Tìm hiểu chung về viêm dạ dày
Viêm dạ dày là gì?
Viêm dạ dày là tình trạng viêm xảy ra ở lớp niêm mạc dạ dày. Lớp niêm mạc này là một mô mềm, có chức năng bảo vệ dạ dày khỏi sự tác động của acid, enzym và vi sinh vật đi qua hàng ngày. Viêm dạ dày xảy ra khi hệ miễn dịch nhận diện có mối đe dọa đối với hàng rào bảo vệ này, sau đó kích hoạt phản ứng viêm tại mô để chống lại nhiễm trùng và thúc đẩy quá trình hồi phục.
Viêm dạ dày là bệnh lý khá phổ biến. Tại Hoa Kỳ, viêm dạ dày cấp tính ảnh hưởng đến khoảng 8/1.000 người, thường liên quan đến nhiễm trùng ngắn hạn, rượu hoặc thuốc. Viêm dạ dày mạn tính ít gặp hơn tại Mỹ, khoảng 2/10.000 người. Tuy nhiên, trên toàn thế giới, có tới gần 50% dân số mắc viêm dạ dày mạn tính liên quan đến nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori, một loại nhiễm khuẩn mạn tính phổ biến.
Các loại viêm dạ dày
Có thể gặp hai dạng chính bao gồm viêm dạ dày cấp tính và viêm dạ dày mạn tính.
- Viêm dạ dày cấp tính: Khởi phát đột ngột, diễn tiến trong thời gian ngắn, thường liên quan đến các yếu tố gây bệnh cấp tính.
- Viêm dạ dày mạn tính: Tồn tại kéo dài, tiến triển từ từ, có thể âm thầm không gây triệu chứng rõ rệt, thường liên quan đến một bệnh lý mạn tính khác.
Ngoài ra, viêm dạ dày còn được phân loại thành:
- Viêm dạ dày ăn mòn: Tác nhân gây bệnh làm tổn thương trực tiếp niêm mạc dạ dày, tạo nên các vết loét. Thường gặp khi tiếp xúc với hóa chất như acid, dịch mật, rượu hoặc thuốc.
- Viêm dạ dày không ăn mòn: Không gây loét nhưng gây kích thích niêm mạc, ví dụ làm niêm mạc đỏ và sưng. Một thể đặc biệt là viêm teo dạ dày, khi lớp niêm mạc dạ dày mỏng dần hoặc bị thoái hóa, dẫn đến rối loạn tiêu hóa.
Triệu chứng thường gặp của viêm dạ dày
Những dấu hiệu và triệu chứng của viêm dạ dày
Viêm dạ dày có thể diễn tiến âm thầm, đôi khi không gây triệu chứng rõ rệt. Khi niêm mạc dạ dày bị tổn thương nặng hơn, người bệnh có thể gặp:
- Chán ăn hoặc ăn nhanh no;
- Buồn nôn, nôn ói;
- Ợ hơi, ợ chua, đầy bụng, khó tiêu;
- Đau vùng thượng vị (trên rốn, giữa bụng trên), có thể âm ỉ, nóng rát hoặc kiểu “gặm nhấm”. Một số trường hợp có thể giảm đau sau khi ăn.
- Trong trường hợp có loét dạ dày chảy máu, có thể xuất hiện phân đen, có mùi hôi, nôn ra máu đen như bã cà phê hoặc nôn máu đỏ tươi.

Biến chứng của viêm dạ dày
Nếu không được điều trị, viêm dạ dày kéo dài có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm:
- Loét dạ dày - tá tràng: Niêm mạc bị ăn mòn tạo ổ loét, dễ gây đau, xuất huyết tiêu hóa.
- Xuất huyết tiêu hóa: Nôn ra máu, đi ngoài phân đen, có thể dẫn đến thiếu máu cấp hoặc mạn tính.
- Hẹp môn vị: Do sẹo xơ hóa, khiến thức ăn khó thoát khỏi dạ dày.
- Thủng dạ dày: Ổ loét xuyên thủng thành dạ dày, gây viêm phúc mạc, sốc nhiễm trùng. Đây là tình trạng cần cấp cứu ngay.
