icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

MỞ
Gọi Hotline: 1800 6928
470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c

Những bệnh thường gặp ở trẻ em cha mẹ cần lưu ý

Ngày cập nhật: 22/01/2025
bac_si_la_tan_phat_c6d24b1f42
Bác sĩ

La Tấn Phát

Đã kiểm duyệt nội dung

Bác sĩ có nhiều kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực y tế, từng công tác tại Bệnh viện Nhân dân 115, tham gia nhiều hoạt động y tế quan trọng như phòng chống dịch Covid-19 và quản lý bệnh mạn tính, cũng như chương trình tiêm chủng mở rộng tại Trung tâm Y tế Quận Tân Phú. Hiện bác sĩ đang làm việc tại Trung tâm Tiêm chủng Long Châu, góp phần vào việc chăm sóc sức khỏe toàn diện cho cộng đồng.

Xem thêm

Sức khỏe và sự phát triển của con trẻ luôn là mối quan tâm hàng đầu của các bậc phụ huynh. Tuy nhiên, trong quá trình lớn lên, trẻ có thể đối diện với nhiều loại bệnh, ảnh hưởng không chỉ đến thể chất mà còn đến tinh thần. Việc ba mẹ nắm rõ các dấu hiệu, cách chăm sóc trẻ khi ốm, phương pháp điều trị và phòng ngừa sẽ giúp họ bảo vệ và chăm sóc con một cách toàn diện hơn. Bài viết này cung cấp kiến thức cơ bản về các bệnh thường gặp ở trẻ em, giúp phụ huynh hiểu rõ cơ chế lây lan và cách phòng bệnh hiệu quả để bảo vệ sức khỏe cho con.

Hiểu rõ tác động của bệnh đến sức khỏe và sự phát triển của trẻ không chỉ là kiến thức mà còn là kỹ năng quan trọng để mang lại cho con một cuộc sống hạnh phúc. Việc ba mẹ phát hiện sớm các dấu hiệu và triệu chứng bệnh giúp can thiệp kịp thời, ngăn ngừa những biến chứng nguy hiểm. Đồng thời, việc tiêm chủng để xây dựng hệ miễn dịch toàn diện cho con cũng rất quan trọng. Bên cạnh đó, việc duy trì thói quen vệ sinh và lối sống lành mạnh sẽ là nền tảng vững chắc giúp trẻ phát triển khỏe mạnh và kiên cường hơn theo thời gian.

Bệnh tật ảnh hưởng đến sự phát triển ở trẻ như thế nào?

Bệnh tật ảnh hưởng sâu sắc đến sức khỏe và sự phát triển toàn diện của trẻ trên nhiều phương diện. Về mặt thể chất, bệnh có thể làm chậm quá trình tăng trưởng và phát triển kỹ năng vận động của bé, khiến trẻ khó đạt được các mốc phát triển quan trọng. Trẻ bị bệnh lâu ngày thường mệt mỏi, giảm mức độ hoạt động, dẫn đến sự phát triển thể chất bị ảnh hưởng.

Về tinh thần, bệnh tật có thể gây ra sự căng thẳng và khó chịu cho trẻ, làm giảm khả năng tập trung, ảnh hưởng đến quá trình học tập và quản lý cảm xúc. Xét về khía cạnh xã hội, việc thường xuyên phải nghỉ học do bệnh tật có thể cản trở sự hòa nhập với bạn bè, khiến trẻ cảm thấy cô đơn và tách biệt. Ngoài ra, trẻ có thể gặp các di chứng về thần kinh và vận động, gây ảnh hưởng đến tương lai của trẻ.

Hiện nay, nhiều bệnh đã có vắc xin phòng ngừa, do đó cha mẹ cần chú ý tiêm phòng đầy đủ và đúng lịch cho con. Đồng thời, việc phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh cũng rất quan trọng để ngăn chặn kịp thời sự tiến triển của bệnh, phòng tránh các biến chứng nặng và giảm thiểu tác động đến quá trình phát triển của trẻ.

Bên cạnh những tác động về thể chất, ba mẹ cũng nên theo dõi tâm lý của trẻ khi ốm – các bé có thể trở nên nhạy cảm, cáu gắt hoặc biếng ăn. Cha mẹ nên nhẹ nhàng trò chuyện, động viên và cân nhắc cho bé tham gia các hoạt động giải trí nhẹ nhàng như vẽ tranh, tô màu, hoặc nghe nhạc để giảm căng thẳng.

nhung-benh-thuong-gap-o-tre-em-cha-me-can-luu-y 1.jpg

Các bệnh thường gặp ở trẻ em cần lưu ý

Trẻ em, với hệ miễn dịch chưa hoàn thiện, thường là đối tượng dễ bị ảnh hưởng bởi nhiều loại bệnh tật. Để bảo vệ sức khỏe của con, cha mẹ cần nắm vững những bệnh lý thường gặp ở trẻ em, từ đó có thể chủ động theo dõi và chăm sóc sức khỏe cho trẻ một cách hiệu quả. Dưới đây là các bệnh thường gặp ở trẻ em cần lưu ý.

Bệnh thường gặp ở trẻ em về đường hô hấp

Cảm lạnh thông thường

Cảm lạnh thông thường là một loại nhiễm trùng đường hô hấp trên do virus gây ra (phổ biến nhất là rhinovirus). Bệnh thường ảnh hưởng đến mũi và cổ họng. Mặc dù không quá nguy hiểm, cảm lạnh có thể khiến trẻ cảm thấy khó chịu và làm gián đoạn các hoạt động hàng ngày. Đây là một trong những bệnh phổ biến ở trẻ em.

Các triệu chứng của cảm lạnh bao gồm sổ mũi, nghẹt mũi, hắt hơi, ho, đau họng, sốt nhẹ, mệt mỏi, và đôi khi có đau nhức cơ thể. Khi thấy con có những triệu chứng này, cha mẹ cần cho bé nghỉ ngơi đầy đủ, uống nhiều nước và duy trì vệ sinh cá nhân để hạn chế lây lan virus cho người khác.

Điều trị cảm lạnh chủ yếu nhằm giảm bớt triệu chứng và hỗ trợ cơ thể tăng cường hệ miễn dịch. Bác sĩ có thể khuyến cáo dùng thuốc không kê đơn để giảm đau, hạ sốt, hoặc nước muối sinh lý để giảm nghẹt mũi. Việc ngậm viên thuốc hoặc súc miệng bằng nước muối ấm cũng giúp làm dịu cơn đau họng.

Cúm

Cúm là bệnh nhiễm trùng hô hấp cấp tính do virus Influenza gây ra, lây lan nhanh chóng trong môi trường đông người hoặc điều kiện thời tiết lạnh và ẩm. Cúm có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ như viêm phổi, viêm tai, viêm phế quản, viêm màng não,… Một số trường hợp có thể dẫn đến tử vong nếu không được điều trị kịp thời. Đây là một bệnh cần được chú ý đặc biệt ở trẻ em.

Triệu chứng cúm xuất hiện đột ngột, bao gồm sốt vừa đến cao, cảm giác ớn lạnh, đau đầu, chóng mặt, đau nhức cơ bắp, mệt mỏi toàn thân, ho nặng kéo dài, và thường đi kèm các triệu chứng đường tiêu hóa như buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy. Khi nhận thấy trẻ có những dấu hiệu này, cha mẹ nên cho bé ở nhà nghỉ ngơi, uống nhiều nước để ngăn ngừa mất nước và tránh lây nhiễm cho người khác.

Việc điều trị cúm tập trung vào giảm nhẹ triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng. Bác sĩ có thể kê đơn thuốc kháng virus cho trẻ, đặc biệt là những bé dưới 5 tuổi, sinh non hoặc có hệ miễn dịch yếu. Các loại thuốc không kê đơn cũng có thể được sử dụng để hạ sốt, giảm đau và điều trị nghẹt mũi.

