Tìm hiểu chung bệnh thủy đậu
Thủy đậu (hay còn gọi là đậu mùa, cháy rạ) là một bệnh truyền nhiễm do virus Varicella zoster (loại virus gây bệnh ở người herpesvirus type 3) gây ra. Virus này có kích thước từ 150 đến 200 mm với nhân là DNA. Thủy đậu là một trong những bệnh dễ lây nhất.
Bệnh có thể lây truyền qua các con đường sau:
- Tiếp xúc trực tiếp giữa người và người.
- Lây truyền qua không khí từ các giọt bắn từ dịch tiết đường hô hấp hoặc dịch tiết của các nốt bóng nước.
- Lây gián tiếp qua các đồ vật vừa mới bị nhiễm chất dịch của nốt bóng nước hoặc dịch tiết niêm mạc.
Thủy đậu dễ lây nhất trong giai đoạn 1 - 2 ngày trước khi phát ban và không quá 5 ngày sau khi xuất hiện lớp bóng nước đầu tiên. Sự lây truyền có thể kéo dài hơn ở người bị thay đổi miễn dịch.
Sau khi người bệnh bị thủy đậu, một ít virus Varicella zoster vẫn còn tồn tại ở trạng thái tiềm ẩn không gây bệnh. Các virus này trú ngụ ở các hạch thần kinh trong thời gian dài (vài tháng đến vài năm). Khi cơ thể người nhiễm bị suy giảm miễn dịch hoặc suy nhược cơ thể, các virus này sẽ tái hoạt, nhân lên và phát triển lan dọc theo các đầu dây thần kinh gây nên bệnh zona.
/thuy_dau_trieu_chung_nguyen_nhan_va_bien_phap_phong_tranh_3_b8e1ac251e.png)
Triệu chứng bệnh thủy đậu
Những dấu hiệu và triệu chứng của thủy đậu
Ở trẻ em có miễn dịch bình thường, thủy đậu thường ít khi nghiêm trọng, nhưng ở người lớn và trẻ bị suy giảm miễn dịch, nhiễm trùng có thể trở nên nghiêm trọng hơn.
Các triệu chứng ban đầu có thể bao gồm nhức đầu, sốt nhẹ, và cảm giác khó chịu, xảy ra từ 7 đến 21 ngày sau khi nhiễm virus.
Phát ban là dấu hiệu đặc trưng của bệnh. Ban đầu, phát ban có dạng chấm trên da, sau đó lan ra khắp cơ thể.
Trong vòng vài giờ, các thương tổn phát triển thành sẩn và mụn nước màu đỏ, gây ngứa dữ dội, cuối cùng đóng vảy.
Sự bùng phát ban thường xảy ra ở phần thân mình, tứ chi và mặt, đặc biệt là phần thân trên.
Các vết thương dạng loét thường phát triển trên niêm mạc, như niêm mạc miệng, họng, đường hô hấp trên, trực tràng hoặc âm đạo. Mụn nước trong miệng dễ vỡ, gây đau khi nuốt và khó phân biệt với viêm lợi.
Vào ngày thứ 5 sau khi nhiễm, thường không xuất hiện thêm tổn thương mới. Các tổn thương cũ đóng vảy vào ngày thứ 6 và đa số các lớp vảy biến mất sau 20 ngày.
Đột biến varicella
Một số trẻ bị thủy đậu sau khi tiêm vắc xin (breakthrough varicella) thường có triệu chứng nhẹ hơn và thời gian bệnh ngắn hơn.
Tác động của thủy đậu đối với sức khỏe
Bệnh thủy đậu ở trẻ em thường ít nghiêm trọng.
Các trường hợp nặng hoặc tử vong thường gặp ở người lớn, người suy giảm miễn dịch liên quan tới tế bào T, người dùng corticosteroid hoặc hóa trị liệu, người bị ức chế miễn dịch, và bệnh nhân điều trị bằng thuốc ức chế yếu tố hoại tử khối u.