- Thiếu hụt dinh dưỡng: Viêm dạ dày mạn tính làm giảm hấp thu sắt, acid folic, vitamin B12, gây thiếu máu hồng cầu to ác tính.
- Dị sản ruột dạ dày: Niêm mạc dạ dày biến đổi bất thường, được coi là tổn thương tiền ung thư, làm tăng nguy cơ ung thư dạ dày.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Hầu như ai cũng từng bị khó tiêu và kích ứng dạ dày vào một thời điểm nào đó. Thông thường, chứng khó tiêu không kéo dài và không cần thăm khám ngay lập tức.
Nếu bạn có các triệu chứng viêm dạ dày kéo dài một tuần hoặc lâu hơn, hoặc bạn bị đau dữ dội, nôn mửa, chán ăn, chóng mặt, choáng váng, nôn ra máu, tiêu phân đen cần đến bệnh viện gặp bác sĩ ngay.
Bạn cũng nên báo với bác sĩ điều trị nếu bị đau dạ dày sau khi dùng một loại thuốc nào đó, đặc biệt là aspirin hoặc các loại thuốc giảm đau khác.
Nguyên nhân gây bệnh viêm dạ dày
Viêm dạ dày là tình trạng viêm của lớp niêm mạc dạ dày do nhiều nguyên nhân khác nhau gây tổn thương hàng rào bảo vệ niêm mạc và kích hoạt đáp ứng miễn dịch. Các nguyên nhân thường gặp bao gồm:
- Nhiễm Helicobacter pylori: Là nguyên nhân phổ biến nhất, gây viêm mạn tính niêm mạc dạ dày và có thể tiến triển thành loét dạ dày - tá tràng hoặc ung thư dạ dày nếu không được điều trị.
- Nhiễm trùng khác: Bao gồm virus (CMV), ký sinh trùng (Strongyloides, Giardia), và nấm (Candida), thường gặp ở người suy giảm miễn dịch.
- Sử dụng rượu bia, thuốc lá và các chất kích thích: Các chất này làm tổn thương trực tiếp niêm mạc, rối loạn tiết acid và enzyme tiêu hóa, góp phần gây viêm.
- Sử dụng thuốc NSAIDs: Các thuốc chống viêm không steroid như ibuprofen, naproxen, aspirin... có thể làm suy yếu lớp nhầy bảo vệ, tăng nguy cơ viêm và loét niêm mạc.
- Viêm dạ dày tự miễn: Xảy ra khi hệ miễn dịch tấn công các tế bào thành của dạ dày, thường liên quan đến các bệnh lý tự miễn như viêm giáp Hashimoto, đái tháo đường type 1.
- Căng thẳng thể chất nghiêm trọng: Các tình huống như chấn thương nặng, phẫu thuật lớn, bỏng diện rộng hoặc nhiễm trùng huyết có thể làm giảm tưới máu niêm mạc, gây viêm dạ dày do stress.
- Trào ngược dịch mật: Dịch mật từ tá tràng trào ngược lên dạ dày có thể gây viêm do tác động ăn mòn trực tiếp niêm mạc.
- Tác dụng phụ của hóa trị và xạ trị: Các phương pháp điều trị ung thư có thể làm tổn thương tế bào niêm mạc, dẫn đến viêm dạ dày cấp hoặc mạn tính.

Nguy cơ gây bệnh viêm dạ dày
Những ai có nguy cơ mắc phải viêm dạ dày?
Một số đối tượng có nguy cơ cao mắc viêm dạ dày, do yếu tố sinh lý, bệnh lý nền hoặc tác động của thuốc và môi trường, bao gồm:
- Người lớn tuổi: Theo thời gian, lớp niêm mạc dạ dày trở nên mỏng và kém khả năng bảo vệ, dễ bị tổn thương bởi acid hoặc tác nhân kích thích.
- Người nhiễm Helicobacter pylori: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm dạ dày mạn tính, làm tổn thương trực tiếp niêm mạc và tăng nguy cơ loét, ung thư dạ dày.
- Người sử dụng NSAIDs và rượu bia thường xuyên: Các thuốc kháng viêm không steroid (như ibuprofen, diclofenac...) và rượu bia làm giảm lớp nhầy bảo vệ dạ dày, dẫn đến viêm và loét niêm mạc.