Phòng ngừa cúm là cách tốt nhất để quản lý bệnh. Trẻ từ 6 tháng tuổi đã có thể tiêm phòng cúm, và cả gia đình nên tiêm ngừa hàng năm để giảm nguy cơ mắc bệnh. Cha mẹ cũng nên dạy con về thói quen vệ sinh cá nhân, như rửa tay thường xuyên, tránh tiếp xúc với người bệnh, và giữ môi trường sống sạch sẽ để giảm thiểu nguy cơ phơi nhiễm. Cha mẹ cũng nên nhắc trẻ che miệng và mũi bằng khăn giấy hoặc khuỷu tay khi ho, hắt hơi – bỏ giấy đã dùng vào thùng rác có nắp đậy kín và rửa tay lại bằng xà phòng ngay.

Viêm họng

Viêm họng là tình trạng phổ biến ở trẻ em, gây cảm giác đau, ngứa và khó chịu ở cổ họng. Viêm họng có thể do nhiễm virus, vi khuẩn, dị ứng, tiếp xúc với khói thuốc hoặc do thời tiết khô lạnh. Tình trạng này có thể khiến trẻ gặp khó khăn trong việc ăn uống hoặc nói chuyện, và một số trường hợp viêm họng kéo dài có thể kèm theo sốt, ho, sổ mũi hoặc sưng hạch.

Để giảm triệu chứng viêm họng, cha mẹ nên cho bé nghỉ ngơi, uống nhiều nước ấm, duy trì độ ẩm trong phòng, và tránh để bé tiếp xúc với khói thuốc. Nếu trẻ có dấu hiệu sốt, ho dai dẳng, khó nuốt, hoặc sưng hạch, cha mẹ nên đưa bé đi khám bác sĩ. Tùy vào nguyên nhân gây bệnh, bác sĩ có thể chỉ định thuốc giảm đau không kê đơn, viên ngậm trị đau họng hoặc kháng sinh nếu viêm họng do vi khuẩn gây ra.

nhung-benh-thuong-gap-o-tre-em-cha-me-can-luu-y 2.jpg

Viêm phế quản

Viêm phế quản là tình trạng viêm nhiễm ở đường dẫn khí trong phổi (ống phế quản). Trẻ có thể bị viêm phế quản cấp tính do nhiễm virus hoặc viêm phế quản mạn tính do tiếp xúc lâu dài với khói thuốc lá. Đây là một trong những bệnh thường gặp ở trẻ em.

Các triệu chứng của viêm phế quản thường bao gồm ho (có thể có đờm), thở khò khè, cảm giác tức ngực, sốt nhẹ và một số trẻ có thể gặp khó khăn trong việc thở. Mặc dù viêm phế quản cấp tính thường không nghiêm trọng và có thể hồi phục trong vài tuần nếu được chăm sóc đúng cách, nhưng tình trạng này có thể gây khó chịu cho trẻ, đặc biệt nếu bé có tiền sử các bệnh lý hô hấp như hen suyễn.

Khi nhận thấy trẻ có triệu chứng viêm phế quản, cha mẹ nên đảm bảo trẻ được nghỉ ngơi, uống đủ nước, và có thể sử dụng máy tạo độ ẩm phun sương mát để làm ẩm không khí, giúp dịu đường hô hấp. Nếu các triệu chứng kéo dài hoặc trở nên nặng hơn, đặc biệt là khó thở, cha mẹ nên đưa trẻ đi khám bác sĩ kịp thời.

Phương pháp điều trị viêm phế quản có thể bao gồm sử dụng thuốc để giảm triệu chứng, như thuốc giãn phế quản hoặc corticosteroid, cùng với các biện pháp chăm sóc hợp lý.

Viêm phổi

Viêm phổi là tình trạng nhiễm trùng ở phổi do vi khuẩn, virus, nấm hoặc ký sinh trùng gây ra. Trong những trường hợp nặng, viêm phổi có thể dẫn đến các biến chứng như suy hô hấp hoặc nhiễm trùng huyết. Đây là một trong những bệnh phổ biến ở trẻ em.

Triệu chứng của viêm phổi thường phụ thuộc vào nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng, nhưng thông thường trẻ sẽ có các biểu hiện như ho, sốt, thở ngắn và gấp, đau ngực, khó thở và mệt mỏi. Một số trẻ có thể gặp phải tình trạng nôn mửa hoặc tiêu chảy. Nếu cha mẹ thấy trẻ có các triệu chứng như ho dai dẳng, khó thở hoặc sốt cao, cần đưa trẻ đến bác sĩ ngay lập tức. Bác sĩ có thể kiểm tra thể chất và yêu cầu chụp X-quang ngực hoặc xét nghiệm máu để chẩn đoán chính xác.

Phương pháp điều trị viêm phổi ở trẻ em sẽ phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh. Nếu viêm phổi do vi khuẩn, trẻ sẽ cần sử dụng kháng sinh. Ngoài ra, cần chăm sóc hỗ trợ để giảm triệu chứng như nghỉ ngơi, bù nước, dùng thuốc hạ sốt và trong một số trường hợp nặng, trẻ có thể cần nhập viện để thở oxy.

Có thể phòng ngừa bệnh viêm phổi cho trẻ em bằng việc tiêm vắc xin. Vắc xin có thể ngăn ngừa dễ dàng các loại viêm phổi ở trẻ nhỏ thường do vi khuẩn Hib, phế cầu khuẩn hoặc biến chứng từ một số bệnh truyền nhiễm (như cúm, ho gà, sởi,…).

Do đó, cha mẹ nên chú ý tiêm chủng đầy đủ cho trẻ, đặc biệt là vắc xin phế cầu khuẩn, vắc xin cúm, vắc xin phòng bệnh do Hib,… Ngoài ra, xây dựng thói quen vệ sinh cá nhân tốt, tránh tiếp xúc với khói thuốc lá, khuyến khích trẻ tập thể dục thường xuyên và xây dựng chế độ ăn uống cân bằng sẽ giúp giảm nguy cơ bị viêm phổi.

Trẻ sau khi khỏi viêm phổi cần tái khám đúng hẹn và kiểm tra chức năng hô hấp để đảm bảo không còn tổn thương tồn đọng.

Viêm xoang

Viêm xoang là tình trạng viêm hoặc sưng mô lót của các xoang. Xoang là những khoang rỗng nằm trong hộp sọ, xung quanh mắt và mũi, có chức năng tiết ra chất nhầy để làm ẩm không khí mà trẻ hít thở. Khi các xoang bị tắc nghẽn và tích tụ dịch, vi khuẩn, virus hoặc nấm có thể phát triển và gây nhiễm trùng. Ở trẻ em, viêm xoang có thể do nhiều nguyên nhân như nhiễm virus, vi khuẩn, dị ứng, hoặc các vấn đề về cấu trúc như lệch vách ngăn hoặc polyp mũi.

Triệu chứng viêm xoang ở trẻ có thể bao gồm nghẹt mũi, chảy nước mũi đặc màu vàng hoặc xanh, đau hoặc tức mặt, ho, đau họng, nhức đầu và đôi khi có sốt. Nếu trẻ có các triệu chứng giống viêm xoang, đặc biệt nếu triệu chứng kéo dài hơn 10 ngày hoặc ngày càng nặng hơn, cha mẹ nên tham khảo ý kiến bác sĩ.

Cách điều trị viêm xoang ở trẻ tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh và mức độ nghiêm trọng của triệu chứng. Các biện pháp thường được áp dụng là thúc đẩy dẫn lưu xoang bằng cách rửa mũi bằng nước muối, sử dụng thuốc thông mũi, thuốc xịt mũi và thuốc giảm đau. Nếu viêm xoang do nhiễm vi khuẩn, bác sĩ có thể kê đơn thuốc kháng sinh cho trẻ.

