icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Gọi Hotline: 1800 6928
470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c

Viêm tiểu phế quản và viêm phế quản: Phân biệt qua nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Ánh Vũ30/06/2025

Viêm tiểu phế quản và viêm phế quản là hai bệnh lý hô hấp thường gặp, đặc biệt ở trẻ nhỏ và người cao tuổi. Tuy có triệu chứng tương tự nhưng đây là hai bệnh khác nhau về vị trí tổn thương, nguyên nhân và cách điều trị. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn nhận biết rõ sự khác biệt và cách chăm sóc hiệu quả.

Viêm tiểu phế quản và viêm phế quản là hai bệnh lý hô hấp thường bị nhầm lẫn do có nhiều biểu hiện tương đồng như ho, sốt và khó thở. Tuy nhiên, mỗi loại bệnh lại ảnh hưởng đến khu vực khác nhau trong hệ hô hấp và có hướng điều trị riêng biệt. Việc nhận biết đúng viêm tiểu phế quản và viêm phế quản sẽ giúp người bệnh được chăm sóc đúng cách, tránh biến chứng nguy hiểm, đặc biệt là ở trẻ nhỏ và người cao tuổi.

Tìm hiểu chung về bệnh viêm tiểu phế quản và viêm phế quản

Phế quản và tiểu phế quản là hai cấu trúc quan trọng trong hệ thống hô hấp, đóng vai trò dẫn truyền không khí từ khí quản đến phế nang trong quá trình hô hấp. Phế quản là các ống dẫn khí lớn, có sụn hình chữ C và nằm ở đoạn dưới của khí quản, trong khi tiểu phế quản là các ống nhỏ hơn, được phân nhánh từ phế quản, không có sụn và được bao quanh bởi cơ trơn. Sự khác biệt về cấu trúc này khiến tiểu phế quản dễ bị thay đổi đường kính khi có kích thích hoặc viêm nhiễm.

Viêm tiểu phế quản và viêm phế quản đều là bệnh lý viêm nhiễm đường hô hấp do virus gây ra, với biểu hiện khá tương đồng như ho, thở khò khè, khó thở và có thể dẫn đến suy hô hấp. Tuy nhiên, đây là hai bệnh hoàn toàn khác nhau. Theo Tiến sĩ Rusakow, viêm phế quản ảnh hưởng đến các phế quản - tức là các ống dẫn khí lớn trong phổi, còn viêm tiểu phế quản tác động đến các đường dẫn khí nhỏ hơn nằm phía dưới phế quản. Sự khác biệt này đóng vai trò quan trọng trong việc xác định đối tượng mắc bệnh, mức độ nghiêm trọng và phương pháp điều trị phù hợp.

Phân biệt viêm tiểu phế quản và viêm phế quản: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị  1
Viêm tiểu phế quản và viêm phế quản đều là bệnh viêm đường hô hấp do virus gây ra

Phân biệt viêm tiểu phế quản và viêm phế quản

Viêm tiểu phế quản và viêm phế quản đều là bệnh lý nhiễm trùng đường hô hấp có thể gây ra các triệu chứng giống nhau như ho, thở khò khè, khó thở, suy hô hấp. Tuy nhiên, hai bệnh này khác nhau về nhiều mặt như vị trí tổn thương, nguyên nhân gây bệnh, đối tượng dễ mắc và mức độ biểu hiện. Bảng dưới đây giúp làm rõ các điểm khác biệt quan trọng giữa viêm tiểu phế quản và viêm phế quản, cụ thể:

Tiêu chí

Viêm tiểu phế quản

Viêm phế quản

Thời điểm mắc

Có thể xảy ra quanh năm, phổ biến nhất vào mùa đông, đầu xuân hoặc lúc giao mùa khi trời trở lạnh.

Tương tự bệnh viêm tiểu phế quản.

Biểu hiện lâm sàng

  • Ho.

  • Thở nhanh, khò khè.

  • Bỏ bú, chán ăn.

  • Cáu gắt, quấy khóc.

  • Sốt nhẹ.

  • Sổ mũi, nghẹt mũi.

  • Ho có đờm (màu trong, vàng, xám, xanh lục).

  • Triệu chứng rõ rệt và nặng hơn.

Nguyên nhân

Thường do virus như RSV, adenovirus, virus cúm.

Có thể bội nhiễm vi khuẩn như phế cầu, liên cầu, tụ cầu.

Tương tự bệnh viêm tiểu phế quản.

Đối tượng dễ mắc

Chủ yếu là trẻ nhỏ, đặc biệt:

  • Dưới 2 tuổi.
  • Sinh non, nhẹ cân.
  • Suy giảm miễn dịch.
  • Bệnh tim, phổi bẩm sinh.

Gặp ở mọi lứa tuổi: Trẻ nhỏ, trẻ lớn, người lớn trên 65 tuổi.