- Người mắc bệnh tự miễn: Bao gồm viêm tuyến giáp Hashimoto, đái tháo đường type 1, trong đó hệ miễn dịch tấn công tế bào dạ dày, gây viêm teo niêm mạc.
- Người đang điều trị ung thư: Hóa trị và xạ trị có thể làm tổn thương niêm mạc tiêu hóa, gây viêm dạ dày cấp hoặc mạn tính.
- Người có bệnh lý mạn tính khác: Bệnh Crohn, bệnh celiac, HIV/AIDS, sarcoidosis hoặc nhiễm ký sinh trùng đều có thể liên quan đến viêm niêm mạc dạ dày do cơ chế miễn dịch hoặc tác động gián tiếp lên hệ tiêu hóa.

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải viêm dạ dày
Một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc viêm dạ dày đã được ghi nhận, bao gồm cả yếu tố nhiễm trùng, thuốc, tuổi tác và bệnh lý nền. Cụ thể:
- Nhiễm Helicobacter pylori: Là yếu tố nguy cơ hàng đầu, đặc biệt ở các quốc gia có tỷ lệ nhiễm cao.
- Lạm dụng thuốc giảm đau nhóm NSAIDs: Sử dụng thường xuyên các thuốc như ibuprofen, aspirin, naproxen làm tổn thương hàng rào bảo vệ niêm mạc dạ dày.
- Tuổi cao: Nguy cơ viêm dạ dày tăng theo tuổi do niêm mạc dạ dày mỏng dần và giảm khả năng tái tạo.
- Uống rượu nhiều: Rượu gây kích ứng trực tiếp lên niêm mạc và làm tăng tiết acid dạ dày.
- Căng thẳng nặng (stress cấp): Các tình trạng như phẫu thuật lớn, bỏng, chấn thương nặng hoặc nhiễm trùng toàn thân có thể làm giảm tưới máu dạ dày, gây viêm dạ dày do stress.
- Điều trị ung thư: Hóa trị và xạ trị có thể làm tổn thương niêm mạc tiêu hóa, làm tăng nguy cơ viêm dạ dày cấp hoặc mạn tính.
- Viêm dạ dày tự miễn: Là dạng viêm do hệ miễn dịch tấn công tế bào thành dạ dày, liên quan đến thiếu vitamin B12 do giảm hấp thu nội sinh tố.
- Các bệnh lý kèm theo: Một số bệnh toàn thân làm tăng nguy cơ viêm dạ dày như HIV/AIDS, bệnh Crohn, bệnh celiac, sarcoidosis và các bệnh tự miễn khác.
Phương pháp chẩn đoán và điều trị viêm dạ dày
Phương pháp chẩn đoán và xét nghiệm viêm dạ dày
Chẩn đoán viêm dạ dày thường bắt đầu bằng việc khai thác bệnh sử và thăm khám lâm sàng. Sau đó, bác sĩ có thể chỉ định một số xét nghiệm để xác định nguyên nhân cụ thể:
- Xét nghiệm H. pylori: Bao gồm test hơi thở ure, xét nghiệm phân hoặc xét nghiệm máu để phát hiện kháng thể. Test hơi thở thường được ưu tiên vì độ chính xác cao.
- Nội soi dạ dày - tá tràng: Sử dụng ống mềm có gắn camera để quan sát trực tiếp niêm mạc dạ dày, phát hiện viêm, loét hay tổn thương khác. Trong quá trình này, bác sĩ có thể lấy mẫu sinh thiết để phân tích và xác định sự hiện diện của H. pylori hoặc các bất thường mô học để phát hiện sớm ung thư.
- X-quang đường tiêu hóa có cản quang bằng Barium: Bệnh nhân uống dung dịch chứa bari giúp niêm mạc tiêu hóa hiển thị rõ trên phim X-quang, từ đó phát hiện ổ loét hoặc bất thường.

