Trong cuộc sống hàng ngày, có rất nhiều loại virus tồn tại âm thầm trong cơ thể con người mà chúng ta không hề hay biết. Một trong số đó là virus Epstein-Barr (viết tắt là EBV) là một loại virus phổ biến thuộc họ herpes, có thể lây nhiễm cho hầu hết mọi người ít nhất một lần trong đời. Mặc dù đa số các trường hợp bệnh nhân nhiễm EBV đều không gây triệu chứng rõ ràng, nhưng trong một số tình huống, virus này có thể gây bệnh tăng bạch cầu đơn nhân, các bệnh lý liên quan đến hệ miễn dịch và thậm chí là ung thư. Vậy virus EBV thực chất là gì? Nó gây ra những bệnh lý nào và cách phòng tránh ra sao? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây nhé!
Virus Epstein-Barr (EBV) là gì?
Virus Epstein-Barr (EBV) hay còn gọi là herpesvirus người loại 4 (HHV-4), là một trong tám loại virus thuộc nhóm Herpes có khả năng lây nhiễm cho con người. Đây là loại virus rất phổ biến, với khoảng 90% người trưởng thành trên toàn thế giới đã từng bị phơi nhiễm và có kháng thể chống lại nó.

EBV có kích thước nhỏ, đường kính từ 122 đến 180 nanomet. Virus này chủ yếu tấn công các tế bào lympho B và các tế bào biểu mô. Khi cơ thể bị nhiễm EBV, hệ miễn dịch sẽ sản sinh ra các kháng thể đặc hiệu để chống lại virus. Nhờ đó, các xét nghiệm máu tìm kháng thể EBV có thể giúp xác định người chưa từng nhiễm, người đang nhiễm cấp tính, hoặc đã từng nhiễm và có nguy cơ tái phát mãn tính.
EBV thường lây truyền qua đường nước bọt chẳng hạn như qua hành động hôn, dùng chung ly, cốc, bàn chải đánh răng,... Ngoài ra, virus cũng có thể lây qua đường máu và tinh dịch, điển hình là khi quan hệ tình dục không an toàn, truyền máu hoặc ghép tạng.
Hiện nay vẫn chưa có thuốc đặc trị hay vắc xin ngừa virus EBV. Vì vậy, điều trị chủ yếu nhằm giảm nhẹ triệu chứng như nghỉ ngơi nhiều, uống đủ nước, dùng thuốc hạ sốt, giảm đau (acetaminophen, ibuprofen), súc miệng bằng nước muối ấm, và tránh vận động mạnh để hạn chế nguy cơ tổn thương lách. Phòng bệnh vẫn là biện pháp quan trọng nhất, đặc biệt là hạn chế tiếp xúc với nước bọt hoặc dịch tiết của người đang mang virus.
Virus EBV gây bệnh gì?
Virus Epstein-Barr (EBV) là một trong những virus phổ biến nhất ở người và có thể gây ra nhiều bệnh lý nguy hiểm. Mặc dù phần lớn các ca nhiễm EBV đều không biểu hiện triệu chứng rõ ràng, nhưng trong một số trường hợp, virus có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng, thậm chí liên quan đến một số loại ung thư và bệnh tự miễn.
Virus EBV là nguyên nhân gây bệnh bạch cầu đơn nhân (mononucleosis):
Ở trẻ nhỏ, khi nhiễm EBV thường không có triệu chứng rõ ràng. Tuy nhiên, với thanh thiếu niên và người trưởng thành, có khoảng 30 – 50% trường hợp bệnh nhân nhiễm virus EBV phát triển thành bệnh bạch cầu đơn nhân sau khi nhiễm virus từ 4 đến 6 tuần. Bệnh thường khởi phát với các triệu chứng giống cảm cúm nhưng kéo dài hơn như: Mệt mỏi, sốt, đau họng, đau đầu, đau cơ, sưng amidan, nổi hạch ở cổ và nách, phát ban, gan sưng, lá lách to,... Phần lớn người bệnh sẽ dần hồi phục sau 2 – 4 tuần, tuy nhiên cảm giác mệt mỏi có thể kéo dài thêm vài tuần, thậm chí tới 6 tháng hoặc lâu hơn.