Vị trí bị viêm

Đường dẫn khí nhỏ (tiểu phế quản).

Đường dẫn khí lớn (phế quản).

Triệu chứng đặc trưng

  • Ho khan.

  • Triệu chứng thường không rõ rệt.

  • Ho kèm đờm.

  • Triệu chứng rõ ràng, dễ nhận biết.

  • Có thể dẫn đến viêm tiểu phế quản, viêm phổi, áp xe phổi.

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh viêm tiểu phế quản và viêm phế quản

Viêm tiểu phế quản và viêm phế quản có thể ảnh hưởng đến nhiều đối tượng khác nhau, nhưng một số người có nguy cơ mắc bệnh cao hơn do các yếu tố liên quan đến độ tuổi, môi trường sống, sức khỏe nền và lối sống. Dưới đây là các yếu tố nguy cơ cụ thể:

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh viêm tiểu phế quản

Bao gồm:

  • Trẻ dưới 2 tuổi, đặc biệt là trẻ dưới 3 tháng tuổi.
  • Trẻ sinh non, thiếu tháng.
  • Trẻ nhẹ cân, suy dinh dưỡng.
  • Trẻ có hệ miễn dịch suy yếu, khó chống lại nhiễm trùng.
  • Trẻ có bệnh bẩm sinh về phổi và tim.
  • Thường xuyên tiếp xúc với khói thuốc lá.
  • Tiếp xúc gần với người mang mầm bệnh, đặc biệt trong môi trường sinh hoạt đông người.
Phân biệt viêm tiểu phế quản và viêm phế quản: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị  2
Trẻ sinh non có nguy cơ cao mắc bệnh viêm tiểu phế quản

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh viêm phế quản

Bao gồm:

  • Độ tuổi: Trẻ nhỏ dưới 2 tuổi và người cao tuổi (từ 65 tuổi trở lên).
  • Môi trường: Sống hoặc làm việc trong môi trường ô nhiễm, nhiều khói bụi, hóa chất nồng độ cao hoặc tại bệnh viện.
  • Lối sống: Chế độ ăn uống thiếu khoa học, không đủ dưỡng chất hoặc thường xuyên sử dụng rượu, bia, thuốc lá.
  • Hệ miễn dịch yếu: Người đang mắc bệnh mãn tính, suy giảm miễn dịch.
  • Trào ngược dạ dày thực quản: Tình trạng ợ nóng, ợ chua lặp lại làm kích thích đường hô hấp.
  • Tiền sử bệnh hô hấp: Người mắc hen suyễn, giãn phế quản, cảm cúm hoặc các bệnh phổi mạn tính.
  • Thời tiết lạnh, giao mùa: Là thời điểm virus dễ phát triển và xâm nhập, nhất là khi hệ miễn dịch suy yếu.
Phân biệt viêm tiểu phế quản và viêm phế quản: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị  3
Sử dụng bia rượu thường xuyên làm tăng nguy cơ mắc bệnh viêm phế quản

Việc nắm rõ những yếu tố trên sẽ giúp bạn nhận diện sớm nguy cơ và chủ động trong việc phòng ngừa bệnh lý hô hấp cho bản thân và người thân trong gia đình.

Điều trị viêm tiểu phế quản và viêm phế quản như thế nào?

Việc điều trị viêm tiểu phế quản và viêm phế quản chủ yếu là điều trị triệu chứng, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng và thể trạng người bệnh. Dưới đây là hướng xử lý cụ thể cho từng bệnh lý:

Điều trị viêm tiểu phế quản

Đa số các trường hợp viêm tiểu phế quản ở trẻ nhỏ có biểu hiện nhẹ sẽ được bác sĩ hướng dẫn điều trị và chăm sóc tại nhà. Các biện pháp tại nhà bao gồm:

  • Cho trẻ uống nhiều nước và ăn uống đầy đủ dinh dưỡng;
  • Không để trẻ bỏ bú, bỏ bữa;
  • Vệ sinh mũi miệng bằng nước muối sinh lý;
  • Giữ môi trường sống sạch, tránh khói thuốc, bụi, mùi kích thích;
  • Kê cao đầu khi ngủ (không áp dụng cho trẻ sơ sinh);
  • Dùng máy phun sương để giữ độ ẩm trong phòng;
  • Tuân thủ đơn thuốc của bác sĩ và đưa trẻ tái khám đúng lịch.

