icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c
xuat_huyet_da_day_02e3fc4ae8xuat_huyet_da_day_02e3fc4ae8

Xuất huyết dạ dày: Bệnh lý nguy hiểm cần được phát hiện sớm

Mỹ Tiên29/09/2025

Xuất huyết dạ dày là một tình trạng y khoa khẩn cấp, xảy ra khi có chảy máu từ lớp niêm mạc dạ dày, có thể dẫn đến mất máu cấp tính và các biến chứng nguy hiểm đến tính mạng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Đây là một trong những nguyên nhân phổ biến gây nhập viện cấp cứu, ảnh hưởng đến hàng triệu người trên thế giới mỗi năm.

Tìm hiểu chung về xuất huyết dạ dày

Xuất huyết dạ dày (gastric hemorrhage) là tình trạng chảy máu từ lớp niêm mạc dạ dày, thường xảy ra do tổn thương mạch máu dưới niêm mạc, điển hình là hậu quả của loét dạ dày hoặc viêm niêm mạc dạ dày tiến triển. Dạ dày là cơ quan tiêu hóa quan trọng, chứa acid hydrochloric và enzyme pepsin để phân giải protein trong thức ăn. Khi hàng rào bảo vệ niêm mạc bị suy yếu hoặc phá vỡ, các yếu tố này có thể làm tổn thương lớp mô sâu, làm lộ mạch máu và gây xuất huyết.

Xuất huyết dạ dày có thể biểu hiện dưới dạng cấp tính (khởi phát đột ngột, thường gây mất máu nghiêm trọng) hoặc mạn tính (chảy máu kéo dài, âm ỉ), và được phân loại trong nhóm xuất huyết tiêu hóa trên (upper gastrointestinal bleeding), chiếm tỷ lệ lớn trong các ca xuất huyết tiêu hóa theo các nghiên cứu dịch tễ học quốc tế.

Tình trạng này là một nguyên nhân phổ biến khiến bệnh nhân phải nhập viện cấp cứu trong lĩnh vực tiêu hóa, đặc biệt ở người lớn tuổi, đây là nhóm có nguy cơ cao do sử dụng kéo dài các thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) và/hoặc nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori. Xuất huyết dạ dày không có tính lây truyền, tuy nhiên có thể liên quan đến các yếu tố nhiễm trùng như H. pylori, lây qua thức ăn, nước uống không đảm bảo vệ sinh.

Nếu không được chẩn đoán và xử trí kịp thời, xuất huyết dạ dày có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như thiếu máu cấp tính, sốc mất máu, và tử vong. Với sự tiến bộ của y học hiện đại, đặc biệt là kỹ thuật nội soi cầm máu và các thuốc ức chế bài tiết acid thế hệ mới (PPI, potassium-competitive acid blockers), tỷ lệ kiểm soát và giảm tử vong do xuất huyết tiêu hóa trên đã được cải thiện đáng kể.

Xuất huyết dạ dày là một vấn đề sức khỏe toàn cầu, ảnh hưởng không chỉ đến hệ tiêu hóa mà còn có thể tác động đến toàn thân nếu mất máu kéo dài. Tình trạng này phổ biến hơn ở nam giới và có xu hướng tăng theo tuổi, đặc biệt ở người trên 50 tuổi do tích lũy nhiều yếu tố nguy cơ như thuốc, bệnh lý nền và lối sống không lành mạnh.

