icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c
sot_virus_f927af6059sot_virus_f927af6059

Sốt virus: Nguyên nhân, triệu chứng, cách điều trị và phòng ngừa

Hà My05/11/2025

Sốt virus là tình trạng nhiễm trùng cấp tính do nhiều loại virus gây ra, thường gặp ở mọi lứa tuổi. Bệnh có thể tự giới hạn nhưng nếu không theo dõi đúng cách, có thể dẫn đến biến chứng nguy hiểm. Việc nhận biết sớm và chăm sóc phù hợp giúp kiểm soát triệu chứng và bảo vệ sức khỏe tổng thể.

Tìm hiểu chung về sốt virus

Sốt virus là phản ứng của cơ thể khi bị xâm nhập bởi các loại virus gây bệnh, thường thông qua đường hô hấp, tiêu hóa hoặc tiếp xúc trực tiếp. Đây là một trong những nguyên nhân phổ biến gây sốt cấp tính, đặc biệt ở trẻ em và người lớn có hệ miễn dịch suy yếu.

Bệnh thường khởi phát đột ngột, với biểu hiện sốt cao, mệt mỏi, đau nhức cơ thể và có thể kèm theo các triệu chứng khác tùy theo loại virus gây bệnh. Thời gian ủ bệnh thường ngắn, từ 1 đến 7 ngày, sau đó triệu chứng xuất hiện và kéo dài khoảng 3 đến 5 ngày.

Sốt virus thường lành tính, nhưng nếu không được chăm sóc đúng cách, có thể gây mất nước, co giật do sốt cao hoặc bội nhiễm vi khuẩn. Việc phân biệt sốt virus với các nguyên nhân sốt khác như sốt do vi khuẩn, sốt xuất huyết hay sốt rét là rất quan trọng để có hướng xử trí phù hợp.

Triệu chứng sốt virus

Những dấu hiệu và triệu chứng của sốt virus 

Sốt virus thường khởi phát đột ngột, với nhiều biểu hiện toàn thân và tại chỗ tùy theo loại virus gây bệnh. Việc nhận diện đúng triệu chứng giúp phân biệt với các bệnh lý khác và có hướng xử trí phù hợp.

Dưới đây là các dấu hiệu thường gặp:

  • Nhiệt độ cơ thể tăng cao, có thể dao động từ 38°C đến trên 39°C, thường kèm theo cảm giác ớn lạnh.
  • Đau đầu âm ỉ hoặc dữ dội, đặc biệt vùng trán và thái dương.
  • Đau nhức cơ bắp, khớp hoặc vùng lưng, thường xuất hiện cùng lúc với sốt.
  • Viêm họng, ho khan hoặc ho có đờm nhẹ, tùy theo đường xâm nhập của virus.
  • Rối loạn tiêu hóa như tiêu chảy, buồn nôn hoặc đau bụng nhẹ nếu virus ảnh hưởng đến đường ruột.
Sốt virus có thể kèm đau mỏi toàn thân
Sốt virus có thể kèm đau mỏi toàn thân

Biến chứng có thể gặp khi mắc bệnh sốt virus 

Phần lớn các trường hợp sốt virus đều diễn tiến lành tính và tự khỏi sau vài ngày. Tuy nhiên, nếu không được theo dõi và chăm sóc đúng cách, bệnh có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng, đặc biệt ở trẻ nhỏ, người cao tuổi hoặc người có bệnh nền.

Dưới đây là các biến chứng có thể xảy ra:

  • Viêm phổi thứ phát: Một số virus làm suy giảm miễn dịch tại chỗ, tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập gây viêm phổi.
  • Co giật do sốt cao: Khi thân nhiệt tăng quá mức, đặc biệt ở trẻ dưới 5 tuổi, nguy cơ co giật rất cao.
  • Mất nước nặng: Sốt kéo dài kèm theo nôn ói hoặc tiêu chảy khiến cơ thể mất nước và điện giải, gây mệt mỏi, tụt huyết áp.
  • Viêm màng não: Một số chủng virus như Enterovirus có thể gây tổn thương hệ thần kinh trung ương, dẫn đến viêm màng não vô khuẩn.
  • Suy đa cơ quan: Trong trường hợp nhiễm virus nặng, đặc biệt ở người có miễn dịch yếu, có thể xảy ra tổn thương nhiều hệ cơ quan cùng lúc.

