Tìm hiểu chung bệnh viêm não Nhật Bản
Viêm não Nhật Bản là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm do virus thuộc họ Flaviviridae gây ra, lây lan chủ yếu qua muỗi Culex tritaeniorhynchus và Culex vishnui. Muỗi cái đốt và hút máu từ động vật (thường là lợn hoặc chim) nhiễm virus, sau đó truyền virus sang người thông qua tuyến nước bọt khi đốt. Bệnh có thể gây ra các triệu chứng nghiêm trọng như sốt cao, đau đầu dữ dội, buồn nôn, co giật, liệt và đôi khi dẫn đến hôn mê. Đây là một bệnh nhiễm trùng cấp tính hệ thần kinh trung ương, có nguy cơ tử vong cao và để lại nhiều di chứng thần kinh nặng nề ở những người sống sót.
Để phòng tránh bệnh do virus Viêm não Nhật Bản, cần sử dụng thuốc chống côn trùng, mặc quần áo dài tay, ngủ dưới màn chống muỗi, hạn chế các hoạt động ngoài trời vào buổi chiều tối khi muỗi hoạt động mạnh, và đặc biệt, tiêm phòng vắc xin ngừa viêm não Nhật Bản theo khuyến cáo của cơ quan y tế.
Triệu chứng bệnh viêm não Nhật Bản
Những dấu hiệu và triệu chứng của viêm não Nhật Bản
Hầu hết người bị nhiễm virus viêm não Nhật Bản không có triệu chứng hoặc chỉ gặp các triệu chứng nhẹ, thoáng qua, dễ nhầm lẫn với bệnh cúm. Tuy nhiên, cứ 250 người nhiễm bệnh thì có 1 người phát triển các triệu chứng nghiêm trọng khi virus lan đến não, thường xảy ra sau 5 - 15 ngày kể từ khi nhiễm trùng.
Các triệu chứng nghiêm trọng bao gồm:
- Sốt cao đột ngột: Nhiệt độ 39 - 40°C, khó đáp ứng với thuốc hạ sốt, kèm ớn lạnh, tiêu chảy và mệt mỏi.
- Đau đầu: Đi kèm với nôn mửa.
- Co giật: Chủ yếu là co giật toàn thân.
- Rối loạn tri giác: Biểu hiện từ mê sảng, kích thích, lú lẫn, dần tiến triển thành ngủ gà, li bì hoặc hôn mê.
- Rối loạn nhịp thở.
- Mất kiểm soát tiêu tiểu.
- Giật rung cơ: Xảy ra ở cơ mặt hoặc chi.
Di chứng lâu dài:
Bệnh viêm não Nhật Bản có thể để lại những di chứng nghiêm trọng suốt đời như:
- Yếu cơ hoặc liệt chi.
- Điếc.
- Run, co giật cơ.
- Thay đổi tính cách.
- Khó khăn trong học tập.
Những triệu chứng này thường cải thiện dần theo thời gian, nhưng việc hồi phục hoàn toàn có thể mất vài tháng. Khoảng 30 - 50% người sống sót phải chịu tổn thương não vĩnh viễn, gây ảnh hưởng nặng nề đến chất lượng cuộc sống.
/viem_nao_nhat_ban_3_1f3324ffe0.jpg)
Tác động của viêm não Nhật Bản đối với sức khỏe
Trong nhóm bệnh nhân tiến triển thành viêm não, tỷ lệ tử vong dao động từ 20 - 30%.
Ngoài ra, 30 - 50% số người sống sót gặp phải các vấn đề thần kinh, nhận thức hoặc tâm thần kéo dài sau đợt bệnh cấp tính.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Nếu bạn hoặc người thân có bất kỳ triệu chứng nào kể trên, hãy liên hệ ngay với bác sĩ để được thăm khám và tư vấn. Việc chẩn đoán và điều trị sớm sẽ giúp giảm nguy cơ biến chứng và tăng khả năng hồi phục sức khỏe.
