icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c

Cách đọc kết quả xét nghiệm máu và một số lưu ý cần biết

Nguyễn Thu01/08/2025

Bạn vừa nhận kết quả xét nghiệm máu nhưng không biết bắt đầu từ đâu để hiểu các chỉ số? Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết cách đọc kết quả xét nghiệm máu, giúp bạn nắm rõ tình trạng sức khỏe của mình một cách dễ hiểu nhất. Cùng tìm hiểu ý nghĩa của từng chỉ số để chủ động hơn trong việc theo dõi sức khỏe!

Việc hiểu đúng các thông số xét nghiệm máu là bước quan trọng trong việc đánh giá sức khỏe tổng quát và phát hiện sớm nhiều bệnh lý. Bài viết cung cấp hướng dẫn cụ thể về cách đọc kết quả xét nghiệm máu, phân tích từng nhóm chỉ số từ huyết học đến sinh hóa lâm sàng. 

Hướng dẫn cách đọc kết quả xét nghiệm máu cơ bản

Việc đọc và hiểu đúng kết quả xét nghiệm máu là bước quan trọng giúp bạn nắm rõ tình trạng sức khoẻ hiện tại và phát hiện sớm nhiều bệnh lý nguy hiểm. Tuy nhiên, đối với người không có chuyên môn y khoa, việc đọc kết quả xét nghiệm máu có thể khá khó hiểu do bao gồm nhiều chỉ số chuyên môn. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn chi tiết về cách đọc kết quả xét nghiệm máu, tập trung vào 10 loại xét nghiệm phổ biến nhất, được sử dụng rộng rãi trong thực hành y khoa.

Công thức máu toàn bộ (Complete Blood Count - CBC)

Xét nghiệm công thức máu toàn bộ (CBC) giúp đánh giá ba dòng tế bào máu: Hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu. Nhóm hồng cầu gồm RBC, Hgb, Hct, MCV... dùng để phát hiện và phân loại thiếu máu (thiếu sắt, B12, folate). Nhóm bạch cầu (WBC và công thức bạch cầu) giúp xác định nhiễm trùng, viêm, hay bệnh lý ác tính máu. Nhóm tiểu cầu gồm PLT và MPV, đánh giá nguy cơ chảy máu hay rối loạn sinh tiểu cầu. Diễn giải CBC cần gắn với triệu chứng lâm sàng để định hướng chẩn đoán hiệu quả.

Cách đọc kết quả xét nghiệm máu và một số lưu ý cần biết 1
Xét nghiệm CBC giúp đánh giá các thành phần chính trong máu bao gồm hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu, hemoglobin và hematocrit

Đường huyết (Glucose)

Xét nghiệm đường huyết là một trong những chỉ số cơ bản nhất trong đánh giá chuyển hoá. Kết quả đường huyết cao khi đói trên 126 mg/dL có thể chẩn đoán đái tháo đường. Trong khi đó, mức đường hạ thấp hơn 70 mg/dL có thể gây ra hạ đường huyết, run tay, và mất ý thức nếu không được xử lý kịp thời.

Chức năng thận (Ure, Creatinine)

Ure và creatinine là hai chỉ số chính để đánh giá chức năng loại bỏ chất cạn bả thông qua đường tiểu. Khi creatinine tăng trên 1.3 mg/dL (nữ) hoặc trên 1.5 mg/dL (nam), có thể báo hiệu suy thận. Tỷ số ure/creatinine cũng được xem xét trong việc chẩn đoán nguyên nhân suy thận.

Chức năng gan (AST, ALT, GGT, Bilirubin)

Gan là cơ quan chuyển hoá và đảm nhận nhiều chức năng sinh học. AST và ALT là men gan tăng khi tế bào gan bị tổn thương, trong khi GGT cao thường liên quan đến tác động của rượu bia hoặc độc tố. Bilirubin toàn phần và trực tiếp cao có thể dẫn đến vàng da và mắt.

Mỡ máu (Lipid profile: Cholesterol, Triglycerid, HDL, LDL)

Xét nghiệm mỡ máu bao gồm nhiều thành phần: Cholesterol toàn phần, triglyceride, HDL (lipoprotein tự do cao) và LDL (lipoprotein tự do thấp). HDL cao trên 60 mg/dL giúp giảm nguy cơ tim mạch, trong khi LDL cao trên 130 mg/dL là yếu tố nguy cơ lớn. Triglyceride cao có thể liên quan đến bệnh đái tháo đường và gan nhiễm mỡ.

