Tìm hiểu chung bệnh viêm màng não mô cầu
Viêm màng não mô cầu là một bệnh nhiễm khuẩn cấp tính lây truyền qua đường hô hấp, do vi khuẩn Neisseria meningitidis gây ra. Trong một số trường hợp, người bị nhiễm não mô cầu chỉ biểu hiện triệu chứng nhẹ như sốt hoặc viêm mũi họng, làm cho bệnh có thể dễ dàng bị bỏ qua trong giai đoạn đầu.
Nhiễm khuẩn không có triệu chứng thường gặp trong các đợt bùng phát dịch và đóng vai trò là nguồn lây truyền quan trọng trong cộng đồng. Vi khuẩn Neisseria meningitidis (hay còn gọi là meningococcus) có thể sống trong mũi họng của người khỏe mạnh mà không gây bệnh. Bệnh có thể lây lan khi tiếp xúc gần gũi với người nhiễm bệnh qua giọt bắn từ mũi, họng khi ho, hắt hơi hay nói chuyện.
Tác nhân gây bệnh được chia thành 4 nhóm chính dựa trên kháng nguyên polysaccharide trên bề mặt của vi khuẩn: A, B, C và D. Trong đó, nhóm A và B là hai nhóm thường gặp nhất và gây ra phần lớn các ca bệnh viêm màng não mô cầu. Các nhóm này có thể khác nhau về mức độ nghiêm trọng và khả năng gây dịch.
Triệu chứng bệnh viêm màng não mô cầu
Những dấu hiệu và triệu chứng của bệnh viêm màng não mô cầu
Các biểu hiện bệnh ban đầu rất giống với biểu hiện của bệnh cúm mùa thường gặp vào thời điểm giao mùa, khiến bệnh dễ bị nhầm lẫn và khó phát hiện trong giai đoạn đầu.
Triệu chứng của viêm màng não mô cầu bao gồm:
- Sốt cao: Thường xảy ra đột ngột, có thể lên đến 40°C hoặc cao hơn.
- Đau đầu dữ dội: Đau đầu thường kéo dài, không giảm ngay cả khi dùng thuốc giảm đau.
- Cứng cổ: Đây là một trong những dấu hiệu đặc trưng, khi người bệnh không thể cúi đầu xuống vì đau.
- Nhạy cảm với ánh sáng: Người bệnh có thể cảm thấy khó chịu khi tiếp xúc với ánh sáng, một triệu chứng phổ biến của viêm màng não.
- Buồn nôn, nôn hoặc chán ăn: Thường xảy ra đồng thời với các triệu chứng khác, góp phần làm cho bệnh nhân cảm thấy mệt mỏi, kiệt sức.
- Buồn ngủ, lú lẫn: Viêm màng não mô cầu có thể gây ra các rối loạn về ý thức, làm người bệnh cảm thấy lơ mơ hoặc khó tỉnh táo.
- Đau cơ, đau khớp: Triệu chứng này có thể làm người bệnh cảm thấy đau nhức toàn thân.
- Phát ban đỏ hoặc tím: Ban phát ra có thể xuất hiện trên da, đặc biệt ở vùng dưới da. Ban có màu đỏ hoặc tím và không mất màu khi ấn vào, là dấu hiệu của nhiễm khuẩn huyết.
Ở trẻ nhỏ, có thể thêm các dấu hiệu sau:
- Khó bú hoặc bú kém: Trẻ có thể gặp khó khăn trong việc ăn uống, không muốn bú hoặc bú không đủ.
- Kích thích, quấy khóc: Trẻ có thể trở nên dễ cáu gắt, khó chịu, quấy khóc liên tục và không dễ dỗ dành.
- Da nhợt nhạt hoặc lốm đốm: Da của trẻ có thể trở nên nhợt nhạt hoặc xuất hiện các vết lốm đốm, là dấu hiệu của tình trạng sốc hoặc nhiễm trùng.