Biến chứng có thể gặp khi mắc bệnh thủy đậu
Nhiễm khuẩn thứ phát (liên cầu Streptococcal hoặc tụ cầu Staphylococcal) của mụn nước có thể gây viêm mô tế bào, nhiễm khuẩn mô mềm hoại tử hoặc sốc nhiễm độc do liên cầu.
Viêm phổi là biến chứng thường gặp ở trẻ sơ sinh, người lớn và bệnh nhân suy giảm miễn dịch.
Các biến chứng khác có thể xảy ra bao gồm xuất huyết, viêm tủy cắt ngang, viêm cơ tim và viêm gan.
Thất điều tiểu não cấp là một trong những biến chứng thần kinh phổ biến ở trẻ em.
Hội chứng Reye là một biến chứng hiếm gặp nhưng nghiêm trọng ở trẻ em, khởi phát từ 3 - 8 ngày sau khi phát ban và sử dụng aspirin.
Viêm não do mắc thủy đậu có thể xảy ra ở người lớn với tỷ lệ tử vong cao.
/thuy_dau_trieu_chung_nguyen_nhan_va_bien_phap_phong_tranh_4_fb05cb5086.png)
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Nếu có bất kỳ triệu chứng nào nêu trên, bạn nên liên hệ ngay với bác sĩ để được kiểm tra và tư vấn. Việc chẩn đoán và điều trị sớm sẽ giảm nguy cơ bệnh trở nặng và giúp bạn mau chóng hồi phục.
Nguyên nhân gây bệnh thủy đậu
Nguyên nhân chính gây ra bệnh thủy đậu là do nhiễm virus Varicella zoster. Bệnh chủ yếu lây truyền qua đường hô hấp, thông qua các hạt nước nhỏ bắn ra khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc chảy mũi. Ngoài ra, bệnh cũng có thể lây truyền khi tiếp xúc trực tiếp với các bọng nước bị vỡ hoặc từ các vùng da bị tổn thương của người bệnh.
Tóm lại, các con đường lây truyền của virus thủy đậu bao gồm:
- Đường hô hấp: Qua các hạt nước nhỏ khi người bệnh ho, hắt hơi, hoặc chảy mũi.
- Tiếp xúc trực tiếp: Với các bọng nước bị vỡ hoặc từ các vùng da bị tổn thương của người bệnh.
Bệnh thủy đậu rất dễ lây lan và có thể xảy ra ở bất kỳ ai chưa từng mắc bệnh hoặc chưa tiêm phòng vắc xin.
Nguy cơ mắc bệnh thủy đậu
Những ai có nguy cơ mắc phải thủy đậu?
Những đối tượng có nguy cơ cao mắc bệnh thủy đậu bao gồm:
- Trẻ em dưới 10 tuổi.
- Trẻ sơ sinh có mẹ từng bị thủy đậu.
- Người chăm sóc hoặc tiếp xúc gần với trẻ mắc thủy đậu.
- Những người chưa được tiêm phòng vắc xin phòng ngừa thủy đậu.
Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải thủy đậu
Các yếu tố làm gia tăng nguy cơ mắc bệnh thủy đậu bao gồm:
- Làm việc hoặc sinh hoạt trong môi trường đông đúc, đặc biệt là nơi có nhiều trẻ em.
- Dùng chung đồ dùng cá nhân với người đang mắc bệnh.
/thuy_dau_trieu_chung_nguyen_nhan_va_bien_phap_phong_tranh_2_e026fb1987.png)
Phương pháp chẩn đoán và điều trị bệnh thủy đậu
Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán thủy đậu
Đánh giá lâm sàng
Bệnh thủy đậu cần được xem xét nếu bệnh nhân xuất hiện phát ban đặc trưng, đồng thời cần thăm khám kỹ lưỡng để phân biệt với các bệnh nhiễm trùng do virus khác.
Khi chẩn đoán chưa rõ ràng, các phương pháp xét nghiệm có thể được sử dụng bao gồm:
- PCR để phát hiện DNA của virus.