Ho gà

Ho gà là một bệnh nhiễm trùng đường hô hấp lây lan rất dễ dàng, do vi khuẩn Bordetella pertussis gây ra. Bệnh này ảnh hưởng nặng nề đến hệ hô hấp của trẻ, dẫn đến những cơn ho dữ dội và kéo dài. Ho gà đặc biệt nguy hiểm đối với trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, đặc biệt là những bé chưa được tiêm vaccine hoặc tiêm không đầy đủ. Đây là một trong những bệnh phổ biến ở trẻ em.

Triệu chứng của bệnh ho gà thường diễn ra qua nhiều giai đoạn. Ở giai đoạn đầu, các triệu chứng có thể bao gồm chảy mũi, ho nhẹ, hắt hơi và sốt nhẹ. Cơn ho sẽ trở nên nặng nề và kịch phát trong khoảng 1-2 tuần, kéo dài từ 1-2 tháng hoặc lâu hơn.

Cơn ho gà đặc trưng với các cơn ho dữ dội, liên tục và sau đó thường có tiếng thở rít nghe giống như tiếng gà gáy. Cuối cơn ho, trẻ thường có đờm trong suốt và có thể nôn. Nếu trẻ có các triệu chứng giống ho gà, đặc biệt nếu chưa được tiêm phòng hoặc có nguy cơ cao do độ tuổi hoặc các bệnh lý khác, cha mẹ cần đưa trẻ đến bác sĩ ngay lập tức để được can thiệp kịp thời.

Phương pháp điều trị bệnh ho gà ở trẻ em bao gồm sử dụng kháng sinh để giảm mức độ nghiêm trọng của triệu chứng và ngăn ngừa bệnh lây lan. Ngoài ra, cha mẹ cũng có thể được khuyến nghị các biện pháp chăm sóc hỗ trợ để giảm ho và đảm bảo trẻ luôn được cung cấp đủ nước cũng như nghỉ ngơi đầy đủ.

Phòng ngừa bệnh ho gà cho trẻ là rất cần thiết. Tiêm chủng không chỉ bảo vệ cá nhân cho trẻ mà còn giúp ngăn ngừa sự lây lan của bệnh trong cộng đồng. Cha mẹ nên tiêm các loại vắc xin kết hợp phòng bệnh ho gà cho trẻ, bao gồm: Vắc xin 4 trong 1 Tetraxim từ 2 tháng tuổi, vắc xin 3 trong 1 Adacel hoặc Boostrix cho trẻ từ 4 tuổi.

Bên cạnh việc xây dựng thói quen vệ sinh cá nhân tốt, trẻ cần tránh tiếp xúc gần với những người bị nhiễm bệnh để giúp giảm nguy cơ mắc bệnh.

nhung-benh-thuong-gap-o-tre-em-cha-me-can-luu-y 3.jpg

Virus hợp bào hô hấp (RSV)

Virus hợp bào hô hấp (RSV) là loại virus đường hô hấp phổ biến, chủ yếu ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. RSV rất dễ lây lan qua các giọt nước bọt từ đường hô hấp hoặc do tiếp xúc với các bề mặt bị nhiễm virus. Triệu chứng khi trẻ nhiễm RSV có thể từ nhẹ đến nặng, bao gồm nghẹt mũi, sổ mũi, ho, hắt hơi, sốt, thở khò khè, khó thở và chán ăn. Trẻ sơ sinh có nguy cơ đặc biệt cao sẽ gặp phải các biến chứng nghiêm trọng như viêm phổi, viêm tiểu phế quản. Nếu trẻ có triệu chứng giống RSV, đặc biệt là khó thở hoặc triệu chứng trở nên nghiêm trọng nhanh chóng, cha mẹ nên đưa trẻ đến bác sĩ.

Cách điều trị nhiễm RSV ở trẻ em thường tập trung vào việc giảm nhẹ các triệu chứng và chăm sóc bằng cách đảm bảo trẻ nghỉ ngơi nhiều, bù đủ nước, sử dụng máy tạo độ ẩm phun sương để giảm nghẹt mũi, và dùng thuốc hạ sốt theo chỉ định của bác sĩ.

Các biện pháp phòng ngừa nhiễm RSV ở trẻ em bao gồm thực hành vệ sinh tay tốt, tránh tiếp xúc gần với những người có triệu chứng hô hấp, và giảm thiểu tiếp xúc với môi trường đông đúc hoặc không thông gió, đặc biệt là trong mùa RSV cao điểm vào mùa thu và đông.

Bệnh đường tiêu hóa thường gặp ở trẻ em

Bệnh đường tiêu hóa là một trong những bệnh thường gặp ở trẻ em. Những rối loạn này có thể ảnh hưởng đến sự phát triển và chất lượng cuộc sống của trẻ, do đó việc nhận biết và xử lý kịp thời là vô cùng quan trọng.

Tiêu chảy

Tiêu chảy là tình trạng phổ biến ở trẻ em, khiến bé đi tiêu phân lỏng và thường xuyên hơn bình thường. Có nhiều nguyên nhân gây ra tiêu chảy ở trẻ, bao gồm nhiễm virus (như rotavirus hoặc norovirus), nhiễm vi khuẩn (như Salmonella hoặc Escherichia coli), nhiễm ký sinh trùng, dị ứng thực phẩm, không dung nạp thực phẩm, và ăn phải thực phẩm hoặc nước bị ô nhiễm. Đây là một trong những bệnh thường gặp ở trẻ nhỏ.

Các triệu chứng tiêu chảy ở trẻ thường bao gồm phân lỏng, đau bụng, đầy hơi, buồn nôn, nôn mửa, sốt và đặc biệt là mất nước. Mất nước là tình trạng rất đáng lo ngại, đặc biệt ở trẻ nhỏ. Cha mẹ cần chú ý nếu bé có dấu hiệu như miệng khô, đi tiểu ít, tình trạng hôn mê, hoặc mắt trũng xuống.

Để chăm sóc cho trẻ bị tiêu chảy, cha mẹ nên đảm bảo bé uống nhiều nước, có thể cho bé uống nước ép trái cây pha loãng hoặc nước canh, nước súp. Cần tránh cho trẻ uống đồ uống có đường hoặc chứa caffeine. Ngoài việc duy trì lượng nước, cha mẹ nên cho trẻ ăn chế độ ăn bình thường để giúp hấp thụ lại các chất dinh dưỡng bị mất do tiêu chảy và thúc đẩy quá trình phục hồi.

Tuy nhiên, cần tránh cho trẻ ăn các thực phẩm béo, nhiều dầu mỡ, cay hoặc chứa nhiều chất xơ. Đối với trẻ sơ sinh, vẫn nên tiếp tục cho bé bú mẹ như bình thường, vì sữa mẹ cung cấp các chất dinh dưỡng và kháng thể cần thiết để chống lại nhiễm trùng.

Nếu tình trạng tiêu chảy kéo dài, trở nên nặng hơn hoặc bé có dấu hiệu mất nước nghiêm trọng như lượng nước tiểu giảm hoặc hôn mê, cha mẹ nên đưa trẻ đi khám bác sĩ ngay. Bác sĩ có thể chỉ định xét nghiệm để xác định nguyên nhân gây tiêu chảy và kê đơn thuốc kháng sinh hoặc thuốc chống ký sinh trùng nếu cần thiết. Tuy nhiên, trong hầu hết các trường hợp, tiêu chảy sẽ tự khỏi với các biện pháp chăm sóc thích hợp.

Tiêu chảy cấp do Virus Rota

Tiêu chảy do Rotavirus là một căn bệnh rất dễ lây lan, chủ yếu ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Rotavirus được xem là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây tiêu chảy nặng ở trẻ em trên toàn cầu, đặc biệt là ở những trẻ dưới 5 tuổi. Đây là một trong những bệnh lý thường gặp ở trẻ em.

