Tìm hiểu chung bệnh sởi
Bệnh sởi có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai, nhưng phổ biến nhất là ở trẻ em dưới 5 tuổi. Đây là đối tượng dễ bị tổn thương do hệ miễn dịch chưa hoàn thiện. Virus sởi xâm nhập qua đường hô hấp và nhanh chóng lây lan khắp cơ thể, gây ra các biểu hiện đa dạng. Các triệu chứng điển hình bao gồm sốt cao kéo dài, ho khan, sổ mũi, và đặc biệt là phát ban dạng sẩn lan dần từ mặt xuống cơ thể và tứ chi.
Ngoài các triệu chứng thông thường, virus sởi còn có thể gây ra một tình trạng nguy hiểm gọi là “xóa trí nhớ miễn dịch”. Điều này khiến cơ thể người bệnh mất khả năng ghi nhớ và chống lại những tác nhân gây bệnh mà trước đây hệ miễn dịch có thể kiểm soát được. Do đó, người mắc sởi dễ bị nhiễm các bệnh thứ phát như viêm phổi, viêm tai giữa, hoặc thậm chí viêm não - những biến chứng nghiêm trọng có thể dẫn đến tàn tật vĩnh viễn hoặc tử vong.
Theo WHO, năm 2022 có khoảng 136.216 ca tử vong do sởi trên toàn cầu, tăng 43% so với năm 2021, chủ yếu ở trẻ dưới 5 tuổi chưa được tiêm phòng. Tại Việt Nam, sởi bùng phát theo chu kỳ 4 - 5 năm một lần. Năm 2024, dịch sởi đang gia tăng tại TP. Hồ Chí Minh, chủ yếu ở trẻ chưa tiêm vắc xin hoặc tiêm chưa đầy đủ.
Hiện chưa có thuốc điều trị đặc hiệu cho bệnh sởi. Tiêm vắc xin đầy đủ là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất, giúp tạo miễn dịch cộng đồng và ngăn chặn sự lây lan dịch bệnh. Vắc xin sởi an toàn và có hiệu quả bảo vệ lên đến 97% sau khi tiêm đủ liều.
Triệu chứng bệnh sởi
Những dấu hiệu và triệu chứng của bệnh sởi
Triệu chứng của bệnh sởi thường xuất hiện sau 8 đến 12 ngày kể từ khi tiếp xúc với virus. Các dấu hiệu ban đầu bao gồm sốt cao, mệt mỏi, ho khan, mắt đỏ (viêm kết mạc) và chảy nước mũi. Sau vài ngày, xuất hiện phát ban đỏ dạng sẩn hoặc mảng bắt đầu từ mặt và lan rộng ra toàn thân. Phát ban thường kéo dài từ 7 đến 10 ngày và có thể kèm theo ngứa nhẹ. Các triệu chứng khác có thể bao gồm đau họng, đốm trắng Koplik trong miệng, đau cơ và nhạy cảm với ánh sáng.
Triệu chứng bệnh sởi theo từng giai đoạn:
Giai đoạn ủ bệnh (7 - 14 ngày): Không có triệu chứng rõ rệt, virus nhân lên trong cơ thể.
Giai đoạn tiền triệu (4 - 7 ngày):
- Sốt cao, cảm thấy mệt mỏi, chán ăn và đi kèm với tam chứng đặc trưng: Ho khan, đỏ mắt và chảy nước mũi.
- Sưng hốc mắt, đau cơ và sợ ánh sáng cũng thường xuất hiện.
- Đặc biệt, xuất hiện đốm Koplik - các nốt trắng/xám trên nền đỏ ở niêm mạc miệng, đối diện răng cối thứ hai. Dấu hiệu này thường xuất hiện từ 1 - 2 ngày trước khi phát ban, giúp chẩn đoán bệnh sớm dù không phải lúc nào cũng có.
Giai đoạn phát ban (7 - 18 ngày sau phơi nhiễm):
- Ban đỏ dạng sẩn hoặc mảng xuất hiện đầu tiên ở đầu và cổ, sau đó lan xuống thân mình, tay chân, kể cả lòng bàn tay và bàn chân trong 2 - 3 ngày tiếp theo.
- Phát ban có thể gây ngứa nhẹ, nhưng không gây đau.
Giai đoạn phục hồi (5 - 7 ngày):
- Ban mờ dần, để lại các vùng da tăng sắc tố màu nâu, sau đó bong tróc nhẹ.