Khi nào cần gặp bác sĩ? 

Sốt virus thường tự giới hạn trong vài ngày, nhưng không phải trường hợp nào cũng có thể theo dõi tại nhà. Việc nhận biết thời điểm cần đến cơ sở y tế là yếu tố quan trọng giúp ngăn ngừa biến chứng và xử trí kịp thời.

Dưới đây là các tình huống nên đi khám:

  • Thân nhiệt duy trì trên 39°C liên tục trong hơn 48 giờ, không đáp ứng với thuốc hạ sốt thông thường.
  • Xuất hiện dấu hiệu mất nước như môi khô, da nhăn, tiểu ít hoặc không đi tiểu trong nhiều giờ.
  • Trẻ nhỏ có biểu hiện lừ đừ, bỏ bú, khóc yếu hoặc co giật khi sốt cao.
  • Người lớn cảm thấy chóng mặt, đau đầu dữ dội, rối loạn ý thức hoặc mệt mỏi không rõ nguyên nhân.
  • Sốt kèm theo phát ban lan rộng, ngứa hoặc sưng hạch ngoại vi.
Người bệnh nên đi khám khi sốt kéo dài
Người bệnh nên đi khám khi sốt kéo dài

Nguyên nhân gây bệnh sốt virus

Sốt virus là phản ứng của hệ miễn dịch khi cơ thể bị xâm nhập bởi các loại virus gây bệnh. Tùy theo chủng virus và đường lây truyền, biểu hiện lâm sàng có thể khác nhau, nhưng đều có điểm chung là làm tăng thân nhiệt và kích hoạt cơ chế bảo vệ nội sinh.

Dưới đây là các nguyên nhân thường gặp:

  • Lây truyền qua đường hô hấp: Các virus như Influenza, Rhinovirus, Adenovirus dễ dàng lan truyền qua giọt bắn khi ho, hắt hơi hoặc nói chuyện gần.
  • Tiếp xúc trực tiếp với người bệnh: Dùng chung vật dụng cá nhân hoặc chạm vào bề mặt có chứa virus mà không rửa tay đúng cách.
  • Nhiễm qua đường tiêu hóa: Enterovirus hoặc Norovirus có thể xâm nhập qua thực phẩm không đảm bảo vệ sinh hoặc nước uống bị nhiễm khuẩn.
  • Muỗi truyền bệnh: Virus Dengue, Zika hoặc Chikungunya lây qua vết đốt của muỗi mang mầm bệnh.
Sốt virus thường lây truyền qua đường hô hấp
Sốt virus thường lây truyền qua đường hô hấp

Nguy cơ mắc bệnh sốt virus

Những ai có nguy cơ mắc bệnh sốt virus? 

Sốt virus có thể ảnh hưởng đến mọi người, nhưng một số nhóm dân số có nguy cơ mắc bệnh cao hơn do đặc điểm sinh lý, môi trường sống hoặc khả năng miễn dịch. Việc nhận diện các đối tượng dễ bị nhiễm giúp tăng cường biện pháp bảo vệ và theo dõi sát triệu chứng.

Dưới đây là các nhóm dễ mắc sốt virus:

  • Trẻ em dưới 5 tuổi: Hệ miễn dịch chưa hoàn thiện, dễ bị virus tấn công qua đường hô hấp hoặc tiêu hóa.
  • Người cao tuổi: Sức đề kháng suy giảm theo tuổi tác, khả năng chống lại tác nhân gây bệnh kém hơn.
  • Phụ nữ mang thai: Thay đổi nội tiết và miễn dịch khiến cơ thể dễ bị nhiễm virus, ảnh hưởng đến cả mẹ và thai nhi.
  • Người sống trong khu vực đông dân cư, điều kiện vệ sinh kém hoặc khí hậu nóng ẩm.