Điện giải đồ (Na+, K+, Cl-, Ca2+, Mg2+)

Sự cân bằng điện giải giữ vai trò quan trọng trong hô hấp, tim mạch và hoạt động của hệ thần kinh. Na+ (natri) bình thường trong khoảng 135-145 mmol/L, trong khi K+ (kali) là 3.5-5.0 mmol/L. Giá trị bất thường có thể đặc biệt nguy hiểm với tim do gây loạn nhịp, co giật hoặc ngừng tim.

Cách đọc kết quả xét nghiệm máu và một số lưu ý cần biết 2
Sự cân bằng điện giải giữ vai trò quan trọng trong hô hấp, tim mạch và hoạt động của hệ thần kinh

Axit uric

Axit uric là sản phẩm chuyển hoá của purin. Khi axit uric tăng trên 7 mg/dL (nam) hoặc trên 6 mg/dL (nữ), bệnh nhân có nguy cơ bị gout - một loại viêm khớp do tinh thể urat tích tụ. Ngoài ra, mức axit uric cao có thể góp phần vào hình thành sỏi thận hoặc bệnh lý chuyển hoá.

CRP (C-reactive protein)

CRP là một marker viêm nhạy, tăng nhanh chỉ sau vài giờ khi có tình trạng viêm. CRP cao có thể báo hiệu nhiễm trùng vi khuẩn, bệnh tự miễn (như lupus, viêm khớp dạng thấp) hoặc viêm cấp. Kết hợp với ESR và procalcitonin giúp đánh giá toàn diện tình trạng viêm trong cơ thể.

Tuyến giáp (TSH, FT3, FT4)

TSH (thyroid-stimulating hormone) được tiết ra từ tuyến yên để kiểm soát hoạt động của tuyến giáp. Khi TSH cao, thường gợi ý suy giáp; ngược lại, TSH thấp kèm với FT3, FT4 cao là biểu hiện cường giáp. Những xét nghiệm này đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán và theo dõi điều trị các rối loạn nội tiết.

HbA1c

HbA1c phản ánh tỷ lệ hemoglobin bị glycat hóa (gắn với đường) trong hồng cầu. Chính vì tuổi thọ của hồng cầu là khoảng 120 ngày, HbA1c giúp đánh giá mức đường huyết trung bình trong 2 - 3 tháng. Mức HbA1c trên 6.5% thường được sử dụng để chẩn đoán đái tháo đường, trong khi mục tiêu trong điều trị là < 7%.

Cách đọc kết quả xét nghiệm máu và một số lưu ý cần biết 3
HbA1c giúp đánh giá mức đường huyết trung bình trong 2-3 tháng

Yếu tố nào có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm máu?

Kết quả xét nghiệm máu đóng vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán và theo dõi sức khỏe. Tuy nhiên, có nhiều yếu tố có thể ảnh hưởng đến độ chính xác của các chỉ số xét nghiệm, khiến kết quả có thể không phản ánh đúng tình trạng sức khỏe thực tế của người bệnh. Dưới đây là một số yếu tố thường gặp:

  • Chế độ ăn uống trước khi lấy máu: Việc ăn uống, đặc biệt là các bữa ăn nhiều chất béo, đường hoặc caffeine trước khi lấy máu có thể làm thay đổi các chỉ số như đường huyết, mỡ máu (cholesterol, triglyceride) hoặc men gan. Vì vậy, nhiều xét nghiệm yêu cầu người bệnh nhịn ăn từ 8 - 12 giờ trước khi lấy máu.
  • Thời điểm lấy máu trong ngày: Một số chỉ số sinh học thay đổi theo nhịp sinh học (circadian rhythm), chẳng hạn như cortisol hoặc glucose. Do đó, thời điểm lấy mẫu máu như sáng sớm hay chiều tối, cũng có thể ảnh hưởng đến kết quả.
  • Tình trạng căng thẳng và vận động: Căng thẳng tinh thần hoặc thể chất (ví dụ sau khi tập thể dục gắng sức) có thể làm tăng nồng độ một số hormone và men cơ, chẳng hạn như cortisol hoặc creatine kinase (CK), ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm.
  • Thuốc đang sử dụng: Nhiều loại thuốc, kể cả thuốc không kê đơn hoặc thảo dược, có thể ảnh hưởng đến các xét nghiệm máu. Ví dụ, thuốc lợi tiểu có thể thay đổi nồng độ điện giải; thuốc hạ mỡ máu có thể ảnh hưởng đến men gan.
  • Tư thế và kỹ thuật lấy máu: Tư thế bệnh nhân (nằm hay ngồi) hoặc thời gian garo kéo dài cũng có thể làm thay đổi một số thông số xét nghiệm, như nồng độ protein hoặc hematocrit.
  • Các yếu tố sinh lý và bệnh lý: Tuổi, giới tính, chu kỳ kinh nguyệt, mang thai hoặc các bệnh lý nền như tiểu đường, viêm gan, bệnh thận… cũng đều có thể tác động đến kết quả xét nghiệm.
Cách đọc kết quả xét nghiệm máu và một số lưu ý cần biết 4
Chế độ ăn uống trước khi lấy máu có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm

Để đảm bảo kết quả xét nghiệm máu chính xác và có giá trị chẩn đoán, người bệnh nên tuân thủ đúng hướng dẫn của nhân viên y tế trước khi lấy máu. Nếu có bất kỳ yếu tố nào có thể ảnh hưởng đến kết quả, cần thông báo cho bác sĩ để có sự điều chỉnh phù hợp khi đọc kết quả.

Một số lưu ý khi đọc kết quả xét nghiệm máu

Xét nghiệm máu là công cụ quan trọng giúp bác sĩ đánh giá tổng quát tình trạng sức khỏe, phát hiện sớm nhiều bệnh lý tiềm ẩn. Tuy nhiên, để hiểu đúng và không lo lắng quá mức trước các con số, người đọc cần lưu ý một số điểm sau:

  • Không tự diễn giải kết quả một cách đơn lẻ: Mỗi chỉ số xét nghiệm máu đều có "giá trị tham chiếu" - tức là giới hạn bình thường của một quần thể. Tuy nhiên, một chỉ số cao hoặc thấp hơn một chút không đồng nghĩa với bệnh lý. Cần có sự đánh giá tổng thể, kết hợp với triệu chứng lâm sàng và các xét nghiệm khác.
  • Mỗi phòng xét nghiệm có thể có giá trị tham chiếu khác nhau: Do khác biệt về phương pháp, thiết bị và hóa chất sử dụng, nên giá trị bình thường của cùng một chỉ số có thể khác nhau giữa các cơ sở. Do đó, cần so sánh với giá trị tham chiếu đi kèm trên bản kết quả cụ thể.
  • Một số thay đổi nhỏ có thể do yếu tố sinh lý, không phải bệnh: Các yếu tố như nhịn ăn, căng thẳng, kinh nguyệt, vận động mạnh, hay uống thuốc đều có thể làm thay đổi tạm thời các chỉ số máu mà không liên quan đến bệnh lý.
  • Kết quả nên được bác sĩ chuyên môn giải thích: Bác sĩ không chỉ nhìn vào con số, mà còn xét đến bối cảnh bệnh lý, triệu chứng đi kèm, tiền sử cá nhân và gia đình để đưa ra đánh giá đúng đắn. Việc tự đọc kết quả đôi khi có thể gây hiểu lầm hoặc lo lắng không cần thiết.
  • Theo dõi xu hướng, không chỉ số lẻ: Đối với các bệnh mạn tính (như tiểu đường, mỡ máu, thiếu máu), bác sĩ thường quan tâm đến sự thay đổi của chỉ số theo thời gian hơn là chỉ một lần xét nghiệm. Một giá trị "bình thường" có thể chưa đủ nếu đang có xu hướng xấu đi.
cach-doc-ket-qua-xet-nghiem-mau-va-mot-so-luu-y-can-biet-5.jpg
Nên được bác sĩ chuyên môn giải thích để có cách đọc kết quả xét nghiệm máu đúng nhất

Hiểu đúng cách đọc kết quả xét nghiệm máu không chỉ giúp bạn chủ động hơn trong việc chăm sóc sức khỏe mà còn góp phần phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường, từ đó kịp thời tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn và điều trị phù hợp. Mặc dù các chỉ số xét nghiệm có thể phức tạp và dễ gây nhầm lẫn, nhưng với kiến thức nền tảng và những hướng dẫn cụ thể như trong bài viết này, bạn hoàn toàn có thể nắm được bức tranh tổng quan về tình trạng sức khỏe của mình.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

NỘI DUNG LIÊN QUAN