Nhiễm trùng máu hay còn gọi là tình trạng nhiễm trùng huyết, đây là một căn bệnh nguy hiểm và thường có diễn biến nặng nếu bệnh nhân không được điều trị kịp thời. Hiện nay, nền y học đã phát triển và có nhiều tiến bộ vượt bậc, tuy nhiên các chuyên gia y tế vẫn chưa có biện pháp điều trị khỏi hoàn toàn và tình trạng tử vong của bệnh nhiễm trùng huyết vẫn chiếm tỷ lệ rất cao. Vậy nhiễm trùng máu có lây không? Bạn đọc hãy tìm hiểu thông tin trong bài viết dưới đây của Tiêm chủng Long Châu nhé!
Nhiễm trùng máu có lây không?
Nhiễm trùng máu hay còn gọi là nhiễm trùng huyết, là một tình trạng bệnh lý nghiêm trọng xảy ra khi cơ thể có phản ứng viêm quá mức trước sự xâm nhập của vi khuẩn, virus, nấm hoặc ký sinh trùng vào máu. Đây là một cấp cứu y tế có thể đe dọa đến tính mạng nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Hệ miễn dịch vốn có vai trò bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh. Tuy nhiên, trong trường hợp nhiễm trùng máu, chính hệ miễn dịch lại phản ứng quá mạnh, giải phóng các chất trung gian hóa học (cytokine) để chống lại nhiễm trùng. Phản ứng viêm toàn thân này có thể làm tổn thương các mô lành, gây rối loạn đông máu, tụt huyết áp, tổn thương đa cơ quan và dẫn đến sốc nhiễm trùng, thậm chí tử vong.
Vậy nhiễm trùng máu có lây không? Nhiễm trùng máu lây qua đường nào? Bản thân nhiễm trùng máu không lây trực tiếp từ người sang người như cúm hay lao. Tuy nhiên, tác nhân gây ra nhiễm trùng máu như vi khuẩn, virus hoặc nấm có thể lây, nhất là trong môi trường y tế hoặc khi tiếp xúc với dịch tiết, vết thương hở của người bệnh mà không có biện pháp bảo hộ phù hợp. Do đó, việc kiểm soát nhiễm khuẩn và vệ sinh cá nhân là vô cùng quan trọng trong việc phòng ngừa lây lan gián tiếp.

Nhiễm trùng máu do đâu?
Một số nguyên nhân phổ biến gây nhiễm trùng máu bao gồm:
Xâm nhập của vi trùng qua các con đường chính như:
- Đường hô hấp: Viêm phổi là nguyên nhân hàng đầu gây nhiễm trùng máu, đặc biệt ở người cao tuổi và bệnh nhân nằm viện.
- Đường tiêu hóa: Viêm ruột thừa, loét dạ dày hoặc các thủ thuật nội soi tiêu hóa không đảm bảo vô khuẩn.
- Đường tiết niệu: Nhiễm trùng đường tiểu, đặc biệt ở phụ nữ, có thể lan đến máu nếu không điều trị kịp thời.
- Qua da: Vết thương hở, vết bỏng hoặc nhiễm trùng mô mềm như viêm mô tế bào.
Xâm nhập từ những tác động từ bên ngoài:
- Nhiễm trùng từ vết thương hoặc ổ nhiễm trùng sẵn có: Vết thương không được làm sạch, chăm sóc đúng cách có thể trở thành nơi trú ẩn của vi khuẩn.
- Nhiễm trùng liên quan đến thiết bị y tế: Ống thông tĩnh mạch, ống thông tiểu, ống nội khí quản, máy thở… nếu không đảm bảo vô khuẩn, có thể tạo môi trường cho vi khuẩn có cơ hội xâm nhập vào máu.
- Nhiễm trùng hậu phẫu: Sau các ca phẫu thuật lớn, đặc biệt nếu có biến chứng nhiễm trùng vết mổ.
- Nhiễm trùng do mô hoại tử: Hoại tử ruột, hoại tử chi hoặc nhiễm trùng do áp xe, viêm phúc mạc.

