Tìm hiểu chung về sốc nhiễm trùng
Sốc nhiễm trùng là một giai đoạn nặng của quá trình diễn biến liên tục bắt đầu từ đáp ứng viêm hệ thống do nhiễm khuẩn, nhiễm khuẩn nặng, sốc nhiễm khuẩn và suy đa tạng. Theo định nghĩa, những bệnh nhân sốc nhiễm khuẩn có tình trạng tụt huyết áp không đáp ứng với bù dịch. Sốc nhiễm trùng xảy ra khi có sự mất cân bằng giữa các yếu tố gây viêm và yếu tố kháng viêm, trong đó yếu tố kháng viêm yếu hơn yếu tố gây viêm, dẫn đến gây tổn thương cơ quan thứ phát và tạo nên vòng xoắn gây tổn thương đa tạng.

Triệu chứng thường gặp của sốc nhiễm trùng
Những triệu chứng của sốc nhiễm trùng
Các dấu hiệu lâm sàng của nhiễm khuẩn có thể bao gồm:
- Sốt;
- Nhịp tim nhanh > 90 lần/phút;
- Nhịp thở nhanh ≥ 22 lần/phút;
- Huyết áp tâm thu thấp < 100 mmHg;
- Các biểu hiện của nhiễm khuẩn nặng bao gồm:
- Tri giác lơ mơ;
- Tiểu ít;
- Khó thở;
- Tím tái;
- Đau bụng;
- Vàng da.
Trong giai đoạn sốc nhiễm khuẩn, các triệu chứng có thể tiến triển nặng hơn bao gồm:
Mất ý thức: Giảm khả năng nhận thức về môi trường xung quanh.
Rối loạn hô hấp: Nhịp thở nhanh sâu, nhịp thở nhanh nông hoặc ngừng thở nếu tổn thương não quá lớn, nhịp thở Cheyne-Stokes.
Rối loạn tuần hoàn: Da xanh tái, mạch nhanh, tăng huyết áp (ban đầu), cuối cùng là tụt huyết áp.

Tác động của sốc nhiễm trùng với sức khỏe
Sốc nhiễm trùng gây ra hàng loạt các rối loạn sinh lý nghiêm trọng, tác động lên nhiều hệ thống cơ quan trong cơ thể như rối loạn tuần hoàn, rối loạn hô hấp,...
Biến chứng có thể gặp sốc nhiễm trùng
Các tác nhân nhiễm khuẩn (vi khuẩn, virus hoặc ký sinh trùng) gây ra đáp ứng viêm hệ thống (SIRS), làm giải phóng các cytokin gây viêm. Điều này dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng như:
Tổn thương tim mạch: Sốc nhiễm khuẩn và nhiễm trùng nặng có thể gây ức chế cơ tim. Tình trạng tụt huyết áp không đáp ứng với bù dịch là một đặc điểm nổi bật của sốc nhiễm trùng.
Suy hô hấp: Bệnh nhân sốc nhiễm khuẩn có nguy cơ cao bị mất bão hòa oxy. Rối loạn hô hấp là một biểu hiện thường gặp, biểu hiện từ thở nhanh nông đến ngừng thở.
Rối loạn chuyển hóa: Sốc nhiễm khuẩn có thể biểu hiện suy chức năng nhiều cơ quan.
Suy thận: Suy thận cấp có thể là một biến chứng của sốc nhiễm khuẩn.
Rối loạn đông máu: Rối loạn đông máu thường gặp ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu.
Tổn thương thần kinh: Rối loạn ý thức là một triệu chứng quan trọng của sốc nhiễm trùng với tình trạng phù não có thể xảy ra.
Suy đa tạng: Sốc nhiễm khuẩn có thể tiến triển đến suy đa tạng với tỷ lệ tử vong rất cao.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Bất kỳ dấu hiệu nào của nhiễm trùng, đặc biệt khi kèm theo các triệu chứng như sốt cao, mạch nhanh, thở nhanh, huyết áp thấp, lơ mơ, tiểu ít cần được thăm khám bởi bác sĩ ngay lập tức. Việc chẩn đoán và điều trị sớm là yếu tố then chốt để cải thiện tiên lượng của sốc nhiễm trùng.