- Thóp phồng (ở trẻ sơ sinh): Thóp phồng lên là dấu hiệu đặc trưng cho tình trạng viêm màng não ở trẻ sơ sinh. Khi thóp phồng bất thường, đó có thể là dấu hiệu cảnh báo của bệnh viêm màng não, do áp lực trong não tăng cao. Đây là dấu hiệu cần được bác sĩ xác định và theo dõi kịp thời.
/viem_mang_nao_mo_cau_3_78d9b5622c.jpg)
Biến chứng có thể gặp khi mắc bệnh
Các biến chứng của bệnh gây nguy hiểm cho người bệnh như nhiễm trùng huyết, viêm màng não, tổn thương nhiều cơ quan quan trọng như gan, thận, và tim. Trẻ em trong độ tuổi thanh thiếu niên từ 11 đến 17 tuổi có khả năng mắc bệnh cao sau trẻ nhỏ dưới 5 tuổi, do khả năng miễn dịch ở nhóm tuổi này chưa hoàn thiện hoặc dễ bị lây lan trong môi trường đông người. Khả năng trở nặng và tử vong cao lên tới 50% nếu không được điều trị kịp thời.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Nếu có bất kỳ triệu chứng nào nêu trên xảy ra, bạn nên liên hệ ngay với bác sĩ để được kiểm tra và tư vấn. Chẩn đoán và điều trị sớm sẽ giảm nguy cơ tăng nặng của bệnh và giúp bạn mau chóng hồi phục sức khỏe, đồng thời giảm thiểu nguy cơ gặp phải các biến chứng nguy hiểm.
/viem_mang_nao_mo_cau_1_a7c779ec31.jpg)
Nguyên nhân gây bệnh viêm màng não mô cầu
Nguyên nhân của bệnh viêm màng não mô cầu là do vi khuẩn Neisseria meningitidis gây ra. Vi khuẩn này có khả năng sản xuất độc tố cao, tấn công mạch máu và các cơ quan khác, có thể dẫn đến nhiễm trùng huyết và suy đa cơ quan. Bệnh lây truyền chủ yếu qua đường hô hấp khi tiếp xúc trực tiếp với giọt bắn từ người nhiễm khi ho, hắt hơi hoặc nói chuyện, đặc biệt trong môi trường đông người như trường học và khu vực công cộng.
Nguy cơ mắc bệnh viêm màng não mô cầu
Những người có nguy cơ cao mắc bệnh viêm màng não mô cầu bao gồm:
- Trẻ nhỏ dưới 5 tuổi với hệ miễn dịch chưa hoàn thiện, dễ bị tổn thương trước các tác nhân gây bệnh.
- Người thường xuyên sinh hoạt tập thể và tiếp xúc với nhiều người, chẳng hạn như ở trường học, ký túc xá, doanh trại quân đội, nơi điều kiện sinh hoạt đông đúc tạo môi trường lý tưởng cho vi khuẩn lây lan.
- Những người suy giảm miễn dịch hoặc đang sử dụng thuốc ức chế miễn dịch, khiến cơ thể không thể chống lại được sự xâm nhập của vi khuẩn.
- Những người có lịch sử mắc bệnh về hô hấp hoặc sống trong môi trường ô nhiễm có thể làm suy yếu hệ thống miễn dịch và tăng nguy cơ mắc bệnh.
- Ngoài ra, người lớn và thanh thiếu niên thường mang vi khuẩn không triệu chứng và là nguồn lây truyền chính trong cộng đồng. Việc mang vi khuẩn mà không có triệu chứng có thể khiến bệnh bùng phát đột ngột, đặc biệt trong các khu vực đông dân cư hoặc môi trường kín, nơi việc lây lan dễ dàng qua tiếp xúc gần hoặc các hoạt động xã hội.
Phương pháp chẩn đoán và điều trị bệnh viêm màng não mô cầu
Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán bệnh viêm màng não mô cầu
Xét nghiệm cận lâm sàng
Loại mẫu bệnh phẩm gồm:
- Lấy máu hoặc dịch mụn nước hoặc ban xuất huyết, giúp xác định sự hiện diện của vi khuẩn Neisseria meningitidis trong cơ thể.