Triệu chứng xuất huyết dạ dày

Những dấu hiệu và triệu chứng của xuất huyết dạ dày

Triệu chứng của xuất huyết dạ dày có thể nhẹ ở giai đoạn đầu nhưng tiến triển nhanh nếu mất máu nhiều. Các dấu hiệu phổ biến bao gồm:

  • Nôn ra máu (hematemesis): Máu tươi đỏ nếu chảy máu nhanh, hoặc giống bã cà phê (máu đã bị axit dạ dày phân hủy) nếu chảy máu chậm. Đây là dấu hiệu cổ điển của xuất huyết dạ dày trên, xảy ra ở 50-70% ca.
  • Phân đen (melena): Phân màu đen, dính, có mùi hôi do máu tiêu hóa qua đường ruột, thường xuất hiện sau nôn máu, chiếm 60-80% ca.
  • Mệt mỏi, chóng mặt: Do thiếu máu, bệnh nhân cảm thấy yếu, choáng váng, đặc biệt khi đứng dậy (hạ huyết áp tư thế), kèm da nhợt nhạt và tim đập nhanh.
  • Đau bụng thượng vị: Đau âm ỉ hoặc dữ dội ở vùng trên rốn, tăng khi ăn hoặc uống, do loét gây chảy máu, thường gặp ở 30-50% ca.
  • Sụt cân không rõ nguyên nhân: Mất khẩu vị, khó tiêu dẫn đến sụt cân, đặc biệt ở xuất huyết mạn tính.
  • Nhịp tim nhanh, thở gấp: Dấu hiệu thiếu máu nặng, có thể dẫn đến ngất xỉu hoặc sốc nếu mất máu >20% thể tích máu.
  • Triệu chứng kèm theo: Ợ chua, đầy hơi nếu do loét, hoặc vàng da, bụng chướng nếu do xơ gan.
Xuất huyết dạ dày: Bệnh lý nguy hiểm cần được phát hiện sớm 1
Nôn ra máu là triệu chứng thường gặp của xuất huyết tiêu hóa

Biến chứng có thể gặp của xuất huyết dạ dày

Xuất huyết dạ dày có thể dẫn đến biến chứng nghiêm trọng nếu không can thiệp, các biến chứng thường gặp bao gồm:

  • Sốc mất máu (hemorrhagic shock): Mất máu cấp tính gây tụt huyết áp, tim đập nhanh, ngất xỉu, suy đa cơ quan, tỷ lệ tử vong 10% nếu không truyền máu kịp.
  • Thiếu máu mạn tính: Chảy máu chậm gây mệt mỏi, thiếu máu thiếu sắt, suy nhược lâu dài, ảnh hưởng đến tim và não.
  • Thủng dạ dày: Loét xuyên thành dạ dày, gây viêm phúc mạc, đau bụng dữ dội, sốt cao, cần phẫu thuật khẩn, tỷ lệ tử vong 5-10%.
  • Tắc nghẽn dạ dày: Sẹo loét gây hẹp môn vị, dẫn đến nôn mửa, khó tiêu, giảm cân.
  • Ung thư dạ dày: Xuất huyết mạn tính có thể là dấu hiệu ung thư, đặc biệt nếu do H. pylori kéo dài.
  • Suy đa cơ quan: Mất máu nặng dẫn đến suy thận, tim, phổi, đặc biệt ở người có bệnh lý nền.

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Bạn nên đi khám hoặc cấp cứu ngay nếu gặp các triệu chứng sau:

  • Nôn ra máu hoặc giống bã cà phê, dù chỉ một lần.
  • Phân đen, dính hoặc có mùi hôi, dấu hiệu xuất huyết tiêu hóa.
  • Mệt mỏi, chóng mặt, da nhợt nhạt, tim đập nhanh, thở gấp, đặc biệt khi đứng dậy.
  • Đau bụng thượng vị dữ dội hoặc kéo dài, tăng sau ăn.
  • Sụt cân không rõ nguyên nhân, thiếu máu hoặc ngất xỉu.
  • Tiền sử loét dạ dày, dùng NSAID, uống rượu nhiều hoặc nhiễm H. pylori.