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh sốt virus 

Không phải ai cũng dễ mắc sốt virus, nhưng một số yếu tố có thể khiến cơ thể trở nên nhạy cảm hơn với các tác nhân gây bệnh. Việc nhận diện các nguy cơ này giúp chủ động phòng ngừa và bảo vệ sức khỏe hiệu quả.

Dưới đây là các yếu tố nguy cơ thường gặp:

  • Thường xuyên tiếp xúc với môi trường đông người, đặc biệt là nơi kín gió như lớp học, văn phòng hoặc phương tiện công cộng.
  • Không rửa tay đúng cách trước khi ăn hoặc sau khi đi vệ sinh, tạo điều kiện cho virus xâm nhập qua đường tiêu hóa.
  • Duy trì thói quen sinh hoạt thiếu khoa học như thức khuya, ăn uống không đủ chất hoặc bỏ bữa thường xuyên.
  • Sống trong khu vực có khí hậu nóng ẩm, mưa nhiều, tạo điều kiện thuận lợi cho muỗi phát triển và truyền virus.
  • Không tiêm phòng đầy đủ các loại vắc xin phòng bệnh do virus như cúm mùa, sởi, rubella hoặc viêm gan siêu vi.
Không tiêm phòng đầy đủ làm tăng nguy cơ mắc bệnh truyền nhiễm
Không tiêm phòng đầy đủ làm tăng nguy cơ mắc bệnh truyền nhiễm

Phương pháp chẩn đoán và điều trị sốt virus

Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán sốt virus 

Việc xác định chính xác nguyên nhân gây sốt là bước đầu tiên để loại trừ các bệnh lý nguy hiểm và đưa ra hướng xử trí phù hợp. Sốt virus thường được chẩn đoán dựa trên biểu hiện lâm sàng kết hợp với các xét nghiệm hỗ trợ nhằm phân biệt với các nguyên nhân khác.

Dưới đây là các phương pháp thường được sử dụng:

  • Khám tổng quát: Bác sĩ đánh giá các dấu hiệu như nhiệt độ cơ thể, tình trạng hô hấp, tiêu hóa và thần kinh.
  • Công thức máu: Giúp phân biệt sốt do virus với sốt do vi khuẩn thông qua chỉ số bạch cầu, CRP và tốc độ lắng máu.
  • Test nhanh kháng nguyên: Một số loại virus như cúm, sởi hoặc sốt xuất huyết có thể được phát hiện bằng xét nghiệm tại chỗ.
  • Kỹ thuật sinh học phân tử (PCR): Cho phép xác định chính xác chủng virus, đặc biệt trong các đợt dịch hoặc khi nghi ngờ biến thể mới.
  • Chẩn đoán hình ảnh: Nếu có biểu hiện hô hấp nặng, bác sĩ có thể chỉ định chụp X-quang hoặc siêu âm để loại trừ tổn thương cơ quan.

Phương pháp điều trị sốt virus

Sốt virus thường không cần dùng thuốc đặc trị, nhưng việc kiểm soát triệu chứng và hỗ trợ miễn dịch đóng vai trò quan trọng trong quá trình hồi phục. Điều trị đúng cách giúp giảm thời gian bệnh và ngăn ngừa biến chứng.

Dưới đây là các nguyên tắc điều trị nên áp dụng:

  • Hạ sốt đúng cách: Sử dụng Paracetamol theo liều lượng phù hợp, không lạm dụng hoặc dùng quá liều.
  • Bù nước và điện giải: Uống nước thường xuyên, có thể dùng oresol hoặc nước ép loãng để duy trì thể tích tuần hoàn.
  • Dinh dưỡng hợp lý: Ăn thực phẩm dễ tiêu, giàu vitamin và khoáng chất để tăng cường sức đề kháng.
  • Tái khám đúng hẹn: Nếu triệu chứng không cải thiện sau 3 - 5 ngày hoặc có dấu hiệu nặng, cần đến cơ sở y tế để được đánh giá lại.