- Ho là triệu chứng kéo dài nhất và sẽ giảm dần trong vài ngày hoặc vài tuần.
Lưu ý đặc biệt: Ở những người đã được tiêm huyết thanh chống sởi sau khi phơi nhiễm, thời gian ủ bệnh có thể kéo dài hơn và các triệu chứng có thể nhẹ hơn so với bệnh sởi thông thường.
/benh_soi_trieu_chung_nguyen_nhan_chan_doan_dieu_tri_va_phong_ngua_1_93b1a587d8.jpg)
Biến chứng có thể gặp khi mắc sởi
Mặc dù phần lớn bệnh nhân có thể hồi phục sau khi mắc sởi, nhưng virus sởi có khả năng ức chế miễn dịch, dẫn đến hiện tượng “xóa trí nhớ miễn dịch”. Điều này làm tăng nguy cơ nhiễm trùng thứ phát hoặc tái hoạt động các bệnh tiềm ẩn trước đó. Các biến chứng phổ biến bao gồm:
Biến chứng tiêu hóa:
- Tiêu chảy là biến chứng thường gặp nhất, có thể dẫn đến mất nước và suy dinh dưỡng nghiêm trọng.
- Các biến chứng khác gồm viêm nướu, viêm gan, viêm ruột thừa, viêm dạ dày-ruột và viêm hạch mạc treo ruột.
Biến chứng hô hấp:
Viêm phổi, viêm thanh khí phế quản (Croup), và viêm tai giữa là những biến chứng nguy hiểm, có thể ảnh hưởng lâu dài đến chức năng hô hấp và thính lực.
Biến chứng thần kinh:
- Viêm não cấp tính gây co giật, hôn mê hoặc tổn thương não vĩnh viễn.
- Viêm não lan tỏa cấp tính và viêm não xơ cứng bán cấp (SSPE) có thể xuất hiện muộn, dẫn đến suy giảm trí tuệ và tử vong.
Biến chứng mắt:
Viêm giác mạc, loét giác mạc, có thể dẫn đến mù lòa, đặc biệt ở trẻ em bị thiếu vitamin A.
Biến chứng tim mạch:
Viêm cơ tim và viêm màng ngoài tim có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ tuần hoàn.
Biến chứng trong thai kỳ:
Phụ nữ mang thai mắc sởi có nguy cơ sảy thai, sinh non, hoặc sinh con nhẹ cân với hệ miễn dịch yếu.
Khi nào cần đến gặp bác sĩ?
Nếu xuất hiện bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng nghi ngờ mắc sởi, cần đến ngay cơ sở y tế để được khám, xét nghiệm, và điều trị kịp thời. Các dấu hiệu cảnh báo bao gồm:
- Sốt cao kéo dài không giảm sau khi dùng thuốc.
- Phát ban lan nhanh kèm theo ngứa dữ dội hoặc có dấu hiệu nhiễm trùng thứ phát.
- Khó thở, đau ngực, hoặc co giật.
- Mắt sưng đỏ nghiêm trọng, chảy mủ hoặc giảm thị lực đột ngột.
Việc chủ động thăm khám sớm giúp giảm nguy cơ biến chứng nguy hiểm và đảm bảo điều trị hiệu quả. Tuyệt đối không được chủ quan với các triệu chứng ban đầu vì bệnh sởi có thể diễn tiến nhanh, đặc biệt ở trẻ nhỏ và người suy giảm miễn dịch.
Nguyên nhân gây bệnh sởi
Sởi là bệnh truyền nhiễm cấp tính qua đường hô hấp do virus thuộc giống Morbillivirus, họ Paramyxoviridae gây ra.
Virus sởi sau khi xâm nhập qua niêm mạc đường hô hấp hoặc kết mạc thông qua giọt bắn. Chúng bắt đầu nhân lên ở tế bào đại thực bào ở đường hô hấp, hiện tượng viêm sẽ gây ra tam chứng: Đỏ mắt, ho và chảy nước mũi, virus đi vào máu thì sẽ biểu hiện sốt toàn thân. Và ban là kết quả của sự thâm nhiễm tế bào bạch cầu (lympho) xung quanh mạch máu.
/benh_soi_trieu_chung_nguyen_nhan_chan_doan_dieu_tri_va_phong_ngua_2_2c42cb3bed.jpg)
Nguy cơ mắc bệnh sởi
Những ai có nguy cơ mắc bệnh sởi?