Triệu chứng của nhiễm Rotavirus thường bao gồm tiêu chảy, nôn mửa, sốt, đau bụng hoặc co thắt bụng, và một số trường hợp có thể dẫn đến tình trạng mất nước. Khi cha mẹ nhận thấy các triệu chứng nhiễm Rotavirus ở trẻ, cần đảm bảo bé uống đủ nước, đồng thời tránh cho trẻ uống các loại đồ uống có đường hoặc chứa caffeine. Ngoài việc duy trì lượng nước cho trẻ, cha mẹ cũng nên tiếp tục cho trẻ ăn như bình thường để bổ sung các chất dinh dưỡng bị mất do tiêu chảy. Tuy nhiên, nên tránh cho trẻ ăn các thực phẩm béo, nhiều dầu mỡ, cay hoặc chứa nhiều chất xơ.

Nếu tình trạng tiêu chảy kéo dài, trở nên nặng hơn hoặc bé có dấu hiệu mất nước nghiêm trọng như lượng nước tiểu giảm hoặc hôn mê, cha mẹ hãy nhanh chóng đưa trẻ đi khám bác sĩ. Bác sĩ có thể chỉ định xét nghiệm để xác nhận chẩn đoán nhiễm Rotavirus và có thể kê đơn thuốc để giúp kiểm soát các triệu chứng hoặc ngăn ngừa biến chứng.

Việc chủng ngừa vắc xin phòng ngừa tiêu chảy do Rotavirus là rất quan trọng, vì Rotavirus là nguyên nhân hàng đầu gây tiêu chảy nặng và mất nước ở trẻ sơ sinh trên toàn thế giới, có thể dẫn đến việc nhập viện và tử vong. Vắc xin giúp giảm đáng kể những rủi ro này, không chỉ bảo vệ trẻ mà còn góp phần nâng cao sức khỏe cộng đồng bằng cách hạn chế sự lây lan của virus trong cộng đồng. Vắc xin ngừa Rotavirus được khuyến nghị sử dụng cho trẻ từ 6 tuần tuổi và cần hoàn tất liệu trình uống trước 8 tháng. Cha mẹ nên lưu ý thời gian tiêm chủng để bảo vệ tốt nhất cho con.

nhung-benh-thuong-gap-o-tre-em-cha-me-can-luu-y 4.jpg

Nhiễm giun

Trẻ em thường bị nhiễm giun do tiếp xúc với ký sinh trùng như giun đũa, giun kim, giun móc, hoặc sán dây. Các triệu chứng của nhiễm giun có thể khác nhau tùy thuộc vào loại giun mà trẻ bị nhiễm, nhưng một số dấu hiệu phổ biến có thể bao gồm:

  • Thấy giun trong phân hoặc xung quanh hậu môn: Đây là triệu chứng đặc trưng của nhiễm giun kim.
  • Đau bụng hoặc co thắt: Cảm giác khó chịu ở bụng có thể xảy ra, đặc biệt nếu trẻ bị nhiễm giun với số lượng lớn hoặc nếu giun gây tắc nghẽn đường ruột.
  • Thay đổi thói quen đi tiêu: Một số loại nhiễm giun có thể gây ra tiêu chảy hoặc táo bón.
  • Ngứa hoặc kích ứng quanh hậu môn: Tình trạng này thường xảy ra vào ban đêm và có thể rất khó chịu.
  • Mệt mỏi hoặc suy nhược: Trẻ có thể cảm thấy thiếu sức lực, đặc biệt khi nhiễm giun dẫn đến thiếu hụt dinh dưỡng hoặc cản trở quá trình tiêu hóa và hấp thụ bình thường.

Nếu cha mẹ nghi ngờ rằng con mình bị nhiễm giun, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị phù hợp.

Cách điều trị nhiễm giun sẽ phụ thuộc vào loại giun mà trẻ mắc phải. Bác sĩ có thể chỉ định thuốc một lần hoặc theo đợt, cùng với các biện pháp phòng ngừa tái nhiễm và đảm bảo vệ sinh hợp lý.

Ngoài ra, cha mẹ nên dạy trẻ thói quen vệ sinh tốt, bao gồm việc rửa tay thường xuyên, cắt móng tay và giữ móng tay sạch sẽ, rửa kỹ trái cây và rau trước khi ăn, và tránh tiếp xúc với đất hoặc bề mặt bẩn nhằm ngăn ngừa sự lây lan của giun và giảm nguy cơ tái nhiễm.

Các bệnh nhiễm trùng trẻ em có khả năng mắc phải

Thủy đậu

Thủy đậu, còn được gọi là trái rạ, là một bệnh nhiễm virus rất dễ lây lan do virus varicella-zoster (VZV) gây ra. Bệnh này chủ yếu ảnh hưởng đến trẻ em nhưng có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, đặc biệt là ở những người chưa được tiêm phòng. Trong một số trường hợp, đặc biệt là trẻ nhỏ, người cao tuổi hoặc những người có hệ miễn dịch yếu, thủy đậu có thể dẫn đến các biến chứng như nhiễm trùng da do vi khuẩn, viêm phổi hoặc viêm não. Triệu chứng của bệnh thủy đậu thường bao gồm:

  • Phát ban đỏ, ngứa xuất hiện đầu tiên ở mặt, ngực và lưng, sau đó lan sang các bộ phận khác của cơ thể. Ban đầu, phát ban trông giống như những đốm đỏ nhỏ, nhanh chóng phát triển thành mụn nước chứa đầy dịch.
  • Sốt nhẹ đến trung bình, thường dao động từ 38-39°C.
  • Trẻ bị thủy đậu có thể cảm thấy mệt mỏi, chán ăn hoặc khó chịu chung.
  • Có thể bị nhức đầu và đau nhức cơ thể, đặc biệt ở trẻ trước độ tuổi đi học và người cao tuổi.

Khi thấy trẻ có các triệu chứng của bệnh thủy đậu, ba mẹ cần cho trẻ cách ly ở nhà, tránh tiếp xúc với người khác để ngăn ngừa sự lây lan của virus. Sau đó, ba mẹ hãy liên hệ với bác sĩ để được hướng dẫn cách quản lý các triệu chứng và xác định xem có cần đánh giá hoặc điều trị y tế thêm hay không.

Cách điều trị bệnh thủy đậu có thể bao gồm việc sử dụng thuốc không kê đơn để hạ sốt và giảm bớt sự khó chịu, thuốc kháng histamin hoặc kem dưỡng da calamine để giảm ngứa do phát ban.

Tiêm vắc xin thủy đậu là rất quan trọng, trẻ được tiêm ngừa thủy đậu sẽ có miễn dịch với bệnh mà không phải đối mặt với nguy cơ biến chứng nghiêm trọng như viêm phổi và viêm não. Trẻ cần tiêm 2 mũi vắc xin thủy đậu, với thời điểm tiêm sớm nhất có thể bắt đầu từ 9 tháng. Các vắc xin thủy đậu mà mẹ có thể tiêm cho bé bao gồm vắc xin Varivax (Mỹ), vắc xin Varicella (Hàn Quốc) và vắc xin Varilrix (Bỉ).

Sởi

Sởi là một bệnh truyền nhiễm rất dễ lây lan, được gây ra bởi virus sởi Morbillivirus. Bệnh chủ yếu ảnh hưởng đến những người chưa được tiêm chủng, đặc biệt là trẻ em. Ở trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ hoặc những người có hệ miễn dịch yếu, bệnh sởi có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như viêm phổi, viêm não hoặc nhiễm trùng tai. Đây là một trong những bệnh thường gặp ở trẻ em.

Các triệu chứng của bệnh sởi thường bao gồm:

  • Xuất hiện những đốm nhỏ màu trắng với tâm màu trắng xanh, được gọi là đốm Koplik, bên trong miệng, thường xuất hiện vài ngày trước khi phát ban.
  • Sốt cao, dao động từ 38,3°C đến 40°C.
  • Ho dai dẳng, có thể là ho khan hoặc kèm theo đờm.
  • Sổ mũi hoặc nghẹt mũi, tương tự như triệu chứng của cảm lạnh.
  • Đỏ mắt, kích ứng và chảy nước mắt do viêm kết mạc.

