu âm bụng hoặc CT scan giúp đánh giá kích thước lách, phát hiện tổn thương hoặc tụ máu.
Xét nghiệm máu: Bao gồm công thức máu (CBC), đánh giá men gan, và các chỉ số viêm để tầm soát nguyên nhân.
Sinh thiết/chọc hút tủy: Áp dụng khi nghi ngờ các bệnh lý huyết học như bạch cầu cấp hoặc lymphoma.

Điều trị: Tùy theo nguyên nhân bệnh lý nền
Điều trị đau lá lách hiệu quả nhất khi giải quyết được căn nguyên gây ra tình trạng này.
Điều trị nguyên nhân: Nếu đau lá lách do nhiễm trùng, bác sĩ sẽ chỉ định kháng sinh hoặc thuốc kháng virus. Trường hợp liên quan đến bệnh tự miễn như lupus, cần dùng thuốc ức chế miễn dịch hoặc corticosteroid. Với nguyên nhân do ung thư máu, điều trị thường gồm hóa trị hoặc phác đồ chuyên sâu của chuyên khoa huyết học.
Truyền máu: Chỉ định khi có thiếu máu nặng, giảm tiểu cầu hoặc bạch cầu ở mức nguy hiểm.
Phẫu thuật cắt lách (splenectomy): Chỉ được cân nhắc trong các trường hợp đặc biệt như lách vỡ, đau kéo dài không đáp ứng điều trị, hoặc lách mất chức năng hoàn toàn.
Dự phòng tái phát
Phòng ngừa giúp giảm nguy cơ đau lá lách tái phát.
Tránh chấn thương: Hạn chế va đập mạnh vùng bụng trái.
Tiêm vắc xin: Vắc xin phế cầu, Hib, viêm màng não sau cắt lách.
Tái khám định kỳ: Theo dõi lách bằng siêu âm nếu có tiền sử bệnh.
Đau lá lách không nên bị xem nhẹ vì có thể là dấu hiệu cảnh báo nhiều bệnh lý nguy hiểm tiềm ẩn. Việc thăm khám kịp thời, kết hợp xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh là cần thiết. Chủ động chăm sóc sức khỏe sẽ giúp bạn ngăn ngừa biến chứng và điều trị hiệu quả.