Phương pháp điều trị viêm dạ dày
Điều trị viêm dạ dày phụ thuộc vào nguyên nhân cụ thể và mức độ tổn thương niêm mạc. Mục tiêu là loại bỏ yếu tố gây bệnh, giảm viêm và hỗ trợ phục hồi niêm mạc dạ dày. Các hướng tiếp cận chính bao gồm:
- Điều chỉnh yếu tố nguy cơ: Ngưng sử dụng rượu bia, thuốc lá; hạn chế hoặc ngừng các thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) nếu có thể, đặc biệt khi dùng kéo dài hoặc không có chỉ định tuyệt đối.
- Kháng sinh diệt Helicobacter pylori: Trong trường hợp xác định có nhiễm H. pylori, phác đồ điều trị thường bao gồm phối hợp 2–3 loại kháng sinh (amoxicillin, clarithromycin, metronidazole...) cùng với thuốc ức chế tiết acid trong ít nhất 14 ngày để tăng hiệu quả diệt khuẩn.
- Thuốc ức chế bơm proton (PPI): Như omeprazole, esomeprazole, lansoprazole... giúp ức chế tiết acid mạnh, tạo điều kiện cho niêm mạc hồi phục. Tuy nhiên, việc sử dụng lâu dài cần cân nhắc do nguy cơ loãng xương và nhiễm trùng tiêu hóa.
- Thuốc kháng histamin H2 (H2-blockers): Như ranitidine, famotidine... cũng có tác dụng giảm tiết acid dạ dày, thường dùng trong trường hợp nhẹ hơn hoặc thay thế PPI khi có chống chỉ định.
- Thuốc trung hòa acid (antacid): Gồm magnesium hydroxide, aluminum hydroxide... giúp giảm nhanh triệu chứng đau, nóng rát dạ dày, nhưng chỉ có vai trò hỗ trợ tạm thời, không điều trị nguyên nhân nền.

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa viêm dạ dày
Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của viêm dạ dày
Chế độ sinh hoạt:
Người bệnh viêm dạ dày cần tuân thủ chế độ sinh hoạt nghiêm túc để hỗ trợ quá trình điều trị:
- Ăn uống đúng giờ, đủ bữa, tránh để dạ dày quá đói hoặc quá no;
- Nhai kỹ, ăn chậm, không ăn quá nhanh để giảm áp lực cho dạ dày;
- Ngủ đủ giấc, giảm căng thẳng, vì stress làm tăng tiết acid dạ dày;
- Hạn chế thức khuya và tránh làm việc quá sức;
- Không hút thuốc lá, hạn chế rượu bia và cà phê;
- Tập thể dục nhẹ nhàng mỗi ngày như đi bộ, yoga, thiền để tăng cường lưu thông máu và giảm stress.
Chế độ dinh dưỡng:
Một chế độ dinh dưỡng hợp lý sẽ giúp hỗ trợ quá trình điều trị viêm dạ dày. Một số thức ăn nên ăn:
- Thức ăn mềm, dễ tiêu như cháo, súp, cơm nát;
- Thịt nạc, cá hấp, trứng, đậu phụ;
- Rau củ nấu chín, trái cây ít chua như chuối, táo, lê;
- Uống đủ nước, có thể dùng sữa ít béo hoặc sữa không lactose nếu không gây khó chịu.
Bạn cũng nên hạn chế ăn:
- Thức ăn chua, cay, nhiều dầu mỡ, đồ chiên rán;
- Thực phẩm chế biến sẵn, đồ hộp, thức ăn nhanh;
- Nước ngọt có gas, cà phê đậm đặc, rượu bia;
- Trái cây có tính acid mạnh như cam, chanh, bưởi, dứa.
Phương pháp phòng ngừa viêm dạ dày
Để phòng ngừa viêm dạ dày, bạn nên tuân thủ một số biện pháp sau:
- Giữ thói quen ăn uống khoa học, hạn chế đồ cay nóng, dầu mỡ và rượu bia.
- Tránh lạm dụng thuốc giảm đau, kháng viêm (NSAIDs), chỉ dùng khi có chỉ định của bác sĩ.
- Rửa tay sạch sẽ, ăn chín uống sôi để phòng nhiễm khuẩn, đặc biệt là vi khuẩn H. pylori.
- Kiểm soát căng thẳng và stress bằng tập luyện, thiền hoặc nghỉ ngơi hợp lý.
- Khám sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm các bệnh lý dạ dày.