Phát ban của bệnh sởi thường xuất hiện từ 3-5 ngày sau khi có các triệu chứng ban đầu. Phát ban sởi trông giống như các đốm đỏ, phẳng, dần dần hợp nhất lại với nhau để tạo thành các mảng lớn hơn. Phát ban thường bắt đầu từ mặt và chân tóc, sau đó lan xuống thân, cánh tay, cẳng chân và bàn chân.

Khi trẻ có các triệu chứng tương tự như bệnh sởi, ba mẹ cần cho trẻ cách ly ở nhà và tránh tiếp xúc với người khác để ngăn ngừa lây lan virus. Liên hệ với bác sĩ để được hướng dẫn cách quản lý các triệu chứng và xác định xem có cần đánh giá hoặc điều trị y tế thêm hay không.

Cách điều trị bệnh sởi bao gồm việc sử dụng các loại thuốc không kê đơn để hạ sốt và giảm bớt sự khó chịu, đảm bảo trẻ được nghỉ ngơi đầy đủ và uống đủ nước. Đồng thời, cần tránh tiếp xúc với khói thuốc lá hoặc các chất kích thích có thể làm tăng cường các triệu chứng. Để phòng ngừa nguy cơ mắc bệnh sởi, trẻ em và người lớn chưa có miễn dịch đều cần tiêm vắc xin. Vắc xin sởi có thể tiêm cho trẻ từ 9 tháng tuổi và cần tiêm đầy đủ 2 mũi. Hiệu quả bảo vệ của vắc xin lên tới 98%.

nhung-benh-thuong-gap-o-tre-em-cha-me-can-luu-y 5.jpg

Tay chân miệng

Bệnh tay chân miệng là một bệnh truyền nhiễm do nhiều loại enterovirus khác nhau gây ra, phổ biến nhất là Coxsackievirus A16 và Enterovirus 71. Bệnh này chủ yếu ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh và trẻ em dưới 5 tuổi. Trong hầu hết các trường hợp, bệnh tay chân miệng sẽ tự khỏi trong vòng 7-10 ngày mà không gặp biến chứng. Tuy nhiên, trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ có hệ miễn dịch yếu có thể gặp phải các biến chứng nghiêm trọng như mất nước hoặc viêm màng não do virus. Triệu chứng của bệnh tay chân miệng bao gồm:

  • Thường bắt đầu bằng sốt nhẹ, kéo dài từ 1-2 ngày.
  • Trẻ có thể bị đau họng hoặc cảm giác khó chịu khi nuốt.
  • Chán ăn hoặc biếng ăn do cảm thấy khó chịu, đau họng hoặc nổi mụn nước.
  • Xuất hiện các đốm hoặc mụn nước nhỏ màu đỏ ở lòng bàn tay, lòng bàn chân và đôi khi ở mông. Phát ban cũng có thể xuất hiện ở các khu vực khác như đầu gối, khuỷu tay và vùng sinh dục.
  • Các mụn nước có thể gây cảm giác đau, đặc biệt là khi trẻ đi lại hoặc chạm vào đồ vật. Trong một số trường hợp, mụn nước có thể vỡ ra và hình thành vết loét.

Cách điều trị bệnh tay chân miệng bao gồm việc sử dụng các loại thuốc không kê đơn để hạ sốt và giảm bớt sự khó chịu, cũng như các phương pháp điều trị tại chỗ và dùng nước súc miệng để giảm đau do vết loét trong miệng. Ba mẹ cần khuyến khích trẻ uống nhiều nước để tránh tình trạng mất nước do đau họng.

Bạch hầu

Bệnh bạch hầu là một bệnh nhiễm khuẩn cấp tính, có triệu chứng giả mạc ở tuyến hạnh nhân, hầu họng, thanh quản và mũi. Đây là bệnh vừa do nhiễm trùng vừa do nhiễm độc, với các tổn thương nghiêm trọng chủ yếu là do ngoại độc tố của vi khuẩn bạch hầu Corynebacterium diphtheriae gây ra.

Triệu chứng của bệnh bạch hầu bao gồm:

  • Viêm họng, viêm mũi, viêm thanh quản.
  • Họng đỏ, đau khi nuốt.
  • Da xanh xao, mệt mỏi, nổi hạch dưới hàm, dẫn đến sưng đau vùng cổ.
  • Có lớp phủ dày màu xám ở cổ họng và amidan, được gọi là giả mạc bạch hầu.

Cách điều trị bệnh bạch hầu bao gồm việc sử dụng kháng sinh để tiêu diệt vi khuẩn và kháng độc tố để trung hòa độc tố. Trong những trường hợp nặng, trẻ có thể cần liệu pháp oxy và truyền dịch để kiểm soát các biến chứng. Việc cách ly những trẻ bị nhiễm bệnh cũng là cần thiết để ngăn ngừa sự lây lan của bệnh.

Phòng ngừa bệnh bạch hầu là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe của trẻ và gia đình. Trẻ từ 2 tháng tuổi đã có thể tiêm phòng bạch hầu bằng các loại vắc xin kết hợp như vắc xin 6 trong 1 (bao gồm phòng bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, viêm gan B, Hib), vắc xin 5 trong 1 (bao gồm phòng bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, Hib), và vắc xin 4 trong 1 (bao gồm phòng bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt).

Các bệnh da liễu thường gặp ở trẻ em

Chàm sữa (Lác sữa)

Chàm sữa là một tình trạng viêm da mạn tính thường gặp ở trẻ nhỏ, đặc biệt phổ biến trong giai đoạn sơ sinh đến 2 tuổi. Nguyên nhân có thể xuất phát từ yếu tố di truyền, môi trường (tiếp xúc với hóa chất, phấn hoa, lông thú cưng) hoặc do cơ địa dị ứng. Triệu chứng điển hình của chàm sữa là xuất hiện những mảng hồng ban, bong vảy hoặc mụn nước li ti gây ngứa ngáy, khó chịu. Ba mẹ có thể giúp giảm bớt khó chịu cho con bằng cách:

  • Tắm rửa cho bé bằng nước ấm, không quá nóng, dùng sữa tắm chuyên dụng dịu nhẹ.
  • Thoa kem dưỡng ẩm bác sĩ khuyên dùng để duy trì độ ẩm cho da.
  • Tránh dùng xà phòng có tính tẩy rửa mạnh hoặc sản phẩm chứa chất tạo mùi nồng.
  • Giữ cho môi trường sống sạch sẽ, thoáng mát, tránh bụi bặm và lông thú cưng.

Nếu triệu chứng chàm sữa nặng, lan rộng hoặc kéo dài, cha mẹ nên đưa bé đến khám bác sĩ để được chỉ định thuốc bôi kháng viêm, kem bôi steroid hoặc kháng sinh (nếu có bội nhiễm).

Rôm sảy

Rôm sảy thường gặp ở trẻ em vào mùa hè hoặc khi môi trường nóng ẩm, làm mồ hôi khó thoát ra ngoài, dẫn đến bít tắc lỗ chân lông. Trẻ có thể xuất hiện những mụn nước nhỏ, màu đỏ, gây ngứa và rát trên da, thường tập trung ở vùng lưng, cổ, ngực, kẽ nách. Để giảm rôm sảy, ba mẹ có thể:

  • Tắm rửa hằng ngày cho bé, sử dụng nước ấm vừa phải hoặc nước mát nhẹ.
  • Mặc quần áo thoáng mát, thấm hút mồ hôi tốt và thay quần áo cho bé thường xuyên.
  • Tránh để trẻ chơi đùa quá lâu ở nơi nóng bức, không thoáng khí.
  • Có thể dùng phấn rôm hoặc kem bôi da dịu nhẹ cho bé (theo tư vấn của bác sĩ) khi các nốt rôm sảy gây ngứa ngáy nhiều.