Nguyên nhân gây sốc nhiễm trùng
Sốc nhiễm trùng là hậu quả của phản ứng quá mức của cơ thể đối với nhiễm trùng. Các tác nhân gây nhiễm trùng có thể là:
- Vi khuẩn (thường gặp nhất);
- Virus;
- Ký sinh trùng;
- Nấm.
Các vị trí nhiễm trùng thường dẫn đến sốc nhiễm trùng bao gồm:
Phổi: Viêm phổi do nhiễm khuẩn bệnh viện cũng là một yếu tố nguy cơ cao gây sốc nhiễm trùng.
Đường tiết niệu: Nhiễm trùng tiết niệu, viêm mủ bể thận,... là những bệnh lý nguy hiểm.
Ổ bụng: Viêm phúc mạc, áp xe ổ bụng cũng dễ dẫn đến sốc nhiễm trùng.
Da và mô mềm: Vết thương lớn không được chăm sóc đúng dễ dẫn đến nhiễm trùng lan rộng ảnh hưởng đến nhiều cơ quan khác.
Hệ thần kinh: Viêm màng não mủ, áp xe não,... là những bệnh lý hệ thần kinh cần được quan tâm và điều trị tích cực.

Nguy cơ mắc phải sốc nhiễm trùng
Những ai có nguy cơ mắc phải sốc nhiễm trùng?
Bất kỳ ai bị nhiễm trùng đều có nguy cơ tiến triển thành sốc nhiễm trùng, tuy nhiên một số đối tượng có nguy cơ cao hơn, bao gồm:
- Người lớn tuổi;
- Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ;
- Người có hệ miễn dịch suy yếu như người bệnh HIV/AIDS, người đang điều trị hóa trị hoặc xạ trị, người dùng thuốc ức chế miễn dịch;
- Người mắc các bệnh mạn tính như đái tháo đường, suy thận mạn, bệnh gan, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD);
- Bệnh nhân nằm viện, đặc biệt là ở các đơn vị hồi sức tích cực;
- Người bệnh trải qua các thủ thuật xâm lấn như đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm, thở máy;
- Người có vết thương hở, bỏng.
Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải sốc nhiễm trùng
Ngoài các đối tượng nguy cơ cao, một số yếu tố có thể làm tăng khả năng phát triển sốc nhiễm trùng ở người bị nhiễm trùng, bao gồm:
- Sử dụng kháng sinh trước đó trong vòng 90 ngày, có thể làm tăng nguy cơ nhiễm vi khuẩn kháng thuốc.
- Thời gian nằm viện kéo dài (ngày nhập viện thứ 5 trở đi).
- Tần suất đề kháng kháng sinh cao trong cộng đồng hoặc tại bệnh viện.
Phương pháp chẩn đoán và điều trị sốc nhiễm trùng
Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán sốc nhiễm trùng
CT scan có thể được sử dụng để đánh giá các ổ nhiễm trùng sâu bên trong cơ thể. Chẩn đoán sốc nhiễm trùng dựa trên sự kết hợp của các yếu tố lâm sàng và kết quả xét nghiệm cận lâm sàng
Lâm sàng
Đánh giá các triệu chứng như sốt, nhịp tim nhanh, thở nhanh, huyết áp thấp, rối loạn ý thức.
Xét nghiệm máu
Công thức máu: Đánh giá số lượng bạch cầu (tăng hoặc giảm có thể gợi ý nhiễm trùng)
Sinh hóa máu: Đánh giá chức năng gan, thận, đường máu, điện giải đồ, ure, creatinin. Lactat máu tăng dần là một biểu hiện nặng của sốc.