Nguyên nhân gây bệnh xuất huyết dạ dày

Xuất huyết dạ dày xảy ra khi lớp niêm mạc dạ dày bị tổn thương, dẫn đến chảy máu từ mạch máu. Các nguyên nhân chính bao gồm:

  • Loét dạ dày tá tràng: Do nhiễm khuẩn H. pylori hoặc sử dụng NSAID, loét ăn mòn mạch máu, chiếm 40-50% ca.
  • Giãn tĩnh mạch dạ dày: Ở bệnh nhân xơ gan, tĩnh mạch giãn và vỡ, gây chảy máu nặng, chiếm 10-20% ca.
  • Viêm dạ dày cấp: Do rượu bia, thuốc hoặc căng thẳng, gây viêm và chảy máu niêm mạc.
  • Ung thư dạ dày: Khối u dạ dày gây chảy máu từ mạch máu mới hình thành.
  • Thuốc: NSAID (aspirin, ibuprofen), corticosteroid làm mỏng niêm mạc, tăng nguy cơ loét và chảy máu.
  • Rượu bia: Kích ứng niêm mạc, tăng axit, gây viêm và xuất huyết.
Xuất huyết dạ dày: Bệnh lý nguy hiểm cần được phát hiện sớm 2
Loét dạ dày là nguyên nhân thường gặp của xuất huyết tiêu hóa

Nguy cơ mắc phải xuất huyết dạ dày

Những ai có nguy cơ mắc xuất huyết dạ dày?

Những nhóm người có nguy cơ cao mắc xuất huyết dạ dày bao gồm:

  • Người dùng NSAID lâu dài: Bệnh nhân viêm khớp, tim mạch, NSAID làm mỏng niêm mạc.
  • Người nhiễm H. pylori: Phổ biến ở khu vực vệ sinh kém, gây loét dẫn đến chảy máu.
  • Người cao tuổi: Niêm mạc mỏng, dùng thuốc nhiều, tỷ lệ cao hơn 50%.
  • Người nghiện rượu: Kích ứng dạ dày, tăng axit.
  • Người có xơ gan: Giãn tĩnh mạch dạ dày vỡ.
  • Người có tiền sử loét dạ dày: Rủi ro tái phát cao nếu không trị nguyên nhân.
  • Người có bệnh lý nền: Tiểu đường, suy thận tăng nguy cơ loét và chảy máu.

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc xuất huyết dạ dày

Ngoài các nhóm nguy cơ, một số yếu tố làm tăng khả năng mắc bệnh:

  • Uống rượu: Tăng axit, tổn thương niêm mạc, nguy cơ cao ở người nghiện.
  • Căng thẳng: Tăng tiết axit dạ dày, gây viêm.
  • Hút thuốc: Giảm lưu lượng máu niêm mạc, chậm lành loét.
  • Bệnh lý nền: Xơ gan, tiểu đường tăng giãn tĩnh mạch hoặc nhiễm trùng.
Xuất huyết dạ dày: Bệnh lý nguy hiểm cần được phát hiện sớm 3
Uống nhiều rượu bia làm tăng nguy cơ xuất huyết tiêu hóa

Phương pháp chẩn đoán và điều trị xuất huyết dạ dày

Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán xuất huyết dạ dày

Để chẩn đoán xuất huyết dạ dày, bác sĩ sử dụng các phương pháp sau:

  • Nội soi dạ dày (upper endoscopy): Phương pháp vàng, dùng ống nội soi để xem vết loét, cầm máu và lấy sinh thiết kiểm tra ung thư hoặc H. pylori, hiệu quả 95%.
  • Xét nghiệm máu: Kiểm tra thiếu máu (hemoglobin, hematocrit), chức năng thận, gan và đông máu để đánh giá mức độ mất máu.
  • Xét nghiệm phân: Phát hiện máu ẩn (fecal occult blood test) để chẩn đoán chảy máu mạn tính hoặc nhẹ.
  • Chụp CT hoặc MRI: Loại trừ biến chứng như thủng hoặc ung thư lan rộng, đặc biệt nếu nội soi không khả thi.
  • Nội soi viên nang (capsule endoscopy): Nuốt viên nang có camera để xem dạ dày và ruột non ở ca khó nội soi thông thường.
  • Xét nghiệm H. pylori: Hơi thở ure, phân hoặc sinh thiết để xác định nhiễm khuẩn gây loét.
Xuất huyết dạ dày: Bệnh lý nguy hiểm cần được phát hiện sớm 4
Bác sĩ có thể dùng nội soi để chẩn đoán vị trí xuất huyết tiêu hóa