Nguyên nhân gây bệnh viêm não Nhật Bản
Virus viêm não Nhật Bản thuộc nhóm Arbovirus, thuộc họ Flaviviridae và giống Flavivirus, là tác nhân gây bệnh nguy hiểm cho hệ thần kinh trung ương. Virus này lây truyền sang người chủ yếu qua vết đốt của muỗi Culex, đặc biệt là loài Culex tritaeniorhynchus, một loại muỗi phổ biến ở khu vực châu Á. Vật chủ chính mang virus là lợn và một số loài chim hoang dã. Đáng chú ý, bệnh không lây trực tiếp từ người sang người, do đó việc kiểm soát muỗi và vật chủ trung gian là rất quan trọng trong phòng ngừa bệnh.
Dịch tễ học của bệnh viêm não Nhật Bản cho thấy bệnh thường xuyên bùng phát tại nhiều quốc gia thuộc khu vực Đông Nam Á và các vùng lân cận, bao gồm Trung Quốc, Ấn Độ, Đài Loan, Philippines, Hàn Quốc và một số vùng thuộc Liên bang Nga. Mỗi năm, những quốc gia này báo cáo hàng nghìn ca bệnh, gây ra gánh nặng đáng kể cho hệ thống y tế và cộng đồng.
Tại Việt Nam, muỗi Culex, đặc biệt là loài Culex tritaeniorhynchus được xác định là trung gian truyền bệnh chủ yếu. Loài muỗi này tập trung nhiều ở khu vực miền Bắc và sinh sôi mạnh vào những tháng mùa nóng. Chúng hoạt động tích cực vào ban đêm, đặc biệt từ 18 giờ đến 22 giờ, khi bay vào nhà để hút máu người và gia súc. Ban ngày, muỗi thường trú ẩn trong các khu vực như bụi cây, vườn tược, và các nơi ẩm thấp.
Môi trường sinh sản của muỗi Culex tritaeniorhynchus chủ yếu là các vùng nước sạch như:
- Ruộng lúa nước;
- Mương rãnh;
- Ao hồ, nơi có điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của trứng và ấu trùng.
/viem_nao_nhat_ban_1_e8f654f39a.jpg)
Nguy cơ mắc bệnh viêm não Nhật Bản
Những ai có nguy cơ mắc phải viêm não Nhật Bản?
Nguy cơ mắc bệnh viêm não Nhật Bản cao nhất ở trẻ em và người lớn sống hoặc đi du lịch đến các khu vực nông thôn thuộc Đông Á và Đông Nam Á, nơi muỗi Culex hoạt động mạnh.
Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải viêm não Nhật Bản
Các yếu tố chính bao gồm:
Địa lý:
Sống hoặc du lịch đến các vùng nông thôn và ngoại ô ở Đông Á và Đông Nam Á, nơi muỗi Culex phổ biến và lây truyền virus.
Các khu vực có nhiều ruộng lúa nước hoặc mương rãnh là môi trường lý tưởng cho muỗi sinh sản.
Mùa:
Mùa mưa và mùa hè là thời điểm số lượng muỗi tăng cao do điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của ấu trùng.
Hoạt động ngoài trời:
Tham gia vào các hoạt động ngoài trời vào ban đêm hoặc ở những nơi có mật độ muỗi cao, đặc biệt trong khung giờ từ 18h đến 22h, làm tăng nguy cơ bị đốt và lây truyền virus.
Thiếu phòng ngừa:
Không sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như:
- Màn chống muỗi;
- Quần áo dài tay;
- Chất xua muỗi;
- Không chú ý đến việc loại bỏ nơi trú ẩn hoặc sinh sản của muỗi.
Tiêm chủng:
Không tiêm vắc xin phòng viêm não Nhật Bản khi sống, làm việc hoặc du lịch đến các khu vực có nguy cơ cao.
/viem_nao_nhat_ban_2_356787328f.jpg)
Phương pháp chẩn đoán và điều trị bệnh viêm não Nhật Bản
Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán viêm não Nhật Bản
Việc chẩn đoán bệnh viêm não Nhật Bản được thực hiện dựa trên lịch sử tiếp xúc, triệu chứng lâm sàng, và xác nhận bằng các phương pháp xét nghiệm đặc hiệu.
Xét nghiệm máu
Kiểm tra kháng thể IgM và IgG: Phương pháp ELISA (enzyme-linked immunosorbent assay) thường được sử dụng để phát hiện kháng thể IgM đặc hiệu trong huyết thanh. Sự hiện diện của kháng thể này là dấu hiệu rõ ràng của nhiễm virus viêm não Nhật Bản. Đặc biệt, phương pháp này có độ nhạy cao nhưng có thể gặp hiện tượng phản ứng chéo với các virus thuộc họ Flavivirus, như virus sốt xuất huyết hoặc virus Zika.