- Nhuộm miễn dịch huỳnh quang nhằm xác định kháng nguyên virus trong tổn thương hoặc qua phương pháp nuôi cấy.
- Xét nghiệm huyết thanh học.
Trong các xét nghiệm huyết thanh, sự hiện diện của kháng thể IgM hoặc sự chuyển đổi từ âm tính sang dương tính với kháng thể chống lại virus varicella-zoster (VZV) là dấu hiệu của nhiễm trùng cấp tính.
Phương pháp điều trị thủy đậu hiệu quả
Điều trị triệu chứng
Đối với bệnh nhân từ 12 tuổi trở lên: Sử dụng valacyclovir hoặc famciclovir.
Người suy giảm miễn dịch hoặc có nguy cơ biến chứng nặng: Điều trị bằng acyclovir tiêm tĩnh mạch.
Trẻ em bị thủy đậu: Chủ yếu điều trị triệu chứng như giảm đau, giảm ngứa. Nếu ngứa nghiêm trọng, có thể dùng thuốc kháng histamine đường toàn thân hoặc tắm bằng bột yến mạch dạng keo.
Không sử dụng thuốc sát trùng trừ khi tổn thương bị nhiễm trùng. Trường hợp bội nhiễm cần được điều trị bằng kháng sinh.
Thuốc kháng virus đường uống nên được sử dụng trong vòng 24 giờ sau khi phát ban ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch, nhằm giảm nhẹ mức độ và thời gian bệnh.
Chỉ định dùng valacyclovir, acyclovir hoặc famciclovir:
- Bệnh nhân từ 12 tuổi trở lên (18 tuổi với famciclovir).
- Có vấn đề về da, đặc biệt là bệnh chàm.
- Mắc bệnh phổi mãn tính.
- Đang điều trị dài hạn bằng salicylate.
- Sử dụng corticosteroid.
Liều lượng khuyến nghị:
- Người lớn: Famciclovir 500 mg, 3 lần/ngày, hoặc valacyclovir 1g, 3 lần/ngày.
- Trẻ em từ 2 tuổi đến 40 kg: Acyclovir đường uống, 20 mg/kg, 4 lần/ngày trong 5 ngày.
- Trẻ em trên 40 kg và người lớn: Acyclovir 800 mg, 4 lần/ngày trong 5 ngày.
Đối với trẻ trên 1 tuổi suy giảm miễn dịch:
- Tiêm tĩnh mạch acyclovir 10 mg/kg mỗi 8 giờ.
- Người lớn suy giảm miễn dịch: Liều acyclovir IV là 10 - 12 mg/kg mỗi 8 giờ.
Phụ nữ mang thai: Do nguy cơ biến chứng cao khi mắc thủy đậu, một số chuyên gia khuyến cáo sử dụng acyclovir hoặc valacyclovir đường uống để điều trị.
Tiêm vắc xin phòng ngừa thủy đậu
Tất cả mọi người, bao gồm trẻ em, thanh thiếu niên và người lớn, nên tiêm 2 liều vắc xin thủy đậu nếu chưa từng bị thủy đậu hoặc chưa từng được tiêm vắc xin. Việc tiêm phòng đặc biệt quan trọng đối với phụ nữ trong độ tuổi sinh sản và những người có nguy cơ nhiễm bệnh cao.
/thuy_dau_1_7824ad214f.png)
Chống chỉ định vắc xin thủy đậu đối với các đối tượng sau:
- Người đang mắc bệnh cấp tính từ trung bình đến nặng.
- Người bị suy giảm miễn dịch.
- Phụ nữ có thai.
- Phụ nữ có ý định có thai trong vòng 1 tháng sau khi tiêm chủng.
- Người đang dùng corticosteroid liều cao toàn thân.
- Trẻ đang dùng salicylat.