Phương pháp điều trị xuất huyết dạ dày hiệu quả

Điều trị tập trung vào cầm máu, điều trị nguyên nhân và hỗ trợ. Các phương pháp chính bao gồm:

  • Nội soi cầm máu: Đây là phương pháp chính, giúp bác sĩ trực tiếp quan sát vị trí chảy máu và xử trí bằng kẹp clip, tiêm epinephrine hoặc đốt nhiệt. Tỷ lệ thành công đạt khoảng 90%, ít xâm lấn và có thể lặp lại nếu cần. Nhược điểm là có nguy cơ tái xuất huyết ở ổ loét lớn hoặc mạch máu sâu.
  • Thuốc giảm axit (PPI): Các thuốc như Omeprazole hay Pantoprazole giúp giảm tiết axit, tạo điều kiện cho ổ loét mau lành và phòng ngừa xuất huyết tái phát. Đây là phương pháp hỗ trợ quan trọng sau khi đã cầm máu bằng nội soi. Tuy nhiên, dùng lâu dài có thể gây giảm hấp thu vitamin và khoáng chất.
  • Kháng sinh diệt H. pylori: Nhiễm H. pylori là nguyên nhân phổ biến gây loét và xuất huyết dạ dày. Phác đồ phối hợp kháng sinh với PPI trong 10–14 ngày có thể tiêu diệt vi khuẩn và giảm tái phát đến 80%. Nếu dùng không đúng, nguy cơ kháng thuốc và tác dụng phụ đường tiêu hóa sẽ tăng.
  • Truyền máu và dịch: Phương pháp này được áp dụng khi người bệnh mất máu nhiều, huyết áp tụt hoặc có dấu hiệu sốc. Truyền máu và dịch giúp ổn định tuần hoàn, cải thiện tình trạng thiếu máu nhanh chóng. Tuy nhiên, đây chỉ là giải pháp hỗ trợ, không điều trị được nguyên nhân chảy máu.
  • Phẫu thuật: Chỉ định khi nội soi thất bại, loét gây thủng hoặc chảy máu do ung thư. Bác sĩ có thể cắt bỏ phần dạ dày tổn thương để kiểm soát xuất huyết. Dù triệt để nhưng đây là biện pháp cuối cùng vì rủi ro và thời gian hồi phục dài.
  • Thuốc bảo vệ niêm mạc: Sucralfate hoặc bismuth có tác dụng bao phủ ổ loét, bảo vệ niêm mạc khỏi axit và giúp vết thương mau lành. Chúng thường được dùng kết hợp với PPI để tăng hiệu quả. Vai trò chính là hỗ trợ, không thể thay thế điều trị nguyên nhân.
Xuất huyết dạ dày: Bệnh lý nguy hiểm cần được phát hiện sớm 5
Bác sĩ có thể chỉ định thuốc để điều trị và phòng tái phát xuất huyết tiêu hóa

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa xuất huyết dạ dày

Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của xuất huyết dạ dày

Chế độ sinh hoạt:

  • Nghỉ ngơi đầy đủ: Tránh căng thẳng, ngủ 7-8 giờ/ngày để giảm tiết axit dạ dày.
  • Tập thể dục nhẹ: Đi bộ, yoga 30 phút/ngày để cải thiện tiêu hóa và giảm căng thẳng, tránh tập nặng sau xuất huyết.
  • Tránh rượu bia và thuốc lá: Rượu kích ứng niêm mạc, thuốc lá giảm lưu lượng máu dạ dày.
  • Ăn đúng giờ: Bữa nhỏ, thường xuyên, tránh nằm ngay sau ăn để giảm trào ngược axit.
  • Quản lý căng thẳng: Thiền hoặc hít thở sâu để giảm cortisol, yếu tố tăng axit.