Ý nghĩa: Cung cấp thông tin quan trọng trong giai đoạn đầu nhiễm bệnh, giúp xác định nguồn gốc của triệu chứng.
Phân tích dịch não tủy (CSF)
Lấy mẫu dịch não tủy qua thủ thuật chọc dò tủy sống để phân tích.
Kiểm tra kháng thể và dấu hiệu viêm: Xét nghiệm xác định sự hiện diện của IgM đặc hiệu hoặc phát hiện các dấu hiệu viêm, chẳng hạn như tăng protein và bạch cầu lympho, nhưng glucose bình thường.
Ý nghĩa: Đây là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán nhiễm trùng hệ thần kinh trung ương, giúp phân biệt viêm não Nhật Bản với các bệnh lý thần kinh khác.
Phương pháp PCR (Polymerase Chain Reaction)
Phát hiện RNA virus: PCR cho phép phát hiện RNA của virus viêm não Nhật Bản trong máu hoặc dịch não tủy, với độ nhạy và độ đặc hiệu rất cao.
Ưu điểm: Kết quả nhanh, chính xác, hỗ trợ chẩn đoán trong giai đoạn đầu hoặc các trường hợp khó xác định qua kháng thể.
Chụp cộng hưởng từ (MRI) hoặc chụp CT (Computed Tomography)
Quan sát tổn thương não: Các kỹ thuật hình ảnh này giúp phát hiện những thay đổi trong não do viêm, chẳng hạn như phù nề, tổn thương vùng đồi thị, cầu não, hoặc tiểu não.
Vai trò: Không phát hiện trực tiếp virus nhưng rất hữu ích trong đánh giá mức độ và vị trí tổn thương.
Xét nghiệm hỗ trợ khác
Đếm bạch cầu: Tăng số lượng bạch cầu lympho có thể chỉ ra tình trạng viêm.
Đo protein trong dịch não tủy: Tăng protein trong khi glucose bình thường là dấu hiệu điển hình của viêm não do virus.
Việc kết hợp các phương pháp xét nghiệm trên, đặc biệt là xét nghiệm dịch não tủy và PCR, giúp xác định chính xác viêm não Nhật Bản. Chẩn đoán sớm đóng vai trò quyết định trong việc điều trị và giảm nguy cơ tử vong hoặc di chứng lâu dài.
/viem_nao_nhat_ban_6_ac3d37b795.jpg)
Phương pháp điều trị viêm não Nhật Bản hiệu quả
Hiện tại, không có thuốc điều trị đặc hiệu cho viêm não Nhật Bản, do đó điều trị chủ yếu là điều trị triệu chứng và xử lý các biến chứng. Các biện pháp chính bao gồm:
Phát hiện và điều trị biến chứng kịp thời
Việc nhận biết và xử lý sớm các biến chứng là yếu tố quan trọng giúp giảm nguy cơ tử vong và di chứng.
Điều trị triệu chứng
- Hạ sốt tích cực: Sử dụng thuốc hạ sốt theo chỉ định.
- Kết hợp các biện pháp vật lý như chườm mát nếu cần.
- Chống co giật: Sử dụng thuốc chống co giật như diazepam hoặc phenobarbital theo tình trạng bệnh nhân.
- Chống suy hô hấp: Đảm bảo đường thở thông thoáng.
- Hỗ trợ thở máy nếu có suy hô hấp hoặc phù phổi.
- Chống phù não: Sử dụng các biện pháp giảm phù nề, như manitol hoặc các thuốc lợi tiểu khác.
Cân bằng nước, điện giải và thăng bằng kiềm toan
- Điều chỉnh rối loạn nước và điện giải: Theo dõi sát điện giải đồ, đặc biệt là natri, kali, và canxi.
- Duy trì thăng bằng kiềm toan: Nếu có điều kiện, đo các thông số khí máu động mạch để xác định tình trạng toan hóa hoặc kiềm hóa và điều chỉnh kịp thời.
