icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c

Tràn dịch màng phổi khu trú là gì? Nguyên nhân và cách phòng ngừa

Võ Thị Quỳnh Loan05/11/2025

Tràn dịch màng phổi khu trú là một tình trạng phức tạp của hệ hô hấp, khiến dịch bị giới hạn trong một vùng nhất định thay vì tràn tự do. Việc nhận biết sớm nguyên nhân và có biện pháp phòng ngừa phù hợp giúp giảm nguy cơ biến chứng, cải thiện khả năng hồi phục và bảo vệ chức năng phổi.

Tràn dịch màng phổi là một trong những bệnh lý hô hấp thường gặp, có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi và liên quan đến nhiều nguyên nhân khác nhau. Ở thể khu trú, dịch không di chuyển tự do trong khoang màng phổi mà bị kẹt lại trong một vị trí nhất định, gây khó khăn trong việc chẩn đoán và điều trị. Đây được xem là thể bệnh phức tạp do biểu hiện lâm sàng thường không rõ ràng, dễ bị bỏ sót hoặc chẩn đoán nhầm với các bệnh phổi khác.

Tràn dịch màng phổi khu trú là gì?

Tràn dịch màng phổi khu trú là tình trạng dịch bị giới hạn trong một khu vực cụ thể của khoang màng phổi thay vì tràn ra toàn bộ khoang như thông thường. Dịch có thể bị “kẹt” lại giữa các lớp màng phổi hoặc giữa các thùy phổi tạo thành những ổ khu trú có kích thước khác nhau, gây khó khăn cho quá trình phát hiện và dẫn lưu.

Bình thường, khoang màng phổi chỉ chứa một lượng dịch rất nhỏ để giúp phổi trượt êm khi hô hấp. Tuy nhiên, khi có viêm nhiễm, chấn thương, lao phổi hoặc ung thư, dịch tăng lên bất thường và tích tụ ở một khu vực nhất định. Khi đó, người bệnh có thể gặp các triệu chứng như đau ngực, ho kéo dài và khó thở.

Tràn dịch màng phổi khu trú dẫn đến các triệu chứng như đau ngực, ho kéo dài và khó thở
Tràn dịch màng phổi khu trú dẫn đến các triệu chứng như đau ngực, ho kéo dài và khó thở

Nguyên nhân gây tràn dịch màng phổi khu trú

Có nhiều yếu tố góp phần hình thành tràn dịch màng phổi khu trú. Trong đó, các bệnh lý viêm nhiễm, lao và ung thư là nguyên nhân phổ biến nhất.

Lao màng phổi

Lao màng phổi là nguyên nhân hàng đầu gây tràn dịch khu trú, đặc biệt ở những người cao tuổi hoặc có hệ miễn dịch suy yếu. Vi khuẩn lao tấn công màng phổi gây viêm và kích thích tiết dịch. Khi quá trình viêm kéo dài, các tổ chức xơ hình thành và tạo vách ngăn khiến dịch bị giữ lại trong một vùng cố định.

Ung thư phổi và di căn màng phổi

Ung thư phổi hoặc ung thư vú, buồng trứng, cổ tử cung có thể di căn đến màng phổi và gây ra hiện tượng tiết dịch bất thường. Các tế bào ung thư xâm lấn làm phá vỡ cấu trúc màng phổi, gây bít tắc và hình thành ổ khu trú. Đây là nguyên nhân thường gặp ở người cao tuổi và bệnh nhân ung thư giai đoạn muộn.

Suy tim và rối loạn tuần hoàn

Khi tim không đủ khả năng bơm máu hiệu quả, tuần hoàn bị ứ trệ khiến dịch thoát ra khỏi mạch máu và tích tụ trong khoang màng phổi. Nếu tình trạng kéo dài, dịch có thể bị kẹt lại trong một vị trí nhất định tạo thành tràn dịch khu trú màng phổi.

Viêm phổi và nhiễm trùng

Các ổ viêm hoặc nhiễm trùng lan đến màng phổi cũng có thể kích thích tiết dịch. Nếu điều trị không triệt để, dịch viêm bị bao bọc bởi mô xơ và hình thành túi dịch khu trú. Trường hợp nặng, dịch có thể hóa mủ hoặc gây dày dính màng phổi, làm suy giảm khả năng hô hấp.

Các bệnh mạn tính và rối loạn khác

Một số bệnh lý như suy thận, xơ gan, bệnh tự miễn (lupus ban đỏ, viêm khớp dạng thấp) hay ký sinh trùng cũng có thể gây tràn dịch màng phổi khu trú. Những bệnh này làm thay đổi áp lực trong mạch máu và mô phổi dẫn đến rò rỉ dịch và tích tụ trong khoang màng phổi.

Nhìn chung, tràn dịch khu trú là hậu quả của nhiều yếu tố phối hợp, trong đó bệnh lao và ung thư chiếm tỷ lệ cao nhất tại Việt Nam.

Một số bệnh lý như bệnh tự miễn (viêm khớp dạng thấp) có thể gây tràn dịch khu trú
Một số bệnh lý như bệnh tự miễn (viêm khớp dạng thấp) có thể gây tràn dịch khu trú

Triệu chứng tràn dịch màng phổi thể khu trú

Các biểu hiện lâm sàng của tràn dịch khu trú khá giống với tràn dịch tự do, tuy nhiên mức độ triệu chứng thay đổi tùy thuộc vào vị trí và lượng dịch tích tụ.

Khó thở

Người bệnh thường cảm thấy hụt hơi khi vận động hoặc thậm chí khi nghỉ ngơi. Mức độ khó thở phụ thuộc vào lượng dịch và khả năng giãn nở của phổi.

