Tìm hiểu chung về viêm phổi thuỳ
Viêm phổi là một bệnh nhiễm trùng ở phổi do vi khuẩn, virus hoặc nấm gây ra. Mức độ nghiêm trọng của bệnh có thể từ nhẹ đến nặng. Một số trường hợp viêm phổi xảy ra như biến chứng của các bệnh nhiễm trùng khác, chẳng hạn như cúm hoặc COVID-19. Viêm phổi có thể ảnh hưởng đến toàn bộ phổi hoặc chỉ một phần nhất định.
Phổi của bạn được chia thành năm thùy, bao gồm thùy trên, thùy giữa và thùy dưới ở phổi phải; thùy trên và thùy dưới ở phổi trái.
Mặc dù có nhiều loại viêm phổi dựa trên tác nhân gây bệnh, viêm phổi thường được chia thành hai nhóm chính dựa trên phạm vi tổn thương ở phổi:
- Viêm phế quản – phổi (Bronchopneumonia): Là loại viêm phổi chủ yếu ảnh hưởng đến các phế quản và tiểu phế quản (hệ thống ống dẫn không khí vào phổi). Nếu không được điều trị, loại viêm phổi này có thể lan sang các phần khác của phổi.
- Viêm phổi thùy (Lobar pneumonia): Là loại viêm phổi gây sung huyết hoặc viêm, tình trạng gọi là đông đặc phổi, ảnh hưởng đến toàn bộ một thùy của phổi.
Khi viêm phế quản – phổi tiến triển, nó thường chuyển sang giai đoạn viêm phổi thùy. Viêm phổi thùy trải qua bốn giai đoạn nhiễm trùng rõ rệt.
Triệu chứng viêm phổi thuỳ
Những dấu hiệu và triệu chứng của viêm phổi thuỳ
Các triệu chứng bạn gặp phải khi mắc viêm phổi có thể khác nhau tùy theo nguyên nhân gây bệnh (vi khuẩn, virus hoặc nấm) và tình trạng sức khỏe tổng thể của bạn. Dưới đây là một số ví dụ về các triệu chứng có thể xuất hiện khi viêm phổi thùy tiến triển:
Triệu chứng trong giai đoạn sung huyết (congestion phase)
Ở giai đoạn đầu của viêm phổi, bạn có thể gặp các triệu chứng như:
- Nặng ngực;
- Sốt;
- Mệt mỏi;
- Ho có đàm;
- Đau ngực.
Triệu chứng trong giai đoạn gan hóa đỏ (red hepatization phase)
Khi bệnh tiến triển nặng hơn, bạn có thể cảm thấy yếu hơn hoặc mệt mỏi hơn do cơ thể phải chống lại nhiễm trùng. Tình trạng ho hoặc tiết đờm có thể giảm đi khi các phế nang bị phù nhiều hơn. Lúc này, bạn có thể bị khó thở hoặc cảm thấy hụt hơi.
Triệu chứng trong giai đoạn gan hóa xám (gray hepatization phase)
Đây là giai đoạn nghiêm trọng hơn của viêm phổi thùy. Dù ho và tiết đờm có thể không còn rõ ràng, nhưng tình trạng khó thở rất thường gặp. Lúc này, các phế nang bị bao quanh bởi tình trạng sưng viêm và các sợi xơ, khiến chúng không thể trao đổi khí như oxy và CO₂ một cách hiệu quả với máu.
Triệu chứng trong giai đoạn hồi phục
Trong giai đoạn hồi phục, nhiễm trùng của bạn bắt đầu thuyên giảm. Bạn có thể cảm thấy có nhiều năng lượng hơn và tình trạng khó thở có thể đang cải thiện. Tuy nhiên, bạn cũng có thể nhận thấy tình trạng ho và khạc đờm tăng lên hoặc quay trở lại, do cơ thể đang nỗ lực loại bỏ các mô chết và chất cặn bã ra khỏi phổi.

Khi nào cần gặp bác sĩ?
Bạn có thể gặp các triệu chứng của tình trạng thiếu oxy do quá trình trao đổi khí bị suy giảm. Đây là một tình trạng cấp cứu đe dọa tính mạng. Hãy gọi cấp cứu hoặc đến ngay phòng cấp cứu gần nhất nếu bạn gặp các dấu hiệu sau:
- Môi hoặc móng tay chuyển sang màu xanh tím;
- Khó thở nhiều;
- Chóng mặt;
- Mất phương hướng hoặc lú lẫn;
- Nhịp tim nhanh;
- Thở nông.
Nguyên nhân gây bệnh viêm phổi thuỳ
Các tài liệu y khoa hiện nay ghi nhận rằng viêm phổi thùy là tình trạng không quá hiếm gặp và không chỉ do vi khuẩn S. pneumoniae gây ra, mà còn có thể do Klebsiella, Staphylococci, Streptococci, Haemophilus, Pseudomonas và Proteus. Một số tài liệu cũng đề cập đến các giả thuyết về vai trò của phản ứng quá mẫn tức thì trong cơ chế bệnh sinh và sự phát triển của viêm phổi thùy.