- Theo dõi và điều chỉnh đường máu nếu có rối loạn.
Dinh dưỡng và chăm sóc toàn diện
- Dinh dưỡng: Cung cấp đầy đủ năng lượng và các dưỡng chất thiết yếu qua đường tiêu hóa hoặc đường tĩnh mạch nếu bệnh nhân không thể ăn uống.
- Chăm sóc: Chú trọng chăm sóc da, vệ sinh cá nhân để tránh loét do nằm lâu.
Chống bội nhiễm
Phòng ngừa nhiễm trùng thứ phát: Sử dụng kháng sinh dự phòng hoặc điều trị nếu có dấu hiệu nhiễm trùng bội nhiễm như viêm phổi, nhiễm trùng tiết niệu.
/viem_nao_nhat_ban_4_7957058252.jpg)
Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa bệnh viêm não Nhật Bản
Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của viêm não Nhật Bản
Chế độ sinh hoạt:
Tuân thủ hướng dẫn y tế: Thực hiện đầy đủ các chỉ định của bác sĩ, bao gồm dùng thuốc đúng liều lượng, đúng giờ, và tuân thủ các biện pháp điều trị hỗ trợ.
Duy trì tinh thần tích cực:
- Hạn chế căng thẳng tâm lý, bởi điều này có thể làm suy giảm hệ miễn dịch và cản trở quá trình phục hồi.
- Tích cực giao lưu với gia đình, bạn bè, tham gia các hoạt động nhẹ nhàng như đọc sách, nghe nhạc, hoặc tham gia các liệu pháp tâm lý nếu cần.
- Liên hệ bác sĩ khi bất thường: Báo ngay cho bác sĩ nếu có các dấu hiệu như sốt kéo dài, đau đầu dữ dội, hoặc bất kỳ biểu hiện thần kinh bất thường nào.
- Thăm khám định kỳ: Điều này giúp bác sĩ theo dõi tiến triển của bệnh, phát hiện kịp thời các biến chứng và điều chỉnh phác đồ điều trị khi cần.
Chế độ dinh dưỡng:
- Bổ sung đầy đủ dinh dưỡng: Tăng cường các thực phẩm giàu protein, vitamin C, vitamin B, và khoáng chất như kẽm, sắt để hỗ trợ phục hồi và tăng cường miễn dịch.
- Tham khảo ý kiến bác sĩ: Điều chỉnh chế độ ăn phù hợp với tình trạng sức khỏe, đặc biệt trong các trường hợp có rối loạn tiêu hóa hoặc khó nuốt.
- Hạn chế thực phẩm không lành mạnh: Tránh thức ăn chiên rán, nhiều đường, hoặc có hàm lượng chất bảo quản cao.
Phương pháp phòng ngừa viêm não Nhật Bản
Phương pháp phòng ngừa đặc hiệu:
Tiêm vắc xin phòng viêm não Nhật Bản là giải pháp hiệu quả nhất giúp ngăn ngừa căn bệnh nguy hiểm này. Hiện tại, Trung tâm Tiêm chủng Long Châu cung cấp đầy đủ 3 loại vắc xin phổ biến, đáp ứng nhu cầu tiêm phòng cho nhiều đối tượng khác nhau.
Vắc xin Jevax (Việt Nam)
Vắc xin Jevax đã được sử dụng rộng rãi và chứng minh hiệu quả trong việc phòng ngừa bệnh tại Việt Nam. Đây là loại vắc xin bất hoạt, được điều chế từ virus viêm não Nhật Bản nuôi cấy trên tế bào não chuột, sau đó xử lý để không còn khả năng gây bệnh nhưng vẫn giữ nguyên khả năng kích thích hệ miễn dịch. Vắc xin Jevax phù hợp cho trẻ em từ 12 tháng tuổi trở lên và người lớn.
Đối tượng sử dụng: Trẻ từ 12 tháng tuổi trở lên.
Lịch tiêm:
- Mũi 1: Tiêm lần đầu.
- Mũi 2: Tiêm sau mũi 1 từ 7 - 14 ngày.
- Mũi 3: Tiêm nhắc lại cách mũi 2 khoảng 12 tháng.
Nhắc lại: Sau đó, để duy trì khả năng miễn dịch, cần tiêm nhắc lại mỗi 3 năm đến khi trẻ đủ 15 tuổi.