Các loại vi khuẩn thường gặp gây nhiễm trùng máu:
- Escherichia coli (E. coli) – thường gặp trong nhiễm trùng tiết niệu.
- Staphylococcus aureus – đặc biệt nguy hiểm nếu kháng methicillin (MRSA).
- Streptococcus pneumoniae – liên quan đến viêm phổi, viêm màng não.
- Ngoài ra, các chủng nấm như Candida cũng có thể gây nhiễm trùng máu, đặc biệt ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch.
Nếu không được điều trị đúng cách và kịp thời, nhiễm trùng máu có thể tiến triển nhanh chóng dẫn đến suy đa cơ quan, sốc nhiễm trùng và tử vong.
Ai có nguy cơ bị nhiễm trùng máu cao hơn?
Một số nhóm đối tượng có nguy cơ cao hơn mắc nhiễm trùng máu bao gồm:
- Người cao tuổi, đặc biệt là từ 65 tuổi trở lên, do hệ miễn dịch suy yếu theo tuổi tác.
- Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, vì hệ miễn dịch chưa phát triển đầy đủ.
- Người bị suy giảm miễn dịch, như bệnh nhân ung thư đang hóa trị, người mắc HIV/AIDS, hoặc người sử dụng thuốc ức chế miễn dịch dài ngày (ví dụ: sau ghép tạng).
- Người mắc bệnh mạn tính: như tiểu đường, bệnh gan mạn tính, suy thận mạn, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD) hoặc bệnh tim.
- Người có vết thương hoặc ổ nhiễm trùng không được điều trị đúng cách.
- Bệnh nhân nội trú hoặc chăm sóc tích cực dài ngày, đặc biệt những người đang sử dụng thiết bị y tế như ống thông tĩnh mạch, catheter, máy thở.
- Phụ nữ sau sinh hoặc hậu phẫu, nếu có dấu hiệu nhiễm trùng.
Các triệu chứng nhiễm trùng máu
Nhiễm trùng máu là tình trạng khẩn cấp về y tế, thường khởi phát nhanh và diễn tiến nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời. Các triệu chứng của bệnh có thể khác nhau tùy theo nguyên nhân gây bệnh, tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và mức độ tiến triển, nhưng dưới đây là những dấu hiệu phổ biến và cảnh báo sớm:
Triệu chứng toàn thân thường gặp:
- Sốt cao đột ngột (trên 38,5°C), đôi khi kèm theo ớn lạnh, gai rét hoặc run rẩy dữ dội.
- Toát mồ hôi nhiều, đặc biệt vào ban đêm.
- Cảm giác mệt mỏi, kiệt sức, suy nhược toàn thân rõ rệt.
Triệu chứng tim mạch và hô hấp:
- Nhịp tim nhanh bất thường (trên 90 nhịp/phút), dù đang nghỉ ngơi.
- Thở nhanh, thở nông hoặc cảm giác khó thở.
- Huyết áp có thể giảm ở giai đoạn muộn, dấu hiệu cảnh báo sốc nhiễm trùng.
Triệu chứng thần kinh:
- Lú lẫn, lơ mơ, mất định hướng, phản ứng chậm chạp.
- Ở trẻ nhỏ và người già có thể xuất hiện kích thích, li bì hoặc mê sảng.
Dấu hiệu suy cơ quan:
- Giảm lượng nước tiểu bất thường trong ngày, là dấu hiệu cảnh báo sớm của tổn thương thận cấp.
- Vàng da, vàng mắt nếu có tổn thương gan.
- Da lạnh, ẩm, xanh xao, hoặc có thể nổi ban tím do rối loạn đông máu.
Ngoài ra, nếu không được can thiệp y tế đúng lúc, nhiễm trùng máu có thể nhanh chóng dẫn đến:
- Suy đa tạng: gồm gan, thận, tim, phổi…
- Rối loạn đông máu nặng, gây xuất huyết nội tạng.
- Sốc nhiễm trùng (septic shock): tụt huyết áp kéo dài, không đáp ứng với truyền dịch, đe dọa tính mạng.
- Tử vong: Tỷ lệ tử vong cao, đặc biệt ở người lớn tuổi, người suy giảm miễn dịch hoặc không được chẩn đoán kịp thời.
Lưu ý: Khi xuất hiện các dấu hiệu nghi ngờ, đặc biệt là sốt cao kèm thở nhanh, tim đập nhanh hoặc lú lẫn, người bệnh cần đến cơ sở y tế gần nhất để được chẩn đoán và điều trị cấp cứu. Việc phát hiện sớm và điều trị tích cực có thể cứu sống bệnh nhân và hạn chế tổn thương nội tạng lâu dài.

Điều trị nhiễm trùng máu
Việc điều trị nhiễm trùng máu rất phức tạp, cần phối hợp nhiều chuyên khoa. Các bước điều trị bao gồm:
- Tiêu diệt tác nhân gây bệnh: Sử dụng kháng sinh, thuốc kháng virus hoặc kháng nấm tùy theo nguyên nhân, được điều chỉnh bởi bác sĩ chuyên khoa.
- Điều trị hỗ trợ: Hạ sốt, giảm đau, bù dịch, bổ sung dinh dưỡng.
- Chăm sóc tích cực: Trường hợp nặng cần điều trị tại khoa hồi sức (ICU) với hỗ trợ hô hấp, tuần hoàn.
- Thời gian và hiệu quả điều trị phụ thuộc vào mức độ bệnh, sức khỏe nền và khả năng đáp ứng thuốc. Nếu không can thiệp kịp thời, có thể gây suy đa tạng hoặc tử vong.

Phòng ngừa nhiễm trùng máu
Một số cách phòng ngừa nhiễm trùng máu hiệu quả:
- Giữ vệ sinh cá nhân và vết thương, đặc biệt khi dùng thiết bị y tế.
- Tiêm phòng đầy đủ: Các loại vaccine như cúm, phế cầu, Hib, đặc biệt cho người già, trẻ nhỏ, người suy giảm miễn dịch.
- Phát hiện và điều trị sớm các nhiễm trùng nhẹ (da, phổi, tiết niệu) để tránh biến chứng nặng.
- Theo dõi người có nguy cơ cao, nhận biết sớm dấu hiệu nhiễm trùng để xử lý kịp thời.
Hiểu rõ các nguyên nhân và yếu tố nguy cơ của nhiễm trùng máu giúp nâng cao ý thức phòng bệnh, phát hiện sớm triệu chứng và điều trị kịp thời. Việc vệ sinh cá nhân, chăm sóc vết thương đúng cách, tuân thủ quy trình vô khuẩn trong y tế và theo dõi sức khỏe định kỳ đóng vai trò rất quan trọng trong việc phòng ngừa nhiễm trùng máu và các biến chứng nguy hiểm liên quan.
Trên đây là bài viết “Nhiễm trùng máu có lây không? Phòng ngừa và điều trị nhiễm trùng máu” mà Tiêm chủng Long Châu đã chia sẻ cho bạn. Nhiễm trùng máu là bệnh lý nguy hiểm, không trực tiếp lây lan từ người sang người, nhưng các tác nhân gây bệnh có thể lây nhiễm. Do đó, việc nâng cao ý thức phòng ngừa, phát hiện sớm và điều trị kịp thời là điều thiết yếu để bảo vệ sức khỏe cá nhân và cộng đồng.