Chốc lở

Chốc lở là một bệnh nhiễm trùng da do vi khuẩn (phổ biến là liên cầu hoặc tụ cầu) gây ra, thường lây lan qua tiếp xúc da trực tiếp hoặc dùng chung đồ dùng cá nhân. Triệu chứng chốc lở bao gồm những nốt mụn nước hoặc mụn mủ, sau đó vỡ ra tạo thành lớp vảy màu vàng. Trẻ bị chốc lở có thể ngứa nhiều hoặc khó chịu do đau. Ba mẹ nên:

  • Vệ sinh tay và vùng da tổn thương bằng xà phòng diệt khuẩn.
  • Tránh để trẻ gãi, cào xước các vết chốc nhằm ngăn vi khuẩn lây lan.
  • Sử dụng thuốc bôi kháng sinh tại chỗ theo chỉ định của bác sĩ và cho bé mặc quần áo rộng, thoáng mát.

Các bệnh răng miệng thường gặp ở trẻ em

Sâu răng

Sâu răng là vấn đề thường gặp khi trẻ tiêu thụ nhiều đồ ngọt, nước uống có đường và không duy trì thói quen đánh răng đúng cách. Triệu chứng ban đầu của sâu răng thường không rõ rệt, nhưng khi lỗ sâu lớn dần, trẻ có thể bị đau nhức, ê buốt răng, khó ăn. Ba mẹ có thể phòng tránh sâu răng cho con bằng cách:

  • Hạn chế thực phẩm nhiều đường, nước ngọt và kẹo bánh.
  • Hướng dẫn trẻ chải răng đều đặn ít nhất 2 lần/ngày, sử dụng kem đánh răng có fluoride và súc miệng sau mỗi bữa ăn.
  • Đưa trẻ đi khám nha khoa định kỳ để phát hiện sớm dấu hiệu sâu răng, thực hiện trám răng hoặc điều trị kịp thời.

Viêm nướu

Viêm nướu hay gặp ở trẻ nếu vệ sinh răng miệng chưa tốt hoặc do vi khuẩn tích tụ tại các kẽ răng. Dấu hiệu nhận biết thường là nướu sưng đỏ, dễ chảy máu khi chải răng hoặc ăn thức ăn cứng. Nếu không được điều trị sớm, viêm nướu có thể tiến triển thành viêm nha chu, ảnh hưởng đến chân răng. Để ngăn ngừa viêm nướu, ba mẹ nên:

  • Dạy trẻ đánh răng nhẹ nhàng nhưng kỹ lưỡng, kết hợp dùng chỉ nha khoa.
  • Theo dõi lịch khám nha định kỳ để sớm phát hiện và làm sạch cao răng, mảng bám.
  • Cung cấp chế độ ăn giàu vitamin C, canxi để thúc đẩy sức khỏe răng và nướu.

Một số bệnh nguy hiểm khác thường gặp ở trẻ em

Một số bệnh nguy hiểm khác thường gặp ở trẻ em các bậc phụ huynh cần lưu ý.

Viêm não Nhật Bản

Viêm não Nhật Bản là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus viêm não Nhật Bản (VNNB) gây ra, ảnh hưởng đến cả trẻ em và người lớn. Virus này lây truyền từ động vật (chủ yếu là lợn và chim) sang người qua muỗi đốt, đặc biệt là muỗi Culex, trong đó chủ yếu là Culex Tritaeniorhynchus. Mặc dù bệnh tương đối hiếm gặp, nhưng nó có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng, bao gồm viêm não và thậm chí tử vong. Đây là một trong những bệnh thường gặp ở trẻ em.

Triệu chứng của viêm não Nhật Bản thường khởi phát bằng sốt cao, nôn mửa, rối loạn vận động (như gồng cứng người từng cơn, run rẩy, múa giật, co giật), tăng tiết đờm, khó khăn trong việc nói, ngủ gà gật, mất trí nhớ, lơ mơ, li bì, hôn mê, hoặc đôi khi có thể không có triệu chứng gì. Khi nhận thấy các triệu chứng này, ba mẹ cần nhanh chóng tìm kiếm sự chăm sóc y tế cho trẻ.

Hiện tại, không có phương pháp điều trị đặc hiệu cho bệnh viêm não Nhật Bản. Trẻ em mắc bệnh cần được chăm sóc hỗ trợ để kiểm soát các triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng, bao gồm chăm sóc tại bệnh viện, truyền dịch, hỗ trợ hô hấp, và dùng thuốc để quản lý sốt và co giật.

Phòng ngừa bệnh viêm não Nhật Bản là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe của trẻ. Trẻ từ 9 tháng tuổi đã có thể được tiêm phòng viêm não Nhật Bản để được bảo vệ và phòng bệnh sớm. Ngoài việc tiêm phòng, các biện pháp bảo vệ như mặc quần áo dài tay, sử dụng thuốc chống côn trùng, và tránh ra ngoài vào giờ muỗi hoạt động có thể giúp giảm nguy cơ bị muỗi đốt và nhiễm virus.

Viêm gan

Viêm gan là tình trạng viêm nhiễm ở gan, có thể do virus hoặc các yếu tố khác như lạm dụng rượu, sử dụng thuốc, hoặc mắc các bệnh tự miễn. Các loại virus gây viêm gan được chia thành nhiều nhóm, bao gồm viêm gan A, B, C, D và E. Trong số này, viêm gan A và B là hai tác nhân phổ biến nhất tại Việt Nam. Cả hai loại viêm gan A và B đều có khả năng dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng, trong khi viêm gan B hiện vẫn chưa có phương pháp điều trị đặc hiệu và là nguyên nhân chính gây ung thư gan.

Triệu chứng của bệnh viêm gan bao gồm vàng da và vàng mắt, mệt mỏi, đau bụng hoặc cảm giác khó chịu, chán ăn, buồn nôn và ói mửa, nước tiểu có màu đậm, phân nhạt màu, sốt, đau khớp, và sự phình to của gan và lá lách.

Cách điều trị viêm gan sẽ phụ thuộc vào loại virus và mức độ nghiêm trọng của tình trạng nhiễm trùng. Đối với viêm gan A và E, người bệnh thường chỉ cần chăm sóc hỗ trợ như nghỉ ngơi và bù nước. Bệnh nhân nên tránh uống rượu và một số loại thuốc có thể gây tổn thương gan. Đối với viêm gan B và C, bác sĩ có thể kê đơn thuốc kháng virus để ức chế sự nhân lên của virus và giảm viêm.

Trong một số trường hợp, những người mắc viêm gan B mạn tính có thể cần điều trị lâu dài để ngăn ngừa tổn thương gan và các biến chứng nghiêm trọng như xơ gan và ung thư gan.

Phòng ngừa viêm gan là một biện pháp an toàn, giúp giảm thiểu chi phí điều trị và bảo vệ sức khỏe cộng đồng! Bằng cách tiêm vắc xin cho trẻ em, ba mẹ không chỉ bảo vệ sức khỏe của con mà còn góp phần vào nỗ lực y tế công cộng trong việc kiểm soát và ngăn chặn sự bùng phát của bệnh viêm gan.

Vắc xin viêm gan B được tiêm ngay trong 24 giờ đầu sau sinh. Sau đó, trẻ cần tiêm thêm các vắc xin có chứa thành phần viêm gan B như 5 trong 1 hoặc 6 trong 1 vào các tháng 2, 3, 4, và tiêm nhắc lại khi trẻ được 16-18 tháng tuổi. Trẻ cũng có thể được tiêm vắc xin viêm gan A từ 12 tháng tuổi hoặc tiêm kết hợp viêm gan A và B trong cùng một mũi tiêm.

nhung-benh-thuong-gap-o-tre-em-cha-me-can-luu-y 6.jpg

Lao

Bệnh lao là một bệnh truyền nhiễm do trực khuẩn lao Mycobacterium tuberculosis gây ra. Đây là một bệnh truyền nhiễm nghiêm trọng có khả năng dẫn đến nhiều biến chứng như ho ra máu, tràn khí hoặc tràn dịch màng phổi, giãn phế quản, xơ phổi, và suy hô hấp mãn tính. Bệnh này là một trong những bệnh phổ biến ở trẻ em.