Mặc dù hiếm gặp, nhưng một số biến chứng nghiêm trọng có thể xảy ra như: Đau nhói vùng bụng bên trái (dấu hiệu vỡ lách), nước tiểu ít (cảnh báo mất nước), hoặc khó thở, khó nuốt do sưng họng nghiêm trọng. Khi có những triệu chứng này, người bệnh cần đến cơ sở y tế ngay để được kiểm tra.
Các bệnh khác:
Ngoài bệnh bạch cầu đơn nhân, virus EBV còn có thể liên quan đến nhiều bệnh khác, đặc biệt là ở những người có hệ miễn dịch suy yếu. Một số bệnh lý nghiêm trọng do EBV góp phần gây ra gồm: U lympho Burkitt, u lympho Hodgkin, ung thư vòm họng, ung thư dạ dày, u lympho hệ thần kinh trung ương, và các bệnh liên quan đến HIV. Thậm chí, EBV còn được cho là có liên quan đến một số bệnh tự miễn như lupus ban đỏ hệ thống, viêm khớp dạng thấp, viêm da cơ, hội chứng Sjögren và đa xơ cứng. Ngoài ra, EBV cũng có thể góp phần gây nên viêm tai, tiêu chảy ở trẻ em, và hội chứng Guillain-Barré.

Ước tính mỗi năm có khoảng 200.000 ca ung thư liên quan đến EBV. Do chưa có thuốc đặc hiệu điều trị virus này, cách tốt nhất để bảo vệ bản thân là phòng ngừa lây nhiễm, đặc biệt là tránh tiếp xúc trực tiếp với nước bọt, máu và dịch tiết của người nhiễm bệnh.
Cách phòng ngừa lây nhiễm virus Epstein-Barr (EBV)
Đáng tiếc là đến nay, chưa có vắc xin phòng ngừa EBV, vì vậy việc chủ động phòng tránh là cách tốt nhất để bảo vệ sức khỏe. Để hạn chế nguy cơ lây nhiễm virus EBV, bạn đọc nên lưu ý những biện pháp phòng ngừa sau:
- Không dùng chung thức ăn hoặc đồ uống với người khác, đặc biệt là khi không biết rõ họ có đang nhiễm virus hay không. Virus EBV lây lan chủ yếu qua nước bọt, vì vậy việc dùng chung cốc, ống hút hay muỗng đũa có thể làm tăng nguy cơ lây nhiễm.
- Tránh hôn hoặc tiếp xúc thân mật với người đang mắc virus EBV. Đây là con đường lây nhiễm phổ biến nhất, đặc biệt ở lứa tuổi thanh thiếu niên và người trưởng thành.
- Không sử dụng chung các vật dụng cá nhân như bàn chải đánh răng, khăn mặt hay dao cạo râu với người khác. Virus có thể tồn tại trong dịch cơ thể và lây lan nếu có vết xước hoặc niêm mạc bị tổn thương.
- Sử dụng biện pháp bảo vệ an toàn khi quan hệ tình dục, vì EBV cũng có thể lây qua tinh dịch và máu.

Ngoài ra, nếu bạn có các dấu hiệu như sốt kéo dài, mệt mỏi, đau họng, nổi hạch hoặc có bất kỳ biểu hiện bất thường nào khác, hãy đến cơ sở y tế để được kiểm tra và tư vấn kịp thời. Do các triệu chứng của EBV thường dễ nhầm lẫn với cảm cúm hay viêm họng thông thường, việc xét nghiệm máu để xác định sự hiện diện của kháng thể EBV là rất cần thiết trong quá trình chẩn đoán.
Hiểu rõ về virus Epstein-Barr (virus EBV) cơ chế lây nhiễm và mối liên hệ với ung thư sẽ giúp mỗi người chủ động hơn trong việc phòng bệnh và theo dõi sức khỏe định kỳ. Trong bối cảnh chưa có vắc xin phòng ngừa EBV, việc duy trì thói quen sống lành mạnh và phát hiện sớm những dấu hiệu bất thường là điều quan trọng nhất để bảo vệ bản thân và những người xung quanh.