Chế độ dinh dưỡng:

  • Thực phẩm dễ tiêu: Cháo, cơm mềm, rau luộc (bông cải, bí) để giảm áp lực dạ dày.
  • Bổ sung sắt: Thịt nạc, gan, rau bina nếu thiếu máu do mất máu.
  • Thực phẩm giàu vitamin: Cam, kiwi (vitamin C) để lành vết thương, nhưng tránh chua nếu loét.
  • Uống đủ nước: 2 lít/ngày, nhưng tránh nước có gas hoặc lạnh.
  • Hạn chế thực phẩm kích thích: Đồ cay (ớt), chua (chanh), cà phê, trà đặc, đồ chiên để tránh tăng axit.
  • Bổ sung probiotic: Sữa chua để cân bằng vi khuẩn dạ dày, đặc biệt sau kháng sinh.

Phương pháp phòng ngừa xuất huyết dạ dày hiệu quả

Để phòng ngừa xuất huyết dạ dày, hãy áp dụng các biện pháp sau:

  • Tránh NSAID: Chỉ dùng khi cần, kết hợp PPI để bảo vệ niêm mạc.
  • Điều trị H. pylori: Xét nghiệm và kháng sinh nếu nhiễm.
  • Cai rượu bia và thuốc lá: Giảm kích ứng dạ dày.
  • Ăn uống lành mạnh: Nhiều rau quả, ít đồ chiên, cay để giảm axit.
  • Quản lý căng thẳng: Tập yoga, thiền để giảm tiết axit.
  • Khám định kỳ: Nội soi nếu có nguy cơ cao như dùng NSAID lâu dài.
Xuất huyết dạ dày: Bệnh lý nguy hiểm cần được phát hiện sớm 6
Thiền giúp giảm căng thẳng từ đó phòng ngừa xuất huyết tiêu hóa

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

Câu hỏi thường gặp

Xuất huyết dạ dày là tình trạng chảy máu từ niêm mạc dạ dày. Nguyên nhân thường do loét dạ dày, giãn tĩnh mạch hoặc viêm dạ dày. Bệnh có thể gây nôn ra máu tươi hoặc máu bầm, và đi ngoài phân đen. Đây là tình trạng nguy hiểm, cần được can thiệp y tế kịp thời.

Các triệu chứng điển hình gồm nôn ra máu (có thể đỏ tươi hoặc màu cà phê), phân đen hôi. Người bệnh thường mệt mỏi, chóng mặt, choáng váng do mất máu. Có thể kèm theo đau vùng thượng vị, sụt cân và thiếu máu mạn tính nếu kéo dài. Triệu chứng có thể âm thầm hoặc ồ ạt tùy mức độ chảy máu.

Loét dạ dày – tá tràng do vi khuẩn Helicobacter pylori là nguyên nhân phổ biến nhất. Sử dụng thuốc giảm đau chống viêm (NSAID) lâu dài cũng gây tổn thương niêm mạc dạ dày. Ngoài ra, rượu, xơ gan gây giãn tĩnh mạch, hoặc ung thư dạ dày cũng có thể gây xuất huyết. Một số trường hợp do stress hoặc tổn thương mạch máu.

Điều trị bắt đầu bằng ổn định huyết động, truyền dịch hoặc truyền máu nếu cần. Nội soi dạ dày giúp xác định vị trí chảy máu và thực hiện các thủ thuật cầm máu. Thuốc giảm tiết axit dạ dày (PPI), kháng sinh trị H. pylori nếu có, được sử dụng hỗ trợ. Trong trường hợp nặng, có thể cần can thiệp phẫu thuật hoặc thuyên tắc mạch.

Cần hạn chế hoặc tránh sử dụng NSAID kéo dài nếu không cần thiết. Điều trị triệt để nhiễm H. pylori nếu được chẩn đoán. Tránh rượu, thuốc lá, và duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, tránh thức ăn cay nóng hoặc quá chua. Khám sức khỏe định kỳ và tầm soát sớm nếu có nguy cơ cao.