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa sốt virus

Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của sốt virus 

Chế độ sinh hoạt: 

Trong giai đoạn nhiễm virus, cơ thể cần được nghỉ ngơi và chăm sóc đúng cách để phục hồi nhanh chóng. Việc duy trì nếp sống khoa học giúp giảm nhẹ triệu chứng và hạn chế nguy cơ biến chứng.

Dưới đây là các nguyên tắc sinh hoạt nên áp dụng:

  • Ưu tiên nghỉ ngơi tuyệt đối trong thời gian sốt, tránh làm việc trí óc hoặc vận động mạnh.
  • Giữ không gian sống thông thoáng, nhiệt độ phòng ổn định, tránh gió lùa hoặc môi trường quá nóng.
  • Tắm bằng nước ấm, không nên ngâm lâu hoặc tắm khi đang sốt cao.
  • Không tự ý dùng thuốc giảm đau hoặc kháng sinh nếu chưa có chỉ định chuyên môn.
Nghỉ ngơi hợp lý hỗ trợ điều trị sốt virus
Nghỉ ngơi hợp lý hỗ trợ điều trị sốt virus

Chế độ dinh dưỡng:

Dinh dưỡng đóng vai trò thiết yếu trong việc tăng cường sức đề kháng và tái tạo năng lượng bị mất do sốt. Việc lựa chọn thực phẩm phù hợp giúp cơ thể chống lại virus hiệu quả hơn.

Dưới đây là các nguyên tắc ăn uống nên duy trì:

  • Ưu tiên món lỏng, dễ tiêu như cháo nấu loãng, súp rau củ hoặc canh thịt nạc.
  • Bổ sung trái cây giàu vitamin C như ổi, dứa, đu đủ hoặc kiwi để tăng cường miễn dịch.
  • Uống nước thường xuyên, có thể dùng nước điện giải hoặc nước ép loãng để bù khoáng.
  • Hạn chế thực phẩm lạnh, đông đá hoặc quá ngọt vì dễ gây rối loạn tiêu hóa.
  • Tránh thực phẩm đóng hộp, chế biến sẵn hoặc chứa chất bảo quản.

Phương pháp phòng ngừa sốt virus hiệu quả 

Đặc hiệu

Sốt virus có thể xuất phát từ nhiều tác nhân khác nhau, bao gồm các virus lây truyền qua đường hô hấp, tiêu hóa hoặc qua vector trung gian như muỗi. Trong đó, tiêm chủng là biện pháp phòng ngừa đặc hiệu và hiệu quả nhất, giúp giảm đáng kể nguy cơ mắc bệnh, hạn chế biến chứng nặng và góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

  • Vắc xin cúm mùa: Giúp ngăn ngừa nhiễm virus cúm A và B - những tác nhân thường gây sốt virus và có thể dẫn đến viêm đường hô hấp dưới hoặc viêm phổi thứ phát.
  • Vắc xin Sởi - Quai bị - Rubella: Có tác dụng phòng ngừa các bệnh truyền nhiễm do virus đường hô hấp như sởi và rubella, vốn thường biểu hiện bằng sốt cao, phát ban và có thể gây biến chứng viêm phổi hoặc viêm màng não.
  • Vắc xin thủy đậu: Giúp phòng bệnh thủy đậu - một nguyên nhân thường gặp gây sốt virus kèm phát ban.
  • Vắc xin Rotavirus: Được sử dụng để phòng ngừa tiêu chảy cấp do Rotavirus - nguyên nhân phổ biến của sốt virus đường tiêu hóa ở trẻ nhỏ.
  • Vắc xin viêm não Nhật Bản: Có vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa viêm não và sốt virus do virus viêm não Nhật Bản gây ra, lây truyền qua muỗi Culex.
  • Vắc xin sốt xuất huyết: Có tác dụng phòng bệnh sốt xuất huyết Dengue - một trong những nguyên nhân phổ biến gây sốt virus ở vùng nhiệt đới. 