Triệu chứng của bệnh lao có thể bao gồm mệt mỏi, sốt nhẹ vào buổi chiều, đổ mồ hôi vào ban đêm, ho dai dẳng kéo dài hơn 2 tuần, giảm cân, chán ăn, đau ngực, khạc đờm, và có thể ho ra đờm có lẫn máu ít hoặc nhiều. Ngoài ra, còn có những triệu chứng đặc trưng liên quan đến lao hạch, lao xương, khớp, màng não, màng tim, đường tiêu hóa, và hệ tiết niệu.

Phương pháp điều trị bệnh lao thường bao gồm việc sử dụng các loại thuốc kháng sinh trong một khoảng thời gian dài để tiêu diệt vi khuẩn và ngăn chặn sự phát triển của các chủng kháng thuốc. Việc tuân thủ và hoàn tất phác đồ điều trị là rất quan trọng cho sự hồi phục của trẻ.

Để phòng ngừa nguy cơ mắc các dạng bệnh lao nghiêm trọng ở trẻ, ba mẹ nên tiêm vắc xin BCG cho trẻ ngay sau khi sinh càng sớm càng tốt. Vắc xin này có thể bảo vệ trẻ khỏi các dạng bệnh lao nghiêm trọng. Hơn nữa, gia đình cần đảm bảo thông gió tốt, duy trì vệ sinh cá nhân, và xác định cũng như cách ly những người mắc bệnh lao để ngăn chặn sự lây lan của nhiễm trùng.

Bệnh bại liệt

Bệnh bại liệt là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus Polio gây ra. Bệnh này có khả năng dẫn đến tê liệt và thậm chí tử vong trong những trường hợp nghiêm trọng. Virus bại liệt lây lan từ người sang người chủ yếu qua đường tiêu hóa, và có thể lây truyền thành dịch. Triệu chứng của bệnh bại liệt có thể bao gồm:

  • Thể liệt mềm cấp tính: Xuất hiện các triệu chứng như đau họng, sốt, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau đầu, đau cơ ở các chi. Dần dần, bệnh nhân có thể mất khả năng vận động dẫn đến liệt không đối xứng, với tình trạng liệt mềm xảy ra đột ngột ở tay hoặc chân. Liệt ở chi thường không hồi phục, gây khó khăn trong việc vận động hoặc thậm chí mất hoàn toàn khả năng vận động. Liệt hành tủy có thể dẫn đến suy hô hấp và tử vong.
  • Thể viêm màng não vô khuẩn: Bệnh nhân có thể gặp sốt, đau đầu, đau cơ và cứng gáy.
  • Thể nhẹ: Bao gồm triệu chứng như sốt, khó ngủ, đau đầu, buồn nôn, nôn, táo bón, và có thể phục hồi trong vài ngày.
  • Thể ẩn: Không có triệu chứng rõ ràng và là thể bệnh thường gặp.

Khi nhận thấy những triệu chứng này, đặc biệt ở những khu vực có dịch bại liệt, ba mẹ cần nhanh chóng tìm kiếm sự chăm sóc y tế cho trẻ.

Hiện tại, không có phương pháp điều trị đặc hiệu cho bệnh bại liệt, nhưng chăm sóc hỗ trợ có thể giúp kiểm soát các triệu chứng, bao gồm việc nghỉ ngơi tại giường, sử dụng thuốc giảm đau, vật lý trị liệu, và các thiết bị hỗ trợ nhằm cải thiện khả năng di chuyển cho những người bị liệt.

Các biện pháp phòng ngừa bệnh bại liệt hiệu quả nhất là tiêm vắc xin phòng bệnh. Những loại vắc xin này đã được chứng minh là có hiệu quả cao trong việc giảm tỷ lệ mắc bệnh bại liệt trên toàn thế giới. Lịch tiêm chủng định kỳ thường bao gồm nhiều liều để đảm bảo khả năng miễn dịch lâu dài.

Phòng ngừa các bệnh thường gặp ở trẻ em bằng cách nào?

Trẻ em thường có hệ miễn dịch chưa hoàn thiện, khiến chúng dễ bị mắc các bệnh nhiễm trùng và bệnh lý thông thường. Do đó, việc phòng ngừa các bệnh này là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe và sự phát triển của trẻ.

Tiêm chủng giúp bảo vệ trẻ

Tiêm chủng là một công cụ quan trọng trong việc bảo vệ trẻ em khỏi nhiều bệnh tật khác nhau bằng cách kích thích hệ miễn dịch của trẻ sản xuất kháng thể. Chẳng hạn, vắc xin sởi được ước tính đã cứu sống hơn 21 triệu trẻ em từ năm 2000 đến năm 2017. Ba mẹ nên đảm bảo rằng trẻ được tiêm chủng đầy đủ, giúp ngăn ngừa những căn bệnh có thể gây tổn hại nghiêm trọng hoặc dẫn đến tử vong, đặc biệt đối với trẻ sơ sinh có hệ miễn dịch chưa phát triển hoàn chỉnh.

Dưới đây là một số mũi tiêm quan trọng mà cha mẹ cần lưu ý:

  • Vắc xin phòng ngừa bệnh lao: Nên tiêm trong tháng đầu sau sinh.
  • Vắc xin 6 trong 1 phòng bệnh bạch hầu, ho gà, uốn ván; vắc xin phòng bệnh bại liệt; vắc xin phòng viêm phổi, viêm màng não mủ do Hib: Bắt đầu tiêm từ 2 tháng tuổi đến tròn 2 tuổi, sớm nhất là 6 tuần tuổi theo kê toa vắc xin.
  • Vắc xin 4 trong 1 phòng bệnh bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt: Là mũi tiêm nhắc lại của vắc xin 6 trong 1 khi trẻ được 4 tuổi, hoặc tiêm cho trẻ từ 2 tuổi chưa từng được tiêm vắc xin 6 trong 1 trước đó.
  • Vắc xin phòng tiêu chảy cấp do Rotavirus: Uống từ 6 tuần tuổi.
  • Vắc xin phòng viêm phổi, viêm màng não, viêm tai giữa do phế cầu khuẩn: Tiêm từ 2 tháng tuổi; sớm nhất là 6 tuần tuổi theo kê toa vắc xin.
  • Vắc xin phòng viêm màng não do não mô cầu khuẩn nhóm B (Bexsero): Tiêm từ 2 tháng tuổi.
  • Vắc xin phòng viêm màng não do não mô cầu khuẩn nhóm B, C (VA Mengoc BC): Tiêm từ 6 tháng tuổi.
  • Vắc xin phòng viêm màng não do não mô cầu khuẩn nhóm A, C, Y, W-135: Tiêm từ 9 tháng tuổi.
  • Vắc xin phòng viêm não Nhật Bản (Imojev): Tiêm từ 9 tháng tuổi.
  • Vắc xin phòng Sởi, Quai bị, Rubella (Priorix): Tiêm từ 9 tháng tuổi.
  • Vắc xin phòng thủy đậu (Varilrix): Tiêm từ 9 tháng tuổi.
  • Vắc xin phòng bệnh Sởi, Quai bị, Rubella (MMR II): Thông thường tiêm từ 12 tháng tuổi; các cơ quan y tế địa phương có thể khuyến cáo tiêm vắc xin sởi cho trẻ từ 6-12 tháng tuổi trong trường hợp có dịch.
  • Vắc xin phòng viêm gan A+B: Tiêm từ 12 tháng tuổi.
  • Vắc xin phòng thủy đậu (Varivax/Varicella): Tiêm từ 12 tháng tuổi.