Cấy máu: Cấy máu giúp xác định tác nhân gây bệnh (vi khuẩn, virus, nấm) và kháng sinh đồ để lựa chọn kháng sinh phù hợp. Cần cấy máu càng sớm càng tốt, ngay sau khi nghi ngờ nhiễm trùng huyết và trước khi sử dụng kháng sinh để có kết quả chính xác nhất.
Các xét nghiệm viêm: Các chỉ số CRP, procalcitonin có thể tăng cao trong nhiễm trùng.
Đông máu: Các chỉ số đông cầm máu giúp đánh giá các rối loạn đông máu.
Khí máu động mạch: Khí máu động mạch giúp đánh giá tình trạng oxy hóa và thông khí.
Xét nghiệm nước tiểu: Tổng phân tích nước tiểu có thể giúp phát hiện nhiễm trùng đường tiết niệu.
Xét nghiệm dịch tiết: Cấy dịch tiết từ các vị trí nghi ngờ nhiễm trùng như dịch mủ, đờm,...để xác định tác nhân gây bệnh. Xét nghiệm dịch não tủy được chỉ định khi nghi ngờ viêm màng não.
Chẩn đoán hình ảnh
X-quang ngực: Xquang ngực giúp phát hiện viêm phổi hoặc các tổn thương phổi khác.
Siêu âm: Siêu âm bụng có thể giúp phát hiện các ổ áp xe, ứ nước thận hoặc các bất thường khác. Siêu âm tim có thể đánh giá chức năng tim.

Phương pháp điều trị sốc nhiễm trùng
Điều trị sốc nhiễm trùng cần được tiến hành khẩn trương và toàn diện, bao gồm:
Nội khoa
Hồi sức tích cực:
Đảm bảo hô hấp: Thở oxy, thở máy nếu cần thiết để duy trì oxy hóa máu.
Ổn định huyết động: Bù dịch tích cực bằng đường truyền tĩnh mạch để cải thiện thể tích tuần hoàn và huyết áp. Sử dụng thuốc vận mạch (norepinephrine, dopamine) nếu huyết áp vẫn thấp sau khi bù đủ dịch để duy trì huyết áp mục tiêu và tưới máu các cơ quan.
Kiểm soát nhiễm trùng:
Sử dụng kháng sinh: Dùng kháng sinh đường tĩnh mạch càng sớm càng tốt, ngay sau khi cấy máu, trong giờ đầu nếu có thể. Lựa chọn kháng sinh phổ rộng theo kinh nghiệm ban đầu, sau đó điều chỉnh theo kết quả kháng sinh đồ (chiến lược xuống thang). Phối hợp kháng sinh trong một số trường hợp nhất định.
Kiểm soát ổ nhiễm trùng: Giải quyết ổ nhiễm khuẩn bằng các biện pháp ít xâm lấn như chọc hút, dẫn lưu nếu có thể hoặc phẫu thuật nếu cần thiết.
Hỗ trợ các tạng suy:
Lọc máu: Lọc máu có thể được chỉ định trong trường hợp suy thận cấp, rối loạn điện giải nặng hoặc để loại bỏ các chất độc.
Truyền máu và các chế phẩm máu: Khi có các bất thường như thiếu máu hay rối loạn đông máu các chế phẩm như hồng cầu lắng, máu,...được sử dụng.
Kiểm soát đường huyết: Duy trì đường huyết ổn định.
Cân bằng điện giải và nước: Điều chỉnh các rối loạn điện giải như hạ natri máu, hạ kali máu.
Hỗ trợ dinh dưỡng: Đảm bảo đủ năng lượng bằng đường miệng, qua ống thông dạ dày, hoặc nuôi dưỡng tĩnh mạch. Đánh giá nhu cầu dinh dưỡng cho bệnh nhân nặng cần hồi sức thường bị chậm trễ do tập trung vào xử trí cấp cứu ban đầu.
Các biện pháp hỗ trợ khác:
- Thông tiểu để theo dõi lượng nước tiểu.
- Chống loét tỳ đè, lật trở bệnh nhân, vận động trị liệu.
- Chống ứ đọng tĩnh mạch, chống viêm tắc tĩnh mạch (dùng heparin trọng lượng phân tử thấp nếu không có chống chỉ định).