Nguy cơ mắc phải bệnh viêm phổi thuỳ
Những ai có nguy cơ mắc phải viêm phổi thuỳ?
Bệnh viêm phổi có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai. Tuy nhiên, hai nhóm tuổi có nguy cơ cao nhất là:
- Trẻ em từ 2 tuổi trở xuống;
- Người từ 65 tuổi trở lên.
Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải viêm phổi thuỳ
Các yếu tố nguy cơ mắc phải viêm phổi, trong đó bao gồm cả viêm phổi thuỳ:
- Nằm viện: Bạn có nguy cơ cao mắc viêm phổi nếu đang điều trị trong đơn vị chăm sóc đặc biệt (ICU) của bệnh viện, đặc biệt là khi đang sử dụng máy thở hỗ trợ hô hấp.
- Bệnh mạn tính: Người mắc các bệnh như hen suyễn, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD) hoặc bệnh tim có nguy cơ cao hơn.
- Hút thuốc lá: Hút thuốc lá làm tổn hại đến cơ chế phòng vệ tự nhiên của cơ thể đối với vi khuẩn và virus gây viêm phổi.
- Hệ miễn dịch suy yếu hoặc bị ức chế: Những người mắc HIV/AIDS, đã từng ghép tạng, hoặc đang điều trị bằng hóa trị hoặc sử dụng thuốc steroid dài hạn có nguy cơ cao hơn.

Phương pháp chẩn đoán và điều trị viêm phổi thuỳ
Phương pháp chẩn đoán và xét nghiệm viêm phổi thuỳ
Để chẩn đoán viêm phổi thuỳ, bác sĩ sẽ hỏi về tiền căn, bệnh sử và tiến hành thăm khám lâm sàng. Bác sĩ sẽ nghe phổi của bạn bằng ống nghe và có thể thực hiện hoặc chỉ định thêm các xét nghiệm khác. Các xét nghiệm này bao gồm chụp hình ảnh (như X-quang ngực), đo độ bão hòa oxy trong máu, xét nghiệm máu hoặc xét nghiệm mẫu đàm.
Điều trị viêm phổi thuỳ
Cách điều trị viêm phổi sẽ phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh và mức độ nghiêm trọng của tình trạng. Kháng sinh thường được sử dụng để điều trị viêm phổi, tuy nhiên các trường hợp viêm phổi do virus hoặc nấm có thể cần phương pháp điều trị khác.
Giai đoạn đầu của viêm phổi:
Ở giai đoạn đầu như giai đoạn sung huyết, hoặc đối với những người không mắc các bệnh nền nặng, bác sĩ thường kê đơn kháng sinh phổ rộng mà không cần xét nghiệm xác định chủng viêm phổi cụ thể.
Các thuốc này nhắm đến các nguyên nhân gây viêm phổi thường gặp. Ngoài ra, người bệnh cũng có thể cảm thấy dễ chịu hơn với các biện pháp hỗ trợ như:
- Uống nhiều nước để làm loãng dịch tiết và đàm;
- Nghỉ ngơi đầy đủ;
- Dùng thuốc hạ sốt;
- Sử dụng máy tạo ẩm không khí.
Viêm phổi nặng hoặc có biến chứng:
Khi bệnh tiến triển đến các giai đoạn như hóa gan đỏ hoặc hóa gan xám, người bệnh có thể cần điều trị bằng kháng sinh và dịch truyền qua đường tĩnh mạch. Đồng thời có thể cần sử dụng oxy hỗ trợ.
Các thuốc dùng cho viêm phổi nặng phải nhập viện thường là phối hợp nhiều loại kháng sinh. Nếu viêm phổi do virus cúm gây ra, bác sĩ có thể chỉ định thuốc kháng virus, giúp rút ngắn thời gian mắc bệnh.
Trong các trường hợp nghiêm trọng, người bệnh có thể cần dẫn lưu trực tiếp dịch từ phổi qua ống dẫn lưu. Điều này áp dụng khi người bệnh bị tràn dịch màng phổi.
Người bệnh sẽ được theo dõi sát sao nếu có các bệnh nền như:
- Bệnh thận;
- Bệnh gan;
- Ung thư;
- Các bệnh phổi mạn tính khác.
Người có bệnh nền có nguy cơ cao bị viêm phổi tiến triển thành nhiễm trùng huyết, suy đa cơ quan hoặc tử vong.