Giữ ấm cơ thể

Việc duy trì nhiệt độ cơ thể hợp lý là rất cần thiết, đặc biệt là với trẻ sơ sinh, vì trẻ rất nhạy cảm với sự thay đổi nhiệt độ. Ba mẹ nên chuẩn bị quần áo ấm áp và điều chỉnh nhiệt độ phòng phù hợp để tránh tình trạng hạ thân nhiệt và giảm nguy cơ nhiễm trùng đường hô hấp trong mùa lạnh.

Giữ cho môi trường sống thông thoáng

Việc thông gió đầy đủ trong không gian sống rất quan trọng để duy trì chất lượng không khí trong nhà, giảm nồng độ chất ô nhiễm và ngăn ngừa sự tích tụ của mầm bệnh. Thông gió thích hợp không chỉ giúp giảm thiểu nguy cơ nhiễm trùng đường hô hấp mà còn giảm dị ứng, cải thiện sức khỏe tổng thể cho trẻ.

Chế độ dinh dưỡng khoa học

Cung cấp cho trẻ một chế độ ăn uống cân bằng và giàu chất dinh dưỡng là rất cần thiết để hỗ trợ sự phát triển và chức năng miễn dịch của trẻ. Thực phẩm tốt cho sức khỏe nên chứa nhiều dinh dưỡng và ít đường, chất béo bão hòa hoặc muối. Ba mẹ có thể bổ sung các loại thực phẩm sau vào thực đơn của trẻ:

  • Chất đạm: Bao gồm hải sản, thịt nạc, thịt gia cầm, trứng, đậu, đậu Hà Lan, các sản phẩm từ đậu nành, hạt và hạt không ướp muối.
  • Trái cây: Khuyến khích trẻ ăn nhiều trái cây tươi hoặc đóng hộp, tránh các loại trái cây sấy khô vì chứa nhiều đường và chất bảo quản.
  • Rau: Ưu tiên cho rau tươi, các loại đậu như đậu Hà Lan và rau nhiều màu sắc (như ớt chuông) rất tốt cho sức khỏe của trẻ.
  • Hạt: Khuyến khích trẻ ăn ngũ cốc nguyên hạt, bột yến mạch, gạo lứt hoặc gạo tự nhiên.
  • Sản phẩm bơ sữa: Nên cho trẻ ăn và uống các sản phẩm từ sữa không béo hoặc ít béo, như sữa chua và phô mai. Đồ uống từ đậu nành cũng là lựa chọn tốt.
  • Ngoài ra, ba mẹ nên định kỳ bổ sung kẽm, vitamin D, sắt theo hướng dẫn của bác sĩ để tối ưu miễn dịch và tăng trưởng của bé.

Hoạt động thể chất

Khuyến khích trẻ tham gia các hoạt động thể chất thường xuyên sẽ giúp nâng cao sức khỏe tổng thể và tăng cường hệ miễn dịch. Tập thể dục không chỉ tốt cho sức khỏe tim mạch mà còn giúp duy trì cân nặng hợp lý và cải thiện tâm trạng, đồng thời giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính và nhiễm trùng. Đây là một trong những phương pháp phòng ngừa các bệnh thường gặp ở trẻ em hiệu quả.

WHO đã đưa ra hướng dẫn về hoạt động thể chất dành cho trẻ em như sau:

  • Dưới 1 tuổi: Bé cần có nhiều hoạt động thể chất hàng ngày. Ba mẹ có thể cho trẻ nằm trên sàn và tương tác bằng cách cho bé với, cầm nắm, hoặc vỗ nhẹ hai tay vào nhau. Tập nằm sấp khoảng 30 phút mỗi ngày cũng rất có lợi.
  • Từ 1-2 tuổi: Trẻ nên tham gia ít nhất 180 phút với nhiều loại hoạt động thể chất khác nhau mỗi ngày, không nên ngồi một chỗ quá lâu.
  • Từ 3-4 tuổi: Cần ít nhất 180 phút hoạt động thể chất mỗi ngày, trong đó ít nhất 60 phút là các hoạt động thể chất có cường độ vừa phải đến mạnh, trải đều trong ngày.
  • Từ 5-17 tuổi: Nên thực hiện ít nhất 60 phút hoạt động thể chất mỗi ngày với cường độ trung bình đến mạnh, bao gồm các hoạt động aerobic trong suốt cả tuần. Trẻ trong độ tuổi này cũng cần tham gia vào các hoạt động tăng cường cơ và xương ít nhất 3 ngày mỗi tuần.
nhung-benh-thuong-gap-o-tre-em-cha-me-can-luu-y 7.jpg

Phòng bệnh khi đến nơi đông người

Khi đưa trẻ sơ sinh đến những nơi đông người, việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa là rất quan trọng để giảm thiểu nguy cơ tiếp xúc với vi trùng và mầm bệnh. Việc giảm thiểu tiếp xúc với những người bị bệnh hoặc mang mầm bệnh truyền nhiễm rất quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe của trẻ. Biện pháp này đặc biệt cần thiết trong thời điểm dịch bệnh bùng phát, giúp ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh trong cộng đồng và bảo vệ sức khỏe cho trẻ em.

Chú ý theo dõi trẻ để nhanh chóng phát hiện kịp thời các dấu hiệu bệnh

Việc theo dõi sự thay đổi về hành vi, cảm giác thèm ăn và các triệu chứng thể chất sẽ giúp phát hiện sớm bệnh tật ở trẻ. Nhận biết kịp thời và xử lý các triệu chứng một cách phù hợp có thể ngăn ngừa các biến chứng và thúc đẩy quá trình hồi phục, đảm bảo trẻ nhận được sự chăm sóc y tế cần thiết khi có dấu hiệu bất thường.

Tiêm vắc xin đóng vai trò then chốt trong việc bảo vệ trẻ em khỏi các căn bệnh nguy hiểm có thể phòng ngừa được, cùng với những biến chứng nghiêm trọng mà chúng có thể gây ra. Ba mẹ có thể kiểm tra lịch tiêm chủng, sổ khám bệnh của trẻ thường xuyên để kịp thời bổ sung mũi tiêm nhắc nếu cần. Đồng thời, nên định kỳ khám thị lực, thính lực để phát hiện sớm những bệnh thường gặp ở trẻ em.

Việc cha mẹ chủ động đưa con đi tiêm phòng đầy đủ và thực hiện các biện pháp phòng bệnh sẽ góp phần tạo dựng một tương lai khỏe mạnh cho các bé, giúp các em tránh khỏi gánh nặng bệnh tật. Trung tâm Tiêm chủng Long Châu tự hào là địa chỉ đáng tin cậy, cung cấp các dịch vụ tiêm phòng chất lượng cao và đảm bảo an toàn, giúp cha mẹ an tâm chăm sóc sức khỏe cho con em mình một cách tốt nhất.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

Có thể bạn quan tâm

Vắc xin lẻ

flag
Hoa Kỳ
DSC_00743_4445c0da81

1.440.000đ/ Lọ

/ Lọ
flag
Bỉ
DSC_04433_33e042486f

1.180.000đ/ Ống

1.280.000đ

/ Ống
flag
Bỉ
DSC_00730_d20593165f

1.030.000đ/ Lọ

/ Lọ

Gói vắc xin

Illus_Goi_blue_8a16579a53

20.852.650đ/ Gói

22.137.500đ

/ Gói
Illus_Goi_blue_1_5eeb7f570b

16.987.650đ/ Gói

17.834.300đ

/ Gói
Illus_02e6955310

5.663.400đ/ Gói

5.970.800đ

/ Gói

NGUỒN THAM KHẢO

Chủ đề:
Chia sẻ:

NỘI DUNG LIÊN QUAN