Nếu trẻ có biểu hiện nghiêm trọng như sốt cao kéo dài, mất nước, cần đưa đến cơ sở y tế để được can thiệp kịp thời. Khi đó, trẻ có thể được:

  • Truyền dịch tĩnh mạch;
  • Sử dụng máy thở;
  • Hút dịch nhầy từ mũi và miệng;
  • Uống thuốc hạ sốt, giảm đau theo chỉ định.
Phân biệt viêm tiểu phế quản và viêm phế quản: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị  4
Cho trẻ uống nhiều nước hỗ trợ điều trị bệnh viêm tiểu phế quản hiệu quả

Điều trị viêm phế quản

Người bị viêm phế quản nhẹ có thể điều trị tại nhà kết hợp nghỉ ngơi và dùng thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ. Bệnh thường khỏi sau 1 - 3 tuần nếu chăm sóc đúng cách. Điều trị viêm phế quản như sau:

  • Viêm phế quản cấp tính (dưới 6 tuần, do virus): Thường được kê thuốc hạ sốt, giảm đau như acetaminophen, ibuprofen (tránh dùng aspirin cho trẻ), thuốc giảm ho, long đờm, giãn phế quản và thảo dược tự nhiên.
  • Viêm phế quản mạn tính (kéo dài, tái phát thường xuyên trong 2 năm): Thường do vi khuẩn, cần sử dụng kháng sinh và thuốc kháng viêm phù hợp.
Phân biệt viêm tiểu phế quản và viêm phế quản: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị  5
Thuốc kháng sinh được dùng trong điều trị viêm phế quản

Các biện pháp hỗ trợ khác gồm:

  • Nghỉ ngơi đầy đủ, uống nhiều nước;
  • Dùng máy tạo ẩm để giữ không khí dễ thở;
  • Tránh hút thuốc hoặc tiếp xúc với khói thuốc;
  • Ăn uống cân bằng, giàu dinh dưỡng.

Một số trường hợp ho kéo dài không thuyên giảm hoặc sốt cao cần được đưa đến bệnh viện để khám lâm sàng và xử trí kịp thời. Điều trị đúng cách giúp rút ngắn thời gian hồi phục và phòng ngừa biến chứng nguy hiểm.

Biện pháp phòng ngừa viêm tiểu phế quản và viêm phế quản hiệu quả

Cả viêm tiểu phế quản và viêm phế quản đều là bệnh nhiễm trùng do virus hoặc bội nhiễm vi khuẩn gây ra. Vì vậy, các biện pháp phòng ngừa hai bệnh lý này có nhiều điểm tương đồng, tập trung vào việc hạn chế sự xâm nhập và lây lan của tác nhân gây bệnh. Dưới đây là những cách phòng bệnh hiệu quả bạn nên áp dụng:

  • Rửa tay thường xuyên đúng kỹ thuật theo 6 bước của Bộ Y tế để loại bỏ mầm bệnh.
  • Duy trì chế độ ăn uống cân đối, đầy đủ dưỡng chất nhằm tăng cường sức đề kháng.
  • Uống đủ 2 lít nước mỗi ngày để giữ ẩm đường hô hấp và hỗ trợ thải độc.
  • Tránh tiếp xúc với khói thuốc lá, khói bụi và các tác nhân ô nhiễm khác.
  • Đảm bảo vệ sinh cá nhân sạch sẽ, đặc biệt là sau khi ho, hắt hơi hoặc ra ngoài.
  • Thường xuyên làm sạch và khử trùng các bề mặt, đồ vật thường xuyên tiếp xúc như tay nắm cửa, bàn ghế, điện thoại.
  • Giữ ấm cơ thể, nhất là trong thời tiết lạnh hoặc giao mùa, để giảm nguy cơ cảm lạnh.
  • Tránh tiếp xúc gần với người có biểu hiện bệnh đường hô hấp hoặc sống trong khu vực có dịch lưu hành.
  • Tiêm vắc xin phòng ngừa các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp theo khuyến cáo của cơ quan y tế.

Thực hiện đầy đủ các biện pháp trên sẽ giúp giảm đáng kể nguy cơ mắc viêm tiểu phế quản và viêm phế quản, đặc biệt ở trẻ nhỏ, người cao tuổi và người có hệ miễn dịch yếu.

Phân biệt viêm tiểu phế quản và viêm phế quản: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị  6
Tiêm vắc xin đầy đủ giúp phòng ngừa bệnh viêm tiểu phế quản và viêm phế quản hiệu quả

Viêm tiểu phế quản và viêm phế quản là hai bệnh lý đường hô hấp phổ biến, có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng nếu không được nhận biết và điều trị kịp thời. Việc phân biệt đúng, nắm rõ nguyên nhân, triệu chứng và các yếu tố nguy cơ sẽ giúp bạn chủ động trong chăm sóc sức khỏe. Đồng thời, áp dụng các biện pháp phòng ngừa viêm tiểu phế quản và viêm phế quản như vệ sinh cá nhân, giữ ấm cơ thể và tiêm phòng sẽ giúp giảm thiểu tối đa nguy cơ mắc bệnh.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

NỘI DUNG LIÊN QUAN