- Bảo vệ mắt bằng kháng sinh nhỏ mắt.
- Chăm sóc hô hấp, hút đờm dãi.
- Điều trị tăng thân nhiệt hoặc hạ thân nhiệt.
- Kiểm soát tốt các nhiễm trùng cơ hội (bội nhiễm).

Ngoại khoa
Phẫu thuật có thể cần thiết để dẫn lưu áp xe, loại bỏ mô bị nhiễm trùng hoặc hoại tử hoặc xử lý các nguyên nhân gây nhiễm trùng khác không thể giải quyết bằng nội khoa.
Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa sốc nhiễm trùng
Những thói quen sinh hoạt giúp hạn chế diễn tiến nặng của sốc nhiễm trùng
Sốc nhiễm trùng là một tình trạng cấp cứu y tế đòi hỏi can thiệp điều trị chuyên sâu. Tuy nhiên, duy trì một lối sống lành mạnh có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch và giảm nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng, từ đó gián tiếp giảm nguy cơ tiến triển nặng thành sốc nhiễm trùng.
Chế độ sinh hoạt
Ngủ đủ giấc: Giấc ngủ đầy đủ rất quan trọng cho chức năng hệ miễn dịch.
Tập thể dục thường xuyên: Vận động giúp tăng cường sức khỏe tổng thể và hệ miễn dịch.
Giảm căng thẳng: Stress kéo dài có thể làm suy yếu hệ miễn dịch.
Uống đủ nước: Duy trì đủ nước giúp cơ thể hoạt động tốt.
Chế độ dinh dưỡng
Chế độ ăn giàu trái cây, rau củ, ngũ cốc nguyên hạt và protein nạc cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho hệ miễn dịch. Hạn chế thực phẩm chế biến sẵn, đường và chất béo không lành mạnh.
Phương pháp phòng ngừa sốc nhiễm trùng hiệu quả
Phương pháp phòng ngừa đặc hiệu:
Tiêm vắc xin phòng ngừa các bệnh nhiễm trùng có thể dẫn đến sốc nhiễm trùng như:
- Cúm;
- Viêm phổi do phế cầu khuẩn;
- Viêm màng não mô cầu.
Phương pháp phòng ngừa không đặc hiệu:
Vệ sinh cá nhân tốt: Rửa tay thường xuyên và đúng cách bằng xà phòng và nước, đặc biệt sau khi đi vệ sinh, trước khi ăn và sau khi tiếp xúc với người bệnh.
Vệ sinh vết thương: Chăm sóc và vệ sinh kỹ lưỡng các vết thương để tránh nhiễm trùng.
Sử dụng kháng sinh hợp lý: Chỉ sử dụng kháng sinh khi có chỉ định của bác sĩ và tuân thủ đúng liều lượng, thời gian điều trị. Việc lạm dụng kháng sinh có thể dẫn đến tình trạng kháng kháng sinh, gây khó khăn trong điều trị các nhiễm trùng nghiêm trọng.
Kiểm soát nhiễm trùng tại bệnh viện và các cơ sở y tế: Thực hiện các biện pháp vệ sinh và khử khuẩn đúng quy trình để ngăn ngừa lây lan nhiễm trùng bệnh viện. Đảm bảo vệ sinh môi trường xung quanh bệnh nhân, vệ sinh các dụng cụ y tế. Nhân viên y tế cần tuân thủ các quy định về vệ sinh tay và kỹ thuật vô trùng khi thực hiện các thủ thuật.
Chăm sóc người bệnh có nguy cơ cao: Theo dõi sát sao các bệnh nhân có yếu tố nguy cơ nhiễm trùng, phát hiện sớm các dấu hiệu nhiễm trùng và can thiệp kịp thời.
Giáo dục cộng đồng: Nâng cao nhận thức về các dấu hiệu của nhiễm trùng và tầm quan trọng của việc tìm kiếm sự chăm sóc y tế sớm.