Phòng ngừa sau khi nhiễm virus
Trong trường hợp đã tiếp xúc với virus thủy đậu, có thể phòng ngừa hoặc giảm nhẹ mức độ bệnh bằng cách tiêm globulin miễn dịch varicella-zoster (VariZIG). Các đối tượng cần tiêm globulin miễn dịch bao gồm:
- Người bị bệnh bạch cầu, suy giảm miễn dịch, hoặc suy nhược cơ thể.
- Phụ nữ mang thai.
- Trẻ sơ sinh có mẹ bị thủy đậu trong vòng 5 ngày trước hoặc 2 ngày sau sinh.
- Trẻ sơ sinh dưới 28 tuần tuổi và có tiếp xúc với nguồn bệnh.
- Thời điểm tiêm: Globulin miễn dịch nên được tiêm càng sớm càng tốt, tốt nhất là trong vòng 10 ngày kể từ ngày tiếp xúc với nguồn bệnh để có hiệu quả ngăn chặn hoặc giảm nhẹ bệnh.
Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa bệnh thủy đậu
Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của thủy đậu
Chế độ sinh hoạt:
- Vệ sinh cơ thể bằng cách tắm rửa thường xuyên.
- Thay quần áo và đồ lót hàng ngày.
- Cắt móng tay gọn gàng, sạch sẽ để tránh làm tổn thương da.
- Tránh gãi vùng da bị ngứa.
- Sử dụng băng ép lạnh để giảm cảm giác ngứa.
- Không tự ý bóc tách các vảy; để chúng bong tự nhiên.
- Nghỉ ngơi đầy đủ để hỗ trợ quá trình hồi phục.
- Tránh làm vỡ các mụn nước để ngăn ngừa nhiễm trùng.
- Giữ không gian sống sạch sẽ và thoáng khí.
Chế độ dinh dưỡng:
- Bổ sung đầy đủ các chất dinh dưỡng và vitamin cần thiết.
- Hạn chế sử dụng thực phẩm cay nóng, nhiều dầu mỡ.
Phương pháp phòng ngừa thủy đậu hiệu quả
Phương pháp phòng ngừa đặc hiệu:
Tiêm vắc xin thủy đậu là biện pháp chủ động và hiệu quả để bảo vệ sức khỏe, giúp ngăn ngừa lây nhiễm do virus Varicella zoster gây ra. Đây là một bệnh dễ lây lan qua đường hô hấp và tiếp xúc với dịch tiết.
Hiện nay, các Trung tâm Tiêm chủng Long Châu cung cấp hai loại vắc xin phổ biến:
- Vắc xin Varivax: Sản phẩm của Merck Sharp & Dohme (Mỹ), chỉ định cho trẻ từ 12 tháng tuổi trở lên.
- Vắc xin Varilrix: Sản phẩm của GlaxoSmithKline (GSK), là vắc xin sống giảm độc lực, chứa virus Varicella zoster đã làm yếu. Varilrix có thể sử dụng cho trẻ từ 9 tháng tuổi và người lớn chưa có miễn dịch.
Quy trình tiêm phòng vắc xin được thực hiện bởi đội ngũ y bác sĩ giàu kinh nghiệm, đảm bảo chất lượng và an toàn. Để biết thêm thông tin chi tiết hoặc đặt lịch tiêm, hãy liên hệ trực tiếp với các Trung tâm Tiêm chủng Long Châu.
/thuy_dau_trieu_chung_nguyen_nhan_va_bien_phap_phong_tranh_6_2b97f9d5ec.png)
Phương pháp phòng ngừa không đặc hiệu
Để phòng ngừa hiệu quả bệnh thủy đậu, có thể áp dụng các biện pháp sau:
- Tránh tiếp xúc gần với người đang mắc bệnh thủy đậu.
- Vệ sinh nhà cửa, quần áo và đồ dùng cá nhân thường xuyên để đảm bảo sạch sẽ.
- Không sử dụng chung các vật dụng cá nhân như khăn tắm, đồ lót, và các đồ dùng khác.