- Lấy dịch não tuỷ, giúp phát hiện vi khuẩn gây viêm màng não mô cầu, hoặc xác định các dấu hiệu viêm màng não.
Phương pháp xét nghiệm:
- Nhuộm gram soi kính hiển vi tìm song cầu khuẩn hình hạt cà phê, gram âm, nằm trong bào tương của bạch cầu đa nhân, giúp nhận diện vi khuẩn chính gây bệnh.
- Cấy và phân lập vi khuẩn não mô cầu, xác định loại vi khuẩn và khả năng kháng kháng sinh.
Lâm sàng
Yếu tố dịch tễ:
Có tiếp xúc với bệnh nhân hoặc sống trong môi trường đông người như nhà trẻ, trường học, ký túc xá, doanh trại quân đội,… đã được xác định bị mắc bệnh viêm não mô cầu. Những người có lịch sử tiếp xúc với các bệnh lý hô hấp hoặc sống trong các khu vực ô nhiễm cũng có nguy cơ cao.
Thời gian ủ bệnh trung bình là 4 ngày (2 - 10 ngày), nhưng có thể kéo dài hơn tùy theo từng cá nhân và tình trạng miễn dịch.
Biểu hiện nhiễm trùng rõ:
Sốt cao đột ngột, có thể có rét run, ho, đau họng, mệt mỏi, nhức đầu, các triệu chứng này có thể tương tự như cảm cúm, nhưng diễn tiến nhanh và nguy hiểm hơn.
Dấu hiệu màng não - não:
- Đau đầu dữ dội, buồn nôn, nôn, táo bón, gáy cứng (trẻ nhỏ có thể có tiêu chảy, thóp phồng và gáy mềm).
- Rối loạn ý thức, li bì, kích thích vật vã, có thể có co giật, hôn mê.
- Ban xuất huyết hoại tử hình sao, xuất hiện sớm và lan nhanh, thường gặp ở hai chi dưới, đây là dấu hiệu đặc trưng của nhiễm khuẩn máu.
- Tình trạng nhiễm trùng nhiễm độc nặng, nhanh chóng vào tình trạng sốc:
- Mạch nhanh, huyết áp (HA) hạ hoặc HA kẹp (hiệu số huyết áp tâm thu - tâm trường < 20 mmHg), thiểu niệu, vô niệu, đông máu nội mạch rải rác, suy thượng thận, suy đa tạng và có thể tử vong nhanh trong vòng 24 giờ nếu không được điều trị kịp thời.
Cần nhanh chóng xét nghiệm và chẩn đoán bệnh viêm màng não mô cầu để giảm thiểu nguy cơ tử vong và các biến chứng nguy hiểm.
Chẩn đoán xác định:
- Phân lập vi khuẩn não mô cầu (+) trong dịch não tuỷ hoặc trong máu, giúp xác nhận sự hiện diện của Neisseria meningitidis.
- PCR (+) với N. meningitidis trong dịch não tủy, là phương pháp nhanh và chính xác để chẩn đoán bệnh.
/viem_mang_nao_mo_cau_2_597b693f3f.jpg)
Phương pháp điều trị bệnh viêm màng não mô cầu
Nguyên tắc điều trị
Chẩn đoán sớm ca bệnh giúp tăng cơ hội điều trị hiệu quả và giảm nguy cơ biến chứng.
Sử dụng kháng sinh sớm là yếu tố quyết định trong việc ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn Neisseria meningitidis và giảm nguy cơ tử vong.
Hồi sức tích cực cần được tiến hành để duy trì các chức năng sống của cơ thể, bao gồm tuần hoàn, hô hấp và thận.
Cách ly bệnh nhân để ngăn ngừa việc lây nhiễm cho những người xung quanh, đặc biệt trong môi trường cộng đồng như bệnh viện, trường học hoặc ký túc xá.