Bệnh sởi có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi và ảnh hưởng đến cả nam và nữ với tỷ lệ mắc bệnh tương đương. Tuy nhiên, một số nhóm đối tượng có nguy cơ cao hơn, đặc biệt là trẻ em dưới 5 tuổi - những người có hệ miễn dịch chưa hoàn thiện và dễ bị tổn thương khi tiếp xúc với virus.
Ngoài ra, người lớn chưa từng tiêm phòng hoặc chưa từng mắc bệnh sởi trước đó cũng có nguy cơ cao nhiễm bệnh. Đặc biệt, phụ nữ mang thai và những người có hệ miễn dịch suy yếu là nhóm dễ gặp biến chứng nghiêm trọng khi mắc sởi.
Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh sởi
Một số yếu tố làm gia tăng nguy cơ mắc bệnh sởi bao gồm:
- Chưa có đủ miễn dịch bảo vệ: Những người chưa tiêm vắc xin phòng sởi hoặc chưa tiêm đủ mũi theo lịch tiêm chủng có nguy cơ mắc bệnh cao hơn. Phụ nữ mang thai và trẻ nhỏ chưa đến tuổi tiêm phòng hoặc chưa được tiêm chủng đầy đủ là nhóm đối tượng dễ bị tổn thương nhất.
- Tiếp xúc với người mắc bệnh hoặc sống trong vùng dịch: Bệnh sởi có khả năng lây lan cực kỳ nhanh chóng trong cộng đồng, đặc biệt ở những nơi đông người hoặc không gian kín như trường học, nhà trẻ, hoặc bệnh viện.
- Người đến hoặc sinh sống tại các khu vực đang bùng phát dịch sởi có nguy cơ nhiễm bệnh rất cao nếu chưa có miễn dịch.
/benh_soi_trieu_chung_nguyen_nhan_chan_doan_dieu_tri_va_phong_ngua_3_1f848b4f06.jpg)
Phương pháp chẩn đoán và điều trị bệnh sởi
Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán bệnh sởi
Mặc dù bệnh sởi thường được chẩn đoán dựa trên triệu chứng lâm sàng điển hình, việc thực hiện các xét nghiệm để xác nhận chẩn đoán là cần thiết. Điều này đặc biệt quan trọng trong kiểm soát dịch bệnh và đánh giá mức độ lây lan trong cộng đồng. Các phương pháp xét nghiệm phổ biến bao gồm:
Xét nghiệm Measles IgM:
- Phát hiện kháng thể IgM đặc hiệu với virus sởi.
- Kháng thể này thường xuất hiện sau 4 - 5 ngày kể từ khi bệnh nhân bắt đầu phát ban và được sử dụng để chẩn đoán giai đoạn cấp tính của bệnh.
Xét nghiệm Measles IgG:
- Được thực hiện để đánh giá miễn dịch lâu dài.
- Nồng độ kháng thể IgG tăng hơn 4 lần ở giai đoạn phục hồi so với giai đoạn cấp tính, giúp xác định sự nhiễm trùng gần đây hoặc kiểm tra miễn dịch sau tiêm chủng.
Phân lập virus bằng nuôi cấy:
Phương pháp này giúp phân lập và định danh virus sởi, thường được sử dụng trong nghiên cứu dịch tễ học hoặc để điều tra bùng phát dịch.
Xét nghiệm Measles PCR:
- Phát hiện RNA của virus sởi từ các mẫu bệnh phẩm như máu, nước tiểu, hoặc dịch họng.
- Phương pháp này có độ chính xác cao và có thể phát hiện virus ngay cả trong giai đoạn ủ bệnh, trước khi kháng thể IgM và IgG xuất hiện.
Việc thực hiện các xét nghiệm này không chỉ hỗ trợ chẩn đoán sớm mà còn giúp can thiệp kịp thời, đặc biệt là trong trường hợp nghi ngờ dịch sởi bùng phát tại cộng đồng.
/benh_soi_trieu_chung_nguyen_nhan_chan_doan_dieu_tri_va_phong_ngua_4_8a11a06b35.jpg)
Phương pháp điều trị bệnh sởi
Hiện nay, bệnh sởi chưa có thuốc điều trị đặc hiệu để tiêu diệt virus. Do đó, việc điều trị chủ yếu tập trung vào hỗ trợ giảm triệu chứng và kiểm soát biến chứng.
Nguyên tắc điều trị:
- Cách ly bệnh nhân ít nhất 4 ngày sau khi phát ban để hạn chế lây lan virus ra cộng đồng.