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa viêm phổi thuỳ
Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của bệnh viêm phổi thuỳ
Người bệnh viêm phổi thuỳ cần có chế độ sinh hoạt và dinh dưỡng phù hợp giúp hỗ trợ quá trình hồi phục và ngăn ngừa biến chứng.
Chế độ sinh hoạt:
- Nghỉ ngơi đầy đủ: Người bệnh nên dành thời gian nghỉ ngơi tại giường, tránh lao động nặng và căng thẳng trong thời gian điều trị để cơ thể có điều kiện phục hồi.
- Giữ ấm cơ thể: Đặc biệt là vùng ngực, cổ và lòng bàn chân. Tránh gió lạnh hoặc tắm nước lạnh khi chưa khỏi bệnh.
- Vệ sinh cá nhân sạch sẽ: Rửa tay thường xuyên, giữ môi trường sống thông thoáng, sạch sẽ, tránh tiếp xúc với khói bụi hoặc người mắc bệnh đường hô hấp khác.
- Không hút thuốc lá, tránh khói thuốc lá: Thuốc lá làm tổn thương phổi nghiêm trọng hơn và làm chậm quá trình hồi phục.
- Tuân thủ dùng thuốc: Dùng đúng loại, đúng liều và đúng thời gian theo chỉ định của bác sĩ, không tự ý ngưng thuốc dù cảm thấy đỡ.
- Tái khám định kỳ: Để theo dõi tiến triển bệnh và phát hiện sớm các biến chứng nếu có.
Chế độ dinh dưỡng:
- Tăng cường thực phẩm giàu protein: Ăn các loại thực phẩm như thịt nạc, cá, trứng, đậu phụ, sữa để hỗ trợ tái tạo mô tổn thương và nâng cao thể trạng.
- Bổ sung rau xanh và trái cây: Những thực phẩm giàu vitamin A, C, E (như cam, bưởi, cà rốt, súp lơ xanh, cà chua...) giúp tăng sức đề kháng và chống viêm hiệu quả.
- Uống nhiều nước: Nên uống 2 – 2.5 lít nước mỗi ngày để làm loãng đàm, hỗ trợ hô hấp. Có thể dùng thêm nước ép hoa quả hoặc nước ấm pha mật ong.
- Ăn thức ăn mềm, dễ tiêu: Chọn các món như cháo, súp, canh hầm để giảm áp lực tiêu hóa và dễ hấp thu dưỡng chất.
- Hạn chế thực phẩm gây kích ứng: Tránh đồ cay nóng, đồ chiên rán, nhiều dầu mỡ và thực phẩm đóng hộp vì có thể gây kích thích niêm mạc hô hấp.
- Tránh đồ uống có cồn, cafein: Rượu, bia và cà phê có thể làm mất nước và giảm hiệu quả của thuốc điều trị.

Phòng ngừa bệnh viêm phổi thuỳ
Bạn có thể ngăn ngừa viêm phổi thuỳ bằng các biện pháp sau:
Đặc hiệu
- Tiêm vắc xin: Vắc xin phế cầu có thể giúp ngăn ngừa viêm phổi thuỳ do Streptococcus pneumoniae. Hãy trao đổi với bác sĩ để được tư vấn tiêm các loại vắc xin phù hợp. Do hướng dẫn tiêm chủng đã thay đổi theo thời gian, bạn nên kiểm tra lại tình trạng tiêm ngừa với bác sĩ ngay cả khi bạn nghĩ mình đã từng tiêm phòng viêm phổi trước đó.
- Đảm bảo trẻ em được tiêm vắc xin đầy đủ: Bác sĩ khuyến cáo tiêm vắc xin viêm phổi cho trẻ dưới 2 tuổi và trẻ từ 2 đến 5 tuổi có nguy cơ cao mắc bệnh do phế cầu khuẩn. Trẻ em học tại các trung tâm giữ trẻ tập thể cũng nên được tiêm phòng. Ngoài ra, trẻ từ 6 tháng tuổi trở lên nên được tiêm phòng cúm hàng năm.
Bạn có thể tiêm vắc xin phòng viêm phổi thuỳ tại Trung tâm tiêm chủng Long Châu – hệ thống tiêm chủng uy tín với cơ sở vật chất hiện đại, đội ngũ nhân viên y tế chuyên nghiệp và nguồn vắc xin chính hãng, đa dạng. Trung tâm phục vụ cả trẻ em và người lớn, hỗ trợ tư vấn cá nhân hoá, đặt lịch hẹn nhanh chóng, thuận tiện.
Không đặc hiệu
- Thực hành vệ sinh tốt: Để bảo vệ bản thân khỏi các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp có thể dẫn đến viêm phổi, hãy rửa tay thường xuyên hoặc sử dụng dung dịch rửa tay có cồn.
- Không hút thuốc lá: Hút thuốc lá làm tổn thương các cơ chế phòng vệ tự nhiên của phổi, khiến bạn dễ mắc bệnh đường hô hấp.
- Giữ hệ miễn dịch khỏe mạnh: Ngủ đủ giấc, tập thể dục thường xuyên và ăn uống lành mạnh sẽ giúp tăng cường hệ miễn dịch, từ đó giảm nguy cơ mắc viêm phổi.