Điều trị hỗ trợ và triệu chứng
Hạ sốt bằng paracetamol để giảm cơn sốt và cải thiện tình trạng của bệnh nhân.
An thần để giúp bệnh nhân giảm lo âu, giúp họ dễ chịu hơn trong quá trình điều trị.
Chống phù não bằng thuốc lợi tiểu và corticosteroid để giảm sưng não, bảo vệ não khỏi tổn thương nghiêm trọng.
Điều trị suy tuần hoàn, sốc: Bù dịch qua đường tĩnh mạch, dùng thuốc vận mạch để duy trì huyết áp và cải thiện tình trạng tuần hoàn.
Hỗ trợ hô hấp cho bệnh nhân bằng máy thở nếu cần thiết, đảm bảo oxy hóa máu đầy đủ.
Lọc máu liên tục trong trường hợp bệnh nhân gặp suy thận hoặc có tình trạng nhiễm trùng huyết.
Điều chỉnh nước, điện giải và thăng bằng kiềm toan, giúp cơ thể duy trì các chỉ số sinh hóa ổn định.
Vệ sinh thân thể và cung cấp dinh dưỡng đầy đủ giúp bệnh nhân phục hồi nhanh chóng và nâng cao hệ miễn dịch.
Điều trị cụ thể
Kháng sinh: Dùng một trong các kháng sinh sau:
Penicillin G: 20-30 triệu UI (đơn vị quốc tế)/ngày, truyền tĩnh mạch liên tục hoặc tiêm tĩnh mạch 2-4 giờ/lần. Trẻ em 200.000-300.000 UI/kg/ngày.
Ampicillin: 2g/lần, tiêm tĩnh mạch 6 giờ/lần. Trẻ em 200-250 mg/kg/ngày.
Cefotaxim: 2g/lần, tiêm tĩnh mạch 6 giờ/lần. Trẻ em 200-300 mg/kg/ngày.
Ceftriaxon: 2g/lần, tiêm tĩnh mạch 12 giờ/lần. Trẻ em 100mg/kg/ngày.
Trường hợp dị ứng với các kháng sinh nhóm β-lactam, đổi sang dùng Ciprofloxacin 400 mg/lần, truyền tĩnh mạch 2 lần/ngày (Trẻ em 15 mg/kg/lần truyền tĩnh mạch x 2 lần/ngày). Hoặc Chloramphenicol 1g, dùng 2-3g/ngày, trẻ em từ 50-100 mg/kg/ngày.
Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa bệnh viêm màng não mô cầu
Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của bệnh viêm màng não mô cầu
Chế độ dinh dưỡng:
Nên ăn nhiều các loại trái cây tươi chứa nhiều vitamin C như ổi, cam, chanh… giúp tăng cường hệ miễn dịch, cải thiện khả năng chống lại nhiễm trùng và hỗ trợ sự phục hồi sức khỏe. Ngoài ra, bổ sung thêm rau xanh, thực phẩm giàu chất đạm và sắt để duy trì sức khỏe và cải thiện tình trạng dinh dưỡng trong quá trình điều trị.
Chế độ sinh hoạt:
Thực hiện tốt vệ sinh cá nhân: Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng (theo đúng chuẩn của Bộ Y tế), súc họng bằng các dung dịch sát khuẩn mũi họng thông thường giúp giảm thiểu nguy cơ nhiễm khuẩn qua đường hô hấp.
Đồ dùng và chất thải của bệnh nhân nên bỏ vào thùng rác riêng để xử lý, giúp tránh lây lan vi khuẩn cho người khác. Sau khi xử lý, vệ sinh khu vực này sạch sẽ.
Phương pháp phòng ngừa viêm màng não mô cầu hiệu quả
Chủ động tiêm phòng vắc xin phòng bệnh cho trẻ, vắc xin được tiêm tại các cơ sở tiêm chủng dịch vụ. Hiện nay đã có vắc xin phòng bệnh não mô cầu nhóm A, B và C. Vắc xin có thể tiêm cho trẻ từ 2 tuổi trở lên, tiêm 1 liều duy nhất, nhắc lại mỗi 3 năm/lần, hoặc theo chỉ định của bác sĩ.