Đau tức ngực

Cơn đau có thể âm ỉ hoặc nhói, tăng lên khi hít sâu hoặc ho. Đau thường khu trú ở bên có dịch và lan ra vai hoặc lưng.

Ho kéo dài

Ho khan hoặc ho có đờm là triệu chứng phổ biến, đặc biệt khi dịch kích thích niêm mạc phổi.

Sốt và mệt mỏi

Bệnh nhân có thể sốt nhẹ hoặc sốt cao kèm theo rét run, ăn uống kém, mệt mỏi kéo dài. Nếu nguyên nhân do nhiễm trùng, tình trạng viêm sẽ rõ rệt hơn.

Triệu chứng thường gặp gồm sốt nhẹ hoặc sốt cao kèm theo rét run, ăn uống kém, mệt mỏi kéo dài
Triệu chứng thường gặp gồm sốt nhẹ hoặc sốt cao kèm theo rét run, ăn uống kém, mệt mỏi kéo dài

Phù và chướng bụng

Ở những người bị suy tim hoặc suy thận, tràn dịch khu trú có thể đi kèm phù chi, phù toàn thân hoặc cổ trướng.

Do dịch bị giới hạn trong một vùng cố định, các triệu chứng đôi khi mờ nhạt khiến bệnh dễ bị chẩn đoán muộn nếu không được kiểm tra bằng hình ảnh học.

Phân biệt tràn dịch khu trú và tràn dịch tự do

Tràn dịch tự do là tình trạng dịch có thể di chuyển linh hoạt trong khoang màng phổi, thay đổi vị trí theo tư thế người bệnh. Dịch thường chảy xuống đáy phổi khi đứng hoặc nằm, tạo hình ảnh đặc trưng trên X-quang.

Trong khi đó, tràn dịch màng phổi khu trú là dịch bị giữ lại ở một vị trí cố định do màng phổi dày dính hoặc hình thành các vách xơ. Dịch có thể tập trung ở rãnh liên thùy, vùng vòm hoành hoặc trung thất.

Về mặt lâm sàng, tràn dịch tự do dễ phát hiện hơn vì gây chèn ép phổi lan tỏa và triệu chứng rõ rệt. Ngược lại, tràn dịch khu trú thường cần đến siêu âm hoặc chụp CT ngực để xác định chính xác vị trí và kích thước ổ dịch. Việc phân biệt hai thể bệnh này có ý nghĩa quan trọng trong điều trị, bởi tràn dịch tự do có thể dẫn lưu dễ dàng còn tràn dịch khu trú thường khó can thiệp hơn, đôi khi cần phẫu thuật để loại bỏ dịch.

Biến chứng của tràn dịch khu trú màng phổi

Nếu không được điều trị kịp thời, tràn dịch màng phổi khu trú có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm như:

  • Dày dính màng phổi khiến phổi mất khả năng đàn hồi.
  • Xẹp phổi do dịch chèn ép.
  • Suy hô hấp kéo dài.
  • Chèn ép tim trong trường hợp dịch tích tụ gần trung thất.

Ngoài ra, các can thiệp như chọc hút hoặc đặt ống dẫn lưu cũng tiềm ẩn rủi ro tràn khí, chảy máu hoặc nhiễm trùng. Vì vậy, việc điều trị nên được thực hiện tại các cơ sở y tế chuyên khoa hô hấp có đầy đủ thiết bị và đội ngũ bác sĩ kinh nghiệm.

Cách phòng ngừa tràn dịch màng phổi khu trú

Phòng ngừa là biện pháp quan trọng giúp giảm nguy cơ mắc bệnh và tránh tái phát sau điều trị.

Bảo vệ môi trường sống

Giữ không gian sống thoáng đãng, tránh khói bụi và ô nhiễm không khí. Nếu làm việc trong môi trường có nhiều hóa chất hoặc khói độc, cần mang khẩu trang chuyên dụng và thiết bị bảo hộ.

Ăn uống và sinh hoạt lành mạnh

Ăn chín uống sôi, bổ sung đầy đủ vitamin và khoáng chất để tăng sức đề kháng. Hạn chế thực phẩm chiên rán nhiều dầu mỡ, rượu bia và thuốc lá.

Phòng bệnh lao và viêm phổi

Đeo khẩu trang khi đến nơi đông người, tiêm phòng đầy đủ và tránh tiếp xúc trực tiếp với người mắc bệnh lao hoặc bệnh hô hấp cấp.

Khám sức khỏe định kỳ

Khám phổi và chụp X-quang định kỳ giúp phát hiện sớm các tổn thương nhỏ trong phổi hoặc màng phổi, từ đó điều trị sớm để tránh hình thành dịch khu trú.

Khám phổi và chụp X-quang định kỳ giúp phát hiện sớm bệnh
Khám phổi và chụp X-quang định kỳ giúp phát hiện sớm bệnh

Tuân thủ điều trị bệnh nền

Với người bị suy tim, suy thận hoặc bệnh tự miễn, việc kiểm soát tốt bệnh nền sẽ giúp giảm nguy cơ tràn dịch màng phổi tái phát.

Tràn dịch màng phổi khu trú là bệnh lý phức tạp cần được chẩn đoán và điều trị sớm để ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm. Việc chủ động thăm khám khi có triệu chứng bất thường và tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ là yếu tố quyết định trong quá trình hồi phục. Duy trì lối sống lành mạnh và phòng ngừa hiệu quả các bệnh hô hấp sẽ giúp bảo vệ phổi khỏe mạnh lâu dài.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

NỘI DUNG LIÊN QUAN