Vắc xin Imojev (Thái Lan)
Imojev là vắc xin sống, giảm độc lực, được sản xuất tại Thái Lan, dùng để phòng ngừa bệnh viêm não Nhật Bản. Vắc xin được thiết kế để kích thích hệ miễn dịch sản sinh kháng thể chống lại virus viêm não Nhật Bản, mang lại hiệu quả bảo vệ lâu dài.
Đối tượng sử dụng: Trẻ từ 9 tháng tuổi trở lên và người lớn.
Lịch tiêm:
- Trẻ từ 9 tháng đến dưới 18 tuổi: Tiêm 1 liều duy nhất.
- Người từ 18 tuổi trở lên: Tiêm 1 liều duy nhất.
Tiêm nhắc lại theo khuyến cáo nếu có nguy cơ phơi nhiễm cao.
Vắc xin JEEV (Ấn Độ)
JEEV là vắc xin bất hoạt, được sản xuất tại Ấn Độ, dùng để phòng ngừa bệnh viêm não Nhật Bản. Vắc xin JEEV được phát triển dựa trên công nghệ hiện đại, mang lại hiệu quả bảo vệ cao bằng cách kích thích hệ miễn dịch sản xuất kháng thể chống lại virus.
Đối tượng sử dụng: Trẻ từ 12 tháng tuổi trở lên và người lớn.
Lịch tiêm:
- Mũi 1: Tiêm lần đầu.
- Mũi 2: Tiêm sau mũi 1 từ 7 - 14 ngày.
- Mũi 3: Tiêm nhắc lại cách mũi 2 khoảng 1 năm.
Việc tiêm phòng đầy đủ theo đúng lịch tiêm vắc xin là biện pháp tối ưu để bảo vệ bản thân và cộng đồng khỏi viêm não Nhật Bản. Trung tâm Tiêm chủng Long Châu với đội ngũ y tế chuyên nghiệp và cơ sở vật chất hiện đại là địa chỉ đáng tin cậy để thực hiện tiêm chủng, đảm bảo an toàn và hiệu quả cho mọi đối tượng.
/viem_nao_nhat_ban_5_4cfa9f339c.jpg)
Phương pháp phòng ngừa không đặc hiệu:
Ngoài ra, để phòng ngừa bệnh viêm não Nhật Bản hiệu quả, bạn có thể tham khảo một số gợi ý dưới đây:
- Sử dụng chất xua muỗi: Thường xuyên bôi kem hoặc xịt chất xua muỗi có chứa DEET, picaridin hoặc các thành phần khác đã được chứng minh là hiệu quả. Đảm bảo sản phẩm phù hợp với từng độ tuổi, đặc biệt là trẻ em.
- Mặc quần áo bảo hộ: Đặc biệt khi ở ngoài trời vào ban đêm, mặc quần áo dài tay, quần dài và mũ để giảm tiếp xúc trực tiếp với muỗi. Nên chọn trang phục màu sáng để hạn chế thu hút muỗi.
- Dùng màn chống muỗi: Sử dụng màn chống muỗi khi ngủ, đặc biệt nếu khu vực bạn sống hoặc đang du lịch là vùng có nguy cơ cao hoặc có nhiều muỗi. Màn nên được tẩm thêm thuốc diệt muỗi để tăng hiệu quả bảo vệ.
- Tránh các khu vực tập trung muỗi: Hạn chế thời gian ở những nơi có nước đọng hoặc khu vực tập trung nhiều muỗi như ao hồ, bãi cỏ cao, rừng rậm. Duy trì vệ sinh xung quanh nhà để không tạo điều kiện cho muỗi sinh sản.
- Sử dụng lưới cửa sổ và cửa ra vào: Lắp đặt lưới chống muỗi trên cửa sổ và cửa ra vào để ngăn muỗi xâm nhập vào nhà, giúp tạo môi trường sống an toàn hơn.
- Phun thuốc diệt muỗi: Thường xuyên phun thuốc diệt muỗi trong nhà và xung quanh khu vực sinh sống, đặc biệt trong mùa mưa. Sử dụng các loại thuốc được cơ quan y tế khuyến cáo và tuân thủ hướng dẫn để đảm bảo an toàn.