- Theo dõi sát diễn tiến bệnh, đặc biệt đối với trẻ nhỏ, người suy giảm miễn dịch, hoặc phụ nữ mang thai có nguy cơ biến chứng cao.
Các biện pháp điều trị hỗ trợ:
Chăm sóc cơ bản:
- Vệ sinh miệng họng, da và mắt để tránh nhiễm trùng thứ phát.
- Hạ sốt bằng thuốc hạ sốt thông thường như paracetamol.
- Bù dịch đầy đủ nếu có dấu hiệu mất nước do nôn hoặc tiêu chảy. Trường hợp nặng có thể truyền dịch qua đường tĩnh mạch để duy trì lượng nước và điện giải.
- Cung cấp đầy đủ dinh dưỡng nhằm tăng cường sức đề kháng cho bệnh nhân.
Bổ sung vitamin A:
Theo khuyến nghị của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), việc bổ sung vitamin A giúp giảm nguy cơ biến chứng và tử vong:
- Trẻ dưới 6 tháng tuổi: Uống 50.000 đơn vị/ngày trong 2 ngày liên tiếp.
- Trẻ từ 6 - 12 tháng tuổi: Uống 100.000 đơn vị/ngày trong 2 ngày liên tiếp.
- Trẻ trên 12 tháng và người lớn: Uống 200.000 đơn vị/ngày trong 2 ngày liên tiếp.
- Trẻ có dấu hiệu thiếu vitamin A nghiêm trọng: Sau 2 liều đầu tiên theo độ tuổi, cần uống thêm liều thứ 3 sau 2 - 4 tuần để bổ sung đầy đủ.
Điều trị biến chứng:
- Kháng sinh: Được chỉ định khi có bội nhiễm vi khuẩn, chẳng hạn như viêm phổi hoặc viêm tai giữa.
- Viêm phổi hoặc viêm não: Hạn chế truyền dịch quá mức để giảm nguy cơ phù não hoặc suy hô hấp.
- Viêm màng não cấp tính: Điều trị hỗ trợ nhằm duy trì chức năng sống và hạn chế tổn thương não lâu dài.
Chế độ sinh hoạt và phương pháp phòng ngừa bệnh sởi
Phòng ngừa bệnh sởi:
- Tiêm vắc xin đầy đủ theo lịch tiêm chủng của Bộ Y tế là biện pháp hiệu quả nhất để phòng bệnh sởi và ngăn ngừa biến chứng.
- Cách ly người mắc bệnh ít nhất 4 ngày sau phát ban để hạn chế lây lan.
- Đeo khẩu trang y tế khi tiếp xúc với người bệnh và thường xuyên vệ sinh tay.
- Nếu bị phơi nhiễm, có thể tiêm kháng huyết thanh hoặc vắc xin trong vòng 72 giờ để tăng cường bảo vệ.
Vắc xin sởi không chỉ giúp phòng bệnh cho người tiêm mà còn tạo miễn dịch cộng đồng, bảo vệ nhóm người không thể tiêm chủng, như phụ nữ mang thai và người suy giảm miễn dịch. Nhờ vắc xin, tỷ lệ mắc và tử vong do sởi đã giảm đáng kể trên toàn thế giới.
/benh_soi_trieu_chung_nguyen_nhan_chan_doan_dieu_tri_va_phong_ngua_5_8c76029779.jpg)
Các loại vắc xin phòng sởi phổ biến:
- MVVAC (Việt Nam): Vắc xin sởi đơn cho trẻ từ 9 tháng tuổi trở lên.
- Priorix (Bỉ): Phòng ngừa sởi, quai bị, Rubella, dùng cho trẻ từ 9 tháng tuổi.
- MMR II (Mỹ): Vắc xin ba trong một (sởi, quai bị, Rubella), chỉ định từ 12 tháng tuổi.
- Measles Mumps Rubella (Ấn Độ): Phòng ba bệnh, dành cho trẻ 12 tháng - 10 tuổi.
Tất cả các loại vắc xin trên đều an toàn và hiệu quả, được WHO khuyến nghị sử dụng rộng rãi trên thế giới.
Trung tâm Tiêm chủng Long Châu cung cấp các loại vắc xin chất lượng cao, với đội ngũ bác sĩ chuyên môn và hệ thống cơ sở hiện đại. Khách hàng được tư vấn chi tiết và theo dõi chặt chẽ sau tiêm để đảm bảo an toàn. Liên hệ với Tiêm chủng Long Châu qua Hotline 1800 6928 để được tư vấn, hẹn lịch miễn phí hoặc đặt lịch online tại đây.