Hiện nay, Trung tâm Tiêm chủng Long Châu là một trong những đơn vị cung cấp dịch vụ tiêm chủng uy tín trên toàn quốc. Trung tâm triển khai đầy đủ các loại vắc xin phòng bệnh sốt virus cho trẻ em và người lớn, sử dụng vắc xin nhập khẩu chính hãng, bảo quản đạt chuẩn GSP và thực hiện quy trình tiêm chủng an toàn theo hướng dẫn của Bộ Y tế. Đội ngũ bác sĩ và điều dưỡng được đào tạo chuyên sâu, sẵn sàng tư vấn cá nhân hóa cho từng đối tượng tiêm chủng, góp phần nâng cao hiệu quả phòng bệnh và đảm bảo an toàn tối đa cho người được tiêm.

Không đặc hiệu

Dưới đây là các cách phòng ngừa nên duy trì thường xuyên:

  • Giữ gìn vệ sinh cá nhân: Rửa tay bằng xà phòng dưới vòi nước sạch trước khi ăn, sau khi đi vệ sinh hoặc khi tiếp xúc với người nghi ngờ mắc bệnh.
  • Vệ sinh môi trường sống: Lau chùi bề mặt thường xuyên tiếp xúc như tay nắm cửa, bàn ghế, điện thoại bằng dung dịch sát khuẩn.
  • Chủ động theo dõi sức khỏe: Khi có dấu hiệu sốt, ho, đau đầu hoặc mệt mỏi, nên nghỉ ngơi và tránh lây lan cho người khác.
Vệ sinh cá nhân đúng cách ngăn ngừa sốt virus
Vệ sinh cá nhân đúng cách ngăn ngừa sốt virus

Sốt virus là tình trạng nhiễm trùng cấp tính do nhiều loại virus gây ra, thường diễn tiến lành tính nhưng không thể chủ quan. Việc nhận diện sớm triệu chứng, chăm sóc đúng cách và phòng ngừa hiệu quả sẽ giúp kiểm soát bệnh và hạn chế biến chứng. Chủ động bảo vệ sức khỏe cá nhân cũng chính là góp phần ngăn chặn sự lây lan trong cộng đồng.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

Câu hỏi thường gặp

Sốt virus là tình trạng cơ thể phản ứng với sự xâm nhập của virus, gây ra sốt và các triệu chứng như mệt mỏi, đau đầu, đau cơ, ho hoặc tiêu chảy. Bệnh thường tự khỏi sau vài ngày nếu được chăm sóc đúng cách.

Thông thường, sốt virus kéo dài từ 3 đến 7 ngày tùy theo cơ địa và mức độ nhiễm virus. Nếu sốt kéo dài hơn 7 ngày hoặc có dấu hiệu nặng, cần đi khám để loại trừ các bệnh lý nghiêm trọng hơn.

Sốt virus có thể lây từ người sang người qua đường hô hấp, tiếp xúc trực tiếp hoặc dùng chung đồ dùng cá nhân. Việc giữ vệ sinh cá nhân và tránh tiếp xúc gần với người bệnh giúp hạn chế lây lan.

Sốt virus thường kèm theo đau nhức người, mệt mỏi, sốt cao liên tục, ít khi có mủ hoặc dịch đặc. Sốt do vi khuẩn thường có triệu chứng khu trú rõ ràng như viêm họng, viêm phổi và cần điều trị bằng kháng sinh.

Không nên dùng kháng sinh khi bị sốt virus vì thuốc này không có tác dụng với virus. Việc lạm dụng kháng sinh có thể gây kháng thuốc và ảnh hưởng đến hệ vi sinh đường ruột. Chỉ dùng khi có chỉ định của bác sĩ.