Viêm não mô cầu là bệnh nguy hiểm có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng ở cả trẻ em và người lớn. Tiêm vắc xin là phương pháp tối ưu để phòng ngừa bệnh và giảm nguy cơ tử vong.
Hiện nay, Trung tâm Tiêm chủng Long Châu có 3 loại vắc xin viêm màng não mô cầu, bao gồm:
- Vắc xin Menactra (Mỹ) phòng bệnh do não mô cầu nhóm A, C, Y, W-135 cho trẻ từ 9 tháng và người lớn đến 55 tuổi.
- Vắc xin VA-Mengoc BC (Cuba) phòng bệnh do não mô cầu nhóm B + C phù hợp với trẻ từ 6 tháng và người lớn đến 45 tuổi. Lịch tiêm 2 mũi cách nhau ít nhất 42 ngày.
- Vắc xin Bexsero (Ý) phòng viêm não mô cầu nhóm B dành cho trẻ từ 2 tháng tuổi đến người lớn 50 tuổi. Lịch tiêm tùy vào độ tuổi và chỉ định của bác sĩ.
Việc lựa chọn và tuân thủ lịch tiêm chủng sẽ giúp bảo vệ cơ thể khỏi các biến chứng nguy hiểm của viêm não mô cầu, đặc biệt là đối với những người sống trong môi trường đông đúc hoặc có nguy cơ cao.
/viem_mang_nao_mo_cau_6_02249da77d.jpg)
Giữ vệ sinh mũi họng giúp hạn chế nguy cơ nhiễm trùng do não mô cầu khuẩn và các mầm bệnh truyền nhiễm lây qua đường hô hấp khác. Việc rửa mũi, súc họng bằng dung dịch sát khuẩn định kỳ giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và vi rút trong khoang mũi, họng, giảm khả năng lây nhiễm.
Ngoài việc duy trì vệ sinh mũi họng, cần tránh tiếp xúc với những người mắc bệnh. Đeo khẩu trang khi tiếp xúc hoặc chăm sóc người bệnh, sử dụng phương tiện công cộng, hoặc đến những khu vực đông người để giảm nguy cơ lây nhiễm. Ngoài ra, việc hạn chế đi lại đến những nơi có mật độ người cao trong mùa dịch cũng rất quan trọng.
Thực hiện tốt vệ sinh nơi ở, đảm bảo không gian sống thông thoáng, sạch sẽ. Nên mở cửa sổ để không khí lưu thông và vệ sinh thường xuyên các bề mặt tiếp xúc như tay nắm cửa, bàn ghế, điện thoại, đặc biệt trong môi trường làm việc hoặc gia đình có người mắc bệnh.
Khi có biểu hiện sốt cao, đau đầu, buồn nôn và nôn, cổ cứng, cần đến ngay cơ sở y tế để được khám và điều trị kịp thời. Việc phát hiện và điều trị sớm giúp giảm nguy cơ bệnh phát triển nghiêm trọng và cải thiện tỷ lệ hồi phục.
Để được tư vấn và giải đáp các thắc mắc liên quan đến vắc xin phòng viêm màng não do não mô cầu, Quý khách có thể liên hệ qua số hotline miễn phí 1800 6928. Đội ngũ nhân viên hỗ trợ sẽ cung cấp thông tin nhanh chóng và chính xác về tình trạng vắc xin hiện có, giúp bạn kiểm tra lịch tiêm, đặt lịch hẹn tiêm chủng và giải đáp các thắc mắc về các loại vắc xin, hiệu quả phòng ngừa và các lưu ý khi tiêm. Bên cạnh đó, đội ngũ sẽ cung cấp các hướng dẫn chi tiết về quy trình tiêm chủng, thời gian tiêm nhắc lại và các biện pháp phòng ngừa bệnh liên quan.