Trong mùa dịch, khi các triệu chứng như ho, sốt, đau họng xuất hiện, không ít người chủ quan nghĩ rằng đó chỉ là cảm cúm nhẹ. Tuy nhiên, một số trường hợp có thể đang mắc phải bệnh truyền nhiễm nghiêm trọng như bạch hầu, căn bệnh có thể gây biến chứng nguy hiểm nếu không được phát hiện kịp thời. Hãy cùng Tiêm chủng Long Châu tìm hiểu cách làm cách nào để phân biệt bạch hầu và cảm cúm?
Làm cách nào để phân biệt bạch hầu và cảm cúm?
Làm cách nào để phân biệt bạch hầu và cảm cúm? Bạch hầu và cảm cúm đều là những bệnh truyền nhiễm thường gặp, có một số triệu chứng giống nhau trong giai đoạn đầu như sốt, đau họng và mệt mỏi. Tuy nhiên hai bệnh này có nhiều điểm khác biệt rõ ràng nếu được quan sát kỹ lưỡng, đặc biệt là ở mức độ nguy hiểm và đặc trưng lâm sàng của từng bệnh.
Cảm cúm là bệnh do virus cúm gây ra, thường khởi phát đột ngột với các triệu chứng như sốt cao, ớn lạnh, đau đầu, đau cơ, đau họng, nghẹt mũi hoặc chảy nước mũi, ho khan và mệt mỏi toàn thân. Đây là bệnh thường diễn tiến lành tính, không để lại biến chứng nghiêm trọng nếu được chăm sóc đúng cách. Triệu chứng của cúm cũng thường rầm rộ hơn ngay từ đầu, đặc biệt là cảm giác đau nhức toàn thân, ho nhiều và có thể kèm tiêu chảy, nhất là ở trẻ em.

Trong khi đó, bạch hầu là bệnh do vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae gây ra, nguy hiểm hơn nhiều do có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng về tim, thần kinh và hô hấp. Một trong những dấu hiệu đặc trưng và có tính phân biệt cao của bạch hầu là sự xuất hiện của một lớp giả mạc màu xám hoặc đen bám chặt vào niêm mạc họng, amidan hoặc thanh quản. Giả mạc này dày, dai, bám chắc, rất khó lấy ra và nếu cố tách có thể gây chảy máu. Đây là điểm khác biệt rõ rệt so với viêm họng hay amidan thông thường, vốn có thể xuất hiện mảng trắng mỏng nhưng dễ bong, không gây chảy máu khi lấy ra.
Ngoài ra, người mắc bạch hầu thường có biểu hiện sưng hạch cổ rõ rệt, đau khi nuốt, khàn tiếng, khó thở. Sốt trong bạch hầu thường chỉ ở mức nhẹ đến trung bình, không cao như trong cúm, nhưng sự suy nhược toàn thân thường tiến triển nặng dần nếu không được điều trị kịp thời.
Bạch hầu dễ bị nhầm lẫn với bệnh gì?
Một số bệnh dễ bị nhầm lẫn với bạch hầu bao gồm viêm nắp thanh quản. Đây là tình trạng viêm cấp tính ở nắp thanh quản và các cấu trúc xung quanh, có thể gây tắc nghẽn đường thở nghiêm trọng nếu không được can thiệp kịp thời. Tình trạng áp xe hầu sau cũng có biểu hiện tương tự với sốt cao, đau họng và có thể gây biến chứng nguy hiểm, thường cần phải dẫn lưu ngay.

Ngoài ra, phù mạch, một phản ứng sưng tấy lan tỏa liên quan đến mô dưới da và niêm mạc, cũng có thể khiến bệnh nhân xuất hiện tình trạng sưng cổ họng và khó thở giống bạch hầu.
Một bệnh lý khác là bạch cầu đơn nhân nhiễm trùng (thường do virus Epstein-Barr gây ra) cũng có thể biểu hiện bằng đau họng, sốt, mệt mỏi, sưng hạch cổ và cần được phân biệt rõ với bạch hầu vì cách điều trị hoàn toàn khác nhau.
Viêm họng do virus hoặc vi khuẩn thường gây đau họng, sốt, ho và nuốt đau, dễ nhầm với triệu chứng khởi phát của bạch hầu. Bệnh nấm miệng cũng có thể tạo ra những mảng màu trắng trong miệng, cần được phân biệt với lớp màng giả xám đặc trưng của bạch hầu.
Bên cạnh đó, viêm nướu Vincent là một loại viêm nhiễm nướu răng gây loét, đau, chảy máu và có thể lan rộng, đôi khi cũng bị nhầm lẫn nếu người bệnh chỉ mô tả các triệu chứng miệng họng không rõ ràng.

Vì những điểm tương đồng về biểu hiện lâm sàng, bác sĩ cần khai thác kỹ tiền sử, triệu chứng đi kèm và thực hiện các xét nghiệm chuyên sâu để xác định chính xác bệnh, từ đó đưa ra phương pháp điều trị phù hợp, tránh để bệnh tiến triển nguy hiểm.
Phương pháp giúp chẩn đoán bệnh bạch hầu hiệu quả là gì?
Để chẩn đoán bệnh bạch hầu một cách chính xác và hiệu quả, các bác sĩ thường kết hợp đánh giá lâm sàng với nhiều phương pháp cận lâm sàng khác nhau. Trong đó, việc quan sát triệu chứng, lấy mẫu xét nghiệm và thực hiện một số kỹ thuật chuyên sâu là những bước quan trọng giúp xác định nguyên nhân gây bệnh cũng như đánh giá mức độ ảnh hưởng đến cơ thể.
Đầu tiên, đánh giá lâm sàng đóng vai trò quan trọng. Bác sĩ sẽ khai thác kỹ tiền sử bệnh nhân, bao gồm tình trạng tiêm chủng, yếu tố dịch tễ như du lịch đến vùng có dịch, tiếp xúc với người bệnh hoặc biểu hiện triệu chứng đặc trưng như sự xuất hiện của lớp giả mạc màu xám bám chặt ở vùng hầu họng. Những dấu hiệu này gợi ý mạnh mẽ đến khả năng mắc bệnh bạch hầu, từ đó định hướng cho việc làm các xét nghiệm chuyên sâu hơn.

Về mặt vi sinh, nuôi cấy dịch tiết từ vùng có tổn thương như họng hoặc màng giả là phương pháp cơ bản và quan trọng để phân lập vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae. Mẫu bệnh phẩm sẽ được nuôi cấy trên các môi trường đặc hiệu như Tindale, Löeffler hoặc thạch có chứa telluride.
Vi khuẩn bạch hầu nếu có sẽ tạo khuẩn lạc màu đen với quầng sáng hoặc biểu hiện đặc trưng khi nhuộm xanh methylen hay Gram, giúp bác sĩ định danh nhanh trong những trường hợp nghi ngờ. Dù vậy, kết quả nuôi cấy cần thời gian và không phải lúc nào cũng dương tính, nhất là nếu bệnh nhân đã dùng kháng sinh trước đó.
Bên cạnh đó, các kỹ thuật hiện đại như PCR (phản ứng chuỗi polymerase) hoặc EIA (xét nghiệm miễn dịch enzym) giúp xác định nhanh sự hiện diện của gen sinh độc tố. Xét nghiệm Elek là một phương pháp kinh điển dùng để xác định khả năng sinh độc tố của C. diphtheriae trong phòng thí nghiệm.
Trong một số trường hợp, các xét nghiệm huyết thanh học cũng được sử dụng để đo nồng độ kháng thể kháng độc tố bạch hầu, giúp đánh giá tình trạng miễn dịch của người bệnh.
Nếu bệnh nhân có biểu hiện suy hô hấp hoặc nghi ngờ biến chứng, bác sĩ có thể chỉ định chụp X-quang ngực để kiểm tra tình trạng viêm phổi, tắc nghẽn đường thở. Trường hợp có dấu hiệu liên quan tim mạch như viêm cơ tim, một biến chứng nghiêm trọng của bạch hầu, thì siêu âm tim và xét nghiệm men tim (troponin) sẽ được thực hiện nhằm đánh giá mức độ tổn thương cơ tim.
Ngoài ra, công thức máu có thể cho thấy sự gia tăng số lượng bạch cầu, dấu hiệu thường gặp trong phản ứng viêm do nhiễm trùng.
Bài viết đã giải đáp câu hỏi: “Làm cách nào để phân biệt bạch hầu và cảm cúm?”. Mặc dù bạch hầu và cảm cúm có thể có một số triệu chứng giống nhau ở giai đoạn đầu, bạch hầu thường có những đặc điểm đặc trưng như sự xuất hiện của giả mạc trắng xám ở họng, khó thở, sưng hạch cổ và diễn tiến nặng nhanh hơn. Khi có triệu chứng nghi ngờ, đặc biệt là ở trẻ nhỏ, cần đi khám sớm để được chẩn đoán chính xác và tránh bỏ sót bệnh nguy hiểm.
Trung tâm Tiêm chủng Long Châu hiện đang cung cấp vắc xin phòng bạch hầu như vắc xin Td, vắc xin Boostrix, vắc xin Adacel. Hãy liên hệ ngay qua Hotline 1800 6928 để được hỗ trợ và đặt lịch tiêm nhanh chóng.