icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c

Nguyên nhân dẫn đến áp xe lách và cách điều trị hiệu quả

Kim Sa06/10/2025

Áp xe lách là một tình trạng hiếm gặp nhưng tiềm ẩn nguy hiểm nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Hiểu đúng về nguyên nhân, triệu chứng và hướng xử trí là điều cần thiết để bảo vệ sức khỏe trước những biến chứng nghiêm trọng.

Trong các bệnh lý vùng bụng trái, áp xe lách thường bị bỏ qua do triệu chứng dễ nhầm lẫn với các tình trạng khác như đau dạ dày hay viêm đại tràng. Tuy nhiên, đây lại là tình trạng nhiễm trùng khu trú có thể dẫn tới sốc nhiễm trùng hoặc vỡ lách nếu không được điều trị đúng lúc.

Nguyên nhân dẫn đến áp xe lách

Áp xe lách là tình trạng nhiễm trùng khu trú hình thành các ổ mủ trong mô lách, thường do vi khuẩn hoặc hiếm hơn là nấm gây ra. Đây là một bệnh lý hiếm gặp, chiếm khoảng 0,05% - 0,7% các bệnh lý liên quan đến lách, nhưng có thể gây biến chứng nghiêm trọng nếu không được xử lý kịp thời. Các nguyên nhân gây áp xe lách rất đa dạng, cụ thể như sau:

Nhiễm khuẩn huyết lan tỏa

Nhiễm khuẩn huyết là một trong những nguyên nhân chính gây áp xe lách. Vi khuẩn từ dòng máu có thể di chuyển và khu trú tại lách, đặc biệt trong các trường hợp như viêm nội tâm mạc nhiễm trùng hoặc nhiễm trùng huyết. Các vi khuẩn thường gặp bao gồm staphylococcus aureus, Salmonella, Streptococcus và Escherichia coli. Những vi khuẩn này xâm nhập vào lách qua đường máu, tạo điều kiện hình thành các ổ mủ, đặc biệt ở những người có hệ miễn dịch yếu.

Nhiễm khuẩn huyết là một trong những nguyên nhân dẫn đến áp xe lách
Nhiễm khuẩn huyết là một trong những nguyên nhân dẫn đến áp xe lách

Ổ nhiễm trùng kế cận hoặc di căn từ xa

Nhiễm trùng từ các cơ quan lân cận như đường mật, ruột, tụy hoặc phổi có thể lan sang lách thông qua đường máu. Ví dụ, áp xe gan, viêm tụy cấp hoặc viêm ruột thừa vỡ có thể là điểm khởi phát cho sự lây lan của vi khuẩn. Trong một số trường hợp, các ổ nhiễm trùng xa như viêm phổi hoặc nhiễm trùng da không được điều trị triệt để cũng có thể di căn đến lách, gây ra áp xe lách.

Sang chấn hoặc tổn thương lách

Chấn thương vùng bụng trái có thể làm tổn thương lách mà không được phát hiện kịp thời. Những vết rách nhỏ hoặc máu tụ trong lách tạo môi trường thuận lợi cho vi khuẩn xâm nhập, dẫn đến hình thành áp xe. Vỡ lách do tai nạn giao thông, té ngã hoặc va đập mạnh là những nguyên nhân điển hình gây áp xe lách. 

Chấn thương nhỏ trong lá lách không được phát hiện kịp thời dẫn đến hình thành áp xe lách
Chấn thương nhỏ trong lá lách không được phát hiện kịp thời dẫn đến hình thành áp xe lách

Bệnh lý nền làm suy giảm miễn dịch

Những người có hệ miễn dịch suy yếu do các bệnh lý như tiểu đường, HIV, ung thư hoặc đang điều trị hóa trị, cấy ghép tạng dễ mắc áp xe lách hơn. Ngoài ra, việc sử dụng corticoid hoặc thuốc ức chế miễn dịch kéo dài cũng làm tăng nguy cơ nhiễm trùng. 

Dấu hiệu nhận biết sớm của áp xe lách

Nhận biết sớm các triệu chứng của áp xe lách là yếu tố quan trọng để can thiệp kịp thời, tránh các biến chứng nguy hiểm như vỡ lách hoặc nhiễm trùng huyết. Dưới đây là những dấu hiệu cảnh báo phổ biến như:

  • Sốt cao kéo dài không rõ nguyên nhân: Người bệnh có thể bị sốt từng cơn hoặc sốt liên tục, thường kèm theo ớn lạnh.
  • Đau âm ỉ hoặc dữ dội vùng hạ sườn trái: Cơn đau có thể lan lên vai trái hoặc đau tăng khi hít sâu, do áp xe gây áp lực lên các mô xung quanh.
  • Mệt mỏi, sụt cân, chán ăn: Các triệu chứng toàn thân này thường xuất hiện do nhiễm trùng mạn tính.
  • Nôn ói, khó chịu vùng bụng trái: Một số người cảm thấy đầy bụng hoặc đau lan tỏa vùng bụng trên.
  • Khó thở: Nếu áp xe lớn, nó có thể chèn ép cơ hoành, gây khó thở hoặc tức ngực.
  • Biểu hiện nhiễm trùng huyết nặng: Ở giai đoạn muộn, người bệnh có thể bị hạ huyết áp, lơ mơ, lạnh tay chân hoặc nhịp tim nhanh.

Triệu chứng của áp xe lách dễ nhầm lẫn với các bệnh lý như viêm tụy, viêm dạ dày, viêm đại tràng trái hoặc nhồi máu lách. Do đó, việc thăm khám và chẩn đoán hình ảnh là cần thiết để xác định chính xác tình trạng bệnh.

Áp xe lách khiến người bệnh đau âm ỉ vùng bụng hạ sườn trái
Áp xe lách khiến người bệnh đau âm ỉ vùng bụng hạ sườn trái

Chẩn đoán và điều trị áp xe lách 

Chẩn đoán và điều trị áp xe lách đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các phương pháp xét nghiệm, hình ảnh học và can thiệp y khoa. Việc xử lý kịp thời giúp giảm nguy cơ biến chứng và cải thiện tiên lượng cho người bệnh.

Phương pháp chẩn đoán

Để chẩn đoán áp xe lách chính xác, bác sĩ thường kết hợp nhiều kỹ thuật y khoa hiện đại. Các phương pháp phổ biến gồm:

  • Xét nghiệm máu: Các chỉ số như bạch cầu tăng, protein phản ứng C tăng cao hoặc cấy máu dương tính với vi khuẩn giúp xác định tình trạng nhiễm trùng.
  • Siêu âm bụng: Đây là phương pháp không xâm lấn, giúp phát hiện các ổ dịch bất thường trong lách. Siêu âm có thể xác định vị trí và kích thước sơ bộ của áp xe.
  • CT scan ổ bụng có cản quang: Là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán áp xe lách, giúp đánh giá kích thước, số lượng ổ áp xe và nguy cơ vỡ lách.
  • Chọc hút dịch mủ: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chọc hút dịch từ ổ áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm hoặc CT để xác định loại vi khuẩn gây bệnh và làm kháng sinh đồ, từ đó lựa chọn kháng sinh phù hợp.
Siêu âm ổ bụng giúp phát hiện các ổ dịch bất thường trong lách
Siêu âm ổ bụng giúp phát hiện các ổ dịch bất thường trong lách

Phương pháp điều trị

Điều trị áp xe lách phụ thuộc vào kích thước, số lượng ổ áp xe và tình trạng tổng quát của người bệnh. Các phương pháp điều trị chính bao gồm:

  • Kháng sinh phổ rộng tiêm tĩnh mạch: Bác sĩ thường sử dụng kháng sinh phổ rộng nhắm vào vi khuẩn Gram âm, Gram dương và yếm khí. Sau khi có kết quả cấy vi khuẩn, kháng sinh sẽ được điều chỉnh theo kháng sinh đồ.
  • Chọc hút áp xe qua da: Nếu ổ áp xe đơn độc, kích thước vừa phải và không có dấu hiệu vỡ, bác sĩ có thể thực hiện chọc hút mủ dưới hướng dẫn của siêu âm hoặc CT. Phương pháp này ít xâm lấn và thường kết hợp với kháng sinh.
  • Phẫu thuật cắt lách: Được chỉ định trong các trường hợp áp xe lớn, đa ổ, có nguy cơ vỡ hoặc không đáp ứng với điều trị nội khoa. Cắt lách cũng cần thiết nếu bệnh nhân có nhiễm trùng huyết nặng hoặc biến chứng nghiêm trọng. Sau cắt lách, người bệnh cần tiêm các vắc xin phòng vi khuẩn như phế cầu, Hib, não mô cầu và cúm mùa để giảm nguy cơ nhiễm trùng nặng.
Phẫu thuật lá lách được chỉ định trong trường hợp áp xe lách lớn, có nguy cơ vỡ
Phẫu thuật lá lách được chỉ định trong trường hợp áp xe lách lớn, có nguy cơ vỡ

Phòng ngừa áp xe lách

Mặc dù áp xe lách là tình trạng hiếm gặp tuy nhiên bạn có thể giảm nguy cơ bằng các biện pháp sau:

  • Kiểm soát bệnh nền: Quản lý tốt các bệnh như tiểu đường, HIV hoặc ung thư giúp tăng cường hệ miễn dịch, giảm nguy cơ nhiễm trùng.
  • Tránh lạm dụng thuốc ức chế miễn dịch: Không tự ý dùng corticoid hoặc thuốc ức chế miễn dịch kéo dài mà không có chỉ định của bác sĩ.
  • Điều trị triệt để ổ nhiễm trùng: Các ổ nhiễm trùng mạn tính ở răng miệng, da hoặc phổi cần được xử lý kịp thời để tránh lây lan qua đường máu.
  • Khám sức khỏe định kỳ: Với những người có tiền sử bệnh lách to hoặc suy giảm miễn dịch, kiểm tra định kỳ giúp phát hiện sớm các bất thường từ đó có phương hướng điều trị phù hợp.
  • Tiêm vắc xin đầy đủ: Nếu đã cắt lách hoặc có nguy cơ cao thì tiêm các vắc xin là phương pháp rất quan trọng để bảo vệ cơ thể.
Tiêm phòng vắc xin đầy đủ là biện pháp phòng ngừa áp xe lách hiệu quả
Tiêm phòng vắc xin đầy đủ là biện pháp phòng ngừa áp xe lách hiệu quả 

Áp xe lách là một bệnh lý nghiêm trọng có thể gây tử vong nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Việc hiểu đúng nguyên nhân, dấu hiệu cũng như phương pháp chẩn đoán và điều trị sẽ giúp người bệnh nâng cao nhận thức và chủ động bảo vệ sức khỏe. Với những người đang điều trị bệnh nền mạn tính hoặc suy giảm miễn dịch, cần được theo dõi sát và phòng ngừa hiệu quả bằng tiêm chủng và kiểm soát tốt các ổ nhiễm trùng tiềm tàng.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

NỘI